Ụ
Ề
Ể
Ố
Ọ
Ọ
Ế
TR
NG THPT L
NG NG C QUY N
Đ KI M TRA CU I KÌ I, NĂM H C 2022 2023 Ị Môn: Đ A LÍ 11
ề
ờ
ờ
Ở S GIÁO D C & ĐT THÁI NGUYÊN ƯƠ ƯỜ ( Đ có 04 trang )
Th i gian làm bài
ề : 45 phút (không tính th i gian phát đ )
Mã đ 001ề
ọ
ố
H và tên: ......................................................
L p: ớ ................ S báo danh: ................
Ầ
Ắ
Ể
Ệ
I. PH N TR C NGHI M (7,0 ĐI M)
ớ
ự
ộ ố ượ
ế .
ế ế ề ề
ổ ứ
ờ ế
ể không đúng v i Liên minh châu ÂU (EU)? Câu 1: Phát bi u nào sau đây ị ề ủ ế A. Là m t liên minh ch y u v quân s , chính tr . ủ B. S l ng thành viên c a EU tính đ n 2007 là 27. ơ ở C. Liên minh ra đ i trên c s liên k t v kinh t ấ ự D. T ch c liên k t khu v c có nhi u thành công nh t. ậ
ả ủ ế
ượ
ể
ng khí CFC
s trong khí quy n tăng lên gây h u qu ch y u nào sau đây?
Câu 2: L
ướ
c.
ệ ứ A. Hi u ng nhà kính. ườ ễ C. Ô nhi m môi tr ớ
ng n ấ ủ
ầ ủ B. Th ng t ng ôdôn. ệ ạ t tài nguyên. D. C n ki ệ
ể
ố ớ ự
Câu 3: Khó khăn l n nh t c a châu Phi đ i v i s phát tri n nông nghi p là
ậ ổ
ệ ạ ậ ớ
c.
ố ế ầ ớ ế
ể
ủ ế
ườ
ạ
A. thi u v n, kĩ thu t làm cho nông nghi p l c h u. ế ướ ậ B. ph n l n lãnh th là hoang m c, xa van v i khí h u khô nóng, thi u n ộ ộ ộ i b ra thành thi đ tránh các cu c xung đ t. C. thi u lao đ ng vì nam gi ệ ướ ộ ắ ộ i, ch y u là nông dân. D. xung đ t s c t c đã c ặ
ạ ớ ỏ p đi sinh m ng hàng tri u ng ả
ướ
Ở
ể
ệ
ể
ấ
ạ c phát tri n, nông nghi p là lo i hình s n xu t mang đ c đi m
các n
Câu 4:
ộ
ỉ ệ
ộ
ư
ộ
đóng góp vào GDP cao. đóng góp vào GDP cao. ỉ
ử ụ ử ụ ử ụ ử ụ
ề
ộ
ỏ đóng góp vào GDP nh . A. s d ng ít lao đ ng và có t l ỉ ệ ề B. s d ng nhi u lao đ ng và có t l ỉ ệ C. s d ng ít lao đ ng nh ng có t l ỏ ư D. s d ng nhi u lao đ ng nh ng có t đóng góp vào GDP nh .
Ở ệ Vi
t Nam,
biểu hiện rõ rệt về sức ép của gia tăng dân số đến chất lượng cu cộ
Câu 5: s ngố là
ờ
.ế
B. cạn kiệt tài nguyên. D. giảm t cố đ pộ hát triển kinh t
ệ ủ
ệ
A. ô nhiễm môi trường. ậ . C. GDP bình quân đầu ngư i tăng ch m ớ ề Câu 6: Ý nào sau đây không đúng v i n n nông nghi p c a Hoa Kì hi n nay?
ẩ
ấ
ướ
ấ
i.
ể
ộ
ế ớ ả ớ c hình thành và phát tri n mu n.
