Ả
Ị
S GD & ĐT QU NG TR
Ố
Ề
Ể
Đ KI M TRA CU I KÌ I
– NĂM H CỌ 2022 2023
ƯỜ
Ở NG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ
TR
Ớ
Ị
MÔN Đ A LÝ L P 12
ĐÔN
ờ Th i gian làm bài ắ ề : 45 Phút; (Đ có 40 câu tr c
nghi mệ ) ề (Đ có 4 trang)
ố
Mã đề 135
: ...................
H tênọ
: ............................................................... S báo danh
ệ ế ự ố ứ ị t Nam trang 45, cho bi ộ t thành ph nào sau đây tr c thu c
ươ Câu 1: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi trung
ồ ướ ng? ồ A. TP. H Chí Minh. ộ ủ ầ C. Th D u M t. ơ ấ ị ồ B. Vũng Tàu. D. Biên Hòa. ạ ọ ở ướ n c ta, lo i cây tr ng có xu h ng tăng nhanh
ầ
ươ ệ
ệ
ự Câu 2: Trong c c u giá tr ngành tr ng tr t ề ỉ ọ v t tr ng nh ng năm g n đây là ự A. cây l B. cây rau đ u và cây công nghi p. ả C. cây rau đ u và cây ăn qu . D. cây rau đ u và cây l
ữ ng th c và cây công nghi p. ậ ậ ậ ằ ươ ồ ồ Câu 3: Đ ng b ng sông H ng có di n tích là
A. 5000 km2. C. 10000 km2. D. 40000 km2.
ng th c. ệ B. 15000 km2. ỉ Câu 4: Đai ôn đ i gió mùa trên núi ch có
ườ ườ A. Tr C. Dãy B ch Mã. D. Tr
ở ớ ơ B c.ắ B. Hoàng Liên S n.ơ ng S n ứ ệ ị ạ ế t Nam trang 10, cho bi ơ ng S n Nam. ộ ư t sông nào sau đây thu c l u v c h ự ệ
Câu 5: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ồ th ng sông Thu B n?
ố A. Sông Trà Khúc. B. Sông Tranh. C. Sông An Lão. D. Sông Côn.
ữ ồ
ườ ơ ng S n Nam.
C. Tr ồ ớ ườ ắ D. Tr ệ ướ c ta hi n nay? ả ằ Câu 6: Vùng núi nào sau đây n m gi a sông H ng và sông C ? ơ B. Tây B c.ắ ng S n B c. ộ Câu 7: Đ c đi m nào sau đây không đúng v i ngu n lao đ ng n
ộ ổ ệ
ỉ ệ ạ
ớ ng ngày càng nâng lên. ể ớ B. Có tác phong công nghi p cao. ấ qua đào t o còn khá th p. D. T l ể Câu 8: Đ c đi m nào sau đây không đúng v i Bi n Đông ?
A. Đông B c.ắ ặ ể ồ A. Ngu n lao đ ng b sung khá l n. ấ ượ C. Ch t l ặ ể ươ
ắ
ằ
ệ ướ ạ ở ự ệ ớ ữ ở ướ n c ta hi n nay có xu h ể ng phát tri n m nh khu v c nào sau
ố A. Là bi n t ng đ i kín. B. Phía đông và đông nam là vòng cung đ o.ả ụ ị C. Phía b c và phía tây là l c đ a. t đ i khô. D. N m trong vùng nhi Câu 9: Chăn nuôi bò s a đây?
ố ớ ồ ằ
ả B. Đ ng b ng duyên h i. ằ D. Các đ ng b ng ven sông.
A. Ven các thành ph l n. C. Các cao nguyên badan. ứ ị ệ ế ắ ỉ ồ t Nam trang 13, cho bi t lát c t C D không đi qua đ nh núi
Câu 10: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nào sau đây?
