SỞ GD&ĐT TỈNH HƯNG YÊN TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I LỚP 11 – NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút; (Đề có 34 câu)
(Đề có 4 trang)
2
2
+
−
MÃ ĐỀ 001
2 cos 2
x
x
cos
x
+ = 3 0
(
)( 5 sin
trình trong tổng S các nghiệm của phương
)
=
=
S π= 5 .
S π= 4 .
Họ và tên thí sinh: ............................................................... Số báo danh: ................... UPHẦN AU: TRẮC NGHIỆM (6.0 điểm) Câu 1: Tính ) khoảng( 0; 2π .
S
.
.
S
π 11 6
π 7 6
A. B. C. D.
23 a
11
11
13
.
.
.
.
23 a 16
16
23 a 4
Câu 2: Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N, P, Q là bốn điểm lần lượt lấy trên bốn cạnh AB, BC, CD, DA sao cho bốn điểm này không trùng với đỉnh của tứ diện và đồng phẳng. Khẳng định nào sau đây sai? A. Ba đường thẳng MQ, PN, BD đồng quy hoặc đôi một song song. B. MN cắt BD. C. Ba đường thẳng MN, PQ, AC đồng quy hoặc đôi một song song. D. Tứ diện ABCD có 6 cạnh . Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh bằng a. Gọi I, J lần lượt là trọng tâm của tam giác SAD, SBC. Mặt phẳng (BIJ) cắt hình chóp theo một thiết diện. Diện tích thiết diện đó là 13 A. C. D. B.
23 a 4 Câu 4: Cho hình thoi ABCD tâm O. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A
B
D
1 biến tam giác ABD thành tam giác DCB.
C k = − biến tam giác ABD thành tam giác CDB. A. Phép vị tự tâm O, tỷ số B. Phép tịnh tiến theo vectơ AD
π 2
biến tam giác OBC thành tam giác OCD. C. Phép quay tâm O, góc
090 . C. 2.
(
)!
=
=
−
=
=
B. 3. D. Phép vị tự tâm O, tỷ số k = 1 biến tam giác OBC thành tam giác ODA. Câu 5: Có bao nhiêu phép dời hình trong số bốn phép biến hình sau: (I) Phép tịnh tiến. (II) Phép đối xứng trục. (III) Phép vị tự với tỉ số -1. (IV) Phép quay với góc quay A. 1. Câu 6: Với k và n là 2 số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k D. 4. n≤ , mệnh đề nào sau đây đúng?
n n .(
1)...
− n k
.
.
(
)
k A n
k nA
k A n
k A n
n ! − n k
!
− n k k !
! !
n k
(
)
. . A. B. C. D.
Câu 7: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SDC). Khẳng định nào sau đây đúng?
Trang 1/4- Mã đề 001
S
B
A
C
D
'd có phương trình
x
5 0
B. d qua S và song song với AC. D. d qua S và song song với BC. A. d qua S và song song với DC. C. d qua S và song song với AD. Câu 8: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng
y+ + = là ảnh của . Tìm tọa độ vectơ v
y+ − = qua phép tịnh tiến theo vectơ v
x
1 0
v =
v =
v = −
( 3; 4).
có độ dài
(
)3;3 .
(
)3; 4 .
B. C. D.
x
cos
+
∈
+
±
∈
k
2
π , k
π , k
k
k
2
π ; k
π π + 2 ,
( 3; 3). + x đường thẳng d có phương trình bé nhất? v = − − A. Câu 9: Tập nghiệm của phương trình cos 2
π 3
.
.
+
∈
∈
−
+
k
π k ,
π , k
k
B. A.
.
.
π 3
D. C.
y− − = 6 0.
− = 2 0.
+ = 2 0.
− = 2 0.
d x ' :
y+ 3
y+ 3
y− 3
' :
' :
d
d
x
x
d 2 0.
D. B.
.
.
.
.
