PHÒNG GD & ĐT HUYỆN GIA LÂM TRƯỜNG THCS KIM SƠN Họ tên:…………………….. Lớp:…………………………
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 1 MÔN: GDCD - LỚP 9 TIẾT: 15 NĂM HỌC 2021-2022
ĐỀ 2
ờ Đi mể ủ L i phê c a giáo viên
ọ ấ
1
2
Hãy ch n đáp án em cho là đúng nh t. 3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Câu Đ/A Câu Đ/A Câu Đ/A
ẹ ề ộ ố ể Câu 1: Chúng ta c n k th a và phát huy truy n th ng t t đ p c a dân t c đ
ế ừ ắ ộ c.
ầ ẫ ủ ụ A. gây mâu thu n s c t c. C. duy trì các h t c. B. tr c l i cho đ t n ả D. gi gìn b n s c văn hóa.
ể ủ ấ ướ ắ ạ ề
Câu 2: Quan đi m nào không đúng khi nói v năng đ ng, sáng t o? ẩ ườ ủ ầ ộ i lao đ ng .
ờ ệ
ắ ả ướ ẫ ắ c khi làm.
ả
ố ụ ợ ữ ộ A. Năng đ ng, sáng t o là ph m ch t c n có c a ng ấ B. Năng đ ng, sáng t o giúp ta rút ng n th i gian hoàn thành công vi c. C. Năng đ ng, sáng t o nh ng v n ph i cân nh c kĩ tr ư D. Năng đ ng, sáng t o là nghĩ gì thì ph i làm ngay cái đó. ể ộ ộ ộ ộ ệ ạ ạ ạ ạ ấ ệ ề Câu 3: Làm vi c năng su t là bi u hi n v
ố ượ ả
ng s n ph m. ủ ụ ẩ ả A. s l C. công d ng c a s n ph m.
ệ ể Câu 4: Vi c làm nào th hi n k th a, phát huy các truy n th ng t t đ p c a dân t c?
ẩ ệ ụ ế ừ ộ ả ấ ượ ng s n ph m. B. ch t l ả ủ ề D. giá ti n c a s n ph m. ố ề ụ ố ướ ộ ộ p v c a dân t c H’Mông.
ướ ổ ề ữ ọ ẩ ầ ẹ ủ ợ ủ ệ i linh đình nhi u ngày. A. Chê bai các trang ph c dân t c. ứ C. T ch c đám c B. Gi gìn t c c D. H c hát các làn đi u dân ca.
ề ẩ ị
ậ ề ươ ọ ế ừ ệ ấ ả ọ ố ạ ng, b n nào h c t t môn ả ệ ấ ượ ủ ờ ng môn y, v a ti t ki m th i gian v a đ m b o ch t l ng, hi u qu . Trong
ườ ợ ề ươ Câu 5: Đ ôn t p chu n b cho thi h c kì, T r em làm chung đ c ả ừ nào thì làm đ c tr
ng h p đó, em nên làm gì? ạ ể ớ ể ạ ộ ớ A. K v i các b n cán b l p đ các b n phê bình T.
ậ ệ
ư
ự ớ ế ồ ớ ủ ọ ỏ ấ
ả ớ ề ươ ng thì ôn t p m i có hi u qu . B. Khuyên T nên t làm đ c ủ ế C. Không đ ng ý v i ý ki n c a T nh ng cũng không nói gì. ủ D. Nh t trí v i ý ki n c a T, r thêm m t s b n h c gi i khác cùng làm. ố ố ủ ả ề ẹ ệ
ộ ố ạ ế ừ Câu 6: Vi c làm nào sau đây không ph i k th a, phát huy các truy n th ng t t đ p c a dân t c?ộ
ố ề ể ế ng lai.
ướ ươ c t ề ễ ộ A. Tham gia l h i truy n th ng. ổ C. Th cúng t tiên. B. Xem bói đ bi t tr D. Thăm các di tích, đ n chùa.
ủ ỉ ố ố ể ệ ẹ ờ ộ ọ ề Câu 7: N i dung nào th hi n truy n th ng t t đ p c a t nh Phú Th ?
