Ụ Ạ Ọ Ề Ể Ọ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG ƯỜ Ồ Ạ NG THPT PH M VĂN Đ NG Ở TR ờ Đ KI M TRA H C KÌ II NĂM H C 20172018 Ị MÔN: Đ A LÍ 10 Th i gian làm bài:45 phút; ự ậ ệ ắ (24 câu tr c nghi m và t lu n)
ề Mã đ thi 209 ớ ọ
ượ ng đ ẩ ả ơ ặ ị ỡ ữ ơ ợ B. N i g p g gi a bên bán bên mua. ị D. N i có các ch và siêu th . ấ ả ố ệ H và tên :................................................................ L p: .......... Ệ (8 đi m)ể Ắ Ầ I. PH N TR C NGHI M ể ị ườ c hi u là Câu 1: Th tr ữ ơ ế ổ A. N i ti n hành trao đ i nh ng s n ph m hàng hóa. ụ ạ ộ ễ ơ t c các ho t đ ng d ch v . C. N i di n ra t ả Câu 2: Cho b ng s li u: Ậ Ị Ộ Ố Ấ Ố Ẩ Ủ GIÁ TR XU T, NH P KH U C A M T S QU C GIA NĂM 2014
ấ ẩ ị ỉ ậ ẩ ị ỉ Gía tr xu t kh u (t USD ) Gía tr nh p kh u (t USD ) ố Qu c gia
Hoa Kì 1610 2380
Cana da 465 482
Trung Qu cố 2252 2249
ộ n ĐẤ 464 508
ậ ả Nh t B n 710 811
Thái Lan 232 219
Đ cứ 1547 1319
Pháp 578 634
ố ậ ộ Ấ ộ ố ậ ả Ấ ứ B. Hoa Kì, Canada, Thái Lan. D. Trung Qu c, Canada, Thái Lan, n Đ , Pháp. ơ ấ ộ ị ế ả ị ố Các qu c gia nh p siêu là A. Hoa Kì, Ca nada, Nh t B n, n Đ , Pháp. ố C. Trung Qu c, Thái Lan, Đ c. nào sau đây nh h ể ế ấ ộ ổ ớ ụ ng đ n nh p đ phát tri n và c c u ngành d ch v ? i tính.
B. K t c u theo đ tu i, theo gi ố ơ ấ D. Quy mô, c c u dân s . ườ ế ố ậ ả ẻ ố ế ớ ượ ậ ả ườ ng ng trên th gi ạ ng ng là lo i hình v n t i tr , các tuy n đ i đ ự c xây d ng i đ
C. XVI. D. XXI. ưở Câu 3: Nhân t ư ủ ứ ố A. S dân và s c mua c a dân c . ố ỉ ệ C. T l gia tăng dân s . Câu 4: V n t trong th kế ỉ A. XX. ậ ệ ụ ể ị ị Câu 5: V t ngang giá hi n đ i dùng đ đo giá tr hàng hoá và d ch v là ộ ứ B. XIX. ạ B. Vàng. D. S c lao đ ng. ố ả ả ế ớ i phân b ươ ệ ươ ệ C. Ti n.ề ố ở ộ ươ B. Ven b n Đ D ng. ạ ệ D. Hai b đ i di n Đ i Tây D ng. ệ ổ ể ế ờ Ấ ờ ố ứ ổ ứ ch c lãnh th công nghi p theo th t ứ ự ừ t ng di n quy mô có th x p các hình th c t A. Đá quý. ả Câu 6: Kho ng 2/3 s h i c ng trên th gi ờ ố A. Hai b đ i di n Thái Bình D ng. ả ờ ị C. Ven b Đ a Trung H i. ươ ư ể ệ ệ ệ ệ ể ệ ể ệ ệ ệ ệ ệ ệ ệ ệ ệ ề Câu 7: V ph ỏ ế ớ nh đ n l n nh sau A. Đi m công nghi p, vùng công nghi p, trung tâm công nghi p, khu công nghi p. B. Khu công nghi p, đi m công nghi p, vùng công nghi p, trung tâm công nghi p. C. Vùng công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p, đi m công nghi p. D. Đi m công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p, vùng công nghi p. ế ể ụ ở ị ủ ướ ả ệ ệ các n c đang phát tri n thì t tr ng c a các ngành d ch v chi m kho ng
ể Câu 8: Trong GDP A. Trên 25%. ế C. T 35% đ n 40%. ậ ả i khác là ậ ả Câu 9: u đi m n i b t c a ngành v n t ề ổ ậ ủ ặ ơ ộ ạ ng xa. ệ ớ ị ỉ ọ B. Trên 30%. ướ D. D i 50%. ớ i ô tô so v i các lo i hình v n t ườ ồ c hàng hóa n ng, c ng k nh, đi quãng đ ề i, tính c đ ng và thích nghi cao v i đi u ki n đ a hình. ừ Ư ể ở ượ A. Ch đ ự ệ ợ B. S ti n l
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 209
ể ệ ệ c hi n đ i. ng ti n v n t ạ D. T c đ v n chuy n nhanh, an toàn. C. Các ph ươ ự ầ ấ ượ n Đ D ng và Thái bình d ố ộ ậ ng ngày càng s m u t, là do s phát ạ ừ i không ng ng đ ộ ươ ướ c . ậ ả ố ắ ươ ậ ả ả ở Ấ ạ ộ Câu 10: Ho t đ ng hàng h i ẽ ủ ệ ể tri n công nghi p m nh m c a các n ố A. Nh t B n và Trung Qu c. C. Hàn Qu c và B c Tri u Tiên.
