Ề
Ọ
ƯỜ
Ọ Ọ Ớ
Ở S GD&ĐT THÁI NGUYÊN NG THPT PHÚ BÌNH TR
ờ
Đ THI H C KÌ II NĂM H C 2017 2018 MÔN SINH H C L P 12 ề ể ờ Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian giao đ )
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
ề
Mã đ thi: 409
ọ
H , tên thí sinh:.................................................................SBD:.......................
ủ ố ưỡ ố
ầ ưỡ ệ ằ ể ượ ng đ
ộ ố ộ ng c a b n qu n th M, N, P, Q thu c b n loài thú s ng trong cùng m t ộ ậ ở hình bên. Phân tích c kí hi u b ng các vòng tròn ể Ổ sinh thái dinh d Câu 1: ộ ườ môi tr ng và thu c cùng m t b c dinh d hình này, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
ầ ự ể ả ưỡ ế ướ ầ ể c qu n th N.
ưở ưỡ ưỡ ướ ầ ầ ổ ể ể ầ ầ ầ ể I. Qu n th M và qu n th Q không c nh tranh v dinh d ầ ể II. S thay đ i kích th ổ III. Qu n th M và qu n th P có ổ IV. Qu n th N và qu n th P có ng. ng đ n kích th ng không trùng nhau. ng trùng nhau hoàn toàn.
ể ề ạ c qu n th M có th nh h sinh thái dinh d sinh thái dinh d C. 4. ể ể B. 3. D. 1.
ườ ề A. 2. ề ự Câu 2: Khi nói v s phát sinh loài ng không đúng?
ổ ườ ủ i, đi u nào sau đây ườ
ườ i ngày nay là t ệ ấ tiên c a loài ng ỉ ệ ứ ở ạ ầ i xu t hi n vào đ u k đ t i. đ i tân sinh.
ộ ườ i.
ự ế ọ ọ ự ọ ế ạ ườ ườ nhiên đóng vai trò quan tr ng trong giai đo n ti n hóa t ừ ượ v n ng i thành ng i. ượ A. V n ng B. Loài ng C. Có s ti n hóa văn hóa trong xã h i loài ng D. Ch n l c t
ể ặ ng g p khi:
ữ Câu 3: Phân b đ ng đ u gi a các cá th trong qu n th th ể ố ầ ở ữ ố ồ ể ủ ể ườ ơ ề ầ ầ ấ ồ
ồ ố nh ng n i có ngu n s ng d i dào nh t. ể ệ ố ự ạ ữ ề ề ắ ố A. các cá th c a qu n th s ng thành b y đàn ầ B. đi u ki n s ng phân b không đ u và không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n
th .ể
ề ườ ố ồ ự ạ ữ ề ắ ng phân b đ ng đ u và không có s c nh tranh gay g t gi a các C. đi u ki n s ng trong môi tr
ể ể cá th trong qu n th .
ắ ữ ố ộ ự ạ ề ề ể ầ ồ ệ ố ầ ệ ố D. đi u ki n s ng phân b m t cách đ ng đ u và có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n
ượ ạ ẫ ớ ệ ả t vong khi kích th ướ c i di
ứ ố ể th .ể ầ Câu 4:. Hi n tệ ướ qu n th gi m xu ng d
ể ả ả ổ ủ ườ ậ ễ ơ ể i thi u có th là do bao nhiêu nguyên nhân sau đây? ả ng gi m.
ể ớ ầ
ữ ể ả ể ữ ể ầ
ng qu n th sinh v t d r i vào tr ng thái suy gi m d n t ố ố ự ỗ ợ ữ ượ ơ ộ ặ ng giao ph i g n gi a các cá th trong qu n th tăng. ể ả ể ầ ỡ ố
ể ầ i m c t ọ ủ (1) Kh năng ch ng ch i c a các cá th v i nh ng thay đ i c a môi tr ể (2) S h tr gi a các cá th trong qu n th gi m. ố ầ (3) Hi n tệ ữ (4) C h i g p g và giao ph i gi a các cá th trong qu n th gi m. A. 3. D. 2.