ạ
c xu t kh u nông s n l n nh t th gi ượ ủ ế ch c ch y u là trang tr i. ế
ứ ổ ứ ệ
ỉ ọ
ấ
ị
A. Là n ệ B. Nông nghi p hàng hóa đ C. Hình th c t ỏ D. Giá tr nông nghi p chi m t tr ng r t nh .
Ủ ƯỚ
Ệ
ố ệ ả Câu 7: Cho b ng s li u Ệ
DI N TÍCH CÂY CÔNG NGHI P C A N
Ạ C TA GIAI ĐO N 2010 2019
ơ ị
(Đ n v : Nghìn ha)
Năm
2013
2016
2019
ệ
Cây công nghi p hàng năm
730,9
633,2
516,0
ệ
Cây công nghi p lâu năm
2110,9
2345,7
2188,4
ồ
ố
ệ
ố
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi
t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020)
ề
Trang 1/9 Mã đ thi 001
ả
ố ệ
ơ ấ
ệ ủ ướ
c ta giai
ạ
ể ể ệ Theo b ng s li u, đ th hi n quy mô và c c u di n tích cây công nghi p c a n ồ ể đo n 2010 2019, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? ườ B. Đ ng.
ệ ợ ấ ế ợ C. K t h p.
ạ A. Mi n.ề
D. Tròn.
ư
ỉ ệ
ủ ế
ị ủ
Câu 8: T l
ụ
ệ
ị
ằ
dân c thành th c a Hoa Kì cao ch y u do ồ ệ
ử
ổ
ị
ấ ổ ấ ộ
ể A. công nghi p và d ch v phát tri n. ờ C. l ch s khai thác lãnh th lâu đ i.
ỡ ộ B. có đ ng b ng r ng, đ t màu m . ớ D. có di n tích lãnh th r t r ng l n.
ề ặ
ự
ể
ố
ộ ủ Câu 9: Đi m gi ng nhau v m t xã h i c a khu v c Tây Nam Á và Trung Á là
ố
ộ ắ ộ
ủ
ạ
A. đông dân và gia tăng dân s cao.
B. xung đ t s c t c, tôn giáo và n n kh ng
b .ố
ầ ớ
ố ố
ở
ầ ớ
ạ
D. ph n l n dân s s ng
ư C. ph n l n dân c theo đ o ki – tô.
ế
ầ ư ướ
nông thôn. ả ự c ngoài vào khu v c Mĩ La Tinh gi m
n
ộ ộ ậ
ự
ố
xã h i đ c l p, t
ự ủ ch .
ể i phát tri n kinh t
ượ ườ c đ
ế ố ủ
ng l ị ự ự
ị
khu v c thi u n đ nh.
ợ ướ
ạ
Câu 10: Nguyên nhân chính khi n các nhà đ u t ạ m nh là ư A. ch a xây d ng đ ướ B. các n C. tình hình chính tr ướ ầ ớ D. ph n l n các n
ệ c Mĩ La Tinh ch u s can thi p và chi ph i c a Hoa Kì. ị ở ế ổ c Mĩ La Tinh trong tình tr ng n n ế ữ ả
c ngoài. ướ
ướ
gi a các n
ể c phát tri n và các n
c
ể ộ ề ng ph n v trình đ phát tri n kinh t ch s nào sau đây?
ơ ấ
ầ ư ướ
n
ơ ấ
ế
ế
c ngoài. ố và quy mô dân s .
ự ươ Câu 11: S t ể ệ ở ỉ ố ể đang phát tri n th hi n ổ ỉ ệ và t l ậ
ọ A. Quy mô GDP và tu i th trung bình. ị dân thành th . C. C c u kinh t ở
ư
B. C c u GDP và đ u t D. Gia tăng kinh t ủ ế
ắ
vùng Đông B c ch y u do nguyên nhân nào sau
Câu 12: Dân c Hoa Kì t p trung đông đây?
ệ ự ể
ể
ử
ị
ậ ợ i. ế .
ề A. Đi u ki n t nhiên thu n l ặ C. Đ c đi m phát tri n kinh t ậ ủ
ồ
ế ấ ủ ề . B. Tính ch t c a n n kinh t ổ D. L ch s khai thác lãnh th . ạ
ươ
ủ
ể
ằ
ậ ợ
i cho
Câu 13: Khí h u c a vùng đ ng b ng ven bi n Đ i Tây D ng c a Hoa Kì thu n l tr ngồ
ệ
ệ
ượ
ượ ươ
ự
c li u và cây công nghi p. ả ng th c và cây ăn qu .
A. cây d C. cây l
ệ ệ c li u. B. cây công nghi p và cây d ả ệ D. cây công nghi p và cây ăn qu .
