Ụ
Ạ
Ả
Ị
Ề
S GIÁO D C & ĐÀO T O QU NG TR
Ở ƯỜ
TR
NG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
Ể Đ KI M TRA CU IỐ
Ỳ
K I NĂM
Ọ
H C 2022
2023 ị
Môn: Đ a lí L p 11ớ ờ Th i gian làm bài:45 phút; (28 câu tr cắ ệ nghi m,2 câu ự ậ t lu n) ồ ề (Đ thi g m có 4 trang)
ề Mã đ thi
A
Ắ
ố ậ ủ ế ở
ự
ể Ệ TR C NGHI M (7,0 đi m) ư Câu 1: Dân c Hoa Kì phân b t p trung ch y u A. Khu v c Trung tâm. ươ C. Ven Thái Bình D ng. ị B. Ven v nh Mêhicô ươ ạ D. Ven Đ i Tây D ng.
ị ậ ể
ồ ồ ằ ấ ớ ặ Câu 2: Nh n xét nào sau đây đúng v i đ c đi m đ a hình vùng phía Tây Hoa Kì? ớ
ị ồ ẻ
ớ ồ ằ ể
ấ ồ ị
ạ ị ị i đ
ể ồ
ồ
ộ v i các n
ậ ư ế ướ ơ ở ổ ứ ế ế ch c liên k t kinh t khu
ổ ộ A. Có các đ ng b ng châu th r ng l n và vùng gò đ i th p. ữ B. Có các dãy núi tr cao, xen gi a là các b n đ a và cao nguyên. ể ộ C. Có các đ ng b ng ven bi n r ng l n và các dãy núi ăn lan ra sát bi n. ữ D. Có các vùng núi già th p, xen gi a là các b n đ a và cao nguyên. ậ ợ ể ủ Câu 3: V trí đ a lí c a Hoa Kì t o thu n l ế ạ A. phát tri n đa d ng các ngành kinh t . B. có ngu n tài nguyên thiên nhiên giàu có. C. thu hút ngu n lao đ ng nh p c đ n. ế ớ ư c khác bên ngoài. D. giao l u kinh t ả Câu 4: Ý nào không ph i là c s hình thành các t v c?ự
ươ ề ị
ộ
ồ ng đ ng v đ a lí. ề ể ế ồ ng đ ng v văn hóa – xã h i. ụ i ích phát tri n kinh t ế .
A. Có nét t ị B. Có chung v th ch chính tr . ề ươ C. Có nét t ợ D. Có chung m c tiêu, l ủ ế ủ ự
ệ
ẻ ạ ươ ề ữ ằ ị B. có nhi u dãy núi tr cao. ng ớ ộ ầ bán c u Tây. ể Câu 5: Nguyên nhân ch y u làm cho thiên nhiên c a Hoa Kì có s phân hóa đa ạ d ng là do ổ A. lãnh th có di n tích r ng l n. ở ằ C. v trí n m hoàn toàn D. n m gi a hai đ i d
ề
Trang 1/5 Mã đ thi A
l n.ớ
ủ ế i là ch y u do Câu 6: EU tr thành trung tâm kinh t
ưở ế ớ i.
ầ ế hàng đ u th gi ế ớ ầ ng cao hàng đ u th gi ộ ồ ử ụ ề ạ ng chung và s d ng m t đ ng ti n chung.
ề
ớ ệ ự ở ố ộ A. có t c đ tăng tr ị ườ B. t o ra th tr ố C. có nhi u qu c gia thành viên. ơ D. di n tích l n, dân s đông h n so v i các khu v c khác
ặ ạ ủ ố ộ ệ ệ ạ ọ
ệ
ớ ấ ư Câu 7: Đ c tr ng c a cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i là xu t ủ ể ệ hi n và phát tri n nhanh chóng c a ệ A. công nghi p khai thác. ệ C. công nghi p d may. ớ ệ B. công ngh cao. ệ ơ D. công nghi p c khí. ướ ậ c thành
Câu 8: Khi m i thành l p, Liên minh châu Âu (EU) có bao nhiêu n viên?