ậ ồ C. 1. ộ ệ
ậ ứ ứ B. 4. ọ ướ ề ướ ơ ồ Câu 5: S đ bên minh h a l ế H. Cho các k t lu n sau v l i th c ăn trong m t h sinh thái g m các loài sinh v t: A, B, C, D, E, F, i th c ăn này:
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 409
ứ ứ ướ i th c ăn này có t ỗ i đa 5 chu i th c ăn.
ỗ
ơ ứ
ế ạ ỏ ứ ỗ ầ
ể ủ ế ố ượ ố ượ ả ng cá
ố (1) L (2) Loài D tham gia vào 3 chu i th c ăn khác nhau. ề (3) Loài E tham gia vào nhi u chu i th c ăn h n loài F. ẽ ấ ỏ (4)N u lo i b loài B ra kh i qu n xã thì loài D s m t đi. (5) N u s l th c a loài F gi m.
ưỡ ấ ng c p 5. ng cá th c a loài C gi m thì s l ả ể ủ (6) Có 3 loài thu c b c dinh d ươ ả ờ ộ ậ i đúng là ng án tr l
Ph A. (1) đúng, (2) sai, (3) đúng, (4) sai, (5) đúng, (6) sai. B. (1) đúng, (2) sai, (3) sai, (4) đúng, (5) sai, (6) đúng. C. (1) sai, (2) đúng, (3) đúng, (4) sai, (5) đúng, (6) sai. D. (1) sai, (2) đúng, (3) sai, (4) đúng, (5) đúng, (6) sai. ể ề ậ ộ ể ủ ể ầ Câu 6: khi nói v m t đ cá th c a qu n th , phát bi u nào sau đây không đúng?
ậ ộ ể ạ ể
ể ủ ầ ậ ộ ầ ể ể ủ ố ị ủ ề ổ ờ ắ A. Khi m t đ cá th c a qu n th tăng quá cao, các cá th c nh tranh nhau gay g t. ệ ố B. M t đ cá th c a qu n th luôn c đ nh, không thay đ i theo th i gian và đi u ki n s ng c a môi
ườ tr ng.
ậ ộ ứ ộ ử ụ ồ ố ưở ườ ể ả ớ ng t ng.
i m c đ s d ng ngu n s ng trong môi tr ữ ể ả ậ ộ ể ủ ự ạ ứ ể ầ ồ C. M t đ cá th có nh h D. Khi m t đ cá th c a qu n th gi m, th c ăn d i dào thì s c nh tranh gi a các cá th cùng loài
ế ế ủ ệ ề ố ế ể ti n hóa, phát bi u nào sau đây
gi m.ả ạ Câu 7:.Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, khi nói v vai trò c a các nhân t sai?
ổ ầ ố ừ ừ ể ẫ ầ ổ A. Giao ph i không ng u nhiên v a làm thay đ i t n s alen v a làm thay đ i thành ph n ki u gen
ể ữ ẵ ầ
ố ể ầ ủ c a qu n th . ậ ọ ọ ự ế ố ế ướ nhiên là nhân t ng.
ti n hóa có h ể ủ ầ ố
ể ẫ ng u nhiên có th làm nghèo v n gen c a qu n th . ể ề ớ ạ i h n sinh thái, phát bi u nào sau đây sai?
ể ồ ạ ượ i đ c.
ể B. Di nh p gen có th mang đ n nh ng alen đã có s n trong qu n th . C. Ch n l c t ế ố D. Các y u t Câu 8:Khi nói v gi ậ ẽ ớ ạ i h n sinh thái, sinh v t s không th t n t ủ ố ả ả ố ị ạ ộ ứ ủ ế sinh thái gây c ch cho các ho t đ ng sinh lí c a sinh A. Ngoài gi B. Kho ng ch ng ch u là kho ng c a các nhân t
v t.ậ
ớ ạ ề ệ ộ ủ ề ố i h n sinh thái v nhi t đ c a các loài đ u gi ng nhau.