ệ ượ
ặ ở ồ
ử
ạ
ậ
ằ
ng h n hán và xâm nh p m n
đ ng b ng sông C u
Câu 14: Nguyên nhân gây ra hi n t Long n
c ta là do
ổ
ậ
ầ
ệ
ừ
ẹ
ướ ế ị
A. bi n đ i khí h u toàn c u. ấ C. đ a hình th p, trũng. ơ ấ
ặ ậ B. di n tích r ng ng p m n thu h p. ể ườ ễ D. ô nhi m môi tr ng bi n. ể
ị
ỳ
ự
Câu 15: C c u nông nghi p
ệ Hoa K có s chuy n d ch ị
ả
ụ
ạ ộ ạ ộ
ỉ ọ ỉ ọ
ụ
ị
ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ
ỉ ọ ỉ ọ
ồ ồ
ả
ầ ệ A. gi m t tr ng ho t đ ng thu n nông, tăng t tr ng d ch v nông nghi p. ầ ệ B. tăng t tr ng ho t đ ng thu n nông, tăng t tr ng d ch v nông nghi p. ả ọ C. tăng t tr ng ngành tr ng tr t, gi m t tr ng ngành chăn nuôi. ả ọ . D. gi m t tr ng ngành tr ng tr t, gi m t tr ng ngành chăn nuôi ộ ủ ả
ề
ế
ấ
ắ
ấ
Câu 16: V n đ gay g t nh t trong tình hình kinh t xã h i c a c Tây Nam Á và Trung Á đó là
ự
ể
ồ
ộ
A. H i giáo c c đoan đang ki m soát xã h i.
ề
Trang 2/9 Mã đ thi 001
ộ
ị
ấ
ế ổ ẩ
ả
B. khu v c đa tôn giáo, đa ch ng t c. ườ C. th D. kinh t
ệ ọ
ệ ệ
ễ
ế ỷ
ế
ầ
ủ ự ấ ng xuyên có tranh ch p nên thi u n đ nh. ế ủ ế ự ch y u d a vào vi c xu t kh u khoáng s n. ộ ạ ạ Câu 17: Cu c cách m nh khoa h c và công ngh hi n đ i di n ra vào ế ỷ ế ỷ
ế ỷ
ố ố
ầ
ế ỷ ế ỷ đ u th k XXI.
ử B. n a sau th k XIX đ n đ u th k XX. ừ ầ D. t
ứ
ệ
ầ
ầ
ơ
ộ ưở
ng.
ủ ố ộ
ộ ồ ộ ồ
A. cu i th k XVIII. C. cu i th k XX đ u th k XXI. Câu 18: C quan đ u não đ ng đ u EU hi n nay là ủ A. Các y ban chính ph . C. Qu c h i Châu Âu.
B. H i đ ng b tr D. H i đ ng Châu Âu. ễ
ụ
ệ ử
ủ ế
ệ
, vi n thông là các ngành công nghi p ch y u
ầ ủ
ộ ị
ươ
Câu 19: Hoá d u, hàng không vũ tr , đi n t ủ c a vùng nào c a Hoa Kì? A. N i đ a. C. Alaxca và Haoai.
B. Đông B c.ắ D. phía Nam và ven thái Bình D ng.
ỏ
ự
ự
ề ầ
ị
ị
ủ
i.
ế ớ
ị ề
ủ
ả
i. ng qu c.
Câu 20: S giàu có v d u m đã làm cho khu v c Tây Nam Á và Trung Á ọ ế ưở ổ
ề ườ ệ
ố ế ớ
ở ở ậ
ề ướ
ớ ủ
i.
ế ớ A. có v trí đ a lí – chính tr quan tr ng c a th gi ể ủ ự phát tri n c a th gi B. tr thành khu v c có n n kinh t ơ ạ C. tr thành n i c nh tranh nh h ng c a nhi u c c và lãnh th công nghi p m i c a th gi D. t p trung nhi u n ậ ữ
ố
Câu 21: Nh ng qu c gia nào có vai trò sáng l p EU?
ứ
ụ
ầ
ứ
ứ
ồ
ứ
ầ
ể A. Italia, Pháp, Ph n Lan, Đ c, Th y Đi n. C. Đ c, Pháp, Tây Ban Nha, B Đào Nha.
ỉ B. Pháp, Đ c, Italia, B , Hà Lan, Lucxambua. ỉ ụ D. Đ c, Anh, Pháp, Th y Sĩ, Ph n Lan, B . ố
ặ
ớ
ộ ị
ố
ể Câu 22: Đ c đi m nào sau đây ề các n
c thu c đ a.
quan tr ng.
