Ể Ố Ỳ
ƯỜ Ị Ị Ả Ở S GD&ĐT QU NG TR Ợ NG THPT LÊ L I TR
Ọ Ố Ớ ể ờ ờ ề (Đ thi có 03 trang) ề KI M TRA CU I K I NĂM H C 2022 2023 MÔN: Đ A LÍ – KH I L P 11 ề Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian phát đ ) (Đ có 22 câu)
ọ ố H và tên:....................................................................... S báo danh: ......... Mã đ 201ề
Ầ ể
Ắ ể ề ặ Ệ I. PH N TR C NGHI M (5.0 đi m) Câu 1. Đ c đi m nào sau đây đúng khi nói v EU? ồ ổ ữ
ụ
ộ ộ ề
ổ ứ ch c th ế ế ố ề ố
ề ế ủ c a Hoa Kì?
ề ế ị ể ừ ộ ướ ư ả ờ m t n b n lâu đ i. c t ề ự ể A. Là lãnh th có s phát tri n đ ng đ u gi a các vùng. ươ ạ ng m i không ph thu c vào bên ngoài. B. Là t ự ế ế ớ th gi i. C. Là liên k t khu v c chi ph i toàn b n n kinh t ế ớ ấ ự i. D. Là liên k t khu v c có nhi u qu c gia nh t trên th gi ể ể ủ ế i ch y u đ phát tri n kinh t Câu 2. Ý nào sau đây không đúng v thu n l B. Phát tri n t
ậ ợ ế không b chi n tranh tàn phá. ậ ồ ộ A. N n kinh t ồ C. Ngu n lao đ ng kĩ thu t d i dào.
ố ộ ể ế D. Tài nguyên thiên nhiên giàu có. ề không đ u, đ u t ầ ư ướ n c
t d n tài nguyên.
ủ ế Mĩ La tinh? ng lao đ ng. ị ề ổ ệ ầ ạ B. C n ki ả D. Thiên tai x y ra nhi u.
Câu 3. Nguyên nhân ch y u nào sau đây đã làm cho t c đ phát tri n kinh t ạ ở ả ngoài gi m m nh ế ự ượ ộ A. Thi u l c l ị C. Chính tr không n đ nh. ể Câu 4. Phát bi u nào sau đây ờ ộ
ư l n dân c . ớ ộ ầ ớ ầ ườ ồ ậ ư ậ ư ầ ư ớ ư không đúng v i dân c Hoa Kì? ế ỉ ệ ớ ậ ư i châu Âu chi m t l B. Ng A. Dân đông nh m t ph n l n vào nh p c . ồ D. Ngu n nh p c là ngu n lao đ ng l n. ban đ u cho nh p c cao. C. Chi phí đ u t
ố ệ Ấ Ậ Ả Ẩ Ị Ủ GIÁ TR XU T NH P KH U C A HOA KÌ VÀ NH T B N NĂM 2010 ả Câu 5. Cho b ng s li u sau: Ậ (Đ n v : tri u USD) ẩ ấ ệ ẩ Xu t kh u ơ ị ậ Nh p kh u
Giá trị ố Qu c gia
ậ ả Nh t B n Hoa Kì 769,8 1 831,9 692,4 2 316,7
ậ ả ậ ẩ ấ ẩ ủ Nh n xét nào sau đây là đúng v t tr ng giá tr xu t kh u, nh p kh u c a Hoa Kì và Nh t B n? ấ ị ơ ề ỉ ọ ậ ả
ẩ
ậ ả ẩ
ậ ấ ấ ậ ậ ỉ ọ ấ ỏ ơ ằ ỏ ơ ẩ ủ ẩ ủ ẩ ủ ẩ ủ ẩ ậ ẩ A. T tr ng nh p kh u c a Nh t B n cao h n xu t kh u. B. T tr ng xu t kh u c a Hoa Kì nh h n nh p kh u. ậ C. T tr ng xu t kh u c a Nh t B n b ng t tr ng nh p kh u. D. T tr ng nh p kh u c a Hoa Kì nh h n xu t kh u.
ậ ợ ủ i c a EU khi hình thành th tr ng chung châu Âu là
ự ư ị ườ ụ i, hàng hóa và d ch v .
