Ề
Ọ
ƯỜ
Ọ Ọ Ớ
Ở S GD&ĐT THÁI NGUYÊN NG THPT PHÚ BÌNH TR
ờ
Đ THI H C KÌ II NĂM H C 2017 2018 MÔN SINH H C L P 12 ề ể ờ Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian giao đ )
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
ọ
H , tên thí sinh:.................................................................SBD:.......................
ề Mã đ thi: 786
ố sinh thái nào:
ố ữ ố ườ Câu 1: Có các nhóm nhân t ố vô sinh, nhân t h u sinh, nhân t con ng i.
ố ố ữ vô sinh, nhân t h u sinh.
ố ố ữ ố vô sinh, nhân t h u sinh, nhân t ạ ả ngo i c nh.
ố ố ữ ố ậ vô sinh, nhân t h u sinh, nhân t sinh v t.
ự ạ ủ ế các giai đo n c a ti n hoá: A. nhân t B. nhân t C. nhân t D. nhân t Câu 2: Trình t
ọ ọ ề ế ế ế
ọ ế ề ế ế ọ
ế ế ề ế ọ ọ
ế ế ề ọ
ọ A. Ti n hoá hoá h c ti n hoá sinh h c ti n hoá ti n sinh h c ọ B. Ti n hoá ti n sinh h c ti n hoá hoá h c ti n hoá sinh h c ọ C. Ti n hoá hoá h c ti n hoá ti n sinh h c ti n hoá sinh h c ọ D. Ti n hoá hoá h c ti n hoá ti n sinh h c ọ ế ư ầ
Câu 3: Vì sao loài u th đóng vai trò quan tr ng trong qu n xã? ề ố ượ ự ạ ể ạ ố ớ ng cá th nhi u, sinh kh i l n, có s c nh tranh m nh
ố ỏ ư ạ ộ ạ
ố ượ ố ớ ề ạ ộ ể ạ ng cá th nhi u, sinh kh i l n, ho t đ ng m nh.
ố ượ ạ ộ ư ể ỏ ạ ng cá th nh , nh ng ho t đ ng m nh.
A. Vì có s l B. Vì tuy có sinh kh i nh nh ng ho t đ ng m nh. C. Vì có s l D. Vì tuy có s l ộ ầ ỏ ử ụ ứ ậ ạ ấ ỏ ồ
ấ ỏ ề ứ ủ ứ ủ ồ
ồ ố ưỡ ữ ệ ể ầ Câu 4: Trong m t qu n xã sinh v t trên c n, châu ch u và th s d ng c làm ngu n th c ăn; châu ch u là ngu n th c ăn c a gà và chim sâu. Chim sâu, gà và th đ u là ngu n th c ăn c a trăn. Khi phân tích m i quan h dinh d
ng gi a các loài trong qu n xã trên, phát bi u nào sau đây đúng? ố ớ ậ
ậ ụ ậ
ộ ậ ưỡ ể ặ ậ ấ ưỡ ng c p 3 ho c b c dinh d ấ ng c p 4.
ưỡ ỏ ổ sinh thái dinh d ng khác nhau.
ọ ọ ự ề ế ế ệ ể ạ nhiên theo thuy t ti n hóa hi n đ i, có bao nhiêu phát bi u sau đây
ấ A. Trăn là sinh v t có sinh kh i l n nh t. ề B. Gà và chim sâu đ u là sinh v t tiêu th b c 3. C. Trăn có th thu c b c dinh d ấ D. Châu ch u và th có Câu 5: Khi nói v ch n l c t đúng?
ế ộ
ổ ể ổ ầ ố ể ể ầ ố
nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u gen và gián ti p làm thay đ i ki u hình. ủ ạ nhiên ch ng l ờ ạ ế ố ẫ ộ ọ ọ ự ạ ố ể ự ế ể i alen tr i có th nhanh chóng làm thay đ i t n s alen c a qu n th . ặ ặ lo i h t alen l n i alen l n không bao gi nhiên ch ng l
ỏ
ố ế ướ nhiên là nhân t ti n hoá vô h
ọ ọ ự I. Ch n l c t ọ ọ ự II. Ch n l c t ầ III. Trong qu n th ng u ph i, ch n l c t ể ầ ra kh i qu n th . ọ ọ ự IV. Ch n l c t A. 4. ng C. 3. D. 2.