A. 5 B. 7 C. 8 D. 6
ể ầ
ệ
n ể ặ ế ệ ủ ả Câu 9: Đ c đi m nào sau đây không ph i là bi u hi n c a toàn c u hóa kinh t ? ị ườ ố ế ở ộ ng tài chính qu c t A. Th tr m r ng ế ớ ươ ạ ạ ể B. Th ng m i th gi i phát tri n m nh ủ ể ự C. S phát tri n nhanh chóng c a công ngh cao ầ ư ướ c ngoài tăng nhanh D. Đ u t
ố ụ ở qu c gia nào sau đây? ượ ặ ở c đ t Câu 10: Tr s chính c a EU đ
C. Italia D. B ỉ
ể A. Pháp ự
ị
ọ ị
i.
ạ ư ự ạ ư ạ ư ủ B. Hà Lan ồ Câu 11: T do di chuy n bao g m ạ ụ ự i, c trú, d ch v thông tin liên l c A. T do đi l ự ụ ể ơ ư B. T do c trú, l a ch n n i làm vi c, d ch v ki m toán. ự C. T do đi l ự D. T do đi l
ấ i là do Câu 12: Châu Phi có t l
ư ượ c xóa ệ ụ ậ ả ị i, c trú, d ch v v n t ệ ơ ọ ự i, c trú, l a ch n n i làm vi c ễ ỉ ệ ườ ng i nhi m HIV cao nh t th gi ấ ộ A. trình đ dân trí th p. ế ớ ề ủ ụ B. nhi u h t c ch a đ
b .ỏ
ị ộ ắ ộ C. xung đ t s c t c
ể ộ ả ệ ể ể D. có ngành du l ch phát tri n. ế ề xã
ướ c phát tri n?
ề B. Đ u t
ướ ở ứ ầ ư ỉ ố ườ i cao c ngoài nhi u m c cao ra n D. Ch s HDI
Câu 13: Ý nào sau đây không ph i là bi u hi n v trình đ phát tri n kinh t ể ộ ủ h i c a các n ố A. Dân s đông và tăng nhanh C. GDP bình quân đ u ng ả
ộ ố ố ố ộ ở ơ ị (Đ n v : ầ ố ệ Câu 14: Cho b ng s li u ủ T c đ tăng GDP c a m t s qu c gia Mĩ La tinh qua các năm
ề
Trang 2/5 Mã đ thi A
%)
ố ệ
ề ướ
ướ ề ưở ướ c
ổ
ưở ủ ề ố ộ ưở ế ậ ng GDP không n đ nh. Câu 15: Bi u hi n rõ nh t c a bi n đ i khí h u toàn c u là
ự ấ
t đ Trái Đ t tăng. ề ễ ộ
ớ ả ậ Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên? ố ộ c có t c đ tăng tr A. Các n ưở ố ộ B. T c đ tăng tr ng GDP c a các n ệ C. Không chênh l ch v t c đ tăng tr ố ộ ướ c có t c đ tăng tr D. Các n ệ ể ổ ấ ủ ở vùng c c ngày càng dày. A. băng ở ầ C. sóng th n di n ra ề Câu 16: Mĩ La tinh có đi u ki n t
ầ
ươ ư ng GDP đ u cao nh nhau. ả c đ u gi m. ữ ng GDP gi a các n ị ầ ệ ộ B. nhi ấ ệ ấ D. xu t hi n nhi u đ ng đ t. ậ ợ ể ể i đ phát tri n ự ng th c và chăn nuôi gia c m. ỏ ệ ớ t đ i và chăn nuôi gia súc nh . ơ ề nhi u n i. ệ ự nhiên thu n l ươ ớ ng th c, cây ăn qu c n nhi
ệ ớ t đ i và chăn nuôi gia súc.
