Ả
Ể
KI M TRA CU I H C K I
Ỳ – NĂM H CỌ 2022 2023
ƯỜ
Ị Ở S GD & ĐT QU NG TR Ợ NG THPT LÊ L I TR
Ớ
Ị
Ố Ọ MÔN Đ A LÝ L P 12
ờ ể ờ Th i gian làm bài : 45 Phút (Không k th i gian phát
ề (Đ có 5
trang)
ề đ )ề (Đ có 40 câu )
ố
Mã đề 506
: ...................
H tênọ
: ............................................................... S báo danh
ề ặ c ta? ể không đúng v đ c đi m phân b dân c n
ể Câu 41: Phát bi u nào sau đây ằ ề ữ ồ ề ớ ố ư ư ướ ố ồ ữ ề A. Không đ u gi a đ ng b ng v i mi n núi. B. Dân c phân b đ ng đ u gi a các
vùng.
ậ ộ ị ớ ữ ề ố C. M t đ dân s trung bình khá cao. D. Không đ u gi a thành th v i nông thôn.
ệ ế ệ ị t Nam trang 21, cho bi t trung tâm công nghi p nào sau đây
ả ứ Câu 42: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ấ ả có ngành s n xu t s n xu t ô tô?
ộ ấ ủ ầ B. Th D u M t. A. Biên Hòa. ồ C. TP H Chí Minh. D. Vũng Tàu.
Câu 43: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 15, hãy cho biết vùng nào có mật dân số cao nhất nước ta?
A. Duyên hải Nam Trung Bộ. C. Tây Nguyên. B. Đồng bằng sông Hồng. D. Đồng bằng sông C uử Long.
ứ ị ệ ế ượ ấ ở ỉ ề t Nam trang 19, cho bi t bò đ c nuôi nhi u nh t t nh nào
Câu 44: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi sau đây?
ệ A. Hà Tĩnh. ả B. Qu ng Bình. ị ả C. Qu ng Tr . D. Ngh An.
ệ ị ế ỉ t t nh nào sau đây có t l ệ ỉ ệ di n tích
ứ ệ ỉ Câu 45: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ừ r ng so v i di n tích toàn t nh l n nh t?
ằ ạ t Nam trang 20, cho bi ấ ớ B. Hà Giang. ớ A. Tuyên Quang. C. Cao B ng. ắ D. B c C n.
ệ ị ế ỉ ở ắ t Nam trang 20, cho bi t t nh nào sau đây ộ B c Trung B có
ứ ừ ỉ Câu 46: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ỉ ệ ệ t l ớ di n tích r ng so v i toàn t nh trên 60%?
A. Hà Tĩnh. ả C. Qu ng Bình. ị ả B. Qu ng Tr . ế ừ D. Th a Thiên Hu .
ệ ế ệ ệ ứ ị t Nam trang 22, cho bi t nhà máy nhi t đi n nào có công
Câu 47: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi su t trên 1000 MW?
ươ ấ A. Uông Bí. B. Ninh Bình. C. Na D ng. ả ạ D. Ph L i.
ứ ị ệ ế ế ớ t Nam trang 17,cho bi t trung tâm kinh t nào có quy mô l n
ằ ồ Câu 48: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nh t vùng Đ ng b ng sông H ng?
ả ị ấ A. H i Phòng. ồ ả ươ B. H i D ng. C. Nam Đ nh. D. Hà N i. ộ
ứ ị ệ ế ỉ ả ượ t Nam trang 20, cho bi t t nh nào sau đây có s n l ng khai
ấ Câu 49: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi thác th y s n cao nh t?
ị
ủ ả A. Bình Đ nh. C. Kiên Giang. B. Bình Thu n.ậ ị D. Bà R a Vũng Tàu.
ứ ị ệ ế ế ế ệ t Nam trang 22, cho bi t trung tâm công nghi p ch bi n Câu 50: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
ề
Trang 1/6 Mã đ 506
ự ẩ ươ l
ẵ ự A. Thanh Hóa. ỏ ng th c, th c ph m nào sau đây có quy mô nh ? C. Vinh. B. Quy Nh n.ơ D. Đà N ng.
