MA TRẬN – ĐẶC TẢ - ĐỀ KIỂM TRA – HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN KHTN
CUỐI KÌ I LỚP 8
I. Khung ma trận đề kiểm tra cuối kì 1 môn KHTN8- Thời điểm kiểm tra:
Kiểm tra cuối học kì 1 (hết tuần học thứ 17).
-Thời gian làm bài: 60 phút.
-Hình thức kiểm tra: Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận (tỉ lệ 40% trắc nghiệm,
60% tự luận).
-Cấu trúc:
-Mức độ đề: 40% Nhận biết; 30% Thông hiểu; 20% Vận dụng; 10% Vận dụng cao.
-Phần trắc nghiệm: 4,0 điểm, gồm 16 câu hỏi.
-Phần tự luận: 6,0 điểm .
-Nội dung nửa đầu học kì 1: 30% (3,0 đim)
-Nội dung nửa học kì sau: 70% (7,0 đim)
Lí:(4,5 điểm) : TN 1,5đ: (biết: 3 câu, hiểu: 3 câu) (Từ câu 1
đến câu 6) / Tự luận 3,0 đ: (Hiểu :0,75đ, VDT: 1,5 đ)
Hóa:(2,5 điểm) : TN 1,0đ: (biết: 4 câu) (Từ câu 7 đến câu 10/
Tự luận 1,5 đ: (Hiểu: 0,5 đ, VDT :1,0 đ)
Sinh: (3,0 điểm) : TN 1,5đ: (biết:6 câu) (Từ câu 11 đến câu 16) / Tự luận: 1,5 đ:
(Hiểu: 1,0 đ, VDC: 0,5đ)
TT P
h
n
/
C
h
ư
ơ
n
g
/
C
h
đ
Số lượng
câu hỏi cho
từng mức độ
nhận thc
Tổng số
câu Tng s
Nhận
biết
Thô
n
g
h
i
u
(
T
L
)
Vận dụng
thấp
(TL)
Vận dụng
cao (TL) TN TL
TL T
N
TL
ề/Bài
1 Bài 1. Mở đầu
2 Bài 2. Phản ứng hóa học
3Bài 3. Mol tỉ khối của
chất khí
4Bài 4. Dung dịch và nồng
độ dung dịch
1
0, 1 1 0,75đ
5Định luật bảo toàn khối
lượng và phương trình
hóa học.
1 0,25đ
6Bài 6:Tính theo phương
trình hóa học.
1
1, 1 1,0đ
7 Bài 13: Khối lượng riêng 1 0,25đ
8Bài 14: TH xác định khối
ợng
riêng
1 0,25đ
9
Bài 15: Áp suất trên một
bề mặt.
Bài 16: Áp suất chất
lỏng.Áp
1/2
0,75 đ
1/2
0,75 đ 1 1 1,75đ
suất khí quyển.
10 Bài 17 : Lực đẩy
ACHIMEDES
1
1,5đ 1 1,
11
Bài 18 : Tác dụng quay
của lực. Moment lực.
Bài 19 : Đòn bẩy và ứng
dụng.
3
0
,
7
5
đ
3 0,75đ
12 Bài 30. Khái quát về
thể người
13 Bài 31. Hệ vận động ở
người
14 Bài 32.
Dinh
dưỡng và
tiêu hoá ở
người
1
0,25đ 1 0,25đ
15 Bài 33.
Máu và hệ
tuần hoàn ở
người
1
0,25đ 1 0,25đ
16 Bài 34: H
hô hấp ở
người.
1
0,25đ
1
0, 1 1 0,75đ
17 Bài 35: H
bài tiết ở
người.
18 Bài 36: Điều
hoà môi
trường
trong
1
0,25đ
1 0,25đ
19 Bài 37: Hệ
thần kinh và
các giác
quan
1
0,25đ 1
1đ
1 1 1,25đ
20 Bài 38: Hệ
nội tiết
1
0,25đ
1 0,25đ
Tổng số câu: 13 0,5 32,5 2 1 16 6 22
T3,25đ 0,75đ 0,75đ 2,25đ 2,5đ 0,5đ 4,0 6,0 10,0