ạ
ở
ố
không đúng v i các công ty xuyên qu c gia? ướ ế A. Khai thác n n kinh t ấ ớ ồ ủ ả ậ C. Có ngu n c a c i v t ch t l n.
ề B. Chi ph i nhi u ngành kinh t ề ạ ộ D. Ph m vi ho t đ ng
ầ ầ ự ợ
ể ả
ế
ề
ấ
ọ ế nhi u qu c gia. ữ i quy t các v n đ mang tính toàn c u c n s h p tác gi a
ế ớ
ố ng qu c kinh t
ế .
i. ể
ố ố
ể
B. các qu c gia trên th gi D. các qu c gia đang phát tri n.
Câu 23: Đ gi ộ ố ườ A. m t s c ố C. các qu c gia phát tri n.
ự
ị
ể
ượ
ườ
ỉ ố
c xác đ nh d a vào các tiêu chí nào sau đây?
ọ
ổ
i và t
ự do. ự ế ộ ố . cu c s ng ườ . i
i tính, c c u dân s và GDP/ ng ườ
ổ
ọ
i HDI đ ớ A. Tu i th trung bình, bình đ ng gi ạ ự B. S hài lòng và h nh phúc v i th c t ơ ấ ỉ ệ ớ C. T l gi ộ D. GDP/ng
Câu 24: Ch s phát tri n con ng ẳ ớ ố i, trình đ dân trí, tu i th trung bình. ả
ố ệ
Câu 25: Cho b ng s li u:
Ố Ủ
Ố
DI N TÍCH VÀ DÂN S C A M T S QU C GIA NĂM 2019
Ệ ố Qu c gia
Nam Phi
Aic pậ
Pêru
Ộ Ố Côlômbi
ệ
(nghìn km2)
a 1142 54400
1002 99100
1285 31800
1219 58600
Di n tích Dân s ố (nghìn i)ườ
ng
ố
ố
ố ệ
ự
ả
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ế
ồ ố
ệ ậ ộ
t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ấ
ố
D a vào b ng s li u, cho bi
t qu c gia nào sau đây có m t đ dân s cao nh t?
ề
Trang 3/9 Mã đ thi 001
A. Nam Phi.
B. Côlômbia.
C. Aic p.ậ
D. Pêru.
ể
ồ Câu 26: Cho bi u đ :
Ấ
Ủ
Ẩ
Ậ
ố
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi
ố 9, NXB Th ng kê, 20
20)
GIÁ TR XU T, NH P KH U C A MALAIXIA VÀ PHILIPPIN, NĂM 2019 ệ t Nam 201 ậ ấ ị
Ị ố ệ ậ
ẩ ủ
ề
ồ ể Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v giá tr xu t nh p kh u c a Malaixia và Philip pin năm 2019?
B. Malaixia xu t siêu.
ậ ậ
ấ
ấ ậ
D. Malaixia nh p siêu và Philippin
A. Philippin nh p siêu. C. Malaixia nh p siêu và Philippin xu t siêu. ậ
ố ệ
nh p siêu Câu 27: Cho b ng s li u:
Ỉ Ệ
Ỉ Ệ Ử Ủ
Ộ Ố
ả T L SINH VÀ T L T C A M T S QU C GIA NĂM 2018 Tandania 37 7
Ố Xênêgan 34 6
Môdămbích 38 9
Cam runơ 37 10
ố Qu c gia ỉ ệ (‰) sinh ỉ ệ ử (‰) t
T l T l
ố
ồ ố
ố ấ
ự
ố ệ
ả
ệ t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ấ ỉ ệ ế tăng t t qu c gia nào sau đây có t l
nhiên th p nh t vào năm
ự D a vào b ng s li u, cho bi 2018?
ơ
A. Môdămbích.
C. Xênêgan.
D. Cam run.
B. Tandania. ở
ớ
ủ
ệ
ắ
ờ
Câu 28: Vùng Đông B c Hoa Kì s m tr thành cái nôi c a ngành công nghi p Hoa Kì, nh có
ồ
ỷ ệ
ồ
ầ
ố
ỏ
ể
ắ A. ngu n than, s t và thu đi n phong phú. C. d u m và khí đ t phong phú.