B. Hát xoan. ố ề ệ ư ưở ể A. Dân ca quan h .ọ ướ ị ủ D. C i l ộ ả ươ ệ i đây th hi n truy n th ng t t
Câu 8: Giá tr nào d ề ố ng. C. Ca trù. ẹ ố ng t t đ p c a dân t c Vi t Nam? ề ố
A. Món ăn truy n th ng. ử ị C. Di tích l ch s . ộ ờ
ề B. Làng ngh truy n th ng. ế D. Đoàn k t, nhân ái. ươ ạ ạ ng vàng trong kì thi nào d ướ i
Câu 9: Nh năng đ ng sáng t o Lê Thái Hoàng đã đo t huy ch đây?
ươ ươ ầ ầ .
ố ế ầ ố ế ầ
A. Olympic toán Châu Á – Thái Bình D ng l n th 9 ứ . B. Olympic toán Châu Á – Thái Bình D ng l n th 10 ứ C. Kì thi toán qu c t l n th 39 ứ D. Kì thì toán qu c t l n th 40 ứ
. .
ế ướ ấ ượ ủ ả ệ ấ i đây không ph i ý nghĩa c a làm vi c có năng su t, ch t l ệ ng, hi u
Câu 10: Ý ki n nào d qu ?ả
ỗ ề ườ ạ ượ i đ t đ
ụ ộ c m i m c đích đã đ ra. ỗ ố
ủ ầ ọ ủ ấ ượ ng cu c s ng c a m i cá nhân. ộ ộ ệ
ủ ấ ướ ậ c trong th i kì h i nh p. A. Giúp m i ng B. Góp phân nâng cao ch t l C. Là yêu c u c a ng ẩ D. Thúc đ y s phát tri n c a đ t n
ạ ườ i lao đ ng trong xã h i hi n đ i. ộ ể ậ ủ ệ ả ạ
ờ ở ấ ượ ệ ả ể ề ấ Câu 11: Trong gi luy n t p môn toán, H r em m sách gi i ra chép cho nhanh l i chính xác. Là ng
ở ợ ự ờ ế ả
ườ ệ i hi u bi t v làm vi c có năng su t ch t l ở ợ ớ ể A. m sách gi i ra chép. C. đ i H chép xong mình chép bài b n.
ạ ế ừ ng, hi u qu , em nên làm gì? B. không dám m vì s cô. ạ D. khuyên b n nên t làm đ nh lâu. ẹ ố ự ủ ộ
ờ ự ề ố ủ ụ ộ ề
ề ố ồ ườ ướ ế ệ ớ ế ẹ ộ ề Câu 12: Trong gi th c hành bài K th a và phát huy truy n th ng t t đ p c a dân t c, có nhi u ế ý ki n khác nhau v “Chi c áo dài” trang ph c truy n th ng c a dân t c. Là ng ế ừ k th a và phát huy truy n th ng t t đ p c a dân t c, em đ ng ý v i ý ki n nào d ề ự ể i hi u v s i đây?
ỉ ặ ọ
ỉ ố ữ ề ụ ố
ả i Hà N i. i ph n Vi t Nam.
ườ ụ ữ ớ ớ ặ ộ ệ ẻ ệ ng víu, không phù h p v i gi i tr hi n nay.
ủ ổ ễ ủ ườ ợ ộ ạ ề i đây nói v tính năng đ ng, sáng t o?
ố A. Ch nên m c áo dài trong nh ng bu i l quan tr ng. B. Áo dài ch là trang ph c truy n th ng c a ng ẹ C. Áo dài là nét đ p, tôn vinh hình nh ng ỉ ướ D. M c áo dài ch v ướ ỡ Câu 13: Câu nào d ồ ệ ặ ặ A. M m mi ng đ chân tay. ị B. Năng nh t ch t b .
ễ
ỏ C. D làm, khó b . ử ướ ứ ố ả ề ẹ
ố i đây không ph i truy n th ng t t đ p c a dân t c ta? ỡ ẫ ộ ự ổ ế
Câu 14: Cách ng x nào d ế ọ ệ ẽ ự ế ớ ắ ễ ị ẻ A. Đoàn k t, chia s giúp đ l n nhau. C. Kính tr ng, l phép v i thây, cô giáo. D. Cái khó ló cái khôn. ủ ụ B. Th c hi n nghĩa v quân s khi đ n tu i. ử D. Vi t, v , kh c tên mình lên di tích l ch s .
ạ ệ ấ ệ ả ng, hi u qu là t o ra
ấ ề ắ ờ ng trong th i gian ng n.
