Ở Ể Ố Ọ Ọ
ƯỜ Ọ Ế TR NG NG C QUY N
ể ờ ờ KI M TRA CU I H C KÌ I NĂM H C 2022 2023 Ị MÔN: Đ A LÍ 12 ề Th i gian làm bài: 50 phút (không k th i gian phát đ ) S GD&ĐT THÁI NGUYÊN ƯƠ NG THPT L ề (Đ thi có 04 trang)
ố S báo danh: ............. Mã đ 001ề H và ọ tên: ................................................. ...........................
ứ ị ệ ế ộ ệ ố t Nam trang 10, cho bi t sông nào sau đây thu c h th ng sông Mã? Câu 41. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
A. sông Ngàn Ph .ố B. sông Giang. D. sông Chu.
ị t Nam trang 4 5, cho bi
ứ Câu 42. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ả ị A. Qu ng Tr . ế ố C. sông Hi u.ế ế ỉ t t nh nào sau đây giáp Campuchia? ả ả D. Qu ng Bình. C. Qu ng Nam. ả ủ ệ ữ ố ấ m i liên h gi a thiên nhiên c a Tây Nguyên và Duyên h i Nam Trung
ệ B. Long An. ể ệ Câu 43. Y u t nào sau đây th hi n rõ nh t B ?ộ
B. Sông ngòi.
ị A. Đ a hình. ứ ị ệ ế D. Khí h u.ậ ắ ề ắ ộ t Nam trang 13, cho bi ự ậ C. Th c v t. t dãy núi nào sau đây thu c mi n Tây B c và B c Trung
Câu 44. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi B ?ộ ơ B. Giăng Màn. ắ C. B c S n. D. Sông Gâm.
A. Con Voi. ứ ộ ư ự ệ ố ế ồ ệ ị Câu 45. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t h Thác Bà thu c l u v c h th ng sông nào sau đây?
B. H ng.ồ D. Thái Bình.
ố ườ ả ồ ạ ừ n qu c gia và các khu b o t n thiên nhiên thu c lo i r ng
ầ ả ồ A. Đ ng Nai. ệ ố Câu 46. H th ng v ồ A. đ u ngu n. ấ D. s n xu t.
ở ắ ộ B c B có ngu n g c t
ậ ố ắ B. phòng h .ộ ạ ộ Câu 47. “Gió mùa Đông Nam” ho t đ ng áp cao Xibia.
ế ộ ươ ầ ắ Ấ t đ i m B c n Đ D ng.
ự ụ ị ừ A. kh i khí c c l c đ a t ậ C. áp cao c n chí tuy n bán c u Nam. ằ ệ ể ừ
C. Mê Công. ộ ặ ụ C. đ c d ng. ồ ố ừ ế B. áp cao c n chí tuy n bán c u B c. ầ ệ ớ ẩ ố D. kh i khí nhi ộ ở ướ ệ Câu 48. Bi n pháp nh m b o v và phát tri n r ng phòng h n c ta là ừ ể ng r ng.
ả ả ả ệ ừ ồ
ồ ệ ụ
ệ ấ ố ợ ọ ở ấ ố ườ ệ ả ả các v ố ng qu c gia. ả ấ ượ A. đ m b o quy trình phát tri n di n tích và ch t l ọ ừ B. b o v r ng, tr ng r ng trên đ t tr ng, đ i núi tr c. C. áp d ng các bi n pháp canh tác h p lí trên đ t d c. ạ D. b o v c nh quan, đa d ng sinh h c
ồ: Câu 49. Cho bi u để
Ơ Ấ Ị Ả Ấ ố ệ ệ ố C C U GIÁ TR S N XU T NÔNG NGHI P N (S li u theo Niên giám th ng kê Vi Ệ ƯỚ t Nam 201 Ạ C TA GIAI ĐO N 2000 2014 ố 5, NXB Th ng kê, 201 6)
Mã đ 001ề Trang 1/5
ổ ỉ ọ ơ ấ ị ả ấ ậ ồ ề ự Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i t tr ng trong c c u giá tr s n xu t nông
ỉ ọ ả ọ
ụ ấ ơ
ể ạ ệ ướ c ta giai đo n 2000 2014? nghi p n ỉ ọ ồ ệ ị ỉ ọ ụ ệ ả
ỉ ọ ế ấ ồ ọ A. Tr ng tr t gi m t tr ng, chăn nuôi tăng t tr ng. ỉ ọ B. D ch v nông nghi p có t tr ng th p h n chăn nuôi. ị C. Chăn nuôi gi m t tr ng, d ch v nông nghi p tăng t tr ng. D. Tr ng tr t chi m t tr ng cao nh t, chăn nuôi cao th hai.
ỉ ọ ứ ộ ơ ả ộ ớ ữ ể ề ề ắ ắ ắ ộ
Câu 50. Đi m khác nhau c b n gi a mi n Nam Trung B và Nam B v i mi n B c và Đông B c B c B là ể ậ
ặ ấ ướ ng sông ngòi. ấ A. c u trúc đ a ch t và đ a hình. C. ch đ m a và thu ch sông ngòi.
ệ ớ ầ ớ ể ấ ề ế ộ B. đ c đi m v ch đ khí h u. ị D. c u trúc đ a hình và h ỏ ỏ ị ỷ ế t đ i gió mùa ở ướ n c ta ph n l n là đ t feralit nâu đ , đ vàng phát tri n trên ị ấ ế ộ ư Câu 51. Đai nhi
B. đá vôi và đá phi n.ế D. đá m badan và đá vôi.
ể ặ ắ ỏ ự ế ầ ớ ẹ ộ ố ớ ướ c ta có đ c đi m nh , ng n và có đ d c l n nh h ng tr c ti p làm cho ph n l n sông ngòi n
ẹ A. đá m badan và đá axit. ế C. đá phi n và đá axit. ưở ế ố ả Câu 52. Y u t là ị ậ ổ ưỡ ổ ự ậ ị ng.