A. Phu Luông. C. Tây Côn Lĩnh. B. Phanxipang. D. Phu Pha Phong.
ệ ớ ố ở ộ t đ i gió mùa phân b đ cao trung bình Câu 11: Đai nhi
Trang 1/4 Mã đ ề 135
ế trên 900 1000 m. lên đ n đ cao 900 1000 m.
i 600 ề ướ 1000 m.
i 900 1 ề ộ 700m đ n 900 d ạ ươ ệ ế iướ 600 700m. ng nào sau đây? ề ắ trên 600 700 m; mi n Nam A. ở mi n B c ề ắ ướ B. ở mi n B c d ề ề 700 m; mi n Nam ắ ề C. ở mi n B c và mi n Nam d i 600 ắ ướ ề ề D. ở mi n B c d 000 m, mi n Nam ớ ụ ị ắ t Nam g n li n v i l c đ a và đ i d Câu 12: Vi
ộ ươ
ự ự ế Ấ B. ÁÂu và n Đ D ng. ươ D. ÁÂu và Thái Bình D ng. ệ ộ ộ trong n i b khu v c công nghi p xây d ng ở ướ n c ta
ễ
ướ ả ẩ
ỉ ọ ả ứ ả ẩ
ấ ượ ầ ớ ể ạ ả ợ ng. ng.
ỉ ọ ệ ả ươ ắ A. ÁÂu và B c Băng D ng. ạ ươ C. Á Âu và Đ i Tây D ng. ơ ấ ị ể ự Câu 13: S chuy n d ch c c u kinh t ng nào sau đây? không di n ra theo xu h A. Tăng t tr ng các s n ph m có ch t l ng cao. ị ườ B. Gi m s n ph m không đáp ng yêu c u th tr ị ườ ẩ C. Đa d ng hóa s n ph m đ phù h p v i th tr ế ế D. Gi m t tr ng các ngành công nghi p ch bi n.
ủ ướ ị ộ ệ c ta hi n nay
ị ổ
ị
ả ị ả ườ A. th ề B. đ u tăng cao t ỷ ọ C. có t ỷ ọ D. có t
ơ ấ Câu 14: C c u lao đ ng theo thành th và nông thôn c a n ổ ng xuyên n đ nh, không có thay đ i. ị nông thôn. ỷ ọ tr ng thành th , tr ng thành th tăng, nông thôn gi m. tr ng nông thôn tăng, thành th gi m. ị ứ ệ ế ỉ t Nam trang 20, cho bi ả ỉ t t nh trong các t nh sau đây có s n
ớ Câu 15: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ượ ng th y s n khai thác l n nh t? l
ủ ả ị ả A. Qu ng Tr . ấ ả B. Qu ng Ngãi. ả D. Qu ng Nam.
ậ ộ ố ả C. Qu ng Bình. ấ ướ Câu 16: Vùng nào sau đây có m t đ dân s cao nh t n
c ta? ả
ử ồ ằ ằ ồ ồ A. Đ ng b ng sông C u Long. C. Đ ng b ng sông H ng.
ấ ả ậ ọ ườ ở ộ B. Duyên h i Nam Trung B . D. Đông Nam B .ộ ả ấ ng và gây h u qu r t nghiêm tr ng ề mi n núi
ậ ụ t. Câu 17: Thiên tai nào sau đây x y ra b t th ướ n c ta? ạ A. H n hán. C. Ng p l
B. Lũ quét. ố ệ ự ế ố ấ t qu c gia nào sau đây có t ỷ ệ l D. Bão. ị dân thành th cao nh t? ả Câu 18: D a vào b ng s li u sau, cho bi
Ộ Ố Ố Ố Ố Ị Ủ S DÂN VÀ S DÂN THÀNH TH C A M T S QU C GIA NĂM 2019
ơ ị ệ (Đ n v :Tri u ng i)
ố Qu c gia
ố ị S dânố S dân thành th Campuchia 16,5 3,9 Inđônêxia 268,4 148,4 Philippin 108,1 50,7
ườ Mianma 54,0 16,5 ố ồ ố ệ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi
A. Inđônêxia. B. Philippin. t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) D. Mianma.
ứ ị ệ ủ ướ C. Campuchia. ế ỉ t Nam trang 4 5, cho bi t t nh nào sau đây c a n ằ c ta n m
ấ ề
Câu 19: Căn c vào Atlat đ a lí Vi ắ xa nh t v phía B c? A. Thái Nguyên. B. Tuyên Quang.