ớ ộ ằ B. đ ng b ng r ng l n, phì nhiêu. ậ ả i phát tri n. D. giao thông v n t
Ầ Ự Ậ
Ể
II. PH N T LU N (3,0 ĐI M)
ể
ố ệ
ả
Cho b ng s li u:
Câu 1 (2,0 đi m):
Ầ
ƯỜ Ủ
GDP BÌNH QUÂN Đ U NG
I C A HOA KÌ QUA CÁC NĂM
Năm
2010
2015
2018
GDP/ng
i (ườ Đô la M )ỹ
48467
56803
62795
ồ
ố
ệ
ố
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi
t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020)
ề
Trang 4/9 Mã đ thi 001
ồ ể ệ
ẽ ể
ố ệ
ự
ả
ườ ủ
a. D a vào b ng s li u, hãy v bi u đ th hi n GDP/ng
i c a Hoa Kì qua các năm trên.
ả
ườ ủ
b. Hãy gi
i sao GDP/ng
i thích t ể
ạ ạ
i c a Hoa Kì cao và tăng qua các năm? ạ
ậ ả
ể i phát tri n m nh?
T i sao Hoa Kì có ngành giao thông v n t
Câu 2 (1,0 đi m):
H TẾ
ọ
ượ ử ụ
ệ
(H c sinh không đ
c s d ng tài li u)
ề
Trang 5/9 Mã đ thi 001
Ở Ề S GD&ĐT THÁI NGUYÊN
ƯỜ Ể Ọ TR
Ế L
ờ Ố ĐÁP ÁN Đ KI M TRA CU I KÌ I NĂM H C 2022 2023 Ị Môn: Đ A LÍ 11 Th i gian làm bài: 45 phút NG THPT Ọ ƯƠ NG NG C QUY N (Đáp án 03 trang )
Đ 002Ề Đ 003Ề Đ 004Ề Đ 005Ề Đ 006Ề Đ 007Ề
Đ 008Ề Đ 001Ề Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA
1 1 1 1 1 1 1 1 A D B A A B A C
2 2 2 2 2 2 2 2 B B D B C A A A
3 3 3 3 3 3 3 3 B C A B B C C C
4 4 4 4 4 4 4 4 A A B C A B B C
5 5 5 5 5 5 5 5 C B C B C C C C
6 6 6 6 6 6 6 6 B D C D A A D A
7 7 7 7 7 7 7 7 D B B C D B D B
8 8 8 8 8 8 8 8 A A C D D C C B
9 9 9 9 9 9 9 9 B C D D B C C A
10 10 10 10 10 10 10 10 C B D B C C B B
11 11 11 11 11 11 11 11 B B C A B A A B
12 12 12 12 12 12 12 12 D A C B A D A A
13 13 13 13 13 13 13 13 C C A C D C B C
14 14 14 14 14 14 14 14 A D D C C C D D
15 15 15 15 15 15 15 15 A B A C C D B D
16 16 16 16 16 16 16 16 C C D D A D A C
17 17 17 17 17 17 17 17 C C A C D D C D
18 18 18 18 18 18 18 18 D D D A C B A C
19 19 19 19 19 19 19 19 D A C B D B B D
20 20 20 20 20 20 20 20 C B B B B D A D
21 21 21 21 21 21 21 21 B D B D B B B D
22 22 22 22 22 22 22 22 A C B B B D C D
23 23 23 23 23 23 23 23 B A D A C B D B
24 24 24 24 24 24 24 24 D A B C D A D A
25 25 25 25 25 25 25 25 C C C A A D A A
26 26 26 26 26 26 26 26 C B A D A A C A
27 27 27 27 27 27 27 27 D D A A B A D B
ề
Trang 6/9 Mã đ thi 001
28 28 28 28 28 28 28 28 A D A D D C B D
Ầ Ự Ậ Ề II. PH N T LU N: MÃ Đ 001,003,005,007
ộ Câu h iỏ N i dung Đi mể
1,50
ồ ẽ ể ồ a. V bi u đ ồ ộ ể Bi u đ : C t ể . ể ạ Các d ng bi u đ khác không cho đi m
Câu 1 (2 đi m)ể
Ầ
ọ ậ ạ ẽ
ể ế ể ồ ư ỗ ỗ ừ ể . i tr 0,25 đi m
do:
ề ế ớ ấ l n nh t th gi i trong khi quy mô 0,25
ứ i c a Hoa Kì cao và tăng qua các năm ế ớ i.