ệ ự ệ ự ươ ớ ỏ ng th c, cây công nghi p ôn đ i và chăn nuôi gia súc nh .
ồ A. tr ng cây công nghi p ôn đ i, cây l ả ậ ồ B. tr ng cây l ồ ả C. tr ng cây công nghi p, cây ăn qu nhi ệ ồ D. tr ng cây l ổ ứ ữ ệ ế ế t Nam đã tham gia vào nh ng t ch c liên k t kinh t ự khu v c nào
Câu 17: Vi sau đây?
B. ASEAN, MERCOSUR D. ASEAN, EU
A. NAFTA, ASEAN C. APEC, ASEAN ầ ỏ ủ ự ậ ủ ế ở Câu 18: Tài nguyên d u m c a khu v c Tây Nam Á t p trung ch y u
ể
ể ả B. ven bi n Đen. D. ven bi n Caxpi.
ướ ướ ủ ọ ề ướ ủ c c a các n c thành viên quy t đ nh. c thành viên quy t đ nh.
ủ ị A. ven Đ a Trung H i. ị C. ven v nh Pécxích. ệ ủ ấ ề Câu 19: Hi n nay, nhi u v n đ quan tr ng c a EU do ướ ế ị ầ ườ ứ i đ ng đ u nhà n c quy t đ nh. A. ng ế ị ườ B. ng i dân các n ế ị C. chính ph các n ầ ơ D. các c quan đ u não c a EU quy t đ nh.
ồ ươ ậ ậ ế ị ạ ệ t và ôn
ậ ợ ằ ạ ng, đã t o thu n l
ệ
ủ ị
ả ể ệ ự ự
ươ ồ
ề
Trang 3/5 Mã đ thi A
ạ ậ ư ự ế ườ ợ ớ Câu 20: Các đ ng b ng phù sa ven Đ i Tây D ng có khí h u c n nhi ớ ả ươ i cho Hoa Kì đ i h i d ồ A. khai thác các ngu n khoáng s n, th y đi n. ả ả B. xây d ng các h i c ng và đi m du l ch. ị C. xây d ng các khu công nghi p, khu đô th . ề ả ng th c, cây ăn qu . D. tr ng nhi u lo i cây l i nh p c đã mang đ n cho Hoa Kì l i ích to l n là Câu 21: Ng
ồ ả ắ ứ ố
ồ ồ ồ ồ ầ ư ố ệ và khoa h c công ngh .
ộ A. ngu n lao đ ng và b n s c văn hóa ộ B. ngu n lao đ ng, tri th c và ngu n v n. C. ngu n tài nguyên thiên nhiên. ọ D. ngu n v n đ u t ấ ủ ạ
ể
ể ỹ ớ Câu 22: EU là b n hàng l n nh t c a c phát tri n. c M La tinh A. các n C. các n
ớ ặ ị B. các n D. các n ể ướ ướ ị c châu Phi. c đang phát tri n. ủ ướ ướ ậ Câu 23: Nh n xét nào sau đây không đúng v i đ c đi m v trí đ a lí c a Hoa Kì?
ươ ộ ươ Ấ
ớ ạ ữ ầ bán c u Tây.