ượ ọ ả B. 1. c g i là: ể Câu 6: B cá c nh đ
ệ ệ ự nhiên
ệ ệ B. h sinh thái t D. h sinh thái “khép kín”
ạ A. h sinh thái nhân t o C. h sinh thái vi mô ạ ợ ở ệ ả ấ ế ế ỏ Vi t Nam, rau và hoa qu m t mùa, c ch t và ch nhái ít
ệ Câu 7: Trong đ t rét h i tháng 12/2008 ể ẳ h n là bi u hi n:
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 786
ộ ế ầ ộ ế ề
ế ộ ế ộ B. bi n đ ng tu n trăng. D. bi n đ ng không theo chu kì. A. bi n đ ng nhi u năm. C. bi n đ ng theo mùa.
ổ ườ ế ị ổ Câu 8: Tu i sinh thái là: ầ ủ ổ ầ ng quy t đ nh.
ờ ố ự ế ủ ọ ố ể c a cá th . ủ i đa c a loài. ọ B. tu i th do môi tr D. th i gian s ng th c t
ể A. tu i bình qu n c a qu n th . ổ C. tu i th t ợ ậ ậ ể ầ ậ Câu 9: T p h p sinh v t nào sau đây là qu n th sinh v t?
ố ỏ ợ ậ ộ ồ
ợ ậ ừ
ở ồ ậ ợ ố H Tây.
ợ ướ ươ ừ ậ ố ng. ỏ A. T p h p cây c đang sinh s ng trên m t cánh đ ng c . ố B. T p h p chim đang sinh s ng trong r ng Amazôn. C. T p h p cá chép đang sinh s ng D. T p h p b m đang sinh s ng trong r ng Cúc ph
ể ể ề ớ
ệ ệ
ổ ế ở ộ ớ
ậ đ ng v t ộ ườ ớ ệ ể ể ấ ấ ả ầ ớ ộ ộ Câu 10: Trong các phát bi u sau có bao nhiêu phát bi u đúng v quá trình hình thành loài m i theo ạ quan ni m hi n đ i ộ I. Lai xa và đa b i hóa là con đ ng hình thành loài m i ph bi n ầ II. Loài m i không xu t hi n v i m t cá th duy nh t mà ph i là m t qu n th hay m t nhóm qu n
thể
ể ắ ặ
ớ ớ ằ ườ ờ ị ễ ề III. Quá trình hình thành loài m i luôn g n li n v i quá trình hình thành đ c đi m thích nghi ườ IV. Quá trình hình thành loài m i b ng con đ ớ ng đ a lí và con đ ng sinh thái bao gi cũng di n ra
ớ
ộ ậ đ c l p v i nhau. A. 3. C. 2. D. 4.
ế ớ ề
ư Câu 11: Đi u nào sau đây ườ ở ầ ừ B. 1. ễ không đúng v i di n th nguyên sinh? ậ ng ch a có sinh v t môi tr
ố ổ ị ươ ầ ng đ i n đ nh.
ố ổ ươ ầ ng đ i n đ nh.
ầ ự ế ầ ổ ế ẫ ể ạ , thay th l n nhau và ngày càng phát tri n đa d ng A. Kh i đ u t ể B. Không th hình thành nên qu n xã t ị C. Hình thành qu n xã t ậ D. Các qu n xã sinh v t bi n đ i tu n t
ỏ ừ ừ ề ầ ả ặ ộ ố ượ ủ ệ ng c a th r ng và mèo r ng tăng gi m đ u đ n 10 năm 1 l n. Hi n
ệ
ế ầ ộ ế
ế ộ ế ộ ự ế Câu 12: S bi n đ ng s l ể ượ ng này bi u hi n: t ộ A. bi n đ ng theo chu kì tu n trăng. C. bi n đ ng theo chu kì ngày đêm. B. bi n đ ng theo chu kì mùa. ề D. bi n đ ng theo chu kì nhi u năm.
