Ề Ọ Ồ ƯỜ Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG Ạ NGTHPT PH M VĂN Đ NG TR ờ Ể Đ KI M TRA H C KÌ II Ị MÔN: Đ A LÍ 11 Th i gian làm bài: 45 phút
ề Mă đ thi 209 ọ ố Ầ ể ố ệ ƯỢ Ị Ạ L ệ ượ H , tên thí sinh:..........................................................................S báo danh:.......................... Ắ Ệ I. PH N TR C NGHI M ( 8,0 đi m) ả Câu 1: Cho b ng s li u: NG KHÁCH DU L CH QU C T Đ N CÁC N t ng Ố Ế Ế ị (Đ n v : tri u l C ASEAN GIAI ĐO N 1992 2002 i ) Năm 1996 30,9 2000 39,1 ơ 1992 1994 25,3 21,8 ể ệ ố ượ ạ ướ ố ế ị Khách du l ch qu c t ợ ồ ấ ƯỚ ườ 1997 31,0 ố ế ế ị t khách du l ch qu c t 1998 29,7 đ n các n 2002 44,0 c ASEAN giai đo n 1992 Bi u đ thích h p nh t th hi n s l ể 2002? ề ồ ồ ế ợ ể ể ể ồ ộ C. Bi u đ mi n. D. Bi u đ k t h p. A. Bi u đ tròn.
ể ồ B. Bi u đ c t. ố ệ ả Câu 2: Cho b ng s li u sau: Ị Ố Ố Ế Ế Ủ Ị Ở Ộ Ố M T S KHU S KHÁCH DU L CH QU C T Đ N VÀ CHI TIÊU C A KHÁCH DU L CH Ủ ị ủ Stt Khu v cự
ỗ ượ Ự V C C A CHÂU Á NĂM 2003 ế ị ố S khách du l ch đ n ượ ườ i ) t ng ( Nghìn l 67 230 38 468 41 394 ế ở ị ự Chi tiêu c a khách du l ch ệ ( Tri u USD ) 70 594 18 356 18 419 khu v c Đông Nam Á? i.ườ t khách du l ch đã chi h t bao nhiêu USD i.ườ Đông Á 1 Đông Nam Á 2 3 Tây Nam Á Tính bình quân m i l A. 357 USD/ng D. 477 USD/ng i.ườ C. 377 USD/ng ả Ơ Ấ Ủ Ẩ i.ườ B. 455 USD/ng ố ệ Ị Ạ Câu 3: Cho b ng s li u: Ậ Ấ C C U GIÁ TR XU T, NH P KH U C A TRUNG QU C, Ố GIAI ĐO N 19852004 ơ
1985 39,3 60,7 ể ệ ẩ ủ ơ ấ ấ ồ ợ ị ị (Đ n v : %) 1995 53,5 46,5 ậ ấ ừ ế 2004 51,4 48,6 ố t năm 1985 đ n năm Năm ấ ẩ Xu t kh u ậ ẩ Nh p kh u ể Bi u đ thích h p nh t th hi n c c u giá tr xu t nh p kh u c a Trung Qu c 2004? ể ề ể ể ồ ng. A. Bi u đ mi n. ồ ộ B. Bi u đ c t. ể C. Bi u đ đ D. Bi u đ tròn. ồ Câu 4: Ngành công nghi p đ ộ ọ ủ c coi là ngành mũi nh n c a Nh t B n là ngành ế ạ ồ ườ ậ ả ệ B. Công nghi p ch t o máy. ệ ử . ệ ệ ơ ở ữ ể ộ ủ ấ ố ố xã h i c a m i qu c gia và toàn kh i ASEAN là gì? ệ ượ ự A. Công nghi p xây d ng và công trình công c ng. ạ ệ ợ ả C. Công nghi p d t, s i v i các lo i. ắ Câu 5: C s v ng ch c cho s phát tri n kinh t ổ ộ ệ ả D. Công nghi p s n xu t đi n t ỗ ự ế ự ị ng hòa bình và n đ nh trong khu v c.
