Ị Ể Ề Ọ
ƯỜ
Ở S GD VÀ ĐT BÌNH Đ NH NG THPT NGÔ LÊ TÂN TR
ớ
ờ
Đ KI M TRA H C KÌ 1 ọ Môn: Sinh h c L p 10 (Th i gian làm bài 45 phút)
ề Mã đ thi 132
ọ ớ
H , tên thí sinh:.......................................................................... L p: .........................
ắ ầ ể ệ
ủ ế ọ ể c khi chuy n thành ch con, nòng n c ph i ả “c t”ắ chi c đuôi c a nó. Bào quan ệ ế c vi c này là I. Ph n tr c nghi m (6 đi m). ướ Câu 1. Tr ệ ượ ự giúp nó th c hi n đ ấ ướ ộ i n i ch t. A. l B. lizôxôm. C. ribôxôm.
ử ử ắ
Câu 2. Phân t A. 2000. ADN có 10000 nuclêôtit. Phân t B. 1000. D. ti th .ể ỳ ADN này có bao nhiêu chu k xo n? D. 1500.
ầ ượ
Câu 3. Ho t đ ng nào sau đây không c n năng l ậ cây xanh. ng
ế ấ ATP? ở ể ủ ồ ầ ở bào. C. 500. ấ ừ ng cung c p t ưở B. Sinh tr ự ậ D. S v n chuy n ôxi c a h ng c u ạ ộ ơ ở ộ ự đ ng v t. A. S co c ậ ế ự C. S khu ch tán v t ch t qua màng t i.ườ
ứ ự ắ ế ấ ừ ấ ng Câu 4. Th t ầ ầ ơ ể ệ ể ầ ộ ổ ứ ố s p x p các c p đ t ch c s ng t ơ ể ể ệ A. Qu n xã, qu n th , h sinh thái, c th . ế th p đ n cao là: ầ B. Qu n th , qu n xã, c th , h sinh thái. ơ ể ầ ầ ơ ể ệ ầ ầ ể ệ C. C th , qu n th , h sinh thái, qu n xã. ể D. C th , qu n th , qu n xã, h sinh
ợ c sinh ra t thái. Câu 5. Trong quá trình quang h p, oxi đ ệ ụ ấ c.ướ A. n ấ ữ ơ D. ch t h u c .
ượ B. khí cacbonic.. ơ ệ ộ ấ ệ ộ ố ư ủ ườ ề ừ C. ch t di p l c. t đ t ng có nhi t đ th p h n nhi i u c a Enzim, thì đi u nào sau đây
Câu 6. Khi môi tr đúng? ệ ộ t đ .
ệ ộ
ạ ệ ộ ả ự t đ làm tăng ho t tính Enzim. t đ tăng lên.
ổ t đ tăng lên không làm thay đ i hoat tính Enzim. ạ A. Ho t tính Enzim tăng theo s gia tăng nhi ự ả B. S gi m nhi ạ C. Ho t tính Enzim gi m khi nhi ệ ộ D. Nhi
ấ ủ ị ả ưở ậ ấ ế ng nh t khi các liên k t hidrô trong prôtêin
B. B c 2.ậ D. B c 4.ậ
Câu 7. B c c u trúc nào c a prôtêtin ít b nh h ỡ ị b phá v ? A. B c 3.ậ ườ ế ợ ạ ử ườ đ i? Câu 8. Đ ng s a (lactôz ) do hai phân t
ơ C. B c 1.ậ ơ ng đ n nào sau đây k t h p l ơ ộ B. Tinh b t và mantôz . ơ ơ D. Xenlucôz và galactôz .
ữ ế ầ
ấ ầ ạ ử ề ề mà ộ ơ ể ể ế ầ
ớ c gi a chân v i m t tr n.
ơ ữ ơ ơ A. Galactôz và Glucôz . ơ C. Glucôz và Fructôz . ọ ề ế Câu 9. Các liên k t hóa h c y u không nh ng góp ph n duy trì c u trúc không gian ba chi u ệ ở ấ ạ ủ c p đ c th chúng cũng góp ph n t o nên nhi u đi u kì di u. c a các đ i phân t ị ơ ể ạ Đi u gì khi n cho con th ch sùng có th bám và di chuy n trên tr n nhà mà không b r i ấ xu ng đ t? ờ ờ ặ ầ ớ ặ ầ ề ố ữ ế ị ướ A. Nh liên k t k n ị ữ ế ộ B. Nh liên k t c ng hóa tr gi a chân v i m t tr n.