ị ệ ể C. Hà Giang. ế ị D. Vĩnh Phúc. ệ ộ t Nam trang 9, cho bi t đ a đi m nào có nhi t đ trung bình
ị
C. Lũng Cú. D. Hà N i.ộ
ổ ướ B. Móng Cái. c ta ứ Câu 20: Căn c vào Atlat đ a lí Vi ể ấ tháng VII cao nh t trong các đ a đi m sau đây? A. A Pa Ch i.ả Câu 21: Lãnh th n
Trang 2/4 Mã đ ề 135
ằ
ớ ấ ộ
ơ ề
ơ ị ế t Nam trang 15, cho bi
ộ ỉ t Quy Nh n thu c t nh nào sau đây? ị D. Ninh Thu n.ậ
ậ ướ ượ ề ướ ớ i chung v i nhi u n ệ B. Phú Yên. t đ i c a khí h u n C. Bình Đ nh. ở ị c quy đ nh b i c ta đ Câu 23: Tính ch t nhi
ộ ấ ị ị ị ể
ạ ộ
ử ầ ủ ắ ở ắ ướ ề mi n B c n c ta th ườ ng
ể
ạ ấ ẩ B. l nh, khô. D. m, m.
ạ A. n m hoàn toàn trong vùng xích đ o. ể B. có vùng đ t r ng l n h n vùng bi n. ờ ể C. có b bi n dài theo chi u đôngtây. ớ D. có biên gi c. ứ Câu 22: Căn c vào Atlat đ a lí Vi A. Khánh Hòa. ệ ớ ủ ấ ồ ề ướ c ta nhi u đ i núi. A. đ a hình n ến. B. v trí trong vùng n i chí tuy ầ ướ c ta th p d n ra bi n. C. đ a hình n ủ ơ Tây Nam. D. ho t đ ng c a gió ph n ộ Câu 24: Do tác đ ng c a gió mùa Đông B c nên n a đ u mùa đông ờ ế có ki u th i ti t ẩ ạ A. l nh, m. ệ ừ ệ ả Câu 25: Bi n pháp b o v tài nguyên r ng c a n
ấ C. m, khô. ủ ướ c ta là ự ộ
ủ ấ ộ ưở ạ ố ấ B. d báo đ ng đ t. ệ ủ D. làm th y đi n. ắ ng c a áp th p B c B nên gió mùa Tây Nam khi
ả ướ ố A. ch ng bão. ợ C. khai thác h p lý. ữ ộ ướ c ta di chuy n theo h ng
C. đông b c.ắ D. đông nam. Câu 26: Vào gi a và cu i mùa h , do nh h ắ vào B c B n A. tây nam.
ố ệ ố ể B. tây b c.ắ ứ ứ t Nam đ ng th ba Đông Nam Á sau các qu c gia nào sau đây? Câu 27: Dân s Vi
B. Inđônêxia và Thái Lan. D. Inđônêxia và Mianma.
ề ả ưở ủ ể ế A. Inđônêxia và Philippin. C. Inđônêxia và Malaixia. ướ ể không đúng khi nói v nh h ậ ng c a Bi n Đông đ n khí h u i đây
c ta?
ộ ẩ ng đ i c a không khí.
Câu 28: Phát bi u nào d ướ n ố ủ ươ A. Tăng đ m t ạ ậ B. Làm cho khí h u khô h n. ạ ứ ủ ị C. Làm d u tính nóng b c c a mùa h . ư ớ ạ ượ ng m a l n. i l D. Mang l ơ ấ ị ể
ấ ướ ầ ứ c.
