Ề Ọ Ồ ƯỜ Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG Ạ NGTHPT PH M VĂN Đ NG TR ờ Ể Đ KI M TRA H C KÌ II Ị MÔN: Đ A LÍ 11 Th i gian làm bài: 45 phút
ề Mă đ thi 357 ọ ố Ắ Ầ ể ượ ệ
ự ẩ ế ạ ủ c coi là th m nh c a Liên bang Nga là ệ ệ B. công nghi p luy n kim. ế ế ệ D. công nghi p ch bi n th c ph m. ệ A. công nghi p ch t o máy. ệ C. công nghi p qu c phòng. H , tên thí sinh:..........................................................................S báo danh:.............................. Ệ I. PH N TR C NGHI M ( 8,0 đi m) Câu 1: Trong các ngành công nghi p sau, ngành đ ế ạ ố ố ệ Câu 2: Cho b ng s li u: ƯỢ Ị Ạ L ệ ượ ả NG KHÁCH DU L CH QU C T Đ N CÁC N t ng Ố Ế Ế ị (Đ n v : tri u l C ASEAN GIAI ĐO N 1992 2002 i ) Năm 1996 30,9 2000 39,1 ơ 1994 1992 25,3 21,8 ể ệ ố ượ ố ế ị Khách du l ch qu c t ợ ồ ấ ạ ướ ƯỚ ườ 1997 31,0 ố ế ế ị t khách du l ch qu c t 1998 29,7 đ n các n Bi u đ thích h p nh t th hi n s l 2002 44,0 c ASEAN giai đo n 1992 ể 2002?
ể ể ồ ộ A. Bi u đ c t. ề ồ C. Bi u đ mi n. ủ ế ở ệ ủ ề mi n Đông? Câu 3: Vì sao các trung tâm công nghi p c a Trung Qu c t p trung ch y u ệ ự ị ằ ế nhiên và kinh t ồ ể B. Bi u đ tròn. ồ ế ợ ể D. Bi u đ k t h p. ố ậ ề B. Đi u ki n t ơ ở ạ ầ ẳ ồ ể ồ ộ ị ậ ả ậ ợ ộ xã h i thu n l i. ậ ị i và v trí đ a lí thu n A. Đ a hình b ng ph ng, tài nguyên phong phú. C. Ngu n lao đ ng d i dào, c s h t ng phát tri n. D. Giao thông v n t
ọ ủ c coi là ngành mũi nh n c a Nh t B n là ngành i.ợ l Câu 4: Ngành công nghi p đ ộ ậ ả ệ ạ B. Công nghi p d t, s i v i các lo i. ệ ử . ệ ượ ự ệ A. Công nghi p xây d ng và công trình công c ng. ế ạ ệ C. Công nghi p ch t o máy. ầ ụ ạ ượ ệ ợ ả ệ ả D. Công nghi p s n xu t đi n t c ASEAN c n đ t đ ấ c? ổ ự ả ự ộ ộ ệ ữ ố ớ ướ ữ i quy t nh ng khác bi c. ướ ụ ể ế ộ ổ
Câu 6: Các đ ng b ng ụ ị Đông Nam Á l c đ a màu m , là do ủ ợ ử dung nham núi l a. ụ ướ Câu 5: M c tiêu nào sau đây là m c tiêu khái quát mà các n ị ộ A. Xây d ng ASEAN thành m t khu v c hoà bình, n đ nh. ế ế ệ t trong n i b liên quan đ n m i quan h gi a ASEAN v i các n B. Gi ộ ủ ẩ ự ộ ế C. Thúc đ y s phát tri n kinh t , văn hoá, giáo d c và ti n b xã h i c a các n c thành viên. ợ ế ể D. Đoàn k t, h p tác vì m t ASEAN hoà bình, n đ nh và cùng