Ọ S GD & ĐT ĐĂK NÔNG Ồ ƯỜ Ở Ạ NG THPT PH M VĂN Đ NG TR Ỳ Ề Đ THI H C K II MÔN: SINH – 11 ờ Th i gian làm bài 45phút
ề Mã đ thi 357 ượ ử ụ ệ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u) ọ ố Ắ Ệ ự ế ợ ử ự ữ ử ứ ả đ c và giao t cái là. H , tên thí sinh:..................................................................... S BD: ............................. I. TR C NGHI M (8.0 đ) Câu 1: Hình th c sinh s n không có s k t h p gi a giao t
ả ng. ượ ử ụ ể ễ ả A. Sinh s n thân r . ưỡ ả C. Sinh s n sinh d ạ c s d ng đ kích thích ra r B. Sinh vô tính. ằ ử D. Sinh s n b ng bào t . ễ ở cành giâm, cành chi Câu 2: Lo i hooc môn nào sau đây đ A. Gibêrelin. C. Auxin. ế t? D. Êtilen. B. Axit abxixic. ẻ ế ạ Câu 3: Ý nào không đúng v i sinh đ có k ho ch?
ề ề ể ề ề ỉ ỉ ả B. Đi u ch nh kho ng cách sinh con. D. Đi u ch nh sinh con trai hay con gái. ượ ổ c t ng h p ợ ở . ớ ề ố ỉ A. Đi u ch nh v s con. ờ ỉ C. Đi u ch nh th i đi m sinh con. Câu 4: Hooc môn ra hoa ( florigen ) đ ỉ ưở Ở ng. thân cây. D. Đ nh sinh tr B. A. C. Lá. ạ ả ớ ế D. Trùng đ giày. ườ ồ ạ ấ ẽ ề i tr ng s đi u khi n: ậ ể ể ậ ậ A. Trùng roi. ố ớ ưở ưở ưở ưở ậ ng ch m, phát tri n ch m. ng ch m, phát tri n nhanh. Ở thân. ứ Câu 5: Loài nào sau đây có hình th c sinh s n khác v i các loài còn l ủ ứ B. Th y t c. Câu 6: Đ i v i cây thu ho ch l y lá thì ng ng nhanh, phát tri n nhanh. ng nhanh, phát tri n ch m. i. C. Trùng amip. ể B. Sinh tr D. Sinh tr A. Sinh tr C. Sinh tr
ượ ượ ượ c 17 lá. c 13 lá. c 15 lá. C. Khi đ D. Khi đ A. Khi đ ộ ễ ể ể Câu 7: Cây cà chua ra hoa khi nào? ượ c 14 lá. ộ Câu 8: N i nhũ có b nhi m s c th là. B. Khi đ ể ắ B. 3n. A. 4n. ề ế ữ D. 2n. t ra nh ng hoocmôn nào? Câu 9: Trong quá trình đi u hòa sinh tinh trùng và sinh tr ng tuy n yên ti
Ơ Ơ strôgen. A. Prôgestêron và GnRH. C. Prôgestêron và C. 1n. ứ ế B. FSH và LH. D. FSH và strôgen. ả ủ ứ ả Câu 10: Hình th c sinh s n c a cây rêu là sinh s n ơ .ử ả A. Gi n đ n. B. sinh dư ng.ỡ ữ C. H u tính. D. Bào t ễ ồ Câu 11: Quá trình hình thành túi phôi di n ra g m.