C. D. B.
= là 0 π 3 π 3 y− + = Viết phương trình của đường thẳng Câu 10: Trong mặt phẳng tọa độOxy, cho đường thẳng : 3 x 090 . − 'd là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay A. x d ' : 3 C. Câu 11: Một túi đựng 9 quả cầu màu xanh, 3 quả cầu màu đỏ, 7 quả cầu màu vàng. Lấy ngẫu nhiên 6 quả cầu trong túi. Tính xác suất sao cho lấy được cả ba loại cầu, đồng thời số quả cầu màu xanh bằng số quả cầu màu đỏ. A. 9 76
165 1292
157 1292
118 969 Câu 12: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có AC cắt BD tại O. Khẳng định nào sau đây sai ?
S
B
A
O
C
D
T π= 2
= + x = x = tan = cot
.
B. 1. C. 3. D. 0. A. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAO) và (ABCD) là AC. B. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SDA) là SA. C. SO cắt BC . D. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SBD) và (SAC) là SO. Câu 13: Trong các mệnh đề sau có bao nhiêu mệnh đề đúng tuần hoàn với chu kì Hàm số y x sin là hàm số lẻ. Hàm số y x cos đồng biến trên từng khoảng xác định. Hàm số x y Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. x y A. 2.
Trang 2/4- Mã đề 001
=
y
sin
x
Câu 14: Trong các đồ thị sau hình nào là đồ thị hàm số
2
+
−
−
B. Hình 3.
= . Tìm bán kính
y
2
x
4
y
11 0
D. Hình 1. − C. Hình 4. 2 C x ( ) :
')C là ảnh của đường tròn (C) qua phép đồng dạng có được bằng cách thực hiện liên tiếp
A. Hình 2. Câu 15: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn của đường tròn (
là:
v C. 2020.
2
3 0
4sin
+
∈
∈
+
∈
−
+
π , k
2
k
π k ,
k
π , k
k
,
D. 4.
+ = có tập nghiệm của phương trình là x } kπ ∈ . k
π 2
π 2
.
π 2
.
.
A. C. D. phép vị tự tâm O tỉ số -2019 và phép tịnh tiến theo véctơ (2019; 2020) B. 2019. A. 8076. Câu 16: Cho phương trình − sin x B. {
B. 0, 63.
C. 0,12. D. 0, 23. 1n − , n ∈ P * P.Số hạng uR5R của dãy số là: C. uR5 R= 33. D. uR5 R= 32. B. uR5 R= 30.
=
D. 256. C. 120.
( ) f x
. Mệnh đề nào dưới đây sai?
B. 100. x sin 3 .
]3;3 . −
=
Câu 17: Gọi X là tập các số tự nhiên có 5 chữ số. Lấy ngẫu nhiên hai số từ tập X . Xác suất để nhận được ít nhất một số chia hết cho 4 gần nhất với số nào dưới đây? A. 0, 44. Câu 18: Cho dãy số (uRnR) có số hạng tổng quát là uRnR= 2 A. uR5 R= 31. Câu 19: Có bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số được thành lập từ các số 0, 2, 4, 6, 8, 9 ? A. 180. Câu 20: Cho hàm số A. Hàm số có tập xác định là C. Hàm số là một hàm số lẻ.
y
− −
4 3
x x
x x
Câu 21: Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của hàm số . B. Đồ thị hàm số đi qua gốc tọa độ. D. Hàm số có tập giá trị là [ − cos + cos B. 9. D. 5.
3sin 2sin C. 6 .
D. 36.
+
+
+
= S C
+ + ...
C
C
20 22
21 22
0 22
212 .
S =
D. 21.
S = Tìm tọa độ điểm
D.
222 . 'M là ảnh của điểm M qua
( M −
M
M
điểm A. 8. Câu 22: Lớp 11A có 20 bạn nữ, lớp 11B có 16 bạn nam. Có bao nhiêu cách chọn một bạn nữ lớp 11A và một bạn nam lớp 11B để dẫn chương trình hoạt động ngoại khóa? C. 630. B. 320. A. 1220. Câu 23: Có 7 bút bi và 3 bút chì. Cần chọn ra một bút. Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 10. Câu 24: Tính tổng S = 1. A. Câu 25: Trong mặt phẳng C. 11. 22 C . 22 C. )2;5 . B. 22. 2 1 + C C 22 22 S = 0. B. )1; 2 , ( v ,Oxy cho
( ) ' 1;7 .
