Ụ Ể Ề Ọ Ạ Ạ ƯỜ Ấ ớ ị Ở S GIÁO D C & ĐÀO T O NG THPT B T B T TR
ờ Ọ Ỳ Đ KI M TRA H C K I NĂM H C 2017 2018 Môn: Đ a lý – L p: 11 ề ể ờ Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ )
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C Mã đ thiề 357
ủ ế ố ườ i dân Hoa Kì ch y u s ng
ở
ở ồ ở ằ đ ng b ng Trung tâm. vùng phía Tây. B. D. Câu 1: Ng vùng nông thôn. A. C. trong các thành ph .ố
ự ủ ớ Câu 2: Tây Nam Á ti p giáp v i khu v c nào c a Châu Á? ắ C. Đông Á, Trung Á. D. Nam Á, Đông Á. ế A. Trung Á, Nam Á.
B. B c Á, Nam Á. ớ
ệ ủ ế
Câu 3: Ý nào sau đây không đúng v i nông nghi p c a Hoa Kì? ng nông nghi p năm 2004 chi m 0,9% GDP. ộ ả ớ ể ế ớ ấ ẩ
ậ i. ệ ấ ạ ấ c xu t kh u nông s n l n nh t th gi ủ ế ch c s n xu t ch y u trong nông nghi p là các trang tr i. ệ ị ả ượ A. Gía tr s n l ệ B. Nông nghi p hàng hóa hình thành mu n, phát tri n ch m. ướ C. Hoa Kì là n ổ ứ ả D. Hình thành t
ẩ ủ ấ ế Câu 4: Chi m 84,2% giá tr hàng xu t kh u c a Hoa Kì năm 2004 là:
ế ế ệ ự ệ ệ B. công nghi p khai khoáng. ệ D. công nghi p ch bi n.
ồ ớ ủ ầ ỡ ộ ổ ộ
ị ệ A. công nghi p đi n l c. ệ C. công nghi p d t – may. ằ ố ủ ế ở ắ Câu 5: Đ ng b ng phù sa màu m và r ng l n c a vùng trung tâm ph n lãnh th Hoa Kì thu c trung tâm B c Mĩ phân b ch y u
A. phía đông. B. phía nam. C. phía tây. D. phía b c.ắ
ổ phía Tây lãnh th Hoa Kì là: Câu 6: Hai sông chính
B. A – can – dat và Ô – hai – ô. D. Ô – hai – ô và Mit – xi – xi – pi. ở A. Cô – Lô – ra – đô và Cô – lum – bi – a. C. Ô – hai – ô và Cô – lô – ra – đô. ố ệ ả Câu 7: Cho b ng s li u sau: Ỉ Ỳ Ấ Ủ ơ ị Ấ Ử
1990 16,7 8,6 Ạ 2000 14,7 8,7
2005 14,0 8,3 ạ ế ớ ướ ế ổ ộ xã h i các n c và vùng lãnh th trên th gi i giai đo n 1990 – 2011, NXB. Th ng kê, Hà N i, 2013) ơ ỉ ấ ử
thô. ơ ỉ ấ ề thô c a Hoa Kì đ u tăng.
thô có t c đ gi m nhanh h n t su t sinh thô. ủ ơ ỉ ấ ỉ ấ ỉ ấ ử ỉ ấ ỉ ấ ớ
ự ẻ ắ ồ Ỉ T SU T SINH THÔ VÀ T SU T T THÔ C A HOA K GIAI ĐO N 1990 – 2010 (Đ n v : %) 2010 Năm ỉ ấ 13,0 T su t sinh thô ỉ ấ ử 8,0 thô T su t t ố ệ ồ (Ngu n: S li u kinh t ố ộ ề ả A. T su t sinh thô gi m nhi u h n t su t t ố ộ ả B. T su t t ỉ ấ ử C. T su t sinh thô và t su t t D. T su t sinh thô luôn l n h n t su t sinh thô. ầ ủ nhiên nào c a ph n lãnh th Hoa Kì trung tâm B c Mĩ bao g m các dãy núi tr cao trung ắ ướ Câu 8: Vùng t ạ bình trên 2 000m, ch y song song theo h ở ổ ng B c Nam? ươ
ạ B. Vùng ven Đ i Tây D ng. D. Vùng phía Tây.
A. Vùng phía Đông. C. Vùng Trung Tâm. ố ệ ả Câu 9: Cho b ng s li u sau: Ầ Ả ƯỢ ƯỢ Ủ Ầ S N L NG, D U THÔ KHAI THÁC VÀ L Ự NG D U THÔ TIÊU DÙNG C A KHU V C Ạ ị
Năm ầ D u thô khai thác ầ D u thô tiêu dùng TÂY NAM Á GIAI ĐO N 1990 – 2010 (Đ n v : nghìn thùng) 2005 1990 23586 16618 6693 3993 ơ 2000 22157 5687 2010 23829 7865
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 357
ể ể ệ ả ượ ủ ự Đ th hi n s n l ng d u thô khai thác và l ượ ng d u thô tiêu dùng c a khu v c Tây Nam Á trong ợ ể ầ ồ giai đo n 1990 – 2010, bi u đ nào sau đây thích h p nh t? ồ ồ ộ ể ầ ấ ể ạ ể ồ ộ ồ ườ ng. C. bi u đ tròn. D. bi u đ c t đôi. A. bi u đ c t ba.
ể B. bi u đ đ ồ Câu 10: Lãnh th Hoa Kì không bao g m ớ
ầ ầ ớ ở ắ trung tâm B c Mĩ. ổ ả A. qu n đ o Ăng – ti L n. ả C. qu n đ o Ha – oai. ả B. bán đ o A – la – xca. ầ ộ D. ph n r ng l n
ử ầ ắ
Câu 11: Hoa Kì n m ằ ở ầ A. bán c u Đông, n a c u B c. ầ C. bán c u Đông.
ấ
ệ ấ ệ ấ ệ ấ D. 40 tri u t n. ầ B. bán c u Tây. ử ầ D. n a c u Nam. ấ ả C. 10 tri u t n.
ẩ Câu 12: Hàng năm Hoa Kì xu t kh u trung bình kho ng bao nhiêu t n lúa mì? ệ ấ B. 30 tri u t n. ấ ủ ế ệ A. 20 tri u t n. Câu 13: Hình th c t ứ ổ ứ ả ch c s n xu t ch y u trong nông nghi p Hoa Kì là: ố ng qu c doanh.
ộ ợ ườ A. nông tr C. trang tr i.ạ B. h gia đình. D. h p tác xã.
ự ớ Câu 14: Ý nào sau đây không đúng v i khu v c Tây Nam Á? ỏ ậ ự ị
ả ườ ệ ố ơ i năm (2005).
ầ ệ ầ ớ
ự ỏ nhiên.
ề ệ ạ ầ ả Câu 15: Cho b ng s li u sau: ấ A. D u m t p trung nhi u nh t quanh khu v c v nh Péc – Xích. 2, s dân h n 313 tri u ng B. Di n tích kho ng 7 tri u km ư C. Ph n l n dân c theo đ o Thiên chúa giáo. ủ ế D. Tài nguyên ch y u là d u m , khí t ố ệ Ấ Ố Ự Ố Ủ Ỉ Ạ Ỳ
ườ i) ố ỉ ấ ố ự DÂN S VÀ T SU T GIA TĂNG DÂN S T NHIÊN C A HOA K GIAI ĐO N 1990 – 2010 Năm ệ Dân s (tri u ng T su t gia tăng dân s t 2000 282,2 0,60 2010 309,3 0,50 1990 249,6 0,81 nhiên (%)
ố ự ủ 2005 295,5 0,57 ạ ể ể ệ ố ể nhiên c a Hoa Kì trong giai đo n 1990 – 2010, bi u Đ th hi n dân s và t su t gia tăng dân s t ợ ỉ ấ ấ ồ đ nào sau đây là thích h p nh t? ể ồ ườ ồ ể ể ng. ể A. bi u đ đ ồ ộ D. bi u đ c t nhóm.
ạ
ỉ ỉ ỉ ỉ ổ A. 5671,5 t USD. D. 3453,3 t USD.