ậ ợ ả ứ ự ệ ố ố i, sinh v t th c hi n các ch c năng s ng t C. Gi D. Trong kho ng thu n l
ậ ạ ấ t nh t. ể ủ ự ố ế ế ệ
ạ
ấ ồ Câu 9: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, quá trình phát sinh và phát tri n c a s s ng trên Trái Đ t g m các giai đo n sau: ế ế ế ề ọ ọ I. Ti n hóa hóa h c. II. Ti n hóa sinh h c. III. Ti n hóa ti n sinh h c.
ọ ễ đúng là
I. I. ứ ự Các giai đo n trên di n ra theo th t → → II → → II → → III II. A. II D. I
C. I ế ớ
ạ → → III ề Câu 10:. Đi u nào sau đây ườ ở ầ ừ ư môi tr
ươ ầ
B. III III. ễ không đúng v i di n th nguyên sinh? ậ ng ch a có sinh v t ị ng đ i n đ nh. ươ ố ổ ầ ố ổ ị ng đ i n đ nh.
ầ ự ế ẫ ế ầ ậ ổ ể ạ , thay th l n nhau và ngày càng phát tri n đa d ng A. Kh i đ u t B. Hình thành qu n xã t ể C. Không th hình thành nên qu n xã t D. Các qu n xã sinh v t bi n đ i tu n t
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 409
ế ả ệ ứ ộ ớ i đây đ u b ô nhi m th y ngân v i m c đ ngang nhau, con ng ườ i
Câu 11: N u c 4 h sinh thái d ở ệ ủ ề ị ễ ệ ấ ướ h sinh thái nào trong 4 h sinh thái đó b nhi m đ c nhi u nh t? fi fi ơ ả ề ị cá fi ễ ộ iườ ng
fi ơ ả ng iườ
fi fi ả ơ ng iườ
fi ả ơ giáp xác fi cá fi iườ ng A. T o đ n bào B. T o đ n bào C. T o đ n bào D. T o đ n bào
ậ ộ đ ng v t phù du cá fi ậ ộ đ ng v t phù du giáp xác fi cá fi ệ ữ ồ ậ ề ố ầ ậ ộ
ạ
ể ị Câu 12: Khi nói v m i quan h gi a sinh v t ăn th t và con m i trong m t qu n xã sinh v t, phát bi u nào sau đây đúng? ỗ ố ượ ấ ị ồ ơ ố ượ ỉ ử ụ ị ộ ờ ậ ể ồ ứ ể ng cá th con m i.
ồ ẽ ầ ậ
ị ậ ng cá th sinh v t ăn th t bao gi ờ ị ộ t hoàn toàn. ộ ậ ị ồ ầ ậ ưỡ ứ ỗ ng.
ề ể A. M i loài sinh v t ăn th t ch s d ng m t lo i con m i nh t đ nh làm th c ăn. ề cũng nhi u h n s l B. S l ệ C. Theo th i gian con m i s d n d n b sinh v t ăn th t tiêu di ị D. Trong m t chu i th c ăn, sinh v t ăn th t và con m i không cùng m t b c dinh d Câu 13: Khi nói v các thành ph n h u sinh c a h sinh thái, phát bi u nào sau đây đúng?
ầ ữ ộ ậ ủ ệ ưỡ ậ
ề ượ ậ ạ ả c coi là sinh v t phân gi i.
ấ ng c p 1. ậ ả ấ ạ ậ ộ ố ả ấ ữ ơ ấ ụ ậ A. Sinh v t tiêu th b c 1 thu c b c dinh d B. Sinh v t kí sinh và ho i sinh đ u đ C. N m ho i sinh là m t trong s các nhóm sinh v t có kh năng phân gi i ch t h u c thành các ch t vô
c .ơ
ậ ả ự ậ ả ấ ồ ấ ả ẩ
D. Sinh v t s n xu t bao g m th c v t, t o và t ổ ượ ế ặ ờ t c các loài vi khu n. ọ ượ ờ ng M t Tr i thành năng l ệ ng hóa h c trong h sinh thái nh vào
Câu 14: Quá trình bi n đ i năng l nhóm sinh v t nào?