phát tri n. ằ ồ ở ườ ả ạ ượ c con ng ớ ị ỡ ượ ượ ả ủ ừ ẩ c ph các s n ph m phong hóa t ồ ắ c phù sa c a các con sông b i đ p. B. đ D. đ i c i t o h p lí. A. đ ủ ự ậ C. có l p ph th c v t phong phú. ố ệ Ơ Ấ Ố Ố Ị ả Câu 7: Cho b ng s li u sau: C C U DÂN S TRUNG QU C PHÂN THEO THÀNH TH VÀ NÔNG THÔN NĂM 2005 VÀ 2014 ơ ị (Đ n v : %)
2005 37,0 63,0 2014 54,5 45,5 ị ề ơ ấ ậ ố ố Năm Thành thị Nông thôn Nh n xét nào sau đây đúng v c c u dân s Trung Qu c phân theo thành th và nông thôn năm 2005 và
ị ướ dân thành th có xu h dân nông thôn có xu h B. T l ướ ị ỷ ệ ng tăng ị ng tăng ơ dân thành th ít h n dân nông thôn ỷ ệ l dân nông thôn và thành th không thay năm 2014 ỷ ệ A. T l C. Năm 2014, t ỷ ệ D. T l
ị ả ế ẩ ủ đ iổ Câu 8: Chi m kho ng 40% giá tr hàng công nghi p xu t kh u c a Nh t B n đó là ngành ệ ộ ự ệ ệ ệ A. Công nghi p xây d ng và công trình công c ng. ệ ả C. Công nghi p s n xu t đi n t ụ ậ ệ ử . ạ ủ ề ồ ng đ ng đã tác ế ự ự ườ ệ ố ạ ợ ậ ả ấ ế ạ B. Công nghi p ch t o. ạ ợ ả ệ ấ D. Công nghi p d t, v i các lo i, s i. ươ ườ Câu 9: Phong t c t p quán, sinh ho t văn hóa c a ng i dân Đông Nam Á có nhi u nét t ộ ủ ế ể ộ xã h i c a khu v c? đ ng nh th nào đ n s phát tri n kinh t ề ầ ư ướ c ngoài. ng thu hút v n đ u t n ư ế A. Tăng c ư B. T o đi u ki n giao l u, h p tác và cùng phát tri n.ể ổ ứ ể ề ạ ượ ề ệ ậ c nhi u vi c làm, tăng thu nh p. D. T o đ ế ấ ồ ớ ở ậ ả Nh t B n là ạ ộ C. T ch c nhi u ho t đ ng văn hóa, th thao chung. ệ Câu 10: Cây tr ng chi m di n tích l n nh t (50%) ơ ằ A. T t m. B. Lúa g o.ạ C. Ngô. D. Lúa mì.
ề Trang 1/3 Mã đ thi 357
ộ m i c a Liên bang Nga là không ph iả chi n l Câu 11: N i dung ả ợ ướ ế c kinh t ừ ờ t. ọ ế ượ c ngoài t ở ộ ế ớ ủ th i kì Xô vi ạ ệ ế ụ ủ ự ề ả thoát kh i kh ng ho ng, ti p t c xây d ng n n kinh t ế ị ườ th tr ng. ườ ờ ồ ướ ư ề c đ a n n kinh t ụ ạ ị i v trí c A. thanh toán các kho n n n B. nâng cao đ i s ng nhân dân, m r ng quan h ngo i giao, coi tr ng châu Á. ỏ ừ C. t ng b D. khôi ph c l i v ế ớ ề ọ ấ ỏ ự ầ Câu 12: Năm 2006, Liên bang Nga đ ng đ u th gi tin h c. ầ ng khai thác d u m và khí t nhiên. ế ố ng qu c. ứ ệ ử B. đi n t ả ượ D. s n l A. than. ộ C. b t gi y và xenlulo. ả Câu 13: Cho b ng s li u sau: ố ệ Ị Ố Ế Ế Ố Ủ Ị Ở Ộ Ố S KHÁCH DU L CH QU C T Đ N VÀ CHI TIÊU C A KHÁCH DU L CH M T S KHU Ủ ị ủ ố Ự V C C A CHÂU Á NĂM 2003 Stt Khu v cự ườ ị t ng
