Ở Ụ
Ề
Ọ
Ấ ƯỢ
Đ THI CH T L
NG H C KÌ I NĂM H C 20172018
Ạ S GIÁO D C & ĐÀO T O ĐĂK NÔNG ƯỜ TR NG THPT KRÔNG NÔ
Ọ MÔN: HÓA H C 10Ọ ờ Th i gian làm bài: 60 phút; ệ
ắ
ự ậ
(28 câu tr c nghi m, 2 câu t
lu n)
ề Mã đ thi 209
ọ ố
H , tên thí sinh:.......................................................................... S báo danh:...............................................................................
1H = 1; 3Li = 7; 6C = 12; 7N = 14; 8O = 16; 10Ne=20; 11Na = 23; 19K=39; 37Rb= 85, 55Cs=133; 12Mg = 24; 13Al = 27; 16S = 32; 17Cl = 35,5; 15P = 31; 20Ca = 40; 24Cr = 52; 26Fe = 56; 29Cu = 64; 30Zn = 65; 35Br = 80; 47Ag = 108; 56Ba = 137. 31 Ga=69
ế Cho bi t nguyên t ủ ử ố c a các ng kh i uyên t :ố
Ệ Ắ Ầ Ể
.
.
.
ử ủ ấ ử X có s electron 24. C u hình electron c a nguyên t X là I. PH N TR C NGHI M (7 ĐI M) Câu 1: Nguyên t
ố A. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d6 C. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p5 4s2 3d5 B. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d44s2 . D. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p63d5 4s1
Câu 2: Cho các oxit: Na2O, MgO, Al2O3, SiO2, P2O5, SO3, Cl2O7. Dãy các oxit trong phân tử chỉ có liên k tế cộng hoá trị là
A. SiO2, P2O5, SO3, Cl2O7. C. SiO2, P2O5, Cl2O7, Al2O3.
B. Na2O, SiO2, MgO, SO3. D. SiO2, P2O5, SO3, Al2O3. ầ ượ ủ ư t là Câu 3: S oxi hoá c a l u hu nh trong H
2SO4, MgSO4, K2S, S2 l n l C. +4, +6, 0, 0.
ố A. +6, +6, (cid:0) 2,(cid:0) 2. D. +6, +4, (cid:0) 2, 0.
ỳ B. +4, +4, (cid:0) 2,(cid:0) 2. ề ạ ụ ộ ế ớ ướ ở c thì có 2,24 lít khí thoát ra đktc. Tên kim
Câu 4: Khi cho 4,6g m t kim lo i ki m tác d ng h t v i n ề ạ lo i ki m là: A. K C. Li D. Cs
2+ là 1s22s22p63s23p63d6. Trong b ng tu n hoàn các nguyên t
ả ầ B. Na ủ ố hoá h c,ọ Câu 5: C u hình electron c a ion X nguyên t
ả ả ứ ơ B. chu kì 4, nhóm IIA. D. chu kì 4, nhóm VIIIA. ả ứ không ph i là ph n ng oxi hoá kh ả ứ ợ ử ? ả ứ ả ứ ả ứ C. ph n ng hoá h p. ổ D. ph n ng trao đ i. ấ ộ ố X thu c A. chu kì 4, nhóm VIIIB. C. chu kì 3, nhóm VIB. ọ Câu 6: Ph n ng hoá h c vô c nào sau đây luôn ế ỷ B. ph n ng th .
A. ph n ng phân hu . Câu 7: Chọn phát bi uể sai.
ố ố ủ ạ notron. ố
A. Chỉ có hạt nhân nguyên tử oxi mới có 8 proton. ố ạ ổ ằ B. S kh i c a h t nhân b ng t ng s h t proton và C. Nguyên tử oxi có s electron bằng số proton. D. Chỉ có hạt nhân nguyên tử oxi mới có 8 notron. Câu 8: M tộ ion có 3p, 4n và 2e. Ion này có điện tích là B. 1+. C. 3+. A. 1.