ướ ợ ử ồ c h p t g m:
ơ ọ 2: cách li c h c
ậ ờ 5: cách li sinh thái 3: cách li t p tính 6: Cách li th i gian
ể
Câu 13: Cách li tr ơ ở 1: Cách li n i ả 4: cách li kho ng cách Phát bi u đúng là: A. 2, 3, 4. C. 2, 3, 5,6 D. 1, 2, 3, 5.
B. 1, 2, 3, 6 ể ậ ầ ớ ự ưở ạ nhiên tăng tr ng theo d ng: ầ Câu 14: Ph n l n qu n th sinh v t trong t
ầ ề ườ ữ ầ ả ề ườ ữ ng cong ch S. ng cong ch J. B. đ
A. tăng d n đ u. ệ C. gi m d n đ u. ườ ữ D. đ ượ ườ ữ ố i và v n ng ộ i ngày nay là m t
ế ậ
ể Câu 15: Vi c so sánh nh ng đi m gi ng nhau, khác nhau gi a ng ứ ể trong nh ng căn c đ rút ra k t lu n: ượ ườ ộ ấ ầ ệ ế i và v n ng ộ i ngày nay có quan h thân thu c r t g n gũi và đã ti n hoá theo cùng m t
ướ h
ườ ượ ệ ườ n ng ộ ấ ầ i ngày nay có quan h thân thu c r t g n gũi, là hai nhánh phát sinh t ừ ộ m t ữ ườ A. Ng ng. B. Ng
ướ i và v ế ố g c chung và ti n hoá theo hai h ng khác nhau.
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 786
ườ ượ ườ ư ệ ế ồ ố i và v n ng ộ i ngày nay không có quan h ngu n g c nh ng đã ti n hoá theo cùng m t
ướ h
ườ ượ ườ ộ ấ ầ ệ ượ ườ i và v n ng i ngày nay có quan h thân thu c r t g n gũi, v n ng i ngày nay là t ổ C. Ng ng. D. Ng
i.
ự ế ủ ự ề ễ ư ế ự ề ễ ớ ườ ữ
tiên tr c ti p c a loài ng Câu 16: S khác nhau gi a cây thông nh a li n r v i cây không li n r nh th nào? ạ ố ơ ậ ưở ư ả ơ ị ị ng ch m h n nh ng có kh năng ch u h n t ặ t h n và khi b ch t
ố ơ ớ ớ
ề ễ t h n cây không li n r . ả ơ ạ ố ơ ị ng nhanh h n, có kh năng ch u h n t ọ ẽ ả ị ặ t h n và khi b ch t ng n s n y
ố ơ ớ ớ ch i m i s m và t
ạ ố ơ ị ặ ư ả ị ề ễ ưở ề ễ t h n cây không li n r . ơ ng nhanh h n và có kh năng ch u h n t ọ t h n, nh ng khi b ch t ng n
ồ ơ
ị ặ ư ả ạ ơ ị ưở ề ễ ẽ ả s n y ch i m i mu n h n cây không li n r . ơ ng nhanh h n nh ng kh năng ch u h n kém h n và khi b ch t ng n s ọ ẽ
ề ễ A. Các cây li n r tuy sinh tr ồ ọ ẽ ả ng n s n y ch i m i s m và t ưở ề ễ B. Các cây li n r sinh tr ồ C. Các cây li n r sinh tr ớ ộ ề ễ D. Các cây li n r sinh tr ố ơ ớ ớ ồ
ư i thích
ề ễ ả t h n cây không li n r . n y ch i m i s m và t ả ệ Câu 17: Đacuyn ch a thành công trong vi c gi ơ ế ế ề ế
ặ ự ủ
ấ ủ ậ ồ ố ố
ố ủ ậ ồ
ị ị A. nguyên nhân phát sinh bi n d và c ch di truy n các bi n d . ậ ể B. s hình thành các đ c đi m thích nghi c a sinh v t. C. ngu n g c th ng nh t c a các loài sinh v t. ồ ố D. ngu n g c c a các gi ng v t nuôi và cây tr ng. ậ ướ ưỡ ượ ứ ự ằ ả i th c ăn và b c dinh d c xây d ng nh m mô t ng đ : Câu 18: L
ệ ưỡ ữ ệ ự ng gi a các loài trong h sinh thái t nhiên
ưỡ ữ ễ ế ng gi a các loài trong di n th sinh thái
ệ ưỡ ữ ầ ng gi a các loài trong qu n xã