( ) − ' 3; 3 .
( M − '
) 1;7 .
m ∈ −∞ − (
).+∞
; 1).
m ∈ −∞ − ∪ +∞ ).
; 1)
(1;
(
B. C. D.
[ m ∈ −
]1;1 .
B. C. D.
phép tịnh tiến ?v ) ( M − 3;3 . ' A. Câu 26: Tìm m để phương trình sin x m= có nghiệm A. (1;
Trang 3/4- Mã đề 001
x
tan
x
∈
∈
+
∈
π , k
π 2 ,
k
k
k
.
π , k
k
,
.
B.
} kπ ∈ k .
π − + 4
π − + 4
π 2
.
= .
D. A. C. { Câu 27: Tìm tập nghiệm của phương trình tan 2
.
1 3
1 2
−
n
2 3 (
=
. . C. D. B. Câu 28: Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất, xác suất để mặt có số chấm chẵn xuất hiện là: A. 1.
)nu với
nu
. Khẳng định nào sau đây là sai? Câu 29: Cho dãy số (
. . B. Số hạng thứ 9 của dãy số là 1 10
)nu bị chặn.
3 x−
)25
D. Dãy số (
B. 27. có bao nhiêu số hạng? C. 24. D. 26.
=
0;
y
sin
x
+ cos 2 x
] .π Các điểm C , D thuộc trục
=
= 0. trên đoạn [
Ox thỏa mãn ABCD là hình chữ nhật và
CD
. Tính diện tích hình chữ nhật ABCD.
) 1 − 1 + n 1 − A. Số hạng thứ 10 của dãy số là 1 11 )nu là một dãy số giảm. C. Dãy số ( Câu 30: Trong khai triển của nhị thức ( A. 25. UPHẦN BU: TỰ LUẬN (4.0 điểm) Câu 31: (1,0 điểm) a, (0,5đ) Giải phương trình lượng giác sau: 3 sin 2 x b, (0,5đ) Cho hai điểm A , B thuộc đồ thị hàm số π 2 3
y A
D
O
n
π x B C
+
=
+ 1 2
+ + ...
x
a x 1
a x n
= + + thỏa mãn 729. + + ... Tìm n và số hạng thứ 5 a 1 a 0 a 2 a n
Câu 32: (0,5 điểm) n ) Cho P(x)= ( a 0 trong khai triển của P(x) Câu 33: (1,0 điểm) Một hộp đựng 9 cái thẻ được đánh số lần lượt từ 1 đến 9. a(0,5đ). Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai thẻ, hỏi có bao nhiêu cách lấy? b(0,5đ). Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai thẻ. Tính xác suất để tích các số trên hai thẻ là số chẵn? Câu 34: (1,5 điểm) Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang với AB là đáy lớn. Gọi M, N theo thứ tự là trung điểm của các cạnh SB và SC. a,(1,0đ) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (AMN) và (ABCD). b,(0,5đ) Tìm giao điểm của đường thẳng SD với mặt phẳng (AMN).
----------- HẾT ----------- https://toanmath.com/ Học sinh không được sử dụng tài liệu./. BÀI LÀM KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 11 - NĂM HỌC 2019 - 2020
Họ và tên học sinh: ………………………………………… Số báo danh:…………… Phòng thi:…….
Trang 4/4- Mã đề 001
Mã đề thi:…….. Lớp:…….. A. UPhần trắc nghiệm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Câu Đáp án Câu Đáp án
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
B. UPhần tự luận -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Trang 5/4- Mã đề 001
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Trang 6/4- Mã đề 001
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I LỚP 11 – NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút; (Đề có 34 câu)
SỞ GD&ĐT TỈNH HƯNG YÊN TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM (Đề có 4 trang)
2
−
3 0
sin
x
MÃ ĐỀ 133
∈
+
+
∈
+
∈
−
π , k
2
k
π , k
k
π , k
k
,
Họ và tên thí sinh: ............................................................... Số báo danh: ................. UPHẦN AU: TRẮC NGHIỆM (6.0 điểm) Câu 1: Cho phương trình 4sin
A. C. D.
x B. {
+ = có tập nghiệm của phương trình là π } kπ ∈ . k 2
π 2
.