C. 2344,2 t USD. ắ ề ầ ậ ở ồ ộ ế ợ C. bi u đ tròn. B. bi u đ c t k t h p. ẩ ủ ấ ậ Câu 16: T ng kim ng ch xu t, nh p kh u c a Hoa Kì năm 2004 là: B. 4562,4 t USD. ổ Câu 17: Vùng phía tây ph n lãnh th Hoa Kì ệ
ế ạ ạ A. kim lo i đen. ạ C. kim lo i quý hi m.
ạ ằ ầ ớ ả ở ụ ị ắ ỹ trung tâm l c đ a B c M hàng
trung tâm B c Mĩ t p trung nhi u ả B. khoáng s n nhiên li u. D. kim lo i màu. ổ Câu 18: Hai bang h i ngo i n m cách xa ph n l n lãnh th Hoa Kì nghìn km là: ế
ầ ụ ị ộ trung tâm l c đ a B c Mĩ có di n tích r ng h n
2. D. 8 tri u kmệ
B. Ca – li – phooc – ni –a và T ch dát. D. A – la – xca và Ha – Oai. ơ ệ ắ 2. C. 9 tri u kmệ
A. Phlo – ri – đa và Can – dát. C. Can dát và Giooc – gia. ấ Câu 19: Ph n đ t Hoa Kì n m 2. A. 6 tri u kmệ ậ ư ằ ở 2. B. 7 tri u kmệ ố ườ i Câu 20: Dân nh p c vào Hoa Kì đa s là ng
A. châu Phi. C. châu Âu. D. Mĩ la tinh.
ủ ả ớ B. Ca – na – đa. ầ Câu 21: Ý nào sau đây không đúng v i qu n đ o Ha – Oai c a Hoa Kì? ươ ị
ữ ữ ượ ề ầ ớ ự ấ ớ ấ ớ ề ề ng l n v d u m , khí t nhiên. ằ A. N m gi a Thái Bình D ng. ỏ C. Có tr l ề B. Có ti m năng r t l n v du l ch. ề ả ả D. Có ti m năng r t l n v h i s n.
2
ệ ả
2 A. 8 tri u kmệ
2 D. 7 tri u kmệ
Câu 22: Tây Nam Á có di n tích kho ng 2 B. 5 tri u kmệ
ớ ? Câu 23: Ý nào sau đây không đúng v i ngành công nghi p c a Hoa Kì ố ế ớ ề ứ ầ C. 6 tri u kmệ ệ ủ i v khai thác than đá, vàng, ph t phát. A. Đ ng đ u th gi
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 357
ầ ng đi n đ ng đ u th gi i (năm 2004).
ế ớ ệ ướ ả ng gi m.
ng công nghi p trong GDP giai đo n 1960 – 2004 có xu h ấ ạ ẩ ủ ả ướ ệ ế ị c.
ệ ứ ả ượ B. Có s n l ị ả ượ ỉ ọ C. T tr ng giá tr s n l ế ế D. Công nghi p ch bi n chi m 84,2% giá tr hàng xu t kh u c a c n ấ ệ ộ
Ả ậ ổ R p – Xê út. Câu 24: Qu c gia có di n tích r ng nh t Tây Nam Á là C. ố A. I – Ran. D. Ap – ga – ni – xtan.
ỳ B. Th Nhĩ K . ả ẩ ấ c xu t kh u nông s n Câu 25: Hoa Kì là n i.
ớ ớ ớ ớ th gi ế ớ ứ ấ B. l n th nh t th gi ứ ư ế ớ i. D. l n th t
ỳ Câu 26: Di n tích c a Hoa K là:
C. 9629 nghìn km2. D. 6356 nghìn km2.
ự ị ủ
D. 86,7 %. ướ ế ớ ứ A. l n th hai th gi i. ế ớ ứ C. l n th ba th gi i. ủ ệ A. 8538 nghìn km2. ỉ ọ A. 62,1 %.
B. 7447 nghìn km2. ụ B. 79,4 %. ự ư ầ ớ
D. Do thái. A. H i.ồ Câu 27: T tr ng khu v c d ch v trong GDP c a Hoa Kì năm 2004 là: C. 80,5 %. ạ Câu 28: Ph n l n dân c trong khu v c Tây Nam Á theo đ o B. Ph t.ậ
ủ ế ủ ả
ồ ầ ạ ố ắ D. than, s t, đ ng. C. Thiên chúa giáo. ự Câu 29: Tài nguyên khoáng s n ch y u c a khu v c Tây Nam Á là C. kim lo i màu. A. than, s t.ắ
