TT
Chương/
ch đ
Ni dung/đơn v kin thc
Mc đ nhn thc
Tng
% đim
Nhn bit
(TNKQ)
Thông
hiu
(TL)
Vn
dng
(TN)
Phân môn Đa Lí
1
Châu Á
1. V t địa lí, đặc đim t
nhiên Châu Á
1
0.25%
0.25
2. Đặc điểm dân cư xã hội
Châu Á
1
0.25%
0.25
2
Châu Phi
1.V trí địa lí, đặc điểm t
nhiên Châu Phi
2*
1
15 %
1.0+0.5*
2. Đặc điểm dân cư xã hội
Châu Phi
1
1
15 %
3. Phương thức khai thác, s
dng và bo v thiên nhiên
châu Phi
1
4*
10 %
0.75+1.0*
Tng
8
1
1
T l
20%
15%
10%
50%
Quế Thuận, ngày 18 tháng 12 năm 2023
T TRƯNG GIÁO VIÊN RA ĐỀ
Khương Th Thùy Dương Lê Phi Thanh
PHÒNG GD&ĐT QUẾ SƠN
TRƯNG THCS QU THUN
KHUNG MA TRN
ĐỀ KIM TRA CUI K I NĂM HC 2023 - 2024
MÔN LCH S VÀ ĐỊA LÝ - LP 7
Quế Thuận, ngày 18 tháng 12 năm 2023
T TRƯNG GIÁO VIÊN RA ĐỀ
Khương Th Thùy Dương Lê Phi Thanh
PHÒNG GD&ĐT QU SƠN
TRƯNG THCS QU THUN
BNG ĐC T
ĐỀ KIM TRA CUI K I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN LCH S VÀ ĐỊA LÝ - LP 7
TT
Chương/
Ch đ
Ni dung/Đơn
v kin thc
Mc đ đnh gi
S câu hi theo mc đ nhn
thc
Nhn
bit
Thông
hiu
Vn
dng
Vn
dng
cao
Phân môn Đa lí
1
Châu Á
1. V trí đa ,
đc đim t
nhiên Châu Á
Nhận bit
Nêu được đặc điểm vị trí địa lí, hình
dạng kích thước châu Á, những đặc
điểm thiên nhiên châu Á.
1
2. Đc đim
dân cư hội
Châu Á
Nhận bit
- Dân Châu á bao nhiêu, cơ cấu dân s.
- Các chng tc, n go.
1
2
Châu Phi
1.V trí địa lí,
đặc điểm t
nhiên Châu
Phi
Nhn Bit:
- V trí vị trí địa lí, hình dạng kích
thước châu Phi
Vận dng:
- Trình bày cụ thể đặc điểm tự nhiên,
tài nguyên thiên nhiên vấn đề môi
trường
2*
1
2. Đặc điểm
dân cư xã hội
Châu Phi
Thông hiu:
- Nm, hiu đưc các vn đ dân cư, xã
hi Cu Phi, c di sn lch s
1
1
3 Phương
thc khai
thác, s dng
bo v
thiên nhiên
châu Phi
Nhn bit:
- Khai thác, s dng và bo v thiên
nhiên các môi tng Châu Phi
Vn dng cao:
- Liên h, m rng bo v môi trưng
hiu qu
1
4*
1
S câu/ loi u
8 câu
TN
1 câu
TL
1 câu
TL
1 câu
TL
T l %
20 %
15 %
10 %
5 %
PHN ĐA LÍ:
A. TRC NGHIỆM (2 điểm): GHI đáp án đúng vào phần bài làm:
Câu 1. Dãy núi nào sau đây là dãy núi cao và đồ s nht châu Á?
A. Hi-ma-lay-a B. Côn Luân
C. Thiên Sơn D. Cap-ca
Câu 2. Quốc gia đông dân nhất châu Á
A. Thái Lan B. Trung Quc.
C. Vit Nam. D. Ấn Độ.
Câu 3. Châu Phi tiếp giáp với các đại dương nào?
A. Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương. B. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
C. Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. D. Thái Bình Dương và Đại Tây Dương.
Câu 4. Hoang mc Xahara nm khu vc ............... ca châu Phi.
A. Nam Phi. B. Trung Phi.
C. Bc Phi. D. Đông Phi.
Câu 5. Ốc đảo là cnh quan tiêu biu của môi trường nào?
A. Môi trường xích đo. B. Môi trưng nhiệt đới.
C. Môi trưng hoang mc. D. Môi trưng cn nhit.
Câu 6. Môi trường xích đạo cây trng phát triển quanh năm do đâu?
A. Nhit đ và độ m cao. B. Khí hu ôn hòa.
C. Nhit đ cao, quanh năm không mưa. D. Khí hu khc nhit.
Câu 7. Qun th di sn lch s nào ln nht châu Phi?
A. Giy Pa-pi-rút. B. Ch viết tưng hình.
C. Phép tính din tích các hình. D. Kim t tháp (Ai Cp)
Câu 8. Các nước trong môi trường địa trung hi ch yếu trng các loi cây gì?
A. Lúa mì, ngô, nho, cam, chanh, ô liu. B. Lúa mì, ngô, cà phê, lúa mch.
C. Mía, chè, thuc lá, cà phê. D. C du, ca cao, cam, chanh.
B. TỰ LUẬN ( 4 điểm)
Câu 1 (1 đim): Trình bày đặc đim địa hình Châu Phi ?
PHÒNG GD&ĐT QUẾ SƠN
TRƯỜNG THCS QU THUN
H và tên:......................................
Lp: 7/....
ĐỀ KIM TRA CUI K I NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN LCH S VÀ ĐỊA LÝ- LP 7
Thi gian: 45 phút (không k giao đề)
ĐỀ CHÍNH THC
Nhn xét:...............................
ĐIM
Câu 2 (1.5 đim):
a. Châu Phi có nhng vấn đề xã hội nào? (0.5 điểm)
b. Ảnh hưởng của “Tỉ lệ gia tăng tự nhiên dân số cao” ở Châu Phi để lai nhứng hậu quả gì? (1.0 điểm)
Câu 3 (0.5 đim): Đ xut gii pháp hn chế tình hình Sa mc hóa m rng Châu Phi?
------------------------------------GOOD LUCKY-----------------------------------------
BÀI LÀM
A.TRC NGHIM:
B T LUN
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................................
...................
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
Đ/Án