.
π 2
.
T π= 2
. tuần hoàn với chu kì Câu 2: Trong các mệnh đề sau có bao nhiêu mệnh đề đúng Hàm số
= − x cos x 2 sin = x x = nghịch biến trên từng khoảng xác định. x tan = nghịch biến trên từng khoảng xác định. x cot
là hàm số lẻ.
D. 2. C. 3. B. 1.
y y Hàm số Hàm số y Hàm số y A. 0. Câu 3: Một túi đựng 9 quả cầu màu xanh, 3 quả cầu màu đỏ, 7 quả cầu màu vàng. Lấy ngẫu nhiên 6 quả cầu trong túi. Tính xác suất sao cho lấy được cả ba loại cầu, đồng thời số quả cầu màu vàng bằng số quả cầu màu đỏ.
.
.
.
.
165 1292
117 646
157 1292
3 x+
A. C. D. B. 9 76
)15
có bao nhiêu số hạng?
D. 16. C. 17. B. 15.
'd có phương trình
x
B. 0, 44. C. 0,12.
Câu 4: Trong khai triển của nhị thức ( A. 14. Câu 5: Gọi X là tập các số tự nhiên có 5 chữ số. Lấy ngẫu nhiên hai số từ tập X . Xác suất để nhận được ít nhất một số chia hết cho 4 gần nhất với số nào dưới đây? A. 0, 63. Câu 6: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng
y+ − = qua phép tịnh tiến theo vectơ v
x
2 0
D. 0, 23. y+ + = là ảnh của 5 0 có độ dài . Tìm tọa độ vectơ v
−
−
v
;
.
v
;
.
v = − −
( 7; 7).
(7;7).
v =
đường thẳng d có phương trình bé nhất?
1 2
1 2
7 2
7 2
= −
= −
d
2 0.
A. B. C. D.
y− + = Viết phương trình của đường thẳng 090 .
y+ 3
' :
d
x
+ = 2 0.
y+ 3
d x ' :
− = 2 0.
y− − = 6 0.
− = 2 0.
y− 3
' : 3
' :
d
d
x
x
Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độOxy, cho đường thẳng : 3 x 'd là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc quay
C. D. B.
S
B
A
C
D
A. Câu 8: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng (SAD) và (SBC). Khẳng định nào sau đây đúng?
Trang 1/4 - Mã đề 133
+
x
sin
x
∈
+
∈
±
k
π k ;
π k ,
2
k
k
π π + 2 ,
2
π k ;
A. d qua S và song song với BD. C. d qua S và song song với AB. Câu 9: Tập nghiệm của phương trình cos 2
π − + 3
.
.
∈
+
+
+
+
∈
k
2
π k ;
2
π k ;
2
π k ;
π ; k
π , k
2
k
B. A.
π − + 6
π 2
π 3 π 7 6
π 2
.
.
− π 6 =
co
x
s3
C. D. B. d qua S và song song với BC. D. d qua S và song song với DC. = là 0
( ) f x
. Mệnh đề nào dưới đây sai?
.
D. Hàm số có tập xác định là
Câu 10: Cho hàm số A. Hàm số là một hàm số lẻ. B. Đồ thị hàm số nhận trục Oy là trục đối xứng. C. Hàm số có tập giá trị là [ ]1;1 . − Câu 11: Có bao nhiêu phép dời hình trong số bốn phép biến hình sau:
060 . (II) Phép vị tự với tỉ số 2.
(I) Phép quay với góc quay
(III) Phép vị tự với tỉ số 1. (IV) Phép đối xứng tâm.