ọ ươ
A. Công nghi p đi n t C. Ngành du l ch. ặ ố B. Hàn Qu c và Xingapo ề ố D. Trung Qu c và Xingapo. ể ỉ ệ Câu 11: ”Ngành công nghi p không khói” là dùng đ ch ạ ệ ử ng m i. B. Ngành th tin h c. ị ụ D. Các ngành d ch v . ệ ủ ả ấ ́ ̀ ̉ ̣ không ph i ả c a s n xu t công nghi p? c tiên hanh qua hai giai đoan. ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ệ ự ề ả ụ nhiên. ́ ́ ấ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ượ ́ ư ự ợ ơ ̉ ̣ ̉ ̉ ̀ ́ c phân công ti mi va co s phôi h p v i nhiêu ệ ị ể Câu 12: Đ c đi m nào sau đây ̣ ượ A. San xuât công nghiêp đ ̀ B. San xuât công nghiêp la hoat đông san xuât tâp trung cao đô. ệ C. s n xu t công nghi p ph thu c vào đi u ki n t ̀ D. San xuât CN co nhiêu hinh th c ph c tap, đ ̀ ́ ̉ ̣ ̉ ̉ ặ ệ ậ ch c lãnh th khu công nghi p t p trung? ̀ ớ không đúng v i hình th c t ổ ụ ỗ ợ ả ậ ậ ệ ớ i rõ ràng. ứ ổ ứ ấ ị B. Có các d ch v h tr s n xu t. D. Có ranh gi ộ ́ ư nganh đê tao ra san phâm cuôi cung. ể Câu 13: Đ c đi m nào sau đây ư A. T p trung đông dân c . C. T p trung nhi u xí nghi p. ệ ề ạ ể ệ ệ
ế ế ự Câu 14: Đ phân lo i công nghi p thành hai ngành công nghi p khai thác và công nghi p ch bi n d a vào ấ ộ ng lao đ ng. ộ ạ ả ứ ộ ậ ả ấ ả B. M c đ t p trung trong s n xu t. ấ ằ D. S n xu t b ng máy móc. ố ượ A. tính ch t tác đ ng vào đ i t ấ C. Có hai giai đo n s n xu t. Câu 15: Xu t siêu là tình tr ng ố ượ ậ ị ứ ọ ẩ ng hàng nh p kh u. đ ng. ạ ấ ấ ẩ ớ ẩ ị ấ ẩ ấ ớ ủ ơ ướ ậ ấ ị ườ ế ớ ậ c phát tri n tràn ng p trong th tr ng th gi i. ấ ơ ố ượ ẩ ớ A. Kh i l ng hàng xu t kh u l n h n kh i l ớ ẩ ố ượ B. Kh i l ng hàng xu t kh u quá l n làm cho hàng hóa b ị C. Giá tr hàng xu t kh u l n h n giá tr hàng nh p kh u. D. Xu t kh u r t l n c a các n ể ệ ộ ớ ể ể ặ ự ế ợ ể ổ ộ ơ ả ủ Câu 16: Đ c đi m c b n c a vùng công nghi p là ộ ố ệ ữ ớ ệ ố
ẽ ớ ch t ch v i nhau. ề ừ ệ ớ ớ ụ ế ừ ớ ế ợ vài ch c đ n vài trăm hecta v i ranh gi ộ ị i rõ ràng. ậ ả ủ ở ườ i và hàng hóa.