ệ ưỡ ữ ầ ể ng gi a các loài trong qu n th A. quan h dinh d ệ B. quan h dinh d C. quan h dinh d D. quan h dinh d
ệ ệ ố ố ộ
ị ạ Câu 19: Trong các m i quan h sinh thái sau đây có bao nhiêu m i quan h mà trong đó có m t loài không b h i và cũng không đ ượ ợ i c l
ấ ậ ừ
ỏ ị
ổ ả ườ ng
I. Cây phong lan bám trên thân cây gỗ ỏ ỏ ắ II. Chim sáo m đ b t ch y r n trên trâu r ng III. H ăn th t th ở IV. T o ráp n hoa gây đ c cho cá, tôm trong cùng 1 môi tr A. 3 ộ B. 4 C. 1 D. 2
ụ ườ ắ ỏ ả ộ ươ ể ệ t sâu đ c thân lúa, ng i ta th ong m t đ vào ru ng lúa. Đó là ph ấ ng pháp đ u
ầ ố ế ạ Câu 20: Đ di ọ ự tranh sinh h c d a vào: ằ A. cân b ng qu n th ọ ọ C. cân b ng sinh h c ằ D. c nh tranh cùng loài
ơ ươ ể B. kh ng ch sinh h c ữ ơ ồ ng đ ng là nh ng c quan Câu 21: C quan t
ằ ở ố ữ ị ươ ứ ơ ể ứ ệ nh ng v trí t ể ự ng ng trên c th , có th th c hi n các ch c năng khác ồ A. cùng ngu n g c, n m
nhau.
ố ồ ằ ở ữ ể ấ ạ ươ ứ ơ ể ố ị nh ng v trí t ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau.
ươ ư ữ ứ ự ệ ả ậ ồ ố ố ng t .
ữ ứ ệ ả ậ ồ ố ố B. có ngu n g c khác nhau, n m C. có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau, có hình thái t D. cùng ngu n g c, đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau.
ướ ủ ề ị ể i đây nói v vai trò c a cách li đ a trong quá trình hình thành loài là đúng
Câu 22: Phát bi u nào d nh t?ấ
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 786
ườ ủ ể ầ ị ầ ng đ a lí khác nhau là nguyên nhân chính làm phân hoá thành ph n ki u gen c a qu n A. Môi tr
thể
ị ể ế ề ẫ ạ ớ
ể ị
ế ẫ ị ế B. Cách li đ a lí luôn luôn d n đ n hình thành loài m i qua nhi u giai đo n trung gian chuy n ti p ớ C. Không có cách li đ a lí thì không th hình thành loài m i ả D. Cách li đ a lí luôn luôn d n đ n cách li sinh s n
ị ủ ướ ể ầ c qu n th là gì?
ể ướ ự Câu 23: Các c c tr c a kích th ướ ố c t 1. Kích th i thi u. 2. Kích th ướ ố c t i đa. 3 .Kích th c trung bình. 4. Kích th ướ ừ c v a
ng án đúng là:
ph i. ả ươ Ph A. 1, 2, 3. C. 2, 3, 4. D. 1, 2.
B. 3, 4. ế ề ễ ể Câu 24: Khi nói v di n th sinh thái, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
ế ễ ư ậ ng ch a có sinh v t.
ở ầ ừ môi tr ầ ổ ế ổ ề ệ ự ế ề ườ I. Di n th nguyên sinh kh i đ u t ớ II. Song song v i quá trình bi n đ i qu n xã là quá trình bi n đ i v các đi u ki n t ủ nhiên c a
MT.
ế ạ ả ẽ ủ ạ
ễ ự ạ ể ả ữ ế ắ ầ ố ầ ổ ọ sinh thái quan tr ng làm bi n đ i
ậ . qu n xã sinh v t
ộ III. Di n th sinh thái có th x y ra do tác đ ng m nh m c a ngo i c nh lên qu n xã. IV. S c nh tranh gay g t gi a các loài trong qu n xã là nhân t ầ A. 3. B. 4.
