ƯỜ Ễ Ể Ố TR NG THPT NGUY N THÁI BÌNH
Ổ Ử Ị Ọ T S Đ A GDCD
ờ ề (Đ thi có ___ trang) ể ờ KI M TRA CU I KÌ I NĂM H C 2022 2023 MÔN: GDCD 11 Th i gian làm bài: 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ố ọ H và tên: ............................................................................ Mã đ 706ề S báo danh: .............
ắ
ụ ủ ẩ ầ ỏ ườ ủ ộ i. Đây là thu c tính nào c a
ể ệ I. Tr c nghi m ( 5 đi m) ủ ả Câu 1. Công d ng c a s n ph m, th a mãn nhu c u nào đó c a con ng hàng hóa?
ủ ả ủ B. Giá c c a hàng hóa. ị ủ D. Giá tr c a hàng hóa.
ổ ổ ị A. Giá tr trao đ i trao đ i. ị ử ụ C. Giá tr s d ng c a hàng hóa. ể Câu 2. Phát bi u nào sau đây là đúng? ị
ộ ị ử ụ
ụ
A. giá c hàng hóa chính là giá tr hàng hóa. ụ B. giá c hàng hóa ph thu c vào giá tr s d ng. ị C. giá c hàng hóa xoay quanh tr c giá tr . ấ ủ ả D. giá c hàng hóa là chi phí s n xu t c a hàng hóa. ể c hi u là quá trình ủ
ệ ơ
ộ ọ ệ ệ ứ ạ ả ấ
ủ ả
lao đ ng th công sang công nghi p hóa. lao đ ng máy móc sang lao đ ng c khí hóa. ự lao đ ng th công sang trí tu nhân b n. ệ ủ ừ ườ ả ấ ệ t c a t ng ng Câu 4. Th i gian lao đ ng cá bi
ả ả ả ả ệ ạ ượ Câu 3. Hi n đ i hóa đ ộ ể ừ A. chuy n t ộ ể ừ B. chuy n t ổ ế ụ C. ng d ng ph bi n các thành t u khoa h c công ngh hi n đ i vào s n xu t. ộ ể ừ D. chuy n t ộ ờ ị ử ụ ủ ị ọ i s n xu t ra hàng hóa g i là ủ ị B. gía tr hao phí c a hàng hóa. ệ ủ ị t c a hàng hóa. D. giá tr cá bi A. giá tr s d ng c a hàng hóa. ộ ủ C. giá tr xã h i c a hàng hóa.
ấ ệ ấ ậ ạ ộ ả ấ ớ ự ấ
ệ ộ ị ặ
ị ủ ệ
ể ề ề ệ Câu 5. Phát bi u nào sau đây là đúng v ti n t ? ệ ủ xu t hi n cùng v i s xu t hi n c a ho t đ ng s n xu t v t ch t. là m t hình thái giá tr đ c bi t. bi u hi n cho giá tr c a hàng hóa. ị ộ b n thân nó là m t hình thái có giá tr . A. Ti n t B. Ti n t C. Ti n t D. Ti n t
ượ c xem là hàng hóa?
ả ể ị ườ
ậ ấ ể ươ ạ ng. ng th c s n xu t đ chăn nuôi.
ị ườ ẽ B. Lúa g o dùng đ bán ra th tr ự ả D. L ướ ng nào sau đây? ề ệ ề ệ ề ệ ể ề ệ ả ậ Câu 6. V t nào sau đây đ ể ấ A. Nông dân s n xu t lúa g o đ ăn. ự ấ ể ự c p. C. V t nuôi dùng đ t ả Câu 7. Khi cung gi m, giá c trên th tr ổ
ị ủ ễ
ỏ ơ ầ
ả B. cung nh h n c u. ầ D. cung và c u cùng gi m.
ộ ng lao đ ng đ
ể c hi u là ộ ượ ứ ườ ả ộ ẩ ể ạ i tác đ ng vào đ t o ra s n ph m.
