Ề Ể Ọ Ọ
Ở S GDĐT THÁI NGUYÊN ƯỜ ƯƠ ọ ớ NG THPT L NG PHÚ TR
ệ ắ ờ Ỳ Đ KI M TRA H C K 2 NĂM H C 20172018 Môn: Sinh h c l p 12 Th i gian làm bài: 45 phút; (36 câu tr c nghi m)
ề Mã đ : 458
ượ ử ụ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u)
ọ ệ ố H , tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................
ề ớ ự i đây v quá trình hình thành loài m i trong t nhiên : Câu 73: Cho các phát bi u d
ể ướ ể ư ộ
.
ắ ị ậ ệ ễ ở ộ ậ ấ đ ng v t.
ớ ầ
ề ể ầ ớ .
ể ?
ể C. 5. D. 2. B. 3.
ướ ớ . ầ 1. Hình thành qu n th thích nghi là hình thành loài m i ớ ồ ạ i nh m t m t xích trong h sinh thái. 2. Loài m i t n t ườ ằ ng di n ra r t nhanh 3. Hình thành loài b ng cách li đ a lí th ả ằ 4. Hình thành loài b ng cách li t p tính x y ra ớ ả ể ốc 5. Loài m i cách li sinh s n v i qu n th g ớ ắ 6. Quá trình thành loài m i g n li n v i quá trình hình thành qu n th thích nghi Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u đúng A. 4. Câu 74: L
ứ
ậ ả ụ ấ ậ ậ ậ ứ i th c ăn ề ỗ A. g m nhi u chu i th c ăn. ề B. g m nhi u loài sinh v t trong đó có sinh v t s n xu t , sinh v t tiêu th và sinh v t
ỗ ề ứ
ồ ồ i.ả phân gi ồ ồ ố ề ề ắ ệ ưỡ
ị
ậ C. g m nhi u chu i th c ăn có nhi u m c xích chung. ớ ậ ng v i nhau. D. g m nhi u loài sinh v t có m i quan h dinh d ả ề ệ ướ i đây không đúng khi mô t v h sinh thái? ả
ỉ ươ ệ ệ
ự ố ổ ng đ i n đ nh ự ị ổ ấ ượ ng
ở ộ ắ ổ m t loài t ư tiên nh ng nay
ấ ạ c h sinh thái r t đa d ng ượ c b t ngu n t ứ c g i là
ươ a ự. ồ ừ ộ ơ m t c quan ượ ọ ả ị ơ B. c quan thoái hó ơ ng t D. c quan t
ệ ợ ặ
ạ i cũng không có h i
i còn loài kia không có l ợ ấ ả ề ợ ợ ư ữ
ề ợ ộ ắ i nh ng không b t bu c gi a 2 loài ấ ợ i
ấ ả ề ữ ẽ ặ ợ ợ i ậ Câu 75: Nh n đ nh nào d ồ ầ A. H sinh thái bao g m qu n xã sinh v t và sinh c nh ọ ộ ệ ố B. H sinh thái là m t h th ng sinh h c hoàn ch nh và t ệ ổ ậ ỉ C. Trong h sinh thái ch có s trao đ i v t ch t mà không có s trao đ i năng l ướ ệ D. Kích th ơ ữ Câu 76: Nh ng c quan đ ứ ặ không còn ch c năng ho c ch c năng b tiêu gi m đ ươ ơ ng thích A. c quan t . ồ . ươ ơ ng đ ng C. c quan t ể ủ Câu 77: Đ c đi m c a quan h h p tác? ữ ộ ợ A. H p tác gi a 2 loài, m t loài có l ữ t c đ u có l B. H p tác gi a 2 loài, t ồ ố C. Các loài tranh giành nhau ngu n s ng, các loài đ u b t l D. H p tác ch t ch gi a 2 loài, t
ấ ữ ụ ạ ợ ơ
t c đ u có l ấ Câu 78: Trong quá trình quang h p, cây xanh h p th CO2 t o ra ch t h u c nào sau đây?
C. Lipit. D. Vitamin. A. Cacbohidrat. B. Prôtêin.
ổ Câu 79: Tu i sinh thái là ọ ố ế ị
ổ ờ ng quy t đ nh. ể c a cá th .
ủ i đa c a loài. ầ ầ ủ ướ ườ ọ B. tu i th do môi tr ự ế ủ D. th i gian s ng th c t ế ễ ủ ổ A. tu i th t ể ổ C. tu i bình qu n c a qu n th . i đây Câu 80: Nguyên nhân nào d ố không ph iả là nguyên nhân c a di n th sinh thái?