ể ủ ầ ặ ố C. 2. ể D. 1. ể
Câu 25: Phân b theo nhóm các cá th c a qu n th trong không gian có đ c đi m là: ữ ố ố ệ ở ườ ượ ể ả ậ ầ ả nh ng sinh v t có l c bi u hi n ng không đ ậ i s ng b y, đàn; có h u qu làm gi m kh ả
A. th năng
ầ
ồ ủ ặ ể ệ ố ườ ủ ườ ố ồ ề ườ ể ấ đ u tranh sinh t n c a các cá th trong qu n th . ề ng g p khi đi u ki n s ng c a môi tr ng phân b đ ng đ u trong môi tr ư ng, nh ng ít
B. th g pặ trong th c t ự ế .
ố ầ ề ừ ể ủ ở ơ ệ ố ấ t nh t. n i có đi u ki n s ng t
ả ể ữ ự ạ ườ ể ầ ấ ệ ng xu t hi n sau giai
ể ậ C. các cá th c a qu n th t p trung theo t ng nhóm ắ D. x y ra khi có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th , th ạ
ớ ạ ướ ệ ề ở i h n trên v nhi i và gi ệ ộ ầ ượ t t đ l n l Vi
ượ ọ ệ ộ ừ t đ t
ả đo n sinh s n. Câu 26: Cá rô phi nuôi là 5,60C và 420C. Kho ng giá tr nhi ả ả ố i h n d 0C đ ả ớ ạ ả ị c g i là ậ ợ i. i h n sinh thái. 5,6 ế B. kho ng gây ch t. D. gi
ộ ệ ậ ồ A. kho ng ch ng ch u. ứ ả ử ướ s l
ạ ề ế ấ t loài G là sinh v t s n xu t và các loài còn l b ng s đ i đ u là
hình bên. Cho bi ứ ướ ậ ả ể ị ớ ạ t Nam có các giá tr gi 0C đ n 42 ế ị C. kho ng thu n l i th c ăn trong m t h sinh thái g m các loài sinh v t G, H, I, K, L, M, N, O, P Câu 27: Gi ả ằ ơ ồ ở ượ c mô t đ ụ ậ sinh v t tiêu th . Phân tích l i th c ăn này, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
ộ ậ Loài H thu c b c dinh d
ưỡ ỗ
ấ ng c p 2. ứ ụ ậ ể I. II. Loài L tham gia vào 4 chu i th c ăn khác nhau. ặ ậ ậ III. Loài I có th là sinh v t tiêu th b c 3 ho c b c 4.
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 786
ề ộ ưỡ ng khác nhau.
IV. Loài P thu c nhi u b c dinh d A. 2. C. 1. D. 3.
ướ ứ ố ể ậ B. 4. ầ ậ c qu n th sinh v t tăng quá m c t i đa thì ế Câu 28: N u kích th
ể
ể ể ả ữ ả ủ ầ ố ầ
ể ể ầ
ự ạ ứ ự ỗ ợ ữ ự ấ ư ữ ể ả ể ầ ứ ố ể i m c t i thi u
I. S c nh tranh gi a các cá th trong qu n th tăng lên II. M c sinh s n c a qu n th gi m xu ng III. S h tr gi a các cá th trong qu n th tăng lên ớ IV. S xu t c gi a các cá th trong qu n th gi m t C. 3. B. 4. A. 2. D. 1.
ạ ị ượ ọ ủ ỉ c g i là k nguyên c a bò sát? ấ Câu 29: Đ i đ a ch t nào đôi khi còn đ
ạ ố ạ ạ ổ B. Đ i c sinh C. Đ i tân sinh. ạ D. Đ i thái c
A. Đ i trung sinh ệ Câu 30: H sinh thái là gì?
ồ ậ ầ ườ ủ ữ ầ ng h u sinh c a qu n xã
ồ ầ ậ ườ ầ ủ ng vô sinh c a qu n xã
ậ ầ ồ ườ ầ ủ ng vô sinh c a qu n xã
ầ ậ ồ ườ ủ ữ ầ ng h u sinh c a qu n xã A. bao g m qu n xã sinh v t và môi tr B. bao g m qu n xã sinh v t và môi tr ể C. bao g m qu n th sinh v t và môi tr ể D. bao g m qu n th sinh v t và môi tr
Ế H T