ạ ộ ớ
A. 50.
2. V y m t đ dân s trung
2
2
2
2
D. 40. ậ ậ ộ ố ỏ B. d u m , khí đ t. ễ Câu 30: Hoa Kì có bao nhi u hãng hàng không l n ho t đ ng? B. 30. ệ ệ ớ ườ C. 20 ệ i (năm 2005) di n tích 7 tri u km
ườ ườ ườ ườ ố ơ Câu 31: V i dân s h n 313 tri u ng bình c a khu v c Tây Nam Á là bao nhiêu? i/km ự i/km i/km i/km ủ A. 45 ng B. 49 ng C. 40 ng
ậ ạ ớ ươ ủ D. 50 ng ng c a Hoa Kì? ị Câu 32: Nh n đ nh nào sau đây không đúng v i tình hình ngo i th ừ ậ ớ
ế ị ỉ
ậ ấ ạ ổ
ế ớ ẩ ị ươ ế ả ạ ổ ng th gi ị A. T năm 1990 đ n 2004, giá tr nh p siêu ngày càng l n. ủ B. Năm 2004, giá tr nh p siêu c a Hoa Kì là 707,2 t USD. ỉ ậ C. T ng kim ng ch xu t, nh p kh u năm 2004 là 2344,2 t USD. i. D. Chi m kho ng 21% t ng giá tr ngo i th
ầ i c a Hoa Kì năm 2004 là: Câu 33: GDP bình quân theo đ u ng
ườ ủ B. 57516 USD. D. 48627 USD.
ủ ự ỏ ậ nhiên c a khu v c Tây Nam Á t p trung nhi u nh t vùng
ị ưỡ ấ ở ng Hà.
ể ồ ơ A. 20848 USD. ự ầ Câu 34: D u m , khí t A. v nh Péc – Xích. ả C. bán đ o Ti u Á.
C. 39739 USD. ề ằ B. đ ng b ng L D. s n nguyên I – Ran. ị ừ ư ướ ể ng chuy n d ch t Câu 35: Dân c Hoa Kì đang có xu h
ươ
ế ắ
ắ ế A. các bang vùng Đông B c đ n các bang vùng phía Tây. ắ ế B. các bang vùng Đông B c đ n các bang phía Nam và ven Thái Bình D ng. ươ C. các bang ven Thái Bình D ng đ n các bang vùng Đông B c. D. các bang phía Tây sang các bang phía Đông.
ự ủ nhiên c a Hoa Kì năm 2004 là: ỉ ấ Câu 36: T su t gia tăng t
A. 0,6 %.
ạ ấ ở C. 0,2 %. ắ ố ộ trung tâm B c Mĩ cân đ i là m t thu n l D. 1,5 %. ậ ợ i cho Câu 37: Hình d ng lãnh th ph n đ t
ả ả ố ạ ấ ấ ướ
ị i đô th . ệ ấ ch c s n xu t công nghi p.
ổ ứ ả ể ố ả ấ
B. 1,0 %. ầ ổ ệ A. s n xu t nông nghi p và khai thác tài nguyên. ệ B. s n xu t công nghi p và phân b m ng l C. khai thác tài nguyên và t D. phân b s n xu t và phát tri n giao thông. ế ỉ ọ Câu 38: T năm 1960 đ n năm 2004, t tr ng khu v c d ch v Hoa Kì ị
ở ứ ướ ả ạ ả m c kho ng 70%. ả ng gi m. ự ị ụ ổ B. n đ nh D. có xu h ừ A. tăng. C. gi m m nh.
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 357
ữ ượ ỏ ớ ấ
Ả ậ R p – Xê –út. ự ng d u m l n nh t khu v c Tây Nam Á (năm 2003) là: C. I – Ran. D.
ượ ố Câu 39: Qu c gia có tr l A. I – R c.ắ Câu 40: Hoa Kì đ
ầ B. Cô – Oét. ậ c thành l p vào năm B. 1776. A. 1898. C. 1532. D. 1654.
Ế H T