Đông Á Đông Nam Á Tây Nam Á Chi tiêu c a khách du l ch ệ ( Tri u USD ) 70 594 18 356 18 419 ự ở ỗ ượ khu v c Đông Nam Á? i.ườ D. 377 USD/ng ề ề ặ ế S khách du l ch đ n ượ ( Nghìn l i ) 67 230 38 468 41 394 ị i.ườ B. 455 USD/ng không đúng v đ c đi m mi n Đông Trung Qu c là ậ 1 2 3 Tính bình quân m i l A. 357 USD/ng ậ Câu 14: Nh n xét ố ừ ắ t khách du l ch đã chi h t bao nhiêu USD i.ườ ố ậ ệ ớ ớ t đ i gió mùa. ôn đ i gió mùa sang c n nhi ằ ấ ệ ả ỉ ể D. Nghèo khoáng s n, ch có than đá là đáng k . ể c Đông Nam Á đang phát tri n theo h ồ ư ậ Câu 15: Công nghi p các n ệ ự ọ ấ ặ ấ B. chú tr ng phát tri n s n xu t các m t hàng xu t kh u. ệ ể ệ ặ ẩ phát tri n công nghi p n ng. ướ ng ể ả ầ ư D. đ u t ố ể ế i.ườ C. 477 USD/ng ể ể ừ A. T b c xu ng nam khí h u chuy n t ỡ ớ ổ ộ B. Có các đ ng b ng châu th r ng l n, đ t phù sa màu m . C. Dân c t p trung đông đúc, nông nghi p trù phú. ướ ơ ở ạ ầ ầ ư xây d ng c s h t ng. A. đ u t ể ạ ẩ C. đ y m nh phát tri n các ngành công nghi p khai thác. ậ ổ ườ ạ ị ủ ế ừ
ứ ổ ộ ị ề ế ớ ạ ệ ứ ả ượ ề ặ Câu 16: Nh n xét không đúng v đ c đi m v trí và lãnh th Trung Qu c là ướ ớ i giáp 14 n c ch y u qua núi cao và hoang m c. ng biên gi A. Có đ ố ừ ắ ổ ả ộ đông sang tây. b c xu ng nam, t B. Lãnh th tr i r ng t ả ờ ể ớ ườ ể ng b bi n dài kho ng 9000 km. C. Phía đông giáp bi n v i đ ứ ế ớ ớ i. D. Có di n tích lãnh th r ng l n và đ ng th ba th gi ế ự ủ ề Nga sau năm 2000 là Câu 17: Nh n đ nh không đúng v thành t u c a n n kinh t i (năm 2005). ứ đ ng th ba th gi ng các ngành kinh B. s n l ế t ả ừ ờ ế th i Xô vi t. ừ c đ ệ ậ ự ữ A. d tr ngo i t tăng. C. đã thanh toán xong các kho n n n D. đ i s ng nhân dân t ng b ờ ố ự ợ ướ ướ ượ ả ủ ề ậ ả Nh t B n trong giai đo n 1955 1973 không ph iả do? ế ầ hai t ng. ể ầ ư ệ ầ ư ệ ạ ạ ọ A. chú tr ng đ u t ọ C. chú tr ng đ u t ộ ố ố ế ỗ c ngoài t ệ c c i thi n. ạ ế Câu 18: S phát tri n nhanh chóng c a n n kinh t ệ ơ ấ B. duy trì c c u kinh t hi n đ i hóa nông nghi p. ệ D. t p trung cao đ vào phát tri n các ngành then ch t. ố ể hi n đ i hóa công nghi p. ắ Câu 19: C s v ng ch c cho s