B. 2. C. 3. D. 4.
=
D. 475. A. 1. Câu 12: Lớp 11A có 25 bạn nữ, lớp 11B có 19 bạn nam. Có bao nhiêu cách chọn một bạn nữ lớp 11A và một bạn nam lớp 11B để dẫn chương trình hoạt động ngoại khóa? B. 44. A. 470. Câu 13: Trong các đồ thị sau hình nào là đồ thị hàm số C. 43. x c os y
B. Hình 3.
C. Hình 2. 1n + , n ∈ P * C. uR5 R= 32. B. uR5 R= 30. D. Hình 1. A. Hình 4. P.Số hạng uR5R của dãy số là: Câu 14: Cho dãy số (URnR) có số hạng tổng quát là uRnR= 2 A. uR5 R= 31. D. uR5 R= 33. Câu 15: Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất, xác suất để mặt có số chấm lẻ xuất hiện là:
.
.
.
1 2
2 3
C. 1. D. A. B. 1 3
13
13
11
11
23 a
.
.
.
.
Câu 16: Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N, P, Q là bốn điểm lần lượt lấy trên bốn cạnh AB, BC, CD, DA sao cho bốn điểm này không trùng với đỉnh của tứ diện và đồng phẳng. Khẳng định nào sau đây sai? A. Ba đường thẳng MQ, PN, BD đồng quy hoặc đôi một song song. B. MN cắt BD. C. Ba đường thẳng MN, PQ, AC đồng quy hoặc đôi một song song. D. Tứ diện ABCD có 6 cạnh. Câu 17: Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh bằng a. Gọi I, J lần lượt là trọng tâm của tam giác SAD, SBC. Mặt phẳng (AIJ) cắt hình chóp theo một thiết diện. Diện tích thiết diện đó là:
23 a 4
23 a 16
16
23 a 4
B. C. D. A.
Trang 2/4 - Mã đề 133
S
B
A
C
D
2
2
+
−
+ = trong khoảng
2 cos 2
x
x
sin
x
3 0
)( 5 cos
Câu 18: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có AB cắt CD tại O. Khẳng định nào sau đây sai ?
)
=
=
S π= 5 .
S π= 2 .
A. SO cắt BC. B. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SDC) là SO. C. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAO) và (ABCD) là AO. D. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SDA) là SA. Câu 19: Tính tổng S các nghiệm của phương trình ( ) ( 0;2π .
S
.
.
S
π 11 6
C. D. A. B.
0 222
222 222
221 22 2
π 7 6 2 + C 222 2222 . S =
S =
2212 .
S = 0.
+ + + + = S C C C
1 C 222 B.
. C. D.
=
tan
∈
∈
+
∈
k
π k ,
π , k
k
π 2 ,
.
k
k
,
B.
B. 11. D. 12. C. 32. . x
} kπ ∈ k .
π 2
π − + 4
x .
.
A. D. C. { Câu 20: Tính tổng .... S = 1. A. Câu 21: Có 8 bút bi và 4 bút chì. Cần chọn ra một bút .Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 31. Câu 22: Tìm tập nghiệm của phương trình tan 2
M
π − + 4 . Phép tịnh tiến theo véctơ ( v −
)1; 2
biến
'M là:
M − −
M
'(1;7).
'( 1;7).
'(3;3).
M
M −
'( 3; 3).
Câu 23: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho điểm (2;5) điểm M thành điểm 'M . Tọa độ điểm
C. B.
(
)!
=
=
−
− n k
n n .(
1)...
.
=
C. 100. B. 120. A. D. Câu 24: Có bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số được thành lập từ các số 0, 1, 3, 5, 7, 9 ? A. 256. Câu 25: Với k và n là 2 số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k D. 180. n≤ , mệnh đề nào sau đây đúng?
=
(
)
k A n
k nA
k A n
k A n
n ! − n k
!
− n k k !
n k
! !
(
)
−
n
(
=
. . A. B. . C. D.
nu
)nu với
) 1 − 1 + 1 n
. Khẳng định nào sau đây là sai? Câu 26: Cho dãy số (
)nu là một dãy số tăng.