ủ ướ ể c ta Câu 51: Ngành công nghi p tr ng đi m c a n
ạ ộ
ầ ư ướ ự ả không ph i là ngành ế ạ B. có th m nh lâu dài. ệ ả ạ n i hi u qu cao. ệ ọ ẽ ế A. có tác đ ng m nh m đ n các ngành khác. ố c ngoài. C. d a hoàn toàn vào v n đ u t D. mang l
ứ ệ ế ế ử ẩ t Nam trang 17, cho bi t khu kinh t c a kh u nào sau đây
ị ắ ề ộ Câu 52: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi thu c Trung du mi n núi B c B ?
ộ ầ A. C u Treo. B. Lao B o.ả C. Cha Lo. D. Tây Trang.
ứ ệ ị ế ả ể t Nam trang 23, cho bi t c ng bi n nào sau đây không thu c ộ
ắ
Câu 53: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ vùng B c Trung B ? A. Dung Qu t.ấ ậ B. Thu n An. C. Vũng Áng. D. Chân Mây.
ứ ị ệ ế ố ộ ố ẩ t Nam trang 23, cho bi t qu c l ử s 8 đi qua c a kh u nào
Câu 54: Căn c vào Atlat Đ a lý Vi sau đây?
ắ A. Na Mèo. ậ B. N m C n. ầ C. C u Treo. D. Cha Lo.
Câu 55: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 15, hãy cho biết đâu là đô thị đặc biệt c a ủ nước ta?
A. Hà Nội. B. Hải Phòng. C. Đà Nẵng. D. Cần Thơ.
Câu 56: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 21, hãy cho biết trung tâm công nghiệp Vinh thu cộ tỉnh nào sau đây? A. Quảng Bình. C. Quảng Trị. B. Nghệ An. D. Hà Tĩnh.
ậ ớ ặ ể ị ướ
ố ị ữ c ta? ị
ướ ị ế ố ị cao trong s dân. Câu 57: Nh n xét nào sau đây đúng v i đ c đi m đô th hóa n ễ c ta di n ra nhanh. A. Đô th hóa n ỉ ệ C. Dân thành th chi m t l ề B. Phân b đô th không đ u gi a các vùng. ộ D. Trình đ đô th hóa cao.
ủ ế ể ạ
ệ ủ ướ ị ườ ơ ấ ả ợ ầ ủ c ta ngày càng đa d ng ch y u là đ ệ ồ
ẩ Câu 58: C c u s n ph m công nghi p c a n ng. ả ế ạ ề t h n th m nh v khoáng s n. B. s d ng có hi u qu h n ngu n lao đ ng. ố ừ ướ ố c ả ơ ồ i đa ngu n v n t ộ n ớ ơ A. phù h p h n v i yêu c u c a th tr ố ơ C. khai thác t ử ụ ậ ụ D. t n d ng t
ngoài.
ở ộ ệ ở ề mi n núi và trung
ề ớ
ệ Câu 59: Vi c hình thành và m r ng các vùng chuyên canh cây công nghi p ệ du ph i g n li n v i vi c ệ ố ừ ạ
ả ắ ồ ả ạ ự ế ấ i quy t v n đ l ng th c. ả A. tr ng và b o v v n r ng. ấ C. c i t o đ t đai. ẩ B. đ y m nh thâm canh. ề ươ ả D. gi
́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ơ ̣ ̉ ̣ ở ươ n ́ c
̣ Câu 60: Y nao sau đây la kho khăn l n nhât trong viêc phat triên cây công nghiêp lâu năm ta hiên nay?
́ ư ̣ ̉
́ ̣ ̉ ̣
́ ̀ ̣
́ ̀ ́ ́ ụ ̣ ́ ́ A. Công nghiêp chê biên ch a phat triên. ̀ B. Diên tich cac vung chuyên canh không ôn đinh. ̀ ̃ ́ ́ ̀ ươ ơ ng. C. Th i tiêt va khi hâu diên biên thât th ́ ̀ ̣ ươ ng tiêu th co nhiêu biên đông. D. Thi tr
ệ ở ấ ị ướ ự ẫ ắ khu v c thành th n c ta v n còn gay g t do nguyên nhân nào ạ Câu 61: Tình tr ng th t nghi p
ề
Trang 2/6 Mã đ 506
d
ự c p.
i đây? ả ả
ỉ ệ ấ ế ướ ệ ự ấ ấ A. S n xu t nông nghi p mang tính t túc, t ụ ệ ấ B. S n xu t nông nghi p mang tính mùa v cao. ị ư ừ ạ nông thôn ra thành th . C. Tình tr ng di c t ậ ộ th p. D. Lao đ ng có kĩ thu t cao chi m t l
ớ ướ ơ ấ ể ị ng chuy n d ch c c u kinh t ế ướ n c ta không đúng v i xu h
ể Câu 62: Phát bi u nào sau đây hi n nay?
