Ế Ơ Ể Ố Ỳ TR NG THPT QU S N
Ổ ử ị ƯỜ T : S Đ a GDCD
Ọ KI M TRA CU I K 1 NĂM H C 20222023 Môn: GDCD – L p ớ 11 ờ
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
45 phút Th i gian làm bài: ề) ể ờ (Không k th i gian giao đ ề ồ (Đ g m có 02 trang) MÃ Đ 802Ề
ắ ể
ớ ề ệ ứ làm ch c năng ỏ t ra kh i biên gi i qu c gia thì ti n t
ệ ố ươ ượ ng ti n l u thông. B. ph
ầ ủ ườ ể ỏ i, thông
ộ ấ ụ ộ ượ ọ c g i là ề ệ . C. t
ị ườ ư ệ ả ờ li u s n xu t. D. công c lao đ ng. ộ ậ cũng v n đ ng
ơ ớ ng bao gi ị ị B. luôn cao h n giá tr .
ụ
ị ầ ậ ơ ư ị ườ ị ị D. xoay quanh tr c giá tr . ổ ng viêc trao đ i hàng hóa
ơ ở ả ự
ệ ế t. t. B. th i gian lao đ ng cá bi
ế ờ ờ ờ ờ ộ ầ ấ
ộ ầ ủ ạ t. ụ i đây không ph i là m c đích c a c nh tranh?
ấ
ư
ọ ơ ầ ư
ườ i.
ề ệ
ng, n i đ u t ọ ề ấ ấ ợ ấ ư ả ấ ị ị ườ ố i đa m i ti m năng sáng t o c a con ng ậ ợ ườ ả i s n xu t, kinh doanh c giành l y các đi u ki n thu n l ụ ủ c nh ng r i ro, b t l i, tránh ộ i trong s n xu t và l u thông hàng hoá, d ch v là m t
ấ ủ ạ ế ạ
ẫ ủ ự ủ ự ờ
ủ ạ ố
ế ề ấ ượ ư ợ ợ ng. D. l
ư ả ầ
ữ ả
ậ i nhu n. ướ ng ầ nguyên. D. b ng c u. ị ư ả ị ườ ng hàng hóa, d ch v hi n có trên th tr ứ ố ượ ộ ị ấ ị ằ ẩ ả ườ ứ ớ ị ng và chu n b đ a ra th ấ ả ng ng v i m c giá c , kh năng s n xu t
ờ ng trong m t th i kì nh t đ nh, t ượ ọ ấ ả
ị ầ ậ ầ ị
ỏ ơ ư ả ấ ầ ả ị
ấ ẽ ườ ả ớ ị ệ I. Tr c nghi m. (5 đi m) ổ Câu 1: Khi trao đ i hàng hoá v ươ ệ ư ng ti n thanh toán. A. ph ề ệ ế ớ D. giao d ch qu c t ố ế ị C. ti n t . i. th gi ủ ẩ ả Câu 2: S n ph m c a lao đ ng, có th th a mãn nhu c u nào đó c a con ng ổ qua trao đ i mua bán đ A. hàng hóa. B. ti n t ả ủ Câu 3: Giá c c a hàng hoá trên th tr ớ A. ăn kh p v i giá tr . ấ C. luôn th p h n giá tr Câu 4: Trong l u thông quy lu t giá tr yêu c u trên th tr cũng ph i d a trên c s ộ ộ A. th i gian lao đ ng xã h i c n thi ể ả C. th i gian hao phí đ s n xu t ra hàng hoá. D. th i gian c n thi ướ ả Câu 5: N i dung nào d ệ ồ ự ả A. Khai thác nguyên li u và các ngu n l c s n xu t khác. ệ ế ề B. Khai thác u th v khoa h c và công ngh . ồ ợ , các h p đ ng. C. Khai thác th tr ạ ủ D. Khai thác t ố Câu 6: Ng ữ ượ đ trong nh ngữ A. nguyên nhân d n đ n c nh tranh. B. tính ch t c a c nh tranh. C. nguyên nhân c a s giàu nghèo. D. nguyên nhân c a s ra đ i hàng hoá. ụ ề Câu 7: M