ề ườ ư
ư
ủ ừ ố ố Câu 6. M t trong nh ng thu n l ườ ng t ế ế ườ ng vai trò c a t ng qu c gia khi buôn bán v i các n c ngoài kh i. ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ữ ộ ị do l u thông v ng A. tăng c ị ề ệ B. tăng thu giá tr gia tăng khi l u thông hàng hóa, ti n t ướ C. tăng thu các n D. tăng c
ệ ị ớ Câu 7. Tài nguyên nào sau đây hi n đang b khai thác m nh ụ ị và d ch v . ụ ị c thành viên khi l u thông hàng hóa, d ch v . ướ ở châu Phi? ấ ừ ủ ả
ủ ả ừ ạ ủ ả B. Đ t, r ng và th y s n. ừ ả D. Khoáng s n và r ng.
ả A. Khoáng s n và th y s n. C. R ng và th y s n. ể ặ ổ ậ ủ ị
Câu 8. Đ c đi m n i b t c a đ a hình Hoa Kì là Mã đ 201ề Trang 3/3
ả ừ
Tây sang Đông. ấ ở phía Tây và Đông, th p
ữ
ả ộ A. đ cao gi m t ở vùng trung tâm. B. cao ự ệ ộ C. đ cao không chênh l ch nhau gi a các khu v c. ố ầ ừ ắ ộ B c xu ng Nam. D. đ cao gi m d n t
ế ơ ơ ạ ớ ủ ướ c Câu 9. Liên k t vùng Max Rain hình thành t ỉ ứ ỉ
ứ A. Hà Lan, B , Đ c. C. Đ c, Hà Lan, Pháp. ự i khu v c biên gi i c a các n ạ B. B , Pháp, Đan M ch. D. Hà Lan, Pháp, Áo.
ấ ở ề ự ủ khu v c nào c a Hoa Kì? ắ ậ Câu 10. Than và s t t p trung nhi u nh t ươ
ị
ầ ặ ấ ạ ạ Câu 11. M t trong nh ng v n đ mang tính toàn c u mà nhân lo i đang ph i đ i m t là ọ ề c ng t.
ằ ữ ồ ướ t ngu n n ườ ng. B. Ven Thái Bình D ng. ươ D. Ven Đ i Tây D ng. ả ố ử ớ i tính. A. Xung quanh vùng Ngũ H .ồ C. V nh Mêhicô. ộ ệ ạ A. c n ki ễ C. ô nhi m môi tr ấ B. đ ng đ t và núi l a. D. m t cân b ng gi
ủ ế ở ỳ
ỏ ầ ừ ủ
ộ ấ vùng phía Đông Hoa K là ừ ồ ắ B. R ng, s t, th y năng ừ ỏ D. Đ ng c , than đá, r ng.
ố ả i h qu nào sau đây?
Câu 12. Các tài nguyên ch y u A. D u m , than đá, r ng ủ ắ C. Than đá, s t, th y năng. ẫ ớ ệ Câu 13. Dân s già d n t ệ ế ệ
ệ ồ i môi tr
ế ụ ứ ủ ươ ể ạ ồ
ươ ượ ệ
ượ ồ i cho tr ng ệ c li u. ệ c li u và cây công nghi p. ộ B. Thi u h t ngu n lao đ ng. ườ ớ ng. D. Gây s c ép t ậ ợ Câu 14. Khí h u c a vùng đ ng b ng ven bi n Đ i Tây D ng c a Hoa Kì thu n l B. cây công nghi p và cây d ệ D. cây d
ấ A. Th t nghi p và thi u vi c làm. ồ ạ t ngu n tài nguyên. C. C n ki ằ ậ ủ ự ả ng th c và cây ăn qu . A. cây l ả ệ C. cây công nghi p và cây ăn qu . ố ệ Câu 15. Cho b ng s li u Ổ Ủ Ố ả Ơ Ấ C NĂM 2020
C C U DÂN S THEO NHÓM TU I C A CÁC NHÓM N ơ ị ướ ướ ể ể c phát tri n Các n Các n cướ c đang phát tri n
ƯỚ (Đ n v : %) Nhóm n ộ ổ Đ tu i
0 14 15 64 65 tr lênở 16,4 64,3 19,3 27,2 65,4 7,4
ố ướ ấ ơ ấ ể ệ c c u dân s theo nhóm tu i c a các nhóm n c năm 2020 là
ủ ể ặ ổ ủ ồ ể ề B. bi u đ mi n. ồ ườ ể ng D. bi u đ đ không có đ c đi m ự nhiên. ậ B. khí h u ôn đ i h i d
nhiên, Alatxca c a Hoa Kì ớ ng l n v d u m và khí t ả ộ ớ ả ươ ồ ủ ế ị ợ ể ồ Bi u đ thích h p nh t th hi n ồ ộ ể A. bi u đ c t. ồ ể C. bi u đ tròn. ề ự Câu 16. V t ề ầ ữ ượ A. tr l ớ C. là bán đ o r ng l n. ỏ ng. D. đ a hình ch y u là đ i núi
ậ Câu 17. Vùng phía Tây Hoa K ch y u có khí h u ỳ ủ ế ng.