ạ cung, t ả ng s có xu h A. Giá tăng.B. Giá không đ i. ị D. Giá gi m.ả ả ằ C. Giá c b ng giá tr . ỏ ơ ả Câu 8. Giá c nh h n giá tr c a hàng hóa di n ra khi ơ ầ ớ A. cung l n h n c u. ầ ằ C. cung b ng c u. ố ượ ế ố ủ ự ả c a t ạ ớ ộ
ộ
ữ ệ ố ệ ộ ậ ậ ữ ộ ữ ứ ữ ụ ề ư ệ li u lao đ ng. ộ Câu 9. Đ i t nhiên mà s c lao đ ng con ng A. y u t B. kh năng t o ra nh ng phát minh m i trong quá trình lao đ ng. ộ ậ ữ C. là m t v t hay h th ng nh ng v t làm trung gian gi a lao đ ng và t ư ệ ẫ li u lao đ ng. D. nh ng v t làm nhi m v truy n d n gi a s c lao đ ng và t
ề Mã đ 706 Trang 1/2
ng kinh t
ờ ỳ ớ ứ ế ế ượ đ ơ ấ ể c hi u là ồ ưở ng kinh t
ự và c c u ngu n nhân l c đáp ng th i k m i. ộ ế i lao đ ng trong toàn b n n kinh t
qu c dân. ẩ ả ố ượ
ộ ề ấ ượ ạ ế ệ ể ố ng s n ph m. ng, ch t l ả hi n đ i và hi u qu .
Câu 11. Ti n t ị ử ụ
ươ ươ ươ ươ Câu 10. Tăng tr ưở A. tăng tr ố ườ B. tăng s ng ề C. tăng lên v quy mô, s l ề ơ ấ D. tăng lên v c c u kinh t ứ ề ệ không có ch c năng nào sau đây? ệ ự ệ ng ti n th c hi n giá tr s d ng. ệ ấ ữ ng ti n c t tr . ệ ng ti n thanh toán. ệ ư ng ti n l u thông. A. Ph B. Ph C. Ph D. Ph
ế ố ướ ự ế ộ ủ ộ li u lao đ ng, y u t nào là th c đo đánh giá s ti n b c a ế ố ủ ư ệ c a t ấ ứ
ộ ạ ầ ế ấ ệ ố ố ượ Câu 12. Trong các y u t ứ ả ươ ng th c s n xu t? ph A. H th ng bình ch a. ng lao đ ng. C. Đ i t
ụ B. Công c lao đ ng. D. K t c u h t ng. ị ộ ậ ủ
ế ả
Câu 13. Đâu không ph i là tác đ ng c a quy lu t giá tr là? ư t s n xu t và l u thông hàng hóa. ữ ườ ả ữ ấ i s n xu t.
ự
ị ủ ấ ộ
ả ấ ườ ả i s n xu t ph i làm sao
ộ ả ấ ề A. đi u ti B. phân hóa giàu nghèo gi a nh ng ng ừ ậ C. th c hi n hay th a nh n giá tr c a hàng hóa. ấ D. thúc đ y s n xu t và năng su t lao đ ng tăng lên. ấ Câu 14. Trong s n xu t, quy lu t giá tr yêu c u ng ả ớ ầ ộ ủ ậ ơ
ớ ậ ộ ủ thu n v i giá tr xã h i c a hàng hóa.
ớ ng quan v i giá tr xã h i c a hàng hóa. ệ ẩ ả ả A. Giá tr cá bi B. Giá tr cá bi C. Giá tr cá bi D. Giá tr cá bi
ng ng v i kh năng thanh toán. Trong kinh t ị ị ị ị Câu 15. Nhu c u c a ng ề ệ . ế ọ ọ h c g i là ị ườ ng. ị ệ ị t ph i l n h n giá tr xã h i c a hàng hóa. ị ệ ỉ ệ t t l ộ ủ ợ ệ ị t phù h p v i giá tr xã h i c a hàng hóa. ớ ả ươ ệ ị t ph i t ươ ứ ườ ầ ủ i tiêu dùng t B. Cung. ộ ủ ả ớ C. C u.ầ D. Th tr
A. Ti n t ự ậ ể
ủ ị ườ
ườ ng? (2.5 đi m) ệ ể ầ ệ i tiêu dùng và ng
ả ả ể ứ ườ ả i s n xu t v n d ng quan h cung c u nh th nào? (1.5 đi m) ử ư ư ế ộ ụ ậ ắ ả i pháp kh c ph c h u qu tác đ ng phân hóa giàu
ủ ể II. T lu n (5 đi m) Câu 1: Trình bày khái ni m, các ch c năng c a th tr ấ ậ ụ Câu 2: a. Ng b. Trong vai nhà qu n lý, th đ a ra các gi ị ậ nghèo c a quy lu t giá tr ? (1 đi m)
ề Mã đ 706 Trang 1/2