SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT LẠC LONG QUÂN (Đề có 03 trang)

ã đề: 01

I TR CU I I NĂ HỌC 2022-2023 ÔN: CÔNG NGHỆ - Lớp: 11 Thời gian làm bài: 45 phút, không tính thời gian giao đề Học sinh làm bài trên Phiếu trả lời trắc nghiệm

I. PHẦN TRẮC NGHIỆ (7 điểm) C u 1: c đ ch c việc thiết ế là g

A. c đ nh u ã s n h B. Chế t s n h C. Đ nh gi th đ nh ch t ng s n h D. c đ nh h nh d ng ch th c v ch c n ng c a s n h

C u 2: hổ giấy 2 có ch thước b o nhiêu B. 297 x 210mm A. 594 x 420mm C. 841 x 594mm D. 1189 x 841mm C u 3: T m h nh chiếu tr c đo tương ứng với 3 h nh chiếu s u.

C. B. D.

A. C u 4: Trong bản vẽ ĩ thuật, h nh cắt để biểu diễn phần vật thể nào dưới đ y

A. Mặt cắt v c c đ ờng ba c a vật thể sau ặt hẳng cắt B. Phần vật thể từ ặt hẳng cắt đến ng ời quan s t C. Đ ờng ba c a vật thể nằ trên ặt hẳng cắt D. T n bộ vật thể

Câu 5: Cách ghi ch thước nào s u đ y là đúng

20

A B C D

C u 6: T 7 tờ giấy hổ 0 chi r b o nhiêu tờ giấy hổ 3? C. 14 B. 56 A. 28 D. 21

Câu 7: Các loại h nh biểu diễn ch nh c một ngôi nhà

A. Mặt bằng ặt ch nh v ặt bên C. Mặt bằng ặt đ ng v h nh cắt B. Mặt đ ng ặt bên v ặt cắt D. Mặt bằng ặt đ ng v ặt cắt

C u 8: Bản vẽ chi tiết dùng để:

A. ắ r chi tiết C. biết h nh d ng chi tiết B. th r chi tiết D. chế t chi tiết

Câu 9: Ghi ch s ch thước và nội dung hung tên thuộc bước thứ mấy hi lập bản vẽ chi tiết A. B c 1 B. B c 2 C. B c 3 D. B c 4

Câu 10: H nh chiếu ph i cảnh 1 điểm t nhận được hi mặt tr nh........................với 1 mặt c vật thể. A. song song B. không song song C. vuông góc D. cắt nhau

Trang 1 - Mã đề 01 - Công Nghệ 11

C u 11: Chọn p, q, r là hệ s biến dạng theo các tr c O’x'; O’y’; O’z’ th h nh chiếu tr c đo vuông góc đều có đặc điểm g C. p = r = 1; q = 0.5 D. p = q = 1; r = 0.5 A. q = r = 1; p = 0.5q

B. p = q = r = 1 C u 12: H nh chiếu ph i cảnh có mấy loại A. 3 C. 5 D. 4

B. 2 C u 13: ường b o c mặt cắt chập được vẽ bằng nét vẽ nào A. Liền nh B. Đ t nh C. Liền đậ D. G ch ch nh

Câu 14: Trong h nh chiếu tr c đo xiên góc c n, các mặt c vật thể song song với mặt phẳng toạ độ nào th hông bị biến dạng A. XOY B. O v O C. YOZ D. XOZ

C u 15: Trong h nh chiếu ph i cảnh, mặt phẳng nằm ng ng đi qu điểm nhìn là: A. ặt hẳng vật thể B. ặt hẳng h nh chiếu C. ặt hẳng tầ ắt D. ặt tranh

C u 16: H nh chiếu ph i cảnh thường được sử d ng trong các bản vẽ nào A. B n vẽ cơ h B. B n vẽ thiết ế iến trúc C. B n vẽ ắ D. B n vẽ chi tiết

Câu 17: ường t m và đường tr c đ i xứng được vẽ bằng nét vẽ C. iền đậ A. g ch ch nh B. iền nh D. đ t nh

C u 18: H nh chiếu cạnh cho biết chiều nào c vật thể A. Rộng v chu vi B. Rộng v d i C. Ca v rộng D. Dài và cao

Câu 19: ể biểu diễn h nh dạng bên trong c vật thể bên dưới t dùng loại h nh cắt nào s u đ y

A. H nh cắt cục bộ B. H nh cắt ột nửa D. C A B C

C. H nh cắt t n bộ C u 20: H nh cắt được tạo b i mặt phẳng cắt với một c ngôi nhà.

A. s ng s ng … ặt bên C. hông s ng s ng … ặt đ ng B. s ng s ng … ặt đ ng D. hông s ng s ng … ặt bằng

C u 21: Bước cu i cùng hi thiết ế một sản ph m là g

B. H nh th nh ý t ởng x c đ nh đề t i thiết ế D. L ô h nh thử nghiệ chế t thử

A. Lậ hồ sơ ĩ thuật C. Thu thậ thông tin tiến h nh thiết ế Câu 22: H nh chiếu tr c đo c h nh tr n là: A. h nh tr n B. đ ờng c ng C. h nh e i D. h nh cầu

C u 23: H nh biểu diễn nào qu n trọng nhất trong bản vẽ nhà A. Mặt cắt B. Mặt bằng C. H nh cắt D. Mặt đ ng C u 24: Xác định hình cắt trên hình chiếu CẠNH tương ứng đ i với vật thể bên dưới.