ạ ạ ệ ớ t đ i và bán hoang m c. ệ ớ t đ i và hoang m c.
ề ậ B. c n nhi ậ D. c n nhi ẽ Câu 18. Vi c s d ng đ ng ti n chung ( rô) trong EU s ứ ạ ố ở ơ ệ
ồ ủ ể ố ở ơ
ớ ả ươ ệ ớ ậ t đ i và ôn đ i h i d A. c n nhi ạ ạ C. hoang m c và bán hoang m c. ệ ử ụ ế ệ ứ ạ ủ ị ườ ng chung châu Âu. A. công tác k toán c a các doanh nghi p đa qu c gia tr nên ph c t p. B. làm cho vi c chuy n giao v n trong EU tr nên khó khăn h n. C. nâng cao s c c nh tranh c a th tr
Mã đ 201ề Trang 3/3
ể ổ ề ệ .
ự D. làm tăng r i ro khi chuy n đ i ti n t ể ủ Câu 19. T do di chuy n bao g m ị ụ ể
i.
ơ ồ ơ ư ự A. T do c trú, l a ch n n i làm vi c, d ch v ki m toán. ự B. T do đi l ự C. T do đi l ự D. T do đi l
ệ ớ ự ạ ư ạ ư ạ ư ị Câu 20. Nh n đ nh nào sau đây ậ ố ượ ng thành viên c a EU tính đ n 2007 là 27.
ệ ọ ụ ậ ả ị i, c trú, d ch v v n t ụ ị ạ i, c trú, d ch v thông tin liên l c. ọ ự i, c trú, l a ch n n i làm vi c. không đúng v i EU? ế ế ề ủ ơ ở ế ờ .
ề
ộ ổ ứ ề ế A. S l B. Liên minh ra đ i trên c s liên k t v kinh t ị ủ ế C. Là m t liên minh ch y u v an ninh và chính tr . ấ ự D. T ch c liên k t khu v c có nhi u thành công nh t.
Ầ Ự Ậ ể
ưở
ế ự
ư ế
ủ
ể
ng nh th nào đ n s phát tri n KT XH c a Hoa Kì?
ố ệ
II. PH N T LU N (5.0 đi m) ả ậ ư Câu 21. Dân nh p c có nh h ả Câu 22. Cho b ng s li u:
Ủ
Ậ
Ả
GDP C A HOA KÌ VÀ NH T B N QUA CÁC NĂM
ơ ị
ỉ
(Đ n v : t USD)
Năm
ố Qu c gia
Hoa Kì
1995 6954,8
2004 11667,5
2010 14992,1
2017 19485,4
ậ ả Nh t B n
5217,6
4623,4
5700,1
4860,0
ưở
ủ ng GDP c a Hoa K
ậ ả qua các năm.
ố ộ
ậ
ỳ và Nh t B n ưở GDP và quy mô GDP Hoa K ỳ và Nh t B n
ng
ờ ậ ả th i gian trên
.
Hãy: ố ộ a. Tính t c đ tăng tr b. Nh n xét t c đ tăng tr
Ế H T
Mã đ 201ề Trang 3/3