ệ ạ ườ ạ ệ ạ ộ ươ ng các ngo i đ ng ngo i th ấ ậ ự ồ ể ể ậ ố ạ ự A. T o d ng m t môi tr ạ ẩ B. Đ y m nh công nghi p hóa – hi n đ i hóa. ườ ng. C. Tăng c ề ầ ề D. C n có s đ ng thu n cao v các v n đ trên bi n Đông ề ề ặ Câu 6: Nh n xét không đúng v đ c đi m mi n Đông Trung Qu c là ỉ ừ ắ ể ừ ậ ậ ệ ớ t đ i gió mùa. ôn đ i gió mùa sang c n nhi ệ ố ư ậ ồ ấ ằ ớ ể ả A. Nghèo khoáng s n, ch có than đá là đáng k . ớ B. T b c xu ng nam khí h u chuy n t C. Dân c t p trung đông đúc, nông nghi p trù phú. ỡ ổ ộ D. Có các đ ng b ng châu th r ng l n, đ t phù sa màu m . ế ạ ệ ượ ủ c coi là th m nh c a Liên bang Nga là
Câu 7: Trong các ngành công nghi p sau, ngành đ ế ạ ế ế ẩ ố ệ ệ B. công nghi p qu c phòng. ệ D. công nghi p luy n kim. ệ A. công nghi p ch t o máy. ự ệ C. công nghi p ch bi n th c ph m. ố ệ Ơ Ấ Ố Ố Ị ả Câu 8: Cho b ng s li u sau: C C U DÂN S TRUNG QU C PHÂN THEO THÀNH TH VÀ NÔNG THÔN NĂM 2005 VÀ 2014 ơ ị (Đ n v : %)
Năm Thành thị 2005 37,0 2014 54,5
ề Trang 1/3 Mã đ thi 209
63,0 45,5 ị ề ơ ấ ậ ố ố Nông thôn Nh n xét nào sau đây đúng v c c u dân s Trung Qu c phân theo thành th và nông thôn năm 2005 và
ị ướ dân thành th có xu h dân nông thôn có xu h B. T l ướ ị ỷ ệ ng tăng ị ng tăng ơ dân thành th ít h n dân nông thôn ỷ ệ l dân nông thôn và thành th không thay năm 2014 ỷ ệ A. T l C. Năm 2014, t ỷ ệ D. T l
ẩ ủ ế ả ị đ iổ Câu 9: Chi m kho ng 40% giá tr hàng công nghi p xu t kh u c a Nh t B n đó là ngành ự ệ ộ
ệ A. Công nghi p xây d ng và công trình công c ng. ệ ả C. Công nghi p s n xu t đi n t ệ ệ ệ ướ ệ ử . c Đông Nam Á đang phát tri n theo h ấ ướ Câu 10: Công nghi p các n ể ệ ặ ậ ả ấ ế ạ B. Công nghi p ch t o. ệ ạ ợ ả D. Công nghi p d t, v i các lo i, s i. ng ể ả ấ ấ ẩ ể B. chú tr ng phát tri n s n xu t các m t hàng xu t kh u. ệ ặ ơ ở ạ ầ ầ ư ự ể ọ ầ ư A. đ u t phát tri n công nghi p n ng. ạ ẩ C. đ y m nh phát tri n các ngành công nghi p khai thác. D. đ u t ụ ậ ườ ạ xây d ng c s h t ng. ồ ươ ề i dân Đông Nam Á có nhi u nét t ng đ ng đã tác ể ế ủ Câu 11: Phong t c t p quán, sinh ho t văn hóa c a ng ộ ủ ế ự ộ đ ng nh th nào đ n s phát tri n kinh t ệ ề ư ế ạ ượ ự xã h i c a khu v c? ổ ứ ậ ề ể c nhi u vi c làm, tăng thu nh p. A. T o đ ạ ộ B. T ch c nhi u ho t đ ng văn hóa, th thao chung. ư ề ệ ể ạ ợ ườ ầ ư ướ ố ng thu hút v n đ u t n c C. T o đi u ki n giao l u, h p tác và cùng phát tri n. D. Tăng c