ệ
ế ủ ướ ệ Câu 29: Chuy n d ch c c u kinh t c ta hi n nay c a n ướ ế ỉ ọ ạ c. Nhà n A. làm tăng m nh t tr ng kinh t ệ ậ B. hình thành các khu công nghi p t p trung. ể C. đáp ng đ y đ yêu c u phát tri n đ t n D. tăng cao t tr ng công nghi p khai khoáng. ở ườ ng kéo dài 6 7 tháng
ắ ự ộ ồ ầ ủ ỉ ọ Câu 30: Mùa khô th ộ A. B c Trung B . C. C c Nam Trung B
ượ ọ ủ ướ vùng nào sau đây? B. Tây Nguyên. ộ ằ D. Đ ng b ng Nam B . c xem là ngành công nghi p tr ng đi m c a n c ta? Câu 31: Ngành nào sau đây không đ
ể ự ả
ệ ấ ậ ệ B. S n xu t v t li u xây d ng. ệ D. Luy n kim.
ế ế ả ủ ướ ệ c ta hi n nay
ả ấ A. S n xu t hàng tiêu dùng. ượ ng. C. Năng l ạ ộ ề ạ ẩ Câu 32: Ho t đ ng ch bi n lâm s n c a n ạ ả A. t o ra nhi u lo i s n ph m khác nhau.
Trang 3/4 Mã đ ề 135
ỉ ươ ể ở ị
đ a ph ộ
ầ ớ ầ
ư ở ớ ằ ướ
ề
ấ ế c ta? ỏ ơ ơ vùng đ ng b ng n ố B. M t đ dân s nh h n mi n núi. D. T su t sinh cao h n mi n núi.
ị ế ỉ ố ượ ề t t nh nào sau đây có s l ồ ậ ộ ỉ ấ cho bi ng bò
ừ ng có r ng. B. ch phát tri n ộ C. có ph n l n là lao đ ng trình đ cao. ẩ ấ ẩ ế ả D. có h u h t s n ph m dùng xu t kh u. ể Câu 33: Phát bi u nào sau đây đúng v i dân c ề ườ ộ A. Có r t nhi u dân t c ít ng i. ả ướ ầ ớ ố C. Chi m ph n l n s dân c n c. ệ ứ Câu 34: Căn c vào Atlat đ a lí Vi t Nam trang 19, ơ ề nhi u h n trâu? A. Gia Lai. B. Lào Cai. C. Lai Châu. ệ D. Đi n Biên.
́ ̀ ở ̉ ươ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ́ c ta, đông đât tâp trung chu yêu
̣ ̉ ̣
̉ ̣ ̣ ̣
ườ c ta th ́ t úng? Câu 35: Tai vung biên n ́ A. vinh Thai Lan. C. ven biên Nam Trung Bô. Câu 36: N i nào sau đây c a n
ơ ả ả ằ ồ A. H i đ o. ủ ướ B. Núi cao. ́ B. ven biên Băc Trung Bô. D. vinh Băc Bô. ả ụ ng x y ra l ơ C. S n nguyên. D. Đ ng b ng.
ấ ấ ở ướ n c ta là Câu 37: Vùng có năng su t lúa cao nh t
ử ằ ồ ồ B. Đông Nam B .ộ D. Đ ng b ng sông C u Long. ả ộ A. Duyên h i Nam Trung B . ằ C. Đ ng b ng sông H ng.
ị ướ Câu 38: Các đô th n
ầ ề
ứ ồ
ỉ
ạ ộ ề ự ư ấ ờ ầ th i kì đ u mùa h c ta là
ắ ắ ộ
ắ ồ ằ ằ ạ ở ướ n B. B c Trung B và Tây B c. ộ ồ D. Tây Nguyên và đ ng b ng Nam B .
ượ ị ế ỷ ồ ở ướ n c hình thành vào th k XI?
ế ồ ệ c ta hi n nay ể ố ở ọ ế ề A. h u h t đ u phân b d c ven bi n. ệ ớ B. đ u là các trung tâm công nghi p l n. ầ ư ố ớ C. có s c hút đ i v i các ngu n đ u t . ị ế D. ch quan tâm đ n ho t đ ng du l ch. Câu 39: Khu v c có m a nhi u nh t vào ộ ộ A. B c Trung B và Nam Trung B . ắ sông H ng và Tây B c. C. Đ ng b ng c ta đ Câu 40: Đô th nào ố A. Ph Hi n. B. Phú Xuân. C. Thăng Long. ộ D. H i An.
Ế H T