phát tri n kinh t xã h i c a m i qu c gia và toàn kh i ASEAN là gì? ể ấ ề ể ơ ở ữ ự ồ ộ ề ổ ầ ạ ự ạ ẩ ườ ệ ệ ạ ườ ạ ạ ộ ng các ngo i đ ng ngo i ự D. Tăng c ậ ộ ủ ự ậ A. C n có s đ ng thu n cao v các v n đ trên bi n Đông ị B. T o d ng m t môi tr ng hòa bình và n đ nh trong khu v c. C. Đ y m nh công nghi p hóa – hi n đ i hóa. ươ ng. ả Ị Ủ Ẩ ơ ị (Đ n v : %) Ạ Ố GIAI ĐO N 19852004
th ố ệ Câu 20: Cho b ng s li u: Ậ Ấ C C U GIÁ TR XU T, NH P KH U C A TRUNG QU C, 1985 39,3 60,7 ể ệ 1995 53,5 46,5 ậ ẩ ủ ơ ấ ấ ấ ồ ợ ị ừ ế 2004 51,4 48,6 ố t năm 1985 đ n năm Ơ Ấ Năm ấ ẩ Xu t kh u ậ ẩ Nh p kh u ể Bi u đ thích h p nh t th hi n c c u giá tr xu t nh p kh u c a Trung Qu c 2004? ể ồ ể ồ ườ ồ ng. ể D. Bi u đ đ ế ị A. Bi u đ tròn. ạ ồ ộ B. Bi u đ c t. ọ ể ồ ấ Câu 21: Lo i cây chi m v trí quan tr ng nh t trong ngành tr ng tr t c a Trung Qu c là
ươ ự ng th c. A. cây rau đ u.ậ C. cây l ề C. Bi u đ mi n. ọ ủ ố ệ B. cây công nghi p hàng năm. ệ D. cây công nghi p lâu năm.
ề Trang 2/3 Mã đ thi 357
ệ ố ệ ạ không áp d ng trong quá trình hi n đ i hóa công nghi p? ụ ệ ề ạ ả ấ ộ ế ị t b cho các ngành công ệ Câu 22: Bi n pháp nào sau đây Trung Qu c đã ệ B. Th c hi n chính sách m c a. ự ở ử ủ ộ A. Giao quy n ch đ ng cho các xí nghi p. ệ ệ D. Hi n đ i hóa trang thi C. Huy đ ng toàn dân s n xu t công nghi p.
ưở ủ ế ậ ả ả ữ ố ộ ề ng c a n n kinh t Nh t B n gi m sút nghi p.ệ Câu 23: Nh ng năm 1973 1974 và 1979 1980 t c đ tăng tr m nh là do ướ ứ ầ ề ng trong n ỏ ả ế ớ i. ạ ị ườ A. s c mua th tr ầ C. kh ng ho ng d u m trên th gi ể ộ ả ậ ả ự ủ ả Câu 24: Nh n xét không đúng v m t s đ c đi m t ả c gi m. ế ớ i. ề ộ ố ặ ử ấ ậ ề ắ ấ B. thiên tai đ ng đ t, sóng th n x y ra nhi u. D. kh ng ho ng tài chính trên th gi nhiên c a Nh t B n là ầ ậ ậ t. ư ằ ậ ự ậ ả ể ể ạ ặ ủ ủ ư ộ A. có nhi u thiên tai nh : đ ng đ t, núi l a, sóng th n, bão. ệ ớ B. phía b c có khí h u ôn đ i, phía nam có khí h u c n nhi ậ C. n m trong khu v c khí h u gió mùa, ít m a. D. vùng bi n Nh t B n có các dòng bi n nóng và l nh g p nhau.
ụ ị ự ự ủ ể ể ả ể nhiên c a khu v c Đông Nam Á l c đ a và Đông Nam Á bi n đ o? Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N (2,0 đi m) ặ Câu 1. So sánh đ c đi m t Ế H T
ề Trang 3/3 Mã đ thi 357