c đích cu i cùng c a c nh tranh là giành nhi u ồ hàng hóa. C. u th v ch t l A. h p đ ng. B. ả ấ Câu 8: Trong s n xu t và l u thông hàng hóa, khi c u gi m, cung có xu h A. tăng. B. gi m. C. gi ụ ệ Câu 9: Kh i l ươ tr và chi phí s n xu t xác đ nh đ c g i là A. cung. B. c u. C. giá tr . D. quy lu t cung – c u. Câu 10: Trong s n xu t và l u thông hàng hóa, khi cung nh h n c u thì giá c th tr ng so v i giá tr hàng hóa trong s n xu t s
ơ ấ ươ ng đ
ụ ườ ố ượ ươ ng. ầ i tiêu dùng c n mua trong
ộ ấ ị ươ ứ ằ ị ng hàng hóa, d ch v mà ng ớ ng ng v i
ấ ả ả ờ ả
ề
ị ả
ợ ợ ườ ị ườ ị ả i cho ng ậ ị i bán hàng trên th
ườ
ầ
ằ ấ ỏ ơ ơ ng? ầ ầ ớ
ớ ả ơ ầ ng h p nào sau đây?
ườ ị ườ B. Giá c gi m.
nguyên. ị D. Giá c b ng giá tr .
ụ ứ ng, khi cung l n h n c u thì x y ra tr ả ả ả ằ ự
ọ ả ụ ế ả ấ ạ ị
ệ ệ ạ
ơ
ủ ầ ả ấ
ậ ể ệ ự ệ ướ ế ạ ộ c ta ti n hành công nghi p hoá, hi n đ i hoá là th hi n n i dung nào d
ệ B. Tính to l n toàn di n. t y u khách quan.
ấ ế ủ ụ ủ ệ ệ ớ D. Tác d ng c a công nghi p hoá.
ư ủ ệ ầ ả ấ
ượ
ủ ự ấ ế ệ ệ ể ộ N i dung c a quan h cung c u trong s n xu t và l u thông hàng ư ế c th hi n nh th nào? Phân tích tính t t y u khách quan c a s nghi p công nghi p hóa
ấ ướ ệ
ố ớ ự ệ ệ Là m t h c sinh em th y mình có trách nhi m gì đ i v i s nghi p
c? ộ ọ ạ ấ ướ ệ ệ ơ A. th p h n. B. cao h n. C. b ng nhau. D. t ầ Câu 11: C u là kh i l m t th i kì nh t đ nh t A. kh năng thanh toán. B. kh năng s n xu t. Mã đ 802. Trang 1/2 C. giá c và giá tr xác đ nh. D. giá c và thu nh p xác đ nh. Câu 12: Theo em, tr ng h p nào sau đây có l tr A. C u nh h n cung. B. Cung b ng c u. ầ C. C u l n h n cung. D. Cung g p đôi c u. ợ Câu 13: Trên th tr ả A. Giá c tăng. ả ữ C. Giá c gi ệ ị ữ Câu 14: Quá trình ng d ng và trang b nh ng thành t u khoa h c và công ngh tiên ệ ộ ế ti n, hi n đ i vào quá trình s n xu t, kinh doanh, d ch v và qu n lí kinh t xã h i ượ ọ đ c g i là B. hi n đ i hóa. A. công nghi p hóa. C. c khí hóa. D. máy móc hóa. ộ ơ ở ậ Câu 15: Do yêu c u ph i xây d ng c s v t ch t kĩ thu t cho ch nghĩa xã h i ướ ệ i nên n đây? A. Tính t C. Ý nghĩa c a công nghi p hoá. ự ậ II. T lu n. (5 đi m.) Câu 1. (2 đi m).ể ể ệ hóa đ Câu 2. (2 đi m).ể ạ hi n đ i hóa đ t n Câu 3. (1 đi m).ể công nghi p hóa hi n đ i hóa đ t n ấ c?
ế ………H t…….
ề Mã đ 802. Trang 2/2