ả i ụ ậ ậ ậ A. Sinh v t phân gi ậ C. Sinh v t tiêu th b c 2
ứ ế ằ
ấ ậ ả B. Sinh v t s n xu t ụ ậ ậ D. Sinhv t tiêu th b c 1 ử ọ Câu 15:B ng ch ng ti n hóa nào sau đây là b ng ch ng sinh h c phân t ? ả ằ ờ ạ ướ ượ ả ứ ậ ố ớ c b o qu n trong các l p băng. c đ
ấ ả t
ậ ề ượ ấ ạ ừ ế c c u t o t ậ ề ấ ạ ừ bào. ạ ủ 20 lo i axit amin.
ươ ồ c c a mèo.
A. Xác sinh v t s ng trong các th i đ i tr B. T t c các loài sinh v t đ u đ C. Prôtêin c a các loài sinh v t đ u c u t o t ớ ấ ủ D. X ng tay c a ng ng đ ng v i c u trúc chi tr ề ễ ườ ươ i t ế ướ ủ ể
ở ầ ừ ư ễ ng ch a có sinh v t.
Câu 16:. Khi nói v di n th sinh thái, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ườ môi tr ầ ổ ậ ế ổ ề ề ệ ự ế ứ I. Di n th th sinh kh i đ u t ế ớ II. Song song v i quá trình bi n đ i qu n xã là quá trình bi n đ i v các đi u ki n t ủ nhiên c a môi
ườ tr ng.
ế ẽ ủ
ễ ự ạ ể ả ữ ạ ầ ế ắ ố ầ ạ ả ổ ọ sinh thái quan tr ng làm bi n đ i
ậ qu n xã sinh v t.
ộ III. Di n th sinh thái có th x y ra do tác đ ng m nh m c a ngo i c nh lên qu n xã. IV. S c nh tranh gay g t gi a các loài trong qu n xã là nhân t ầ A. 4. D. 3.
C. 1. ể ừ ộ ầ ẽ ở ầ ầ ể ượ B. 2. c phân hóa t ữ m t qu n th ban đ u s tr thành hai loài khác nhau khi gi a
ạ
Câu 17: Hai qu n th đ ệ ấ chúng xu t hi n d ng cách li A. Sinh s nả C. Không gian
ị B. Đ a lí ườ ề ẳ ố ậ D. T p tính ạ ứ ng phân b khác nhau trong không gian, t o nên theo chi u th ng đ ng
ạ Câu 18: T i sao các loài th ề ho c theo chi u ngang? ố ố ữ ạ ồ ưỡ ng ặ ệ ỗ ợ ữ A. Do m i quan h h tr gi a các loài ệ ạ C. Do m i quan h c nh tranh gi a các loài ầ ố B. Do nhu c u s ng khác nhau ế ề D. Do h n ch v ngu n dinh d
ế ố Câu 19: Xét các y u t
sau đây: ứ ộ ử ứ ủ ầ ả I: S c sinh s n và m c đ t ể vong c a qu n th .
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 409
ấ ư ủ ặ ầ ỏ
ố
ệ ầ
ổ ầ c c a qu n th là:
ậ ư ứ ộ ể ể II: M c đ nh p c và xu t c c a các cá th và ho c ra kh i qu n th . ườ ủ ộ ứ ượ ng th c ăn trong môi tr sinh thái và l III: Tác đ ng c a các nhân t ng. ả ể ậ ứ ộ ể ủ ẻ ượ ự ng cá th c a k thù, m c đ phát sinh b nh t IV: S tăng gi m l t trong qu n th . ể ưở ế ố ả ữ nh h Nh ng y u t A. I và II. ế ự ng đ n s thay đ i kích th B. I, II, III và IV. D. I, II và IV.
ướ ủ C. I, II và III. ể ề ỗ ướ ứ i th c ăn, phát bi u nào sau đây là đúng ? Câu 20:. Khi nói v chu i và l
ứ ướ ưỡ ệ ầ ng gi a các loài trong qu n xã.