ạ ạ ạ bào trong túi phôi. ả ả ả ả ạ ế ầ A. Quá trình gi m phân và hai l n nguyên phân t o thành 8 t bào trong túi phôi. ầ ế bào trong túi phôi. B. Quá trình gi m phân và ba l n nguyên phân t o thành 7 t ế ộ ầ C. Quá trình gi m phân và m t l n nguyên phân t o thành 8 t ế ầ bào trong túi phôi. D. Quá trình gi m phân và ba l n nguyên phân t o thành 8 t
ư ả ả c kh năng gi m phân. ả ả ả ế ế ế ế ượ c kh năng gi m phân. c kh năng nguyên phân. ượ bào ch a phân hóa, duy trì đ ượ bào đã phân hóa, duy trì đ ượ bào đã phân hóa, duy trì đ bào ch a phân hóa, duy trì đ ả c kh năng nguyên phân. ệ ượ i l n tăng ti ư ế t hooc môn GH gây ra hi n t Câu 13:
ề ng nào sau đây. ầ ươ ng chi. ế B. To các đ u x D. Béo phì và huy t áp. ưở ồ ng g m:
B. Êtilen, gibêrelin. D. Auxin, gibêrelin. Câu 12: Mô phân sinh là: ộ A. Là m t nhóm t ộ B. Là m t nhóm t ộ C. Là m t nhóm t ộ D. Là m t nhóm t Ở ườ ớ ng ế A. Huy t áp cao và gút. ề ạ C. Tăng m nh v chi u cao. ế ứ Câu 14: Các hooc môn c ch sinh tr A. Êtilen, axit abxixic. C. Auxin, êtilen. ẻ ị ệ ươ ườ ượ ấ Câu 15: Tr em b b nh còi x ng th ể ươ ụ ự ầ ấ ạ ủ ủ ươ canxi ầ ấ ạ ủ ươ ng. ng đ A. Tham gia vào quá trình chuy n hóa caxi. ng. C. Là thành ph n c u t o c a t y x c bác sĩ khuyên dùng vitamin D vì ch t này. ng t B. Có tác d ng t D. Tham gia vào thành ph n c u t o c a x ể ậ ộ ớ ạ i. Câu 16: Đ ng v t nào sau đây có quá trình phát tri n khác v i các con còn l ọ ọ B. B rùa. ườ ấ D. Châu ch u.ấ ứ ườ ể ữ ị ỏ ệ i ta nuôi c y da ng C. B cánh cam. i đ ch a cho các b nh nhân b b ng da. Đây là hình th c: A. ch.Ế Câu 17: Ng
ề Trang 1/3 Mã đ thi 357
ả
ả B. Sinh s n phân m nh. ị D. D ghép ạ ử ờ ứ ể ế ế ồ A. Nuôi mô s ng.ố ả C. Nhân b n vô tính. ạ cung phát tri n dày lên đ ng th i c ch tuy n yên và vùng Câu 18: Lo i hooc môn kích thích niêm m c t ướ ồ d ơ
i đ i. A. FSH và GH. C. FSH và Progesteron. B. Progesteron và strogen. D. FSH và LH. ở ộ ậ ể ỉ ệ ự ữ ệ đ ng v t là. đ c cái ệ Câu 19: Bi n pháp h u hi u nh t đ đi u khi n t l ấ ể ề ồ ụ ậ ộ ụ A. Tách riêng tinh trùng X và Y r i cho th tinh nhân t o. ạ B. Tiêm hooc môn sinh d c cho đ ng v t mang thai. ợ ể ể ọ ờ ợ ố ố ự nhiên. ứ C. S d ng th c ăn phù h p. D. Ch n th i đi m thích h p đ ph i gi ng t ễ ể ộ ử ụ ứ Câu 20: Tr ng gà có b nhi m s c th là. ặ A. 3n. ắ B. 2n. ế ưở ả ưở ậ ng đ n sinh tr D. 1n ho c 2n. ố ươ ng s ng.
Câu 21: Hooc môn nh h A. Juvenin và tizozin. C. Testosteron và ecđix n.ơ C. 1n. ể ủ ộ ng và phát tri n c a đ ng v t không x B. Testosteron và Juvenin. D. Juvenin và ecđix n.ơ ọ ủ ố Câu 22: C s khoa h c c a u ng thu c tránh thai là: ộ ồ ế ượ ế ướ ồ c lên tuy n yên và vùng d i đ i ế ứ ụ ả làm gi m ti ồ ứ ộ ế ượ ế ướ ồ c lên tuy n yên và vùng d i đ i B. Làm tăng n ng đ Prôgestêrôn và strôgen trong máu gây c ch ng ụ ế ả làm gi m ti ồ ộ ơ ế ượ ế ướ ồ c lên tuy n yên và vùng d i đ i ế làm tăng ti ứ ụ ứ ồ ộ ế ượ ế ướ ồ c lên tuy n yên và vùng d i đ i ố ơ ở ả ơ A. Làm gi m n ng đ Prôgestêrôn và strôgen trong máu gây c ch ng ứ t GnRH, FSH và LH nên tr ng không chín và không r ng. ơ ứ C. Làm gi m n ng đ Prôgestêrôn và strôgen trong máu gây c ch ng ứ D. Làm tăng n ng đ Prôgestêrôn và strôgen trong máu gây c ch ng ế ụ t GnRH, FSH và LH nên tr ng chín và r ng. ả t GnRH, FSH và LH nên tr ng không chín và không r ng. ơ ứ t GnRH, FSH và LH nên tr ng không chín và không r ng. ố ớ ơ ể ự ậ
ộ ả làm gi m ti Câu 23: Tác d ng c a gibêrelin đ i v i c th th c v t là: ồ ồ ả ng chi u cao, ra hoa, t o qu . ng chi u cao, tăng t c đ phân gi ộ ạ ả ưở ưở ố ộ ạ ả ố ộ i tinh b t. ả i tinh b t, ra hoa, t o qu . ề ề ng chi u cao, tăng t c đ phân gi ụ ủ ả ủ ạ A. N y m m c a h t, ch i, sinh tr ủ ạ ả B. N y m m c a h t, ch i, sinh tr ề C. Sinh tr D. Thúc qu chóng chín, r ng lá, ra hoa t o quqr . ườ ng và phát tri n i là: ễ ườ ạ ưở Câu 24: Các bi n pháp đi u khi n s sinh tr ứ ổ ệ ệ ả ả ậ đ ng v t và ng ố ấ ượ ng dân s . ố ấ ượ ng dân s .