ả ụ ườ ị ườ ụ ng cao, uy tín ph c v ng
ề ấ ờ
ả ờ ứ i tiêu dùng. ị ấ
ụ ữ ị ề ướ
ộ ụ ề ố c quên thân, vì dân ph c v ” nói v truy n th ng nào? D. Đoàn k t.ế A. Yêu n
ố ố ủ ấ ượ Câu 15: Làm vi c có năng xu t, ch t l A. nhi u s n ph m cung c p cho th tr ẩ ả B. s n ph m ch t l ấ ượ ẩ C. nhi u s n ph m có giá tr cao trong th i gian nh t đ nh. ả ị ẩ D. s n ph m có giá tr v hình th c trong th i gian nh t đ nh. ẩ ị ề ụ Câu 16: Câu t c ng “vì n ướ c. ề ạ C. Đ o đ c. ữ
ấ D. kinh t .ế ậ A. v t ch t.
ỗ ả ạ ả
ườ
ườ ả ườ ả ườ ả ấ ủ ạ ạ ạ ặ ặ ặ ạ
ứ B. Lao đ ng. ẹ ị ộ Câu 17: Truy n th ng t t đ p c a dân t c là nh ng giá tr ả B. tinh th n. ầ ủ C. c a c i. ủ ẩ ệ ở ể ạ ch s n ph m c a sáng t o Câu 18: B n ch t c a sáng t o th hi n ấ i s n xu t. ấ i s n xu t. ấ i s n xu t. ườ ả ạ ợ ấ ặ ạ i s n xu t.
A. th ng l p l i cái đã có và có ích cho ng B. không l p l i cái đã có và có ích cho ng C. không l p l i cái đã có và có h i cho ng D. l p l i cái đã có và không đem l i l i ích cho ng ự ủ ộ
ả
Câu 19: Năng đ ng là tích c c, ch đ ng, dám nghĩ, dám làm ườ ệ i khác. ứ ữ ữ ọ ọ ủ ệ ả ụ ể ử B. nh ng nhi m v đ th thách b n thân. D. nh ng vi c ngoài kh năng c a mình.
ộ ủ ầ A. m i yêu c u c a ng ỉ ạ ủ ổ C. m i ch đ o c a t ch c. ữ ườ ự ợ ộ ể ạ ệ ng h p nào sau đây th hi n s năng đ ng, sáng t o? Câu 20: Nh ng tr
ế ượ ứ ụ ớ 1. Công ty A áp d ng cách th c và chi n l c kinh doanh m i.
ớ ả
ọ ộ ả ả ậ ấ ả ủ 2. Hùng tìm ra cách gi i bài t p khác v i cách gi i trong sách giáo khoa. 3. Hoa luôn h c thu c lòng t t c các bài gi ng c a giáo viên.
ể ể ế
ề ọ ậ ẵ ủ ộ ỏ ơ ụ ủ ệ ạ ạ ấ ứ ệ 4. Anh K s n sàng làm b t c vi c gì đ có th ki m ra ti n. 5. H nh ch đ ng áp d ng nguyên xi kinh nghi m h c t p c a các b n gi i h n.
ệ ộ ứ ự ớ ệ ườ ng.
ệ ợ ế
ờ ọ ỡ ố ể ả 8. Sau gi i h c, H i luôn tranh th làm ẹ ề thêm đ ki m ti n giúp đ b m .
A. 1, 3, 5, 7, 8.
ậ ạ 6. Anh B nghiên c u tìm ra m t lo i v t li u xây d ng thân thi n v i môi tr ắ ỏ ấ ế 7. Ông M tìm tòi, thi t k ra máy c t c r t ti n l i. ế C. 1, 2, 6, 7, 8. ụ ủ B. 3, 4, 5, 6, 7. ứ ườ ụ ế ạ D. 1, 5, 6, 7, 8. ấ ọ ả Câu 21: Ng
ự ạ
ầ ầ ị i nông dân nghiên c u, sáng ch ra máy bóc l c ph c v trong s n xu t g i là? A. Năng đ ng, sáng t o. ộ C. C n cù, t giác. ự ự B. Tích c c, t giác. D. C n cù, ch u khó.
ổ ụ ủ ườ ệ i Vi t là Câu 22: T c th cúng t tiên c a ng
ủ ụ ị ẹ ườ ủ ề ệ i Vi t.