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 458
ắ ầ
ậ ứ ủ ườ i
ộ ạ ả
ự ạ ự ự ự ợ
ữ A. S c nh tranh gay g t gi a các loài trong qu n xã B. S khai thác tài nguyên sinh v t quá m c c a con ng ầ ẽ ủ C. S tác đ ng m nh m c a ngo i c nh lên qu n xã ẽ ữ D. S h p tác ch t ch gi a các loài trong qu n xã ạ ợ ở ả ấ ỏ Vi ầ ế ệ t Nam, rau và hoa qu m t mùa, c ch t
ể ệ
ầ ề ế ế ộ ộ ạ ặ Câu 81: Trong đ t rét h i tháng 12/2008 ẳ ế và ch nhái ít h n là bi u hi n A. bi n đ ng tu n trăng. C. bi n đ ng nhi u năm.
ộ B. bi n đ ng theo mùa ộ D. bi n đ ng không theo chu kì ặ ế ế ườ ế ệ ể ộ ầ ể ể ậ ộ ủ ầ i ta c n bi t di n tích ho c th tích
Câu 82: Đ xác đ nh m t đ c a m t qu n th , ng khu v c phân b c a chúng và
ầ ị ố ủ ả sinh s n và t l
ể vong c a qu n th . ầ ủ ỉ ệ ử t ể ng cá th trong qu n th .
ể
ầ ủ i h n s tăng tr
ưở ể ủ ể ị ố ượ ầ ế ng c a qu n th . ầ ng cá th c a qu n th này b s l ể ủ ng cá th c a qu n th ể
ự ỉ ệ A. t l ố ượ B. s l ể ể C. ki u phân b c a các cá th trong qu n th . ầ D. các y u t Câu 83: Hi n t khác kìm hãm là hi n t ể ố ủ ế ố ớ ạ ự gi ố ượ ệ ượ ng
ng s l ệ ượ ữ ạ ế ố A. c nh tranh gi a các loài. B. kh ng ch sinh
học
ạ ấ
C. c nh tranh cùng loài. ướ ậ ị ạ ầ Câu 84: Nh n đ nh nào d
ủ ứ ộ ố ượ ể ủ ỗ i đây ng các loài trong qu n xã và s l ồ D. đ u tranh sinh t n. ể ề ứ ộ không đúng khi phát bi u v m c đ đa d ng c a qu n xã? ạ ầ ng cá th c a m i loài là m c đ đa d ng
ố ượ A. S l ầ ủ c a qu n xã.
ị ứ ộ ạ
ơ ấ ầ ơ
ầ ầ ầ ạ t đ i có m c đ đa d ng th p h n qu n xã xa m c ấ ứ ộ ể ạ
ườ ổ ng có m c đ đa d ng cao h n qu n xã suy thoái B. Qu n xã n đ nh th ệ ớ ạ ư ừ C. Qu n xã r ng m a nhi ử ị D. Qu n xã có th i gian l ch s phát tri n ng n th ố ầ ứ ộ ng có m c đ đa d ng th p ạ ộ ườ ế ờ ủ ắ ứ ủ ả ậ sinh thái gây c ch cho ho t đ ng sinh lí c a sinh v t
Câu 85: Kho ng c a các nhân t ượ ọ đ
B. gi D. kho ng ch ng ch u. c g i là ả A. kho ng thu n l ố C. nhân t
ụ ề ố ớ ạ i h n sinh thái. ị ố ả ệ ộ ậ ợ i. sinh thái. ướ ụ i đây là ví d v m i quan h c ng sinh? Câu 86: Ví d nào d
B. Chim sáo và trâu r ngừ D. Trùng roi và m iố
ả ướ không ph i là quan h h tr cùng loài? A. Phong lan và thân cây gỗ ỏ ạ C. Lúa và c d i ụ Câu 87: Ví d nào d
ệ ỗ ợ ồ
ế ừ ắ B. B nông x p thành hàng b t cá. ồ D. Đàn chó r ng cùng săn m i.
ủ Câu 88: Đ c tr ng c a di n th nguyên sinh?
ạ c a qu n xã qua các giai đo n khác nhau
ệ ở ố ổ môi tr ổ ề ề môi tr i đây ự ề ễ A. Các cây thông nh a li n r . C. Chim sáo và trâu r ng.ừ ễ ặ ế ư ự ế ầ ự ủ A. Có s bi n đ i tu n t ườ ở ầ ừ B. Kh i đ u t ự ế C. S bi n đ i v đi u ki n t ấ D. Xu t hi n
ườ ể ề ư ệ ự ng đã có m t qu n xã sinh v t t ng sinh s ng ầ ậ ừ ể ể ậ c c a qu n th sinh v t sau, phát bi u nào không
ầ ậ ng ch a có sinh v t nhiên ộ ầ ướ ủ Câu 89: Trong các phát bi u v kích th đúng?