ữ ị Nhà n
ố ộ ể ễ ị ệ ệ ể ướ ng công nghi p hóa. A. Chuy n d ch theo h ủ ạ ế ướ ẫ vai trò ch đ o. c v n gi B. Kinh t ể ế ự ộ C. Hình thành vùng đ ng l c phát tri n kinh t . ấ D. T c đ chuy n d ch đang di n ra r t nhanh.
ỷ ệ ướ ề ớ c ta là Câu 63: Khó khăn l n nh t đ i v i vi c khai thác ti m năng thu đi n n
ệ ố ế
ượ ướ ổ ậ ấ ộ ấ ố ớ ắ ị c không n đ nh trong năm. ủ ế ng n A. ch y u là sông ngòi ng n và d c. C. l ệ B. thi u kinh nghi m trong khai thác. ọ D. trình đ khoa h c kĩ thu t còn th p.
ớ ộ ị ớ ự ế ướ n Câu 64: Tác đ ng l n nh t c a quá trình đô th hóa t
ậ ể ị ể
ứ ế ấ ủ ườ ườ ạ i dân. ị ng đô th . i lao đ ng. A. tăng thu nh p cho ng C. gây s c ép đ n môi tr c ta là i s phát tri n kinh t ế ơ ấ . B. làm chuy n d ch c c u kinh t ộ ườ ệ D. t o vi c làm cho ng
ấ ả ở ướ n i ủ ế c ta ch y u do
ồ Câu 65: Vi c làm đang là v n đ nan gi ụ ư ọ
ệ ộ ậ ộ ề ị ố ố
ư nhiên b khai thác quá d ng.ạ ồ đ u.ề m c.ứ
ị ế ồ ồ ậ còn ch m phát tri n.ể A. lao đ ng tr ng tr t đông, d ch v còn ch a đa B. m t đ dân s cao, phân b dân c không đ ng ự C. dân đông, tài nguyên t ộ D. ngu n lao đ ng d i dào, kinh t
́ ̀ ươ ̉ ươ ̣ ̉ ̉ ̀ ng biên n ́ c ta la
̀ ươ ̉ ̣ ̉ ̣
́ ươ ̉
́ ́ ́ ươ ng băc nam. ́ ́ ̉ ươ ng đôi l n.
ơ ́ ̀ ̀ ̀ ̃ ̉ ̣ ̣ ̀ ̣ ợ Câu 66: Điêu kiên thuân l i đê phat triên giao thông đ ́ ̀ ́ c sâu va cum cang quan trong. A. co nhiêu cang n ̀ ̀ ́ ́ ơ ng ven b chu yêu h B. cac tuyên đ ́ ̀ ượ ng hang hoa luân chuyên t C. khôi l ́ ̀ ơ ươ ng b biên dai, nhiêu vung, vinh rông, kin gio. D. đ
ủ ế ơ ấ ỉ ọ ế ỏ
ấ ệ ủ ướ c ta?
ơ ở ậ ộ
ư ư ả ơ ở ứ ấ ấ ố Câu 67: Nguyên nhân ch y u nào sau đây làm cho chăn nuôi chi m t tr ng nh trong c c u giá ị ả tr s n xu t ngành nông nghi p c a n ộ A. trình đ lao đ ng ch a cao. ả C. c s th c ăn ch a đ m b o. ậ ạ ậ ấ B. c s v t ch t kĩ thu t l c h u. D. con gi ng cho năng su t th p.
ướ ấ ế ự ổ ứ ố ế ứ , thách th c nào d ớ i đây là l n nh t ch c kinh t khu v c và qu c t
ủ ự ề ề ấ ẩ ặ ậ c ta? ng đ ng v nhi u m t hàng xu t kh u ch l c.