ệ ệ ả ả ố ng dân s . ố ả ạ ả ạ ả ạ ạ ả ố ố i ta th
ắ ấ ồ ệ ớ ạ ế ng s ng, k ho ch hóa gia đình. ệ ả ng s ng, c i thi n ch t l ế ườ ườ ng chi ố B. D tr ng và ít t n công chăm sóc. ả D. Ít t n di n tích đ t tr ng. ư ớ ạ ạ ượ ượ ả ưỡ ệ ở ộ ng b i n i nhũ. c nuôi d ả ạ c b o v trong h t và qu . ụ ầ ầ ưở ả ể ở ộ ể ự ề ệ ng, thay đ i th c ăn, c i thi n ch t l A. Ch ng ô nhi m môi tr ổ ơ ấ ể ố B. C i t o gi ng, chuy n đ i c c u chăn nuôi, c i thi n ch t l ườ ố C. C i t o gi ng, c i thi n môi tr ườ ố ấ ượ D. C i t o gi ng, c i thi n môi tr Câu 25: T i sao cây ăn qu lâu năm ng t cành, vì: ạ ệ ễ ồ A. Tránh sâu b nh gây h i. ưở ờ ố ạ C. Rút ng n th i gian sinh tr ng, s m thu ho ch qu . ệ ơ ả ữ ủ ế ả t h n sinh s n vô tính ch y u. Câu 26: Sinh s n h u tính u vi ế ệ ể ố ượ B. Phôi đ ng l n cá th trong m t th h . A. T o ra s l ạ ờ C. T o ra đ i con đa d ng và có s c s ng cao. D. Phôi đ ắ ộ ứ ố ộ ể ơ ễ
ự Câu 27: Loài nào sau đây con đ c có b nhi m s c th đ n bôi (n). B. Cá. C. Gà. D. Chim. A. Ong m t.ậ Câu 28: Xuân hóa là: ộ ẩ
ệ ượ ệ ượ ệ ượ ệ ượ ộ ủ ự ng ph thu c c a s ra hoa vào đ m. quang chu kỳ. ộ ủ ự ng ph thu c c a s ra hoa vào ệ ộ ộ ủ ự t đ . ng ph thu c c a s ra hoa vào nhi ộ ủ ự ng ph thu c c a s ra hoa vào ánh sáng. A. Hi n t B. Hi n t C. Hi n t D. Hi n t ụ ụ ụ ụ ạ ủ ả ữ ậ là: Câu 29: Ba giai đo n c a quá trình sinh s n h u tính ể
ạ ụ ụ ợ ử phôi phát tri n thành cá th m i. ể ớ ể
phát tri n phôi thai ể ở ộ ứ ự đ ng v t theo th t A. Hình thành tinh trùng, tr ng ứ th tinh thành h p t ợ ử phát tri n phôi. B. Th tinh t o h p t C. Hình thành tinh trùng hình thành tr ng ứ th tinh. ụ D. Th tinh ườ ạ Câu 30: Lo i mô nào làm tăng đ ụ hình thành c th m i. ơ ể ớ ỗ ấ ủ ng kính thân c a cây l y g . B. Mô phân sinh lóng. A. Mô phân sinh ng n.ọ ề Trang 2/3 Mã đ thi 357
ỉ C. Mô phân sinh bên. ụ ớ ạ D. Mô phân sinh đ nh. i. ứ Câu 31: Loài nào sau đây có hình th c th tinh khác v i loài còn l C. Cóc . B. Cá. A. ch.Ế D. Giun đ t.ấ ụ ế t ra hoc môn FSH có tác d ng: ấ ả bào k ti t ra hooc môn progesteron ả ấ t ra hooc môn testosteron. bào k ti
ở ự ậ ế ả ạ ấ th c v t? Trình bày quá trình hình thành h t ph n?
ủ ư ể ả ơ ế ề ế Câu 32: Trong c ch đi u hòa sinh tinh tuy n yên ti ố A. Kích thích ng sinh tinh s n xu t ra testosteron. ẽ ế ế B. Kích thích t ố C. Kích thích ng sinh tinh s n xu t ra tinh trùng. ẽ ế ế D. Kích thích t Ự Ậ II. T LU N (2.0 đ) Câu 1: (1.0 đ) Th nào là sinh s n vô tính Câu 2: (1.0 đ) Nêu u đi m c a sinh s n vô tính? Ế H T
ề Trang 3/3 Mã đ thi 357