ớ
ự ế A. Ti p giáp v i khu v c Mĩ La tinh. ằ B. N m gi a Đ i Tây D ng và n Đ D ng. ằ ở C. N m ế D. Ti p giáp v i Canađa ả
ỉ ọ ố ế ớ (Đ nơ ố ệ Câu 24: Cho b ng s li u: ủ T tr ng GDP, s dân c a EU và m t s n c trên th gi i năm 2014
ộ ố ướ ị v : %)
ộ ố ướ ủ ố c t tr ng GDP, s dân c a EU và m t s n c trên th gi ế ớ i,
ượ ỉ ọ ể ợ
ườ ề ng. C. k t h p. ế ợ D. tròn. ồ B. đ
ố ệ
ể ể ệ Đ th hi n đ ồ ể bi u đ thích h p là bi u đ A. mi n. ả Câu 25: Cho b ng s li u: Ủ Ả ƯỢ Ủ ƯỚ Ả S N L NG TH Y S N C A N
ơ ị ấ Ạ C TA GIAI ĐO N 2010 2019 (Đ n v : Nghìn t n)
Năm 2010 2013 2016 2019
Khai thác 2414,4 2803,8 3226,1 3777,7
Nuôi tr ngồ 2728,3 3215,9 3644,6 4490,5
ệ
ả ố ể ể ệ ự ơ ấ ị Theo b ng s li u, đ th hi n s chuy n d ch c c u s n l
ồ (Ngu n: Niên giám Th ng kê Vi ố ệ ể ạ ạ ố t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ủ ả ả ượ ng th y s n ấ ợ ồ ủ ướ c a n
ể c ta giai đo n 2010 2019, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? C. Tròn D. Mi n.ề ế ợ A. K t h p.
ệ ủ ể Câu 26: Phát bi u nào sau đây đúng v i ngành công nghi p c a Hoa Kì?
ườ B. Đ ng. ớ ệ ậ ệ ủ ế ở ven Thái Bình
ề
Trang 4/5 Mã đ thi A
ủ ế ủ ệ ạ ẩ ấ ồ A. Hi n nay, các trung tâm công nghi p t p trung ch y u ươ D ng. B. Công nghi p t o ngu n hàng xu t kh u ch y u c a Hoa Kì.
ầ ế ế ệ ẩ ấ
ỉ ọ ệ
ủ ế ở ố ễ ướ nhóm n c nào?
ướ ướ ể ị ị ả ượ ng công nghi p trong GDP ngày càng tăng nhanh. ổ ng bùng n dân s di n ra ch y u ể c phát tri n. c đang phát tri n. c G7. c NICs. B. Nhóm n D. Nhóm n
ố ệ Câu 28: Cho b ng s li u:
C. Công nghi p khai khoáng chi m h u h t giá tr hàng hóa xu t kh u. D. T tr ng giá tr s n l ệ ượ Câu 27: Hi n t ướ A. Nhóm n ướ C. Nhóm n ả ế ớ ộ ố ụ ơ ị (Đ n v : t ỉ i, Hoa Kì và m t s châu l c khác năm 2014 ủ GDP c a th gi
USD)
Lãnh thổ GDP
ế ớ Th gi i 78037.1
Hoa kỳ 17348.1
Châu Âu 21896.9
Châu Á 26501.4
Châu Phi 2457.0
ự ế ả
ủ ế ố ệ D a vào b ng s li u trên, hãy cho bi ế ớ nhiêu % trong t ng GDP c a toàn th gi ủ t năm 2014, GDP c a Hoa Kì chi m bao i?
ủ ủ ế ớ ế ớ ổ ủ ủ ế ớ i. ế ớ i. i. i. B. 22,2% c a th gi D. 21,2% c a th gi A. 20,2% c a th gi C. 23,2% c a th gi
ể Ầ Ự Ậ
ễ ườ ố ớ ự ữ ả ậ ng gây ra nh ng h u qu gì đ i v i t nhiên và con
Cho b ng s li u:
II. PH N T LU N (3,0 đi m) Câu 1. (1,0 đi m)ể ấ ề V n đ ô nhi m môi tr i?ườ ng Câu 2. (2,0 đi m)ể ố ệ ả ố
ủ
ạ
ơ ị
ệ
ườ
i)
(Đ n v : Tri u ng
S dân c a Hoa Kì, giai đo n 1960 – 2017 1980
2005
1960
2015
2017
Năm
321,8
325,4
179,0
229,6
296,5
S dânố
ủ ấ ợ
ẽ ể ậ ồ ề ả ạ ể ệ ố a. V bi u đ thích h p nh t th hi n s dân c a Hoa Kì giai đo n trên. ố ủ b. Nh n xét v gia tăng dân s c a Hoa Kì giai đo n trên và gi ạ i thích.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi A
Ế H T