ỏ ủ ườ ệ ưỡ ạ i Vi t Nam. ế ng, l c h u, thi u tính nhân văn. ờ A. h t c mê tín d đoan. C. thói quen khó b c a ng ố B. nét đ p truy n th ng văn hoá c a ng ậ D. tín ng
ấ ị ờ ộ ệ ệ ả ạ Câu 23: Làm vi c có hi u qu là trong m t th i gian nh t đ nh, t o ra
ề ả ẩ ẩ ả ư ị
ộ ả ề ả ị
A. nhi u s n ph m. ị ẩ C. m t s n ph m có giá tr .
B. ít s n ph m nh ng giá tr cao. ẩ D. nhi u s n ph m có giá tr cao.
ố ố ủ ộ ề ẹ Câu 24: Truy n th ng t t đ p c a dân t c là?
ồ ầ ừ ố A. H u đ ng. D. Đ t pháo ăn m ng.
B. Xem bói. ữ ờ ạ ề ướ ạ ế C. C b c ngày T t. ộ i đây không nói v tính năng đ ng, sáng t o? ụ Câu 25: Câu t c ng nào d
ạ ộ ọ ế
A. Có chí thì nên. ờ C. Khôn ba năm d i m t gi . ủ ố ề ầ ị
ố ộ ủ
ẹ ượ ấ ướ ấ ướ ổ ổ ộ ề ừ c truy n t c khác.
ắ B. Có công mài s t, có ngày nên kim. ườ ộ D. H c m t bi t m i. ữ Câu 26: Truy n th ng t t đ p c a dân t c là nh ng giá tr tinh th n hình thành trong quá trình ị ử l ch s lâu dài c a dân t c, đ c này sang đ t n A. đ t n C. làng này sang làng khác. B. lãnh th này sang lãnh th khác. D. th h này sang th h khác.
ọ ậ ố ủ ộ ể ệ ề ế ệ ữ i đây th hi n vi c h c t p, gi gìn truy n th ng t t đ p c a dân t c?
ệ Câu 27: Vi c làm nào d ế ướ ẫ ệ ướ ẹ ủ ộ c ngoài.
ế ế ế ệ ố ọ ậ ớ ướ ổ ấ c tu i quy đ nh. ệ A. Nói ti ng Vi t xen l n ti ng n ư C. Gói bánh ch ng ngày T t Nguyên đán.
B. Duy trì m i t p quán c a dân t c. ị ồ D. L y ch ng s m tr ả ố ủ ể ế ừ ữ ộ ề ế Câu 28: Làm th nào đ k th a và phát huy nh ng di s n, truy n th ng văn hoá c a dân t c?
ầ ạ ố ữ ứ
ị ớ ả ạ
ị ử ử ề ắ ữ ữ ả ể ả
ụ ơ ọ ố ị ủ ổ ế ề ả ố ế ệ A. Xây nh ng toà cao c hi n đ i, x ng t m qu c t . ộ B. C i t o, làm m i toàn b các di tích l ch s , đ n chùa. C. Đóng c a các khu di tích l ch s , danh lam th ng c nh đ gìn gi nh ng di s n văn hóa. D. Tăng c
ng giáo d c, ph bi n cho nhân dân v các giá tr c a di s n n i h s ng. ề ướ ộ ạ Câu 29: Ý ki n nào d
ướ ả ạ
i đây không đúng khi nói v năng đ ng, sáng t o? ế c h t ph i có ý th c t giác. ạ ượ ử ườ ế ệ ữ ộ ổ ườ ẻ ỉ ứ ự ộ c tính năng đ ng, sáng t o.
ớ i tr tu i m i phát huy đ ố ạ ỉ ộ ế ạ
ố ớ ộ ệ ằ ệ A. Rèn luy n tính năng đ ng, sáng t o tr B. Ch nh ng ng C. Siêng năng, cân cù, chăm ch là y u t t o nên tính năng đ ng và sáng t o. D. Không có đ ng l c nào giúp ta say mê làm vi c b ng tình yêu đ i v i công vi c.
ố ạ
Câu 30: M i quan h gi a năng đ ng và sáng t o là? ộ ộ ạ ạ ự ộ
ể ườ ơ ể ộ ạ ể ng đ năng đ ng.
ườ ộ ạ ạ ể
ng đ năng đ ng. ộ ể ộ ộ ộ ộ ạ ạ ự ệ ữ ơ ở ể ộ ụ ơ ở ể ng đ năng đ ng. A. Năng đ ng là c s đ sáng t o, sáng t o là đ ng l c đ năng đ ng. ạ B. Năng đ ng là đ ng c đ sáng t o, sáng t o là con đ ể C. Năng đ ng là m c đích đ sáng t o, sáng t o là con đ ườ D. Năng đ ng là c s đ sáng t o, sáng t o là con đ