3
l y d thu đ ư ấ ị ủ 2 và 0,02 mol NO. Giá tr c a m là
ị ượ ố ắ D. 2. ị ứ c dung d ch ch a mu i s t (III) ợ ồ Câu 9: Hòa tan hoàn toàn m gam Fe trong dung d ch HNO nitrat và h n h p khí g m 0,03 mol NO ỗ A. 0,56 C. 1,68 D. 2,24
ấ ủ ị ố ớ ố X v i oxi là 5. X có th là nguyên t nào sau đây? B. 1,12 Câu 10: Hoá tr cao nh t c a nguyên t A. 15P ể C. 16S D. 14Si
ế ử ầ gi m d n bán kính nguyên t và ion nào sau đây đúng? ắ Câu 11: Dãy s p x p theo th t B. 9F ứ ự ả B. Ne > Na+ > Mg2+ A. Na+ > Ne > Mg2+ C. Na+ > Mg2+ > Ne D. Mg2+ > Na+ > Ne
3+ là 37. V trí c a M trong b ng tu n hoàn là
ố ạ ổ ơ ị ả ầ Câu 12: T ng s h t (proton, n tron, electron) trong ion M
A. chu kì 3, nhóm VIA. C. chu kì 4, nhóm IA.
ề ủ B. chu kì 3, nhóm IIA. D. chu kì 3, nhóm IIIA. Trang 1/3 Mã đ thi 209
Câu 13: Tæng sè h¹t proton, n¬tron, electron trong 2 nguyªn tö kim lo¹i X vµ Y lµ 142, trong ®ã tæng sè h¹t mang ®iÖn nhiÒu h¬n tæng sè h¹t kh«ng mang ®iÖn lµ 42. Sè h¹t mang ®iÖn cña nguyªn tö X nhiÒu h¬n cña Y lµ 12. Kim lo¹i Y lµ A. Cr. B. Zn. C. Ca. D. Fe.
ố ớ ử ố ở chu kì 5 có s l p electron trong nguyên t là Câu 14: Các nguyên t A. 7. B. 6.
22s22p6. V trí c a X trong b ng tu n hoàn là
C. 5. ị ử ấ ủ ả D. 3. ầ X có c u hình electron là: 1s Câu 15: Nguyên t
ủ ử ử ạ ườ ả ơ và các h t proton, electron...ng ị i ta ph i dùng đ n v , phân t ằ ị ủ A. chu kì 2, nhóm IIA. B. chu kì 2, nhóm VIIIA. C. chu kì 2, nhóm VIIA. D. chu kì 2, nhóm VIA. ị ố ượ ể ể Câu 16: Đ bi u th kh i l ệ ử ố ượ ng nguyên t kh i l A. 6,1648. 1024 kg ng c a nguyên t , kí hi u là u. Giá tr c a 1u b ng B. 1,566. 1024 kg C. 1,6605. 1027 kg D. 1,6605. 1024 kg
+ ử HNO t là Câu 17: Cộng hóa trị c aủ N trong phân t 3 và NH4 A. 4 và 3 B. 3 và 4. ầ ượ l n l C. 4 và 4. D. 5 và 4.
Scử (Z = 21) là Câu 18: Số electron hóa trị trong nguyên t B. 4 A. 2. D. 1.