ả ề ữ ơ ố ầ ứ ạ ả
ứ ể ắ ỗ ỗ ộ
ộ ộ ướ ề ộ ỗ ứ ấ ị ứ ỗ ỗ A. Chu i và l i th c ăn ph n ánh m i quan h dinh d ầ B. Qu n xã càng đa d ng v thành ph n loài thì th c ăn càng đ n gi n. C. Trong m t chu i th c ăn, m i loài có th thu c nhi u m t xích khác nhau ỉ D. Trong m t l
i th c ăn, m i loài ch tham gia vào m t chu i th c ăn nh t đ nh ể ề ưở ể ặ ọ ể ầ Câu 21: Nh ng qu n th có ki u tăng tr
ướ ớ ứ ề ả ng theo ti m năng sinh h c có các đ c đi m ử ụ c l n, sinh s n ít, s d ng nhi u th c ăn.
ỏ ề ề ả
ướ ướ ớ ệ ổ ử ụ ỏ ứ ọ ớ ề c nh , sinh s n ít, đòi h i đi u ki n chăm sóc nhi u. c l n, s d ng nhi u th c ăn, tu i th l n.
ướ ọ ấ ề ả ổ
ự ư ố ở ổ ị
ộ ể ẫ hai ớ ế ả
ữ ế A. Cá th có kích th ể B. Cá th có kích th ể C. Cá th có kích th ể D. Cá th có kích th ầ ế ộ ng hình thành loài ỏ c nh , sinh s n nhi u, tu i th th p. ể ủ ộ sinh thái Câu 22:.N u hai qu n th c a cùng m t loài s ng trong m t khu v c đ a lí nh ng ờ khác nhau thì sau m t th i gian có th d n đ n cách li sinh s n và hình thành loài m i. Đây là con ườ đ
ậ ằ ờ ộ
ằ ự
ố ượ ủ ọ ọ ự B. B ng cách li t p tính D. B ng cách li sinh thái nhiên là A. Nh lai xa và đa b i hóa C. Khác khu v c đia lí Câu 23:.Theo Đacuyn, đ i t
ạ ạ ể ậ ặ ng c a ch n l c t ọ ọ ự ả ủ nhiên l i t o nên loài sinh v t có các đ c đi m thích ế A. các cá th nh ng k t qu c a ch n l c t
ớ nghi v i môi tr
ầ ả ủ ọ ọ ự ạ ạ ự ậ nhiên l ề i t o nên các loài sinh v t có s phân hoá v
m c đ thành đ t sinh s n.
ể ư ườ ng. ể ư ạ ể ư ọ ọ ự ầ ạ ạ ể ậ ị nhiên l i t o nên loài sinh v t có ki u gen quy đ nh các ế B. qu n th nh ng k t qu c a ch n l c t ả ứ ộ ế C. qu n th nh ng k t qu c a ch n l c t
ể ớ ặ đ c đi m thích nghi v i môi tr ng.
ể ư ạ ạ ể ầ ậ nhiên l ể i t o nên các qu n th sinh v t có ki u gen
ả ủ ườ ả ủ ớ ị
ọ ọ ự ế D. các cá th nh ng k t qu c a ch n l c t ườ ng. ạ ầ ộ
quy đ nh ki u hình thích nghi v i môi tr ậ Câu 24: M t qu n xã sinh v t có đ đa d ng càng cao thì ướ ầ ể ộ ượ ứ ầ ứ ạ ã càng ph c t p.
ượ ng loài trong qu n x ể ủ ủ i th c ăn c a qu n x ủ ớ A. s lố C. s lố B. l ổ D.
ự ơ ị ộ ạ ố ơ t h n các cây
ề ễ ọ ề ố ẽ ã càng gi m.ả ỗ ỗ ng cá th c a m i loài càng l n. sinh thái c a m i loài càng r ng. ả ưở ng nhanh h n và có kh năng ch u h n t Câu 25: Các cây thông nh a li n r sinh tr ệ ố s ng riêng r . Đây là minh h a v m i quan h
ạ ỗ ợ
A. C nh tranh cùng loài ỗ ợ C. H tr cùng loài ộ ấ ả ủ ườ ằ đó t sinh thái c a môi tr ng n m trong
ố c g i là: ở i và phát tri n đ
ớ ạ Ổ ớ ạ sinh thái Câu 26:.M t “không gian sinh thái” mà ồ ạ i h n sinh thái cho phép loài đó t n t gi A. B. Gi B. H tr khác loài ộ D. C ng sinh t c các nhân t ể ượ ọ C. Sinh c nhả D. N i ơ ở
ế ế ể i h n sinh thái ệ nhiên? Câu 27: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v ch n l c t
ổ ầ ố ể ể ế ộ ề ọ ọ ự ế ạ ự ế nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u hình và gián ti p làm bi n đ i t n s ki u gen, (1) Ch n l c t
ể ầ
ủ ạ ổ ầ ố ủ ế ể ầ ơ ộ ớ i alen tr i làm bi n đ i t n s alen c a qu n th nhanh h n so v i
ố ọ ọ ự ế ọ ọ ự (2) Ch n l c t ạ ọ ọ ch n l c ch ng l ổ ầ ố qua đó làm bi n đ i t n s alen c a qu n th . ố nhiên ch ng l ặ i alen l n.