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 132
ữ ớ
ặ ầ ớ ặ ầ ế ế ờ ờ ữ C. Nh liên k t hiđrô gi a chân v i m t tr n. D. Nh liên k t Van đe Van gi a chân v i m t tr n.
ấ ơ Câu 10. Bào quan nào sau đây có c u trúc màng đ n? ể
ụ ạ ể A. Lizôxôm và ribôxôm. C. Ti th và l c l p. B. Ti th và lizôxôm. D. Lizôxôm và không bào.
ộ ớ ở i kh i sinh là
ơ bào nhân s .
ơ ể ấ ạ ừ ế t ấ ạ ế t bào. ậ ể ặ ủ Câu 11. Đ c đi m c a sinh v t thu c gi ấ ạ ơ ể ữ A. là nh ng c th có c u t o đa bào. ự bào nhân th c. C. c th c u t o t ơ ể ấ ạ ừ ế B. c th c u t o t ơ ể ư D. c th ch a có c u t o t
ấ ạ nào sau đây là nhóm nguyên t chính c u t o nên ch t s ng? Câu 12. Nhóm các nguyên t
ố C. C, H, Mg, Na. ấ ố D. C, Na, Mg, N. A. H, Na, P, Cl.
ầ ơ ả ủ
A. lipit. D. cacbonhidrat.
ướ ố ủ ế ở ố B. C, H, O, N. Câu 13. Thành ph n c b n c a enzym là B. axit nucleic. c phân b ch y u bào, n thành ph n nào sau đây?
ế bào.
ấ ế bào. ắ ễ C. protein. ầ ế B. Nhân t D. Ch t nguyên sinh.
ạ ủ ậ ự Câu 14. Trong t A. Màng t ể C. Nhi m s c th . ổ ứ nhiên?
ể A. Loài D. Sinh quy nể
ấ ủ ế ồ ạ bào ch t c a t i trong t Câu 16. Bào quan t n t ộ ị ơ Câu 15. T ch c nào sau đây là đ n v phân lo i c a sinh v t trong t ầ B. Qu n xã ế B. ribôxôm. C. Qu n thầ ơ bào nhân s là ụ ạ C. l c l p. D. b máy gôngi.
ả ứ ả ế bào.
A. ti th .ể ồ Câu 17. Đ ng hóa là ợ ấ ả ỗ ợ ậ ậ t c các ph n ng sinh hóa x y ra bên trong t ế ế ả ứ
ổ ả ấ ơ các ch t đ n gi n.
ấ ữ ơ ứ ạ ừ ấ ữ ơ ứ ạ ấ ơ ả i các ch t h u c ph c t p thành các ch t đ n gi n. A. t p h p t B. t p h p 1 chu i các ph n ng k ti p nhau. ợ C. quá trình t ng h p các ch t h u c ph c t p t ả D. quá trình phân gi
ấ ườ ự ệ ể ợ ạ ng, cây xanh đã th c hi n quá trình chuy n hoá năng
Câu 18. Qua quang h p t o ch t đ ượ l ệ
ừ ừ ừ ừ ệ t năng. ng nào sau đây? A. T hoá năng sang đi n năng. C. T quang năng sang hoá năng. B. T hoá năng sang quang năng. D. T quang năng sang nhi
lu n (4 đi m). ủ ộ
ụ ộ ề ể ồ ế bào. Hãy cho bi t các thành t v n chuy n th đ ng và v n chuy n ch đ ng. c xem là đ ng ti n năng l ủ ậ ượ ế ầ ấ ạ ứ ể ủ ế ng c a t bào? ộ ấ ế ủ ậ ệ ễ ạ bào c a m t v n đ ng viên đang t p luy n di n ra m nh ế ể ầ ự ậ II. Ph n t ệ ậ Câu 1. (2 đi m)ể Phân bi Câu 2. (1 đi m) ể ATP đ ượ ph n c u t o nên ATP và ch c năng c a ATP trong t Câu 3. (1 đi m)ể Quá trình hô h p t ộ ậ hay y u? Vì sao?
Ế H T