ố ỉ ứ ế ế ớ ớ ố ộ ế ớ ấ Hoa Kì có năng su t cao nh t th gi i v i t c đ tăng 0,25
ề ưở ố ậ
ấ ng khá trong khi gia tăng dân s ch m. ế ả ả ủ ộ ẫ
ể ể ễ ạ ố i đa.
:
ạ ể i Hoa Kì phát tri n m nh do ễ ậ ợ i (di n gi i thu n l ả . i)
ậ ả ớ ệ ậ ả phát tri n m nh, nhu c u v n t Câu 2 (1 đi m)ể ầ ộ ố ạ . i l n, đa d ng.. i l n…ạ ớ ầ đi l ng cu c s ng cao nên nhu c u
0,25 0,25 0,25 0,25
ả ủ ộ ế ả ẫ
ề
Trang 7/9 Mã đ thi 001
ể ƯỜ Ủ GDP BÌNH QUÂN Đ U NG I C A HOA KÌ QUA CÁC NĂM ế ồ N u h c sinh v đúng d ng bi u đ nh ng không th t chính xác, ế thi u chú thích, thi u tên bi u đ … thì m i l ườ ủ b. GDP/ng Hoa Kì có quy mô n n kinh t dân s ch đ ng th 3 trên th gi N n kinh t tr ư *HS có th di n đ t cách khác nh ng n u đ m b o đ n i dung v n cho đi m t ậ ả Ngành giao thông v n t ể ề Đi u ki n phát tri n giao thông v n t ể ạ ế Kinh t ấ ượ ố Dân s đông, ch t l Các nguyên nhân khác. ư *HS có th di n đ t cách khác nh ng n u đ m b o đ n i dung v n cho đi m t ể ễ ạ ố i đa.
Ầ Ự Ậ Ề II. PH N T LU N: MÃ Đ 002,004,006,008
ộ N i dung
Điể m 1,50
ồ ẽ ể ồ a. V bi u đ ồ ộ ể Bi u đ : C t ể . ể ạ Các d ng bi u đ khác không cho đi m Câu h iỏ Câu 1 (2 đi m)ể
Ầ
ồ ế Ả ƯỢ S N L ọ
ồ ạ ể NG D U THÔ C A HOA KÌ QUA CÁC NĂM ẽ ế
ị ầ ủ ỗ ỗ ừ ư ậ ể . i tr 0,25 đi m ổ ng d u thô c a Hoa Kì cao nh ng không n đ nh qua
0,25
ạ ộ ệ ầ
0,25 ầ ầ
ả ượ ế ớ ị ườ ng th gi ế ả ầ ổ ộ ầ ị ng d u thô l n. ề ủ ộ ề ế i có nhi u bi n đ ng v giá d u, tác đ ng c a ả ượ (HS nêu ng d u thô không n đ nh
c 01 ý v n cho 0,25)
ủ ộ ế ạ ả ả
ể
:
ạ
Câu 2 (1 đi m)ể ầ l n…ớ
0,25 0,25 0,25 0,25
ề
Trang 8/9 Mã đ thi 001
ể ễ ạ ả ủ ộ ế ả ẫ Ủ ư ể * N u h c sinh v đúng d ng bi u đ nh ng không th t chính xác, ế thi u chú thích, thi u tên bi u đ … thì m i l ả ượ b. S n l các năm vì: ớ Hoa Kì có tài nguyên d u khí l n, trình đ hi n đ i và nhu c u tiêu ớ dùng cao nên s n l Th tr ủ kh ng ho ng kinh t … nên s n l ẫ ượ đ ể ễ ẫ ư *HS có th di n đ t cách khác nh ng n u đ m b o đ n i dung v n ố i đa. cho đi m t ể ạ ạ ươ ng Hoa Kì phát tri n m nh do Ngành ngo i th ả . ễ ậ ợ ể ề ươ ệ i) i (di n gi ng thu n l Đi u ki n phát tri n ngo i th ể ạ ẩ ớ . ậ ấ ầ ế phát tri n m nh, nhu c u xu t nh p kh u l n.. Kinh t ộ ố ấ ượ ố Dân s đông, ch t l ng cu c s ng cao nên nhu c u Các nguyên nhân khác. ư * HS có th di n đ t cách khác nh ng n u đ m b o đ n i dung v n
ể ố cho đi m t i đa.
ề
Trang 9/9 Mã đ thi 001
H TẾ