ộ m i c a Liên bang Nga là không ph iả chi n l ngoài. Câu 12: N i dung c kinh t ừ ờ ả ợ ướ ế t. ế ượ c ngoài t ở ộ ế ớ ủ th i kì Xô vi ạ ệ ọ ế ụ ủ ự ề ả ế ị ườ th tr ng. thoát kh i kh ng ho ng, ti p t c xây d ng n n kinh t ườ ế ng qu c. ề ộ ố ặ ậ ả ể nhiên c a Nh t B n là A. thanh toán các kho n n n B. nâng cao đ i s ng nhân dân, m r ng quan h ngo i giao, coi tr ng châu Á. ỏ ừ C. t ng b D. khôi ph c l Câu 13: Nh n xét ờ ồ ướ ư ề c đ a n n kinh t ố ụ ạ ị i v trí c không đúng v m t s đ c đi m t ậ t. ậ ắ ề ự ậ ậ ầ ử ấ ư ằ ự ậ ả ể ạ ủ ệ ớ A. phía b c có khí h u ôn đ i, phía nam có khí h u c n nhi ư ộ B. có nhi u thiên tai nh : đ ng đ t, núi l a, sóng th n, bão. ậ C. n m trong khu v c khí h u gió mùa, ít m a. D. vùng bi n Nh t B n có các dòng bi n nóng và l nh g p nhau. ậ ị Câu 14: Nh n đ nh không đúng v thành t u c a n n kinh t ế ợ ướ ừ ờ ể ự ủ ề c ngoài t ặ ế Nga sau năm 2000 là th i Xô vi t.
ừ ề ả ế tăng. ướ ượ ả c đ c c i thi n. ạ ệ ứ ế ớ ệ i (năm 2005). ụ ầ ạ ượ c ASEAN c n đ t đ c? ự ổ ị ổ ộ ế ể ướ ụ ả ế , văn hoá, giáo d c và ti n b xã h i c a các n ế ộ ộ ướ ữ i quy t nh ng khác bi A. đã thanh toán xong các kho n n n ả ượ B. s n l ng các ngành kinh t ờ ố C. đ i s ng nhân dân t ng b ứ ự ữ D. d tr ngo i t đ ng th ba th gi ướ ụ Câu 15: M c tiêu nào sau đây là m c tiêu khái quát mà các n ộ ị ự A. Xây d ng ASEAN thành m t khu v c hoà bình, n đ nh. ế ể ợ B. Đoàn k t, h p tác vì m t ASEAN hoà bình, n đ nh và cùng phát tri n. ẩ ự ộ ủ C. Thúc đ y s phát tri n kinh t ế D. Gi ớ ậ ữ ế ố ộ c. ả ệ ữ ề ủ ng c a n n kinh t Nh t B n gi m sút ộ c thành viên. ố ệ t trong n i b liên quan đ n m i quan h gi a ASEAN v i các n ả ưở Câu 16: Nh ng năm 1973 1974 và 1979 1980 t c đ tăng tr m nh là do ứ ướ ề ầ ủ ả ộ ả ả ế ớ i. ạ ị ườ A. s c mua th tr ầ C. kh ng ho ng d u m trên th gi ằ ở ả ng trong n c gi m. ủ ỏ ế ớ i. ụ ị Đông Nam Á l c đ a màu m , là do Câu 17: Các đ ng b ng ấ B. thiên tai đ ng đ t, sóng th n x y ra nhi u. D. kh ng ho ng tài chính trên th gi ỡ ớ ườ ả ạ ợ i c i t o h p lí. ủ ự ậ B. có l p ph th c v t phong phú. ủ ượ ượ ượ ủ ả dung nham núi l a. A. đ C. đ D. đ ồ c con ng ồ ắ c phù sa c a các con sông b i đ p. ừ ẩ c ph các s n ph m phong hóa t ệ ủ ề mi n Đông? Câu 18: Vì sao các trung tâm công nghi p c a Trung Qu c t p trung ch y u ủ ế ở ậ ả ị ị ằ ử ố ậ B. Giao thông v n t ệ ự ậ ợ ế ộ ơ ở ạ ầ ẳ ồ ể ồ ộ ị i và v trí đ a lí thu n l nhiên và kinh t i. xã h i ề D. Đi u ki n t A. Đ a hình b ng ph ng, tài nguyên phong phú. C. Ngu n lao đ ng d i dào, c s h t ng phát tri n. ậ ợ i. ệ ở ế ấ ớ thu n l Câu 19: Cây tr ng chi m di n tích l n nh t (50%) ồ A. Lúa g o.ạ D. Lúa mì. ể ố ị ủ ế ậ ườ ạ ớ ậ ả Nh t B n là ơ ằ C. Ngô. B. T t m. ổ Câu 20: Nh n xét không đúng v đ c đi m v trí và lãnh th Trung Qu c là ướ c ch y u qua núi cao và hoang m c. ề ặ i giáp 14 n ng biên gi A. Có đ
ề Trang 2/3 Mã đ thi 209
ệ ổ ộ ứ i.
ừ ế ớ ả đông sang tây. ứ ớ B. Có di n tích lãnh th r ng l n và đ ng th ba th gi ớ ườ ờ ể ể ng b bi n dài kho ng 9000 km. C. Phía đông giáp bi n v i đ ố ừ ắ ổ ả ộ b c xu ng nam, t D. Lãnh th tr i r ng t ủ ề ự ậ ả Nh t B n trong giai đo n 1955 1973 không ph iả do? ế ầ hai t ng. ạ ạ ậ ạ ế Câu 21: S phát tri n nhanh chóng c a n n kinh t ệ ơ ấ hi n đ i hóa nông nghi p. B. duy trì c c u kinh t ố ệ D. t p trung cao đ vào phát tri n các ngành then ch t. hi n đ i hóa công nghi p. ọ ể ầ ư ệ ọ A. chú tr ng đ u t ầ ư ệ ọ C. chú tr ng đ u t ị ế ạ ồ ấ Câu 22: Lo i cây chi m v trí quan tr ng nh t trong ngành tr ng tr t c a Trung Qu c là
ươ ự ng th c. ể ộ ố ọ ủ ệ B. cây công nghi p hàng năm. ệ D. cây công nghi p lâu năm. A. cây rau đ u.ậ C. cây l i v ế ớ ề ọ ỏ ự ầ Câu 23: Năm 2006, Liên bang Nga đ ng đ u th gi tin h c. ầ ng khai thác d u m và khí t A. than. ộ C. b t gi y và xenlulo. ứ ệ ử B. đi n t ả ượ D. s n l ố ấ ệ ụ ệ ệ nhiên. không áp d ng trong quá trình hi n đ i hóa công nghi p? ệ ề ả ấ ộ ế ị ự ệ ạ ở ử t b cho các ngành công Câu 24: Bi n pháp nào sau đây Trung Qu c đã ủ ộ A. Giao quy n ch đ ng cho các xí nghi p. ệ C. Huy đ ng toàn dân s n xu t công nghi p. ệ B. Th c hi n chính sách m c a. ạ D. Hi n đ i hóa trang thi
ự ể ụ ị ự ủ ể ả ể nhiên c a khu v c Đông Nam Á l c đ a và Đông Nam Á bi n đ o? nghi p.ệ Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N (2,0 đi m) ặ Câu 1. So sánh đ c đi m t Ế H T
ề Trang 3/3 Mã đ thi 209