ầ ể ạ ượ i đa là gi c, A. Kích th
ớ ạ ớ i h n l n nh t v s l ấ ướ ố c t ả ồ ố ủ ợ ớ ể ng mà qu n th có th đ t đ ườ ấ ề ố ượ phù h p v i kh năng cung c p ngu n s ng c a môi tr ng.
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 458
ộ ổ ả ụ ướ ứ ộ ứ ộ ử
ậ ướ ủ ặ ầ c qu n th luôn thay đ i và ph thu c vào m c đ sinh s n, m c đ t ậ ư ấ ư ủ ể c c a qu n th sinh v t là s l ể ng các cá th ho c kh i l
ố ượ ng ho c ầ ủ năng l
B. Kích th ứ ộ C. Kích th ượ ế ả ể ể ẽ ể ầ ạ ầ i thi u, qu n th s phát tri n m nh,
D. N u kích th ẽ ể ố ướ sinh s cao do các cá th tăng c
ể c qu n th xu ng d ườ ệ ứ ể ế ấ ể ể vong, m c đ nh p c và xu t c c a các cá th . ố ượ ặ ầ ể ố ng tích lũy trong các cá th phân b trong kho ng không gian c a qu n th . ứ ố ướ i m c t ỗ ợ ẫ ỉ ệ t l ng h tr l n nhau. ở ẫ Câu 90: Nguyên nhân d n đ n hi u ng nhà kính
ừ ạ
ề ự ậ ệ ướ ố ả ẹ ợ ả ầ ầ ấ Trái đ t là ệ ự ng gi m d n quang h p và tăng d n hô h p vì có s A. do đ t quá nhi u nhiên li u hoá th ch và do thu h p di n tích r ng B. do th m th c v t có xu h
ậ ổ thay đ i khí h u
ể ượ
2 qua hô h pấ
ậ ượ ổ
ủ ề ộ c phát tri n nhi u nên làm tăng l C. do đ ng v t đ ượ ố D. do bùng n dân s nên làm tăng l ậ ả
ng CO 2 qua hô h pấ ệ Câu 91: Vai trò c a nhóm sinh v t s n xu t trong h sinh thái? ấ ấ ậ ả ơ
ấ ữ ơ ế ượ ợ ng khí CO ấ i xác ch t và ch t th i c a sinh v t thành các ch t vô c ng m t tr i đ t ng h p ch t h u c
ễ ử ụ
ả ủ ặ ờ ể ổ ử ụ ậ ồ ườ ng ngu n v t ch t, khép kín chu trình sinh đ a hóa ổ i môi tr A. Phân gi ử ụ B. S d ng năng l ế C. Bi n đ i hóa năng khó s d ng thành hóa năng d s d ng trong ATP ấ ả ạ D. Tr l
ể ậ ấ
ỗ ứ ụ ậ ậ
6 calo) ậ
ậ
ệ ấ 2 calo) → C. 0,57%
́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ị ủ ị ử ụ ụ ậ Câu 92: S d ng chu i th c ăn sau đ xác đ nh hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c → ụ ậ ậ ậ ả ớ sinh v t tiêu th b c 1 3 so v i sinh v t tiêu th b c 2 là: Sinh v t s n xu t (2,1.10 2 calo): (1,2.104 calo) → ụ ậ ụ ậ sinh v t tiêu th b c 3 (0,5.10 sinh v t tiêu th b c 2 (1,1.10 B. 45,5% A. 0,0052% ̃ ̣ ư D. 0,92% ự ̉ ̉ ̉ ̣ nhiên, có bao
ể
̃ ́ ư ưở ̣ ̉ ̉ ̉ ̉ ́ ́ ng đên sô Câu 93: Khi noi vê môi quan hê gi a cac ca thê cua quân thê sinh vât trong t nhiêu phát bi u sau đây đúng? ́ ́ ̀ ự ̉ ̉ ượ l ́ ́ ́ ươ ự ư ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ t qua s c chiu đ ng cua môi tr ́ ̀ ̉ ng, cac ca thê ̀ ̣ ́ ̀ I. Canh tranh gi a cac ca thê trong quân thê không xay ra do đo không anh h ̀ ́ ́ ng va s phân bô cac ca thê trong quân thê. ́ ̀ ̉ ượ II. Khi mât đô ca thê cua quân thê v vong tăng. ́ ơ canh tranh v i nhau lam t l ỉ ệ ử t ́ ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ ́ III. Canh tranh la đăc điêm thich nghi cua quân thê. Nh co canh tranh ma sô l ̀ ́ ượ ̀ ̀ ơ ̀ ́ ự ợ ̉ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣ ̀ ng va ̀ m c đô phu h p, đam bao cho s tôn tai va ́ ̀ ̉ ̉ ̉
̀ ̀ ́ ở ư ự s phân bô cac ca thê trong quân thê duy tri phat triên cua quân thê. ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉
̃ ̀ ́ ́ ợ ̉ ̉ ̣ tr
D. 3.
́ ̃ ̀ ̃ ư ư IV. Canh tranh cung loai, ăn thit đông loai gi a cac ca thê trong quân thê la nh ng ̀ ̀ ́ ươ ng h p phô biên va co thê dân đên tiêu diêt loai. C. 4. B. 1. A. 2. ễ ạ ủ ộ Câu 94: Cho các giai đo n c a m t quá trình di n th sau:
ỗ ỏ
ỏ
ả ề ễ ừ (1) R ng lim ụ ừ (3) R ng cây b i và c ế ắ S p x p đúng khi miêu t ế ư ừ (2) R ng th a cây g nh ỏ ả (4) Tr ng c ế ứ v di n th th sinh là:
ề B. (4) > (3) > (2) > (1) D. (4) > (2) > (3) > (1) ứ ệ ộ ươ ng ng: 2 t đ t
ớ ạ ướ ể A. (1) > (2) > (3) > (4) C. (1) > (3) > (2) > (4) ớ ạ i h n sinh thái v nhi ệ ộ ươ ề t đ t i h n sinh thái v nhi ứ ng ng: 5
0C, 300C, 420C. Phát bi u nào d
0C, 280C, 440C. Cá rô phi i đây
Câu 95: Cá chép có gi có gi đúng?
ị ạ ơ
ơ
ơ ệ ộ ự ơ ậ t đ c c thu n cao h n. ị A. Cá rô phi ch u l nh và ch u nóng kém h n cá chép. ố ẹ B. Cá chép có vùng phân b h p h n cá rô phi. ố ộ C. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n cá chép vì có nhi
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 458
ố ộ D. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n cá chép.
ơ ề ự ể ủ ự ố đúng v s phát sinh và phát tri n c a s s ng trên Trái
ể Câu 96: Phát bi u nào sau đây Đ t?ấ
ế ể ủ ứ ị ử ớ i.
ứ k Jur a
ấ đ i C sinh.
ệ ở ạ ổ ở ạ ỉ ệ ầ ấ đ i Tân sinh.
ạ ể ằ A. Hóa th ch là b ng ch ng gián ti p đ nghiên c u l ch s phát tri n c a sinh gi ổ ự ị ở ỉ B. Bò sát c ng tr ự ầ ậ C. Sinh v t nhân th c đ u tiên xu t hi n ệ ườ i xu t hi n vào đ u k Đ Tam D. Loài ng ố ế ti n hóa sau:
ậ nhiên.
ẫ ẫ 2. Di nh p gen. 3. Ch n l c t 5. Giao ph i không ng u nhiên.
ọ ọ ự ố ầ ủ ầ ổ
Câu 97: Cho các nhân t ế ộ 1. Đ t bi n. ế ố ng u nhiên. 4. Y u t ố Có bao nhiêu nhân t A. 2 ể làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th ? D. 4. ể C. 5. B. 3.
ướ nhiên? ụ ủ ệ i đây là ví d c a h sinh thái t
ạ ễ i Di n D. R n san hô
ố ở ể ủ ầ ể sinh thái nào b chi ph i b i m t đ cá th c a qu n th ?
ụ Câu 98: Ví d nào d ồ A. Đ ng ngô ố Câu 99: Nhân t ữ A. H u sinh.
ườ ể i đây D. Ánh sáng. ố ng s ng?
Câu 100: Phát bi u nào d ườ ấ
ạ ầ ớ ấ ố ự ồ ưở ồ C. Đ i b B. Đ ng lúa ậ ộ ị C. N c.ướ ệ ộ t đ . B. Nhi ề ướ không đúng khi nói v môi tr ể ặ ấ ồ ng đ t bao g m m t đ t và l p khí quy n. ng trên c n.