. Khi tham gia ph n ng ng
ể ạ ấ ả ứ , đ đ t c u hình ử nguyên t ầ ầ 2s1 ướ ườ ậ ậ ườ ng 1 electron ng 1 proton C. 3. ố X là 1s2 Câu 19: Cấu hình electron c a ủ nguyên t ả ấ ế ề ữ ủ b n v ng c a khí hi m g n nh t trong b ng tu n hoàn, X có xu h B. nh A. nh n 1 electron. C. nh n 7 electron D. nh
ấ ớ ề ạ ợ ệ ị nhóm halogen có đi n hoá tr là Câu 20: Trong h p ch t v i kim lo i ki m, các nguyên t A. 7 B. 1+ D. 1 ố C. 5+
Câu 21: Khi cho Cu2S tác dụng với HNO3 thu được hỗn h pợ s nả phẩm gồm: Cu(NO3)2; H2SO4; NO và H2O. Số electron mà 1 mol Cu2S đã nhường là D. 6 electron. ế ấ ử ủ ố B. 10 electron. t c u hình electron nguyên t c a các nguyên t C. 2 electron. sau: A. 9 electron. Câu 22: Cho bi
ế ế ế ạ X: 1s2 2s2 2p6 3s2 3p4 Y: 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p5 Z: 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 . ậ đúng là K t lu n ạ A. X, Y là kim lo i, Z là khí hi m. C. X là kim lo i, Y là phi kim, Z là khí hi m. B. X, Y, Z là phi kim. D. X, Y là phi kim, Z là khí hi m.ế
,ử h t không ma ng điện là ạ B. nơtron. C. electron. D. electron và nơtron.
Câu 23: Trong nguyên t A. proton và electron. ả ứ ả ứ
as
2O
0t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) → ỷ Câu 24: Ph n ng nào sau đây là ph n ng phân hu ? NaCl + H 2HCl
4 + Cu
(cid:0) (cid:0) (cid:0) FeSO CaO +CO2 A. NaOH + HCl → C. Fe + CuSO4 B. Cl2 + H2 D. CaCO3
3 loãng d thu đ
2O (s n ph m kh duy nh t
ư ượ ị ứ ị ấ ở ề ệ ẩ ị ủ ử ả ẩ ố đi u ki n chu n). Giá tr c a m và V l n l c dung d ch ch a m gam ầ ượ t Câu 25: Hoà tan hoàn toàn 8,1 gam Al trong dung d ch HNO mu i nhôm nitrat và V lít khí N là A. 63,9 và 2,52 D. 45,3 và 2,24
ử B. 63,9 và 3,36. ế ộ nào sau đây ch a liên k t c ng hoá tr phân c c?
Câu 26: Phân t A. CO2. ứ B. H2. C. 45,3 và 4,48 ị ự C. H2S. D. NaI
3 (cid:0)
ố HNO 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O. S phân t ị ử 3 b kh là ả ứ Câu 27: Trong ph n ng: 3Cu + 8HNO A. 2. B. 6. C. 4. ử D. 8.
ệ Câu 28: Kí hi u nào sau đây không đúng? A. 3s. C. 1p. D. 4d. Ầ Ự Ậ B. 2p. Ể II. PH N T LU N (3 ĐI M)
ề Trang 2/3 Mã đ thi 209
sau: N (Z= 7), Mn (Z=25) ố ử ủ trên? c a 2 nguyên t t c u hình electron nguyên t ố ứ ự ủ ả ầ ố ố ô, chu kì, nhóm) c a 2 nguyên t đó trong b ng tu n hoàn các nguyên t hóa
ơ ố ạ ố ạ ử ề ỗ ớ ặ ệ ể ợ ố ượ ứ ề ề ệ X, Y có s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n đ u ổ ế ng, t ng ủ ố ơ ấ ổ ố ạ ơ ả ử ỗ X, Y ử ố ế ố ố Câu 1: (2đi m)ể ố Cho 2 nguyên t ế ấ a. Vi ị ị b. Xác đ nh v trí (s th t h c?ọ Câu 2: (1 đi m)ể X, Y là hai phi kim. Trong m i nguyên t ằ b ng 14. H p ch t A (c a X và Y) có công th c XYa v i đ c đi m: X chi m 21,831% v kh i l ố s proton là 66, t ng s n tron là 76. Tìm s h t c b n (proton, notron, electron) trong m i nguyên t (Cho bi ư ằ kh i coi nh b ng s kh i) t: nguyên t
Ế H T
ề Trang 3/3 Mã đ thi 209