. B. Dãy số ( A. Số hạng thứ 9 của dãy số là 1 10
. C. Dãy số (
− D. Số hạng thứ 10 của dãy số là 1 11
).+∞
(
m ∈ −∞ − (
; 1).
; 1)
(1;
).
có nghiệm
)nu bị chặn. Câu 27: Tìm m để phương trình cos x m= A. (1;
m ∈ −∞ − ∪ +∞ C.
[ m ∈ −
2
2
+
+
+
C x ( ) :
4 0
2
4
y
x
y
D. B.
]1;1 . − = . Tìm bán kính ')C là ảnh của đường tròn (C) qua phép đồng dạng có được bằng cách thực hiện liên tiếp
Câu 28: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn của đường tròn (
v −
phép vị tự tâm O tỉ số 2019 và phép tịnh tiến theo véctơ ( 2019; 2020) là:
B. 2020. C. 6057. D. 3. A. 2019.
Trang 3/4 - Mã đề 133
=
y
− +
− −
3sin 2 2 sin 2
x x
x cos 2 x cos 2
4 3
Câu 29: Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của hàm số .
A
B
D
C
1 biến tam giác ABD thành tam giác DCB. 1k = biến tam giác ABD thành tam giác CDB.
D. 8. C. 9. B. 5. A. 6. Câu 30: Cho hình thoi ABCD tâm O. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
k = − biến tam giác OBC thành tam giác ODA. A. Phép vị tự tâm O, tỷ số B. Phép tịnh tiến theo vectơ AD C. Phép vị tự tâm O, tỷ số π 2
biến tam giác OCD thành tam giác OBC. D. Phép quay tâm O, góc
UPHẦN BU: TỰ LUẬN (4.0 điểm) Câu 31: (1,5 điểm) .Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang với AB là đáy lớn. Gọi M, N theo thứ tự là trung điểm của các cạnh SB và SC.
a, (1,0đ) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (AMN) và (ABCD).
−
cos 2
x
=
0;
b, (0,5đ) Tìm giao điểm của đường thẳng SD với mặt phẳng (AMN).
.π Các điểm C, D thuộc trục Ox
y
sin
x
= là: 0 trên đoạn [
]
=
Câu 32: (1,0 điểm) x a,(0,5đ) Tìm nghiệm của phương trình 3 sin 2 b,(0,5đ) Cho hai điểm A, B thuộc đồ thị hàm số
CD
π 2 3
y
A
π
x
B C
D
O
n
n
=
+
=
. Tính chu vi của hình chữ nhật ABCD. thỏa mãn ABCD là hình chữ nhật và
+ + ...
+ + ...
+ 1 3
x
)
a n
a 0
a 1
a x n
a x 1
a 0
thỏa mãn . Tìm n và số
Câu 33: (1,0 điểm) Một hộp đựng 8 cái thẻ được đánh số lần lượt từ 1 đến 8. a,(0,5đ). Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai thẻ, hỏi có bao nhiêu cách lấy? b,(0,5đ). Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai thẻ. Tính xác suất để tích các số trên hai thẻ là số chẵn? Câu 34: (0,5 điểm) Cho P(x)= ( + 4096 hạng thứ 5 trong khai triển.
-----------HẾT--------- https://toanmath.com/ Học sinh không được sử dụng tài liệu./.
Trang 4/4 - Mã đề 133
BÀI LÀM KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 11 - NĂM HỌC 2019 - 2020
Họ và tên học sinh: ………………………………………… Số báo danh:…………… Phòng thi:……. Mã đề thi:………… Lớp:……….. A. UPhần trắc nghiệm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Câu Đáp án Câu Đáp án
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
B. UPhần tự luận -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Trang 5/4 - Mã đề 133
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Trang 6/4 - Mã đề 133
ĐÁP ÁN NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN TOÁN – 11 Thời gian làm bài: 90 phút
SỞ GD&ĐT TỈNH HƯNG YÊN TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM ()
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
001
002
003
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
B C C D B A C A D B C C B C C C B D D A D D C C B A B C A B
A C D B D D D D C A A A D A A A B D A C B A A C D B C C A A
C B C A D B A B A D A C C A A C A A A D C B A D C C C C C D Phần đáp án câu tự luận: Câu hỏi (1,0 điểm)
1
+
cos 2
x
=
0;
y
sin
a. (0,5 điểm) Giải phương trình lượng giác sau: 3 sin 2 x b. (0,5 điểm) Cho hai điểm A , B thuộc đồ thị hàm số
] .π Các điểm C ,
=
D thuộc trục Ox thỏa mãn ABCD là hình chữ nhật và
. Tính diện tích hình chữ nhật
CD
= . 0 trên đoạn [ x π 2 3
ABCD.