A B C D

Câu 25: Tr nh tự các bước để lập bản vẽ chi tiết

A. Vẽ ờ – Ghi hần chữ – Bố tr c c h nh biểu diễn v hung tên – Tô đậ B. Bố tr c c h nh biểu diễn v hung tên – Vẽ ờ – Ghi hần chữ – Tô đậ C. Vẽ ờ – Bố tr c c h nh biểu diễn v hung tên – Ghi hần chữ – Tô đậ

Trang 2 - Mã đề 01 - Công Nghệ 11

D. Bố tr c c h nh biểu diễn v hung tên – Vẽ ờ – Tô đậ – Ghi hần chữ

C u 26: Bản vẽ ĩ thuật liên qu n đến thiết ế, thi công các công tr nh iến trúc là loại bản vẽ nào A. B n vẽ công tr nh B. B n vẽ động cơ C. B n vẽ xây dựng D. B n vẽ cơ hí

Câu 27: Hãy cho biết đ y là hiệu g trên bản vẽ mặt bằng tổng thể

A. Th cỏ B. Nhà C. Công tr nh cần sửa chữa D. Cây

C u 28: Qu n sát h nh chiếu đứng và h nh chiếu bằng bên dưới, hãy cho biết h nh chiếu cạnh c vật thể đó là h nh nào dưới đ y

A B C D

II. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm) Ch vật thể Ống Đ ng ch th c c a vật thể tr ng h nh đ c t nh the ch th c c a h nh th i ỗi h nh th i biểu diễn 1 h nh vuông có c nh bằng 10 .

H NG CHIẾU B NG

Câu 1. Vẽ h nh chiếu đứng c a vật thể Ống Đ ng. (2 điể ) Câu 2. Ghi ch th c chiều c o c a vật thể trên h nh chiếu đ ng. (1 điể )

VẬT TH NG ỨNG

H NG CHIẾU CẠNH

H NG CHIẾU Đ NG

- Ống đ ng: Chiều d i 40 Chiều rộng 70 Chiều cao 30 mm - V t: Chiều ca 10 - Ống n: Ø 40 Chiều ca 30 - Ống nhỏ: Ø 20 Chiều ca 30

-------- HẾT ---------

Trang 3 - Mã đề 01 - Công Nghệ 11

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT LẠC LONG QUÂN

P N CU I I NĂ HỌC 2022 – 2023 ÔN: CÔNG NGHỆ - Lớp: 11

 áp án: ã đề 01

9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22

1

2

7

8

3

4

5

6

I. PHẦN TRĂC NGHIỆ (7 điểm) A B C D

23 24 25 26 27 28

A B C D

ỗi c u trắc nghiệm đúng được 0.25đ

21 câu đúng: 5.25đ 22 câu đúng: 5.5đ 23 câu đúng: 5.75đ 24 câu đúng: 6đ 25 câu đúng: 6.25đ 26 câu đúng: 6.5đ 27 câu đúng: 6.75đ 28 câu đúng: 7đ 1 câu đúng: 0.25đ 2 câu đúng: 0.5đ 3 câu đúng: 0.75đ 4 câu đúng: 1đ 5 câu đúng: 1.25đ 6 câu đúng: 1.5đ 7 câu đúng: 1.75đ 8 câu đúng: 2đ 9 câu đúng: 2.25đ 10 câu đúng: 2.5đ 11 câu đúng: 2.75đ 12 câu đúng: 3đ 13 câu đúng: 3.25đ 14 câu đúng: 3.5đ 15 câu đúng: 3.75đ 16 câu đúng: 4 đ 17 câu đúng: 4.25đ 18 câu đúng: 4.5đ 19 câu đúng: 4.75đ 20 câu đúng: 5đ

II. PHẦN TỰ LUẬN

Câu 1. Vẽ h nh chiếu đứng c a vật thể Ống Đ ng. (2 điể ) Vẽ đúng ch th c c c bộ hận Ống đ ng: - Ống n: 0.5 điể - Ống nhỏ: 0.5 điể - V t: 0.5 điể - Vẽ đúng nét đậ nh: 0.5 điể . Câu 2. Ghi đúng 2 ch th c chiều ca c a vật thể trên h nh chiếu đ ng. (0.5 điể / ch

th c)