Câu 17: S n ph m c a ngành giao thông v n t ộ A. Đ ng sá và xe c . ươ C. Đ ng sá và ph ạ ớ i là ự ự ệ ượ ng ti n. ệ ệ ậ ả ố ợ ạ ộ ươ ươ ủ ệ ớ B. S chuyên ch ng D. S ti n nghi và an toàn cho hành khách và hàng hóa. ng ti n v n t c v i ho t đ ng c a các ph i nào ph i h p đ ng ti n v n t ậ ả i ư ệ A. S k t h p gi a m t s xí nghi p công nghi p v i m t đi m dân c . ệ ề B. Có vùng lãnh th r ng l n, có nhi u đi m công nghi p, khu CN và trung tâm CN, có m i liên h ặ C. Có nhi u ngành công nghi p k t h p v i nhau trong m t đô th có quy mô v a và l n. D. Có quy mô t ẩ ả ườ ườ Câu 18: Lo i ph khác ể
ng s t. i đ ng bi n. i hàng không. A. V n t C. V n t ắ ệ ố ố ế ớ i là Câu 19: Qu c gia có h th ng đ ệ A. Vi D. Liên Bang Nga. ườ B. Hoa Kì. ể ườ ố ượ ng bi n có kh i l ể ấ ớ ể ớ ng v n chuy n l n.
ậ ả i ôtô. ậ ả ườ i đ ố t Nam. Câu 20: Ngành giao thông đ A. Tính an toàn cao. ơ ộ C. Tính c đ ng cao. ủ ạ ủ ế ố ệ qu c dân c a ngành công nghi p? Câu 21: Ý nào sau đây th hi n rõ vai trò ch đ o trong n n kinh t ề ự ế . ẩ ự ế ấ ư ệ ả li u s n xu t, xây d ng c s v t ch t kĩ thu t cho các ngành kinh t ả ệ ậ ả ườ B. V n t ậ ả D. V n t ấ ặ ng ng dài và dày đ c nh t th gi C. Trung Qu c.ố ng hàng hóa luân chuy n r t l n là do ậ ố ượ B. Kh i l ự D. C li dài. ề khác. ậ ấ ở các vùng. ề ệ ậ ng; t o nhi u vi c làm tăng thu nh p. ể ệ ể ủ A. Thúc đ y s phát tri n c a nhi u ngành kinh t ơ ở ậ ấ B. Cung c p t ồ C. Khai thác hi u qu ngu n tài nguyên thiên nhiên ả ị ườ D. M r ng s n xu t, th tr ế ớ ạ ố ự ớ ụ ớ ấ ị ồ ấ i các thành ph c c l n, đ ng th i cũng các trung tâm d ch v l n nh t là ở ộ Câu 22: Trên th gi
ắ ơ ố ờ A. Sicagô (Hoa Kì) xingapo, Xaopaolô (Braxin). B. Mátxc va (Liên bang Nga), B c Kinh (Trung Qu c).
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 209
ơ ỉ ậ ả C. Oasinht n (Hoa kì), Pari (Pháp), Brucxen (B ). D. NiuIooc (Hoa ki), Luân Đôn (Anh), Tôkiô (Nh t B n). ướ ả ấ ề c s n xu t nhi u than đá là Câu 23: Nh ng n
ố Ấ ữ A. Pháp, Anh, Đ c.ứ C. Trung Qu c, Hoa Kì, Nga. B. Hoa Kì, Nga, Anh. D. Ba Lan, n Đ , Ôxtrâylia. ộ ạ ộ ố ớ ự ậ ả i là ể Câu 24: Ý nghĩa quy t đ nh đ i v i s phát tri n, phân b và các ho t đ ng giao thông v n t ế . ự ậ ự ể ố ố ự ề ế . nhiên. ố B. S phân b các ngành kinh t ệ ự D. đi u ki n t
ủ ị ườ ủ ươ Ầ Ự Ậ (2 đi m)ể ặ ng? Trình bày đ c đi m c a th tr ng th gi ế ớ Trình bày vai trò c a ngành th i. ng ể ế ế ị ư A. S t p trung dân c . C. S phát tri n và phân b các ngành kinh t II. PH N T LU N: ị ườ ế Th nào là th tr ạ ố ớ ự m i đ i v i s phát tri n kinh t ể ộ xã h i. Ế H T