y A
D
O
n
n
=
+
+
729
+ + ...
. Tìm n và số hạng thứ 5
thỏa
x
+ 1 2
+ + ...
)
a 1
a 0
a n
a x n
a x 1
π x B C
Gợi ý làm bài: Đáp án Câu hỏi (0,5 điểm) Cho P(x)= ( = a 0 trong khai triển của P(x). Gợi ý làm bài: Đáp án Câu hỏi (1,0 điểm) . Một hộp đựng 9 cái thẻ được đánh số lần lượt từ 1 đến 9. a(0,5đ). Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai thẻ, hỏi có bao nhiêu cách lấy? b(0,5đ). Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai thẻ. Tính xác suất để tích các số trên hai thẻ là số chẵn? Gợi ý làm bài: Đáp án Câu hỏi (1,5 điểm) Cho hình chóp đỉnh S có đáy là hình thang ABCD với AB là đáy lớn. Gọi M, N theo thứ tự là trung điểm của các cạnh SB và SC. a, Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (AMN) và (ABCD). b, Tìm giao điểm của đường thẳng SD với mặt phẳng (AMN). Gợi ý làm bài: Đáp án
2
ĐÁP ÁN NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN TOÁN – 11 Thời gian làm bài: 90 phút
SỞ GD&ĐT TỈNH HƯNG YÊN TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM ()
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
133
234
335
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
B B A C B C D D C C A D A C B D D B B B A D D A A B A B D A
D A B C B B D B D B B D C B B C A B A D C A A D D C D C B B
C D C D B D D B C A C D D D D B D A D B D C A D C B D C A A Phần đáp án câu tự luận: Câu hỏi (1,5 điểm) .Cho hình chóp đỉnh S có đáy là hình thang ABCD với AB là đáy lớn. Gọi M,N theo thứ tự là trung điểm của các cạnh SB và SC.
1
a, Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (AMN) và (ABCD).
b, Tìm giao điểm của đường thẳng SD với mặt phẳng (AMN).
−
x
x
= là: 0 =
0;
y
sin
x
Gợi ý làm bài: Đáp án Câu hỏi (1,0 điểm) a,(0,5đ) Tìm nghiệm của phương trình 3 sin 2 cos 2 b,(0,5đ) Cho hai điểm A , B thuộc đồ thị hàm số
] .π Các điểm C ,
=
D thuộc trục Ox thỏa mãn ABCD là hình chữ nhật và
. Tính chu vi của hình chữ
CD
trên đoạn [ π 2 3
nhật ABCD.
y A
D
O
n
n
=
+
+
. Tìm n và số hạng thứ 5 trong
+ + ...
4096
x
+ + ...
+ 1 3
)
thỏa 0 a
a 1
a n
a x n
a x 1
a 0
π x B C
Gợi ý làm bài: Đáp án Câu hỏi (1,0 điểm) . Một hộp đựng 8 cái thẻ được đánh số lần lượt từ 1 đến 8. a. (0,5 điểm). Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai thẻ, hỏi có bao nhiêu cách lấy? b. (0,5 điểm). Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai thẻ. Tính xác suất để tích các số trên hai thẻ là số chẵn Gợi ý làm bài: Đáp án Câu hỏi (0,5 điểm) Cho P(x)= ( = khai triển. Gợi ý làm bài: Đáp án
2