ồ ữ ệ ề t v ngôn ng . ệ ề ể ế ị t v th ch chính tr . ề ệ ể ế ộ ệ , công ngh . Câu 68: Gia nh p các t ố ớ ướ đ i v i n ự ươ A. S t ự B. S khác bi ự C. S khác bi ự D. S chênh l ch v trình đ phát tri n kinh t
ơ ấ ị ả ư ệ ủ ướ ể ị c ta đang chuy n d ch theo
ỷ ả ỉ ọ ỉ ọ ệ ả ấ Câu 69: C c u giá tr s n xu t nông lâm ng nghi p c a n ngướ h A. gi m t tr ng nông nghi p, tăng t tr ng thu s n.
ề
Trang 3/6 Mã đ 506
ỷ ả ỉ ọ
ả
ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ả ả ệ B. tăng t tr ng nông nghi p, tăng t tr ng thu s n. ỷ ả ệ C. gi m t tr ng nông nghi p, gi m t tr ng thu s n. ỷ ả ệ D. tăng t tr ng nông nghi p, gi m t tr ng thu s n.
ớ ể Câu 70: Phát bi u nào sau đây không đúng v i ngành hàng không c a n
ệ c ta hi n nay? ạ ơ ở ậ ệ ẻ ư ể ấ ủ ướ ấ B. C s v t ch t hi n đ i hóa nhanh A. Ngành non tr nh ng phát tri n r t nhanh.
chóng.
ố ượ ể ậ ề ườ ớ ế ẳ ướ ng hàng hóa l n nh t. ng bay th ng đ n các n c. C. V n chuy n kh i l ở ấ D. M nhi u đ
ế ẫ ậ ả ố không d n đ n h u qu nào?
Câu 71: Gia tăng dân s nhanh ổ ơ ấ
ể
ớ ủ ưở ng c a vi c nâng cao ch t l
ế ộ xã h i. ộ ố ng cu c s ng. ườ ả ng. ố ữ ị A. Thay đ i c c u dân s gi a thành th và nông thôn. ế ự ạ ứ B. T o s c ép l n đ n s phát tri n kinh t ấ ượ ệ Ả C. nh h D. Làm suy gi m tài nguyên thiên nhiên và môi tr
ứ ồ ớ ở ề ướ ủ ế ự trung du và mi n núi n c ta ch y u d a
Câu 72: Ngu n th c ăn cho chăn nuôi gia súc l n vào
ươ
ự ệ nhiên. ủ ả A. hoa màu l ng th c. ứ C. th c ăn công nghi p. ỏ ự ồ B. đ ng c t ụ ẩ D. ph ph m th y s n.
̀ ́ ệ ơ ấ ự ệ ể ̉ ệ ở ướ n c
Câu 73: Đâu không phai la bi n pháp tr c tiêp đ hoàn thi n c c u ngành công nghi p ệ ta hi n nay? Ư ể ệ ố .
ng lao đ ng, m r ng th tr
ọ ở ộ ệ ả ẩ
ấ ượ ơ ấ ề ổ ị ườ ạ ệ ế ị t b và công ngh . theo chi u sâu, đ i m i trang thi ầ ư A. u tiên các ngành công nghi p tr ng đi m, tăng v n đ u t ụ ộ B. Nâng cao ch t l ng tiêu th . ạ C. Đa d ng hóa c c u ngành công nghi p, h giá thành s n ph m. ớ ầ ư D. Đ u t
ệ ộ ậ ủ ướ c ta thay
ơ ấ ướ ộ ng nào sau đây?
ư ệ ả ạ ọ
ả ả ư ạ ạ
ư ả ạ
ạ ọ ề ơ ấ ạ ả ỉ Câu 74: C c u lao đ ng có vi c làm phân theo trình đ chuyên môn kĩ thu t c a n ổ đ i theo xu h A. Ch a qua đào t o gi m, trung h c chuyên nghi p gi m. B. Đã qua đào t o tăng, ch a qua đào t o ngày càng gi m. ầ ạ ọ C. Ch a qua đào t o tăng, đ i h c và trên đ i h c gi m d n. ứ D. Đã qua đào t o gi m, có ch ng ch ngh s c p tăng.