ườ ọ ướ ợ ướ ậ ủ ặ ớ ườ ở môi tr ậ ng sinh v t. ướ c ng t, n ng n c l và n c m n có sinh v t th y A. Môi tr ậ B. Ph n l n sinh v t trên Trái Đ t s ng ườ ố C. Các loài kí sinh s ng trong môi tr ữ ướ ồ c g m nh ng vùng n D. Môi tr
ỏ ắ ẩ ậ ố ấ s có 5 sinh v t: c , r n, châu ch u, vi khu n và gà. Theo m i quan h ệ
ể ạ ứ ộ ỗ
ắ ắ ẩ
sinh Câu 101: Gi ưỡ dinh d ỏ ỏ ả ử ậ ự ng thì tr t t ấ ấ ắ nào sau đây là đúng đ t o thành m t chu i th c ăn. ấ ấ ẩ ẩ
A. C châu ch u r n – gà vi khu n. C. C châu ch u gà r n vi khu n. ả ầ ỏ ỏ ắ ư ủ ể không ph i là đ c tr ng c a qu n th ?
ổ
B. C vi khu n châu ch u gà r n. ẩ D. C r n gà châu ch u vi khu n. ặ ạ B. Đa d ng loài. ỉ ệ ự đ c, cái. D. T l ộ ầ ố ọ ượ ọ ướ ướ ậ ợ c ng t đ c g i là i đây s ng trong m t đ m n
ặ ư Câu 102: Đ c tr ng nào sau đây ỉ ệ các nhóm tu i. A. T l ể ậ ộ C. M t đ cá th . ậ Câu 103: T p h p các sinh v t nào d ể qu n th ?
Ế
ầ A. ch và nhái. ờ ự ậ ố C. Các th c v t s ng ven b . ắ B. Cá mè tr ng và cá mè hoa. D. Cá rô phi.
ỗ ệ ị ố Câu 104: Chu i th c ăn bi u th m i quan h
ụ ậ ậ ả i.
ể ấ ớ ậ
ậ ộ ị ồ D. đ ng v t ăn th t và con m i.
ấ ng. Câu 105: Hi u su t sinh thái là
ứ ữ ậ ả A. gi a sinh v t s n xu t v i sinh v t tiêu th và sinh v t phân gi ự ậ ớ ộ ữ B. gi a th c v t v i đ ng v t. ưỡ C. dinh d ệ ầ ữ ậ ượ ưỡ ậ ả ủ ph n trăm chuy n hoá năng l ng gi a b c dinh d ấ ng c a sinh v t s n xu t A. t
ụ ậ ệ và sinh v t tiêu th b c m t trong h sinh thái
ể ộ ể ượ ữ ậ ưỡ ầ ố ỷ ệ l ậ ỷ ệ l ph n trăm chuy n hoá năng l ng gi a các b c dinh d ng đ u tiên và cu i B. t
ầ ệ cùng trong h sinh thái
ể ượ ưỡ ậ ph n trăm chuy n hoá năng l
ể ầ ng gi a các b c dinh d ữ ưỡ ậ ầ ỷ ệ l ph n trăm chuy n hoá năng l ữ ượ ng gi a các b c dinh d ệ ng trong h sinh thái ng trong HST ỷ ệ l C. t ổ D. T ng t
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 458
ệ ệ ấ ượ ệ ậ ấ ự ữ t rõ r t nh t gi a dòng năng l ng và dòng v t ch t trong h sinh
Câu 106: S khác bi thái là
ạ ng đ c s d ng l i, còn năng l ng thì không.
ượ ử ụ ạ ng đ ượ ấ i còn các ch t thì không.
ấ ưỡ ả ng nhung không ph i lúc nào cũng
ầ c n năng l
ậ ượ ầ ầ ả ng nhung không ph i lúc nào cũng c n các
D. các c th sinh v t luôn c n năngl ấ ng.
ể ồ ạ ể ượ ờ i và phát tri n đ ng nào?
ầ ồ ượ ượ ượ ỷ ề ng thu tri u. ặ ờ ng m t tr i. A. Năng l C. Năng l c là nh ngu n năng l B. Năng l ố D. Năng l
ỏ than đá, d u m , khí đ t. ụ ề ố ướ i đây là ví d v m i quan h kí sinh? Câu 108: Ví d nào d
ệ ả ậ ố ướ c
ấ ưỡ A. các ch t dinh d ượ ượ ử ụ c s d ng l B. năng l ầ ậ ơ ể C. các c th sinh v t luôn c n các ch t dinh d ượ ng. ơ ể ưỡ ch t dinh d Câu 107: Sinh quy n t n t ượ ng gió. ừ ượ ng t ụ A. Bò và cỏ C. Giun và gà ộ B. T o giáp và đ ng v t s ng trong n ỏ ạ D. Lúa và c d i
Ế H T