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 409
ủ ệ ấ ầ
ọ ọ ự ọ ọ ự ớ ổ ầ ố ổ ầ ố ộ ể ế ộ ộ (3) Ch n l c t (4) Ch n l c t ể nhiên làm xu t hi n các alen m i và làm thay đ i t n s alen c a qu n th . ộ ướ nhiên có th làm bi n đ i t n s alen m t cách đ t ng t không theo m t h ng xác
ị đ nh.
A. 2. B. 3.
D. 1. ạ ậ ẩ ể ậ ặ ở ỉ
ở ỉ ậ C. 4. ủ ề Câu 28: Đ u k Cacbon có khí h u m và nóng, v sau khí h u tr nên l nh và khô. Đ c đi m c a sinh v t đi n hình
ầ ể ạ ầ k này là: ự ị ự ị
ệ ạ ấ ưỡ ư ự ị ng x phát tri n m nh, th c v t có h t xu t hi n, l
ể ự ậ ự ậ ố ỉ ươ ấ ỉ ệ ệ ệ ề ng c ng tr , phát sinh bò sát. ậ ể ả ổ t nhi u sinh v t k c bò sát c .
ạ ạ A. cây h t tr n ng tr , bò sát ng tr , phân hóa chim. ạ B. d C. xu t hi n th c v t có hoa, cu i k tuy t di ộ D. cây có m ch và đ ng v t di c lên c n.
ậ ộ ư ố ượ ậ ầ ể ể ủ ề ự ế ể Câu 29: Khi nói v s bi n đ ng s l sai?
ả ữ ủ ệ ả ố ố
ề ươ ộ ấ ẻ ị ng cá th c a qu n th sinh v t, phát bi u nào sau đây ả ng k thù ăn th t.
ưở ườ ả ậ ng xuyên và r õ r t ệ ng th
ầ ộ nh t t
ể ả ự ạ ệ ệ ả ố ố
ưở ữ ớ ố ượ i s l
ầ ưở ả ủ ổ ả ể ầ ả ơ A. H u và nai là nh ng loài ít có kh năng b o v vùng s ng nên kh năng s ng sót c a con non ố ượ ụ ph thu c r t nhi u vào s l ố ố ữ khí h u có nh h sinh thái vô sinh, nhân t B. Trong nh ng nhân t ể ể ủ ố ượ ấ ớ ự ế ng cá th c a qu n th . i s bi n đ ng s l ổ C. H và báo là nh ng loài có kh năng b o v vùng s ng nên s c nh tranh đ b o v vùng s ng ể ả ng cá th trong qu n th . không nh h ớ Ở ng t ng t ự ạ chim, s c nh tranh n i kh năng sinh s n c a các cá th trong qu n ả ể i làm t nh h D.
ợ ậ ậ ượ ể ộ ố i đây đ ầ c xem là m t qu n th giao ph i? th .ể Câu 30: T p h p nh ng sinh v t nào d
ữ ộ
ợ ấ n hoa.
ữ ữ ố ở ộ ợ m t góc ch .
ữ ộ ổ ố ở m i chân đê. ướ ữ ồ ố A. Nh ng con cá s ng trong m t cái h . ậ ở ộ ườ B. Nh ng con ong th l y m t m t v ố C. Nh ng con gà tr ng và gà mái nh t ố ố D. Nh ng con m i s ng trong m t t
Ế H T