ấ ượ ả ộ ế ệ ẩ ng s n ph m công ủ ế nào sau đây tác đ ng ch y u đ n vi c nâng cao ch t l
ề ộ
ớ
ề ầ ụ
ề ả ấ ế ố Câu 75: Y u t ệ ướ c ta? nghi p n đ ng.ộ ườ ạ i lao A. Đào t o và nâng cao trình đ tay ngh cho ng ngh .ệ ế ị ổ ầ ư t b và công B. Đ u t theo chi u sâu, đ i m i trang thi ắ c.ướ ị ườ ớ n C. G n v i nhu c u th tr ng tiêu th trong và ngoài ể ậ nhau. D. T p trung vào phát tri n nhi u ngành s n xu t khác
ể ồ Câu 76: Cho bi u đ :
Ơ Ấ Ế ƯỚ Ầ C C U GDP PHÂN THEO THÀNH PH N KINH T N C TA, NĂM 2010 VÀ 2018
ề
Trang 4/6 Mã đ 506
ố ố t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019)
ầ ể ố ệ ậ ệ ớ ơ ấ Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v i c c u GDP phân theo thành ph n kinh t ế ủ c a
n
ướ
ả c ngoài gi m.
ẩ
ế ế ế ả ế ướ (S li u theo Niên giám th ng kê Vi ồ c ta năm 2010 và 2018? Nhà n ố có v n đ u t ẩ ngoài Nhà n ả c gi m. ầ ư ướ n ừ ợ ấ ả c tăng. ỉ ọ kinh t ỉ ọ kinh t ỉ ọ thu s n ph m tr tr c p s n ph m tăng. ỉ ọ kinh t ướ A. T tr ng B. T tr ng C. T tr ng D. T tr ng
ể ử ụ ỹ ờ ư ừ ở ệ ộ ệ ố nông thôn, bi n pháp t ấ t nh t
ả Câu 77: Đ s d ng có hi u qu qu th i gian lao đ ng d th a là
ế ộ ở ộ ệ
ể ụ ế h gia đình. A. phát tri n kinh t ề ủ C. khôi ph c các ngh th công. B. khai hoang m r ng di n tích. ụ D. ti n hành thâm canh, tăng v .
ố ệ ả Câu 78: Cho b ng s li u:
Ả ƯỢ Ủ ƯỚ Ồ Ủ Ả S N L NG TH Y S N NUÔI TR NG C A N
ơ ị
C TA NĂM 2010 VÀ 2018 ấ (Đ n v : Nghìn t n) ủ ả khác Th y s n 177,0 433,4 Tôm nuôi 499,7 809,7 Năm 2010 2018 Cá nuôi 2 101,6 2 918,7
ố ồ ệ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi
t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) ồ ố ủ ả ớ ả ượ ủ ướ ậ Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng v i s n l ng th y s n nuôi tr ng c a n c ta
ơ ả ố ệ ả năm 2010 và 2018? A. Cá nuôi tăng. C. Cá nuôi tăng ít h n tôm nuôi. B. Tôm nuôi gi m.ả ủ ả D. Th y s n khác gi m.
ể ồ Câu 79: Cho bi u đ :
ề
Trang 5/6 Mã đ 506
ố ệ ệ ố (S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019)
ể ồ ể ệ
ầ ế .
ể ể ị ị .
ơ ấ ưở ủ ố ộ Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây? ơ ấ A. Chuy n d ch c c u GDP phân theo thành ph n kinh t ế ơ ấ B. Chuy n d ch c c u GDP phân theo ngành kinh t ế C. Quy mô và c c u GDP phân theo ngành kinh t . ế ố ộ D. T c đ tăng tr . ng GDP c a các ngành kinh t
ả Câu 80: Cho b ng s li u:
ố ệ Ệ Ả ƯỢ Ế Ủ ƯỚ Ầ S N L NG ĐI N PHÁT RA PHÂN THEO THÀNH PH N KINH T C A N C TA
ơ ị ệ (Đ n v : tri u kwh)
cướ
Năm Nhà n Ngoài Nhà n ầ ư ướ Đ u t n cướ c ngoài 2014 123 291 5 941 12 018 2017 165 548 12 622 13 423
2010 67 678 1 721 22 323 ố 2015 133 081 7 333 17 535 ố ồ ệ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019)
ể ể ệ ố ộ ố ệ ả ưở ả ượ ệ ầ Theo b ng s li u, đ th hi n t c đ tăng tr ng s n l ng đi n phân theo thành ph n kinh
ấ ạ ạ ợ ồ ế ủ ướ t c a n ể c ta giai đo n 2010 2017, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?
ườ A. Đ ng. B. Tròn. C. Mi n.ề D. C t.ộ
Ế H T
ọ ượ ử ụ ị ệ (H c sinh đ c s d ng Atlat Đ a lí Vi ể t Nam đ làm bài)