ố ị ậ
B. đ a hình, sinh v t và th nh ự D. khí h u và s phân b đ a hình. ố ẻ ị ệ ứ ậ ế ườ t v ộ n qu c gia Phong Nha K Bàng thu c t Nam trang 12, cho bi
ắ C. Đông Nam B .ộ ộ D. B c Trung B . B. Đông B c.ắ
ể
ặ ể ầ ừ ắ ầ ừ ắ ả ả ấ
ầ ừ ắ ầ ừ ắ B c vào Nam. B c vào Nam. Câu 54. Nhi A. Nhi B. Nhi C. Nhi D. Nhi
c bi n Đông có đ c đi m nào sau đây? ể c bi n cao và gi m d n t b c vào Nam. ể c bi n th p và gi m d n t B c vào Nam. ể c bi n cao và tăng d n t ể c bi n th p và tăng d n t ố ệ Ả ƯỢ Ả Ả Ủ ƯỚ A. hình dáng lãnh th và s phân b c đ a hình. ổ C. khí h u và hình dáng lãnh th . Câu 53. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi vùng nào sau đây? A. Tây Nguyên. ệ ộ ướ t đ n ệ ộ ướ t đ n ệ ộ ướ t đ n ệ ộ ướ t đ n ấ ệ ộ ướ t đ n ả Câu 55. Cho b ng s li u sau: S N L NG H I S N KHAI THÁC C A N Ạ C TA, GIAI ĐO N 2005 2016 ơ ị ấ (Đ n v : nghìn t n)
Năm 2005 2008 2010 2012 2016
ả ượ ổ T ng s n l ng 1 791,1 1 946,7 2 220,0 2 510,9 3 035,9
Trong đó: cá bi nể 1 367,5 1 475,8 1 662,7 1 818,9 2 242,8
8) li u theo Niên giám th ng kê Vi (Ngu n sồ ệ ả ả ướ ả ố ệ t Nam 201 ng h i s n khai thác n ố 7, NXB Th ng kê, 201 c ta?
ỉ ệ ố ớ ả ượ không đúng v i s n l ỏ ể nh .
ậ ả ả ả ả ả ượ ế ụ ng h i s n khai thác tăng liên t c qua các năm.
ụ ớ ổ ể ậ ể ủ ả ố ệ Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây A. Trong khai thác h i s n, khai thác cá bi n chi m t l ổ B. T ng s n l ả ượ C. S n l ả ượ D. S n l
ị ộ ng khai thác cá bi n tăng liên l c qua các năm. ơ ả ượ ng cá bi n tăng ch m h n so v i t ng s n l ệ ứ t Nam trang 12, cho bi ng th y s n. ố ế ườ t v n qu c gia nào sau đây thu c vùng Tây
Câu 56. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi Nguyên?
A. Kon Ka Kinh. C. Núi Chúa.
ị ứ B. Xuân S n.ơ ệ ạ ấ ỉ ệ ớ ế ạ ấ ấ t Nam trang 11, lo i đ t chi m t l D. Vũ Quang. ả ả l n nh t trong các lo i đ t ph i c i
ặ
ấ ấ
ồ ề ạ ấ B. đ t m n. ấ D. đ t phèn. c ta giai đo n 1960 2014: ử ủ ướ c a n Câu 57. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ệ ạ ở ướ c ta hi n nay là n t o ạ A. đ t xám b c màu. C. đ t than bùn, glây hoá. ể Câu 58. Cho bi u đ v sinh, t
Mã đ 001ề Trang 1/5
ố ệ (S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 201 ố 5, NXB Th ng kê, 201 6) ể ỉ ấ ử ơ ấ ỉ ấ ự ể ị . ỉ B. S chuy n d ch c c u t su t sinh và t
su t t
ỉ ấ ưở ỉ ấ ử ỉ ấ ng t su t sinh và t su t t . ỉ ấ ử . ố ệ ồ ể ệ ộ Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây? ơ ấ ỉ ấ A. C c u t su t sinh và t su t t ấ ử . ố ộ C. T c đ tăng tr D. Tình hình t su t sinh và t su t t
ế ổ ề ặ ị ệ ạ ủ ướ ệ ọ ượ c ta đ ể c bi u
Câu 59. Quá trình phong hóa hóa h c tham gia vào vi c làm bi n đ i b m t đ a hình hi n t i c a n hi n ệ ở ự ở ở ườ s
ệ ượ ệ ượ ử ấ ố n d c. ơ . A. hi n t C. hi n t t, đá l B. đ t tr ị D. thành t o đ a hình cacxt
ằ ấ ể ượ c ta đ
ng xâm th c. ng bào mòn, r a trôi đ t. ạ ạ ị ấ ượ ạ ệ c bi u hi n qua ị ườ ễ
ự ụ ề ng b ô nhi m ngày càng n ng n . ị ẹ t, h n hán.
ị ặ B. môi tr ệ D. di n tích r ng ngày càng b thu h p. ế ừ ệ ố ệ ố t trong các h th ng sông sau đây, h th ng sông ạ ệ t Nam trang 10, cho bi ấ ư ự ớ ủ ướ Câu 60. Tình tr ng m t cân b ng sinh thái c a n ả ậ A. tính đa d ng sinh v t ngày càng b suy gi m. C. s gia tăng thiên tai bão l Câu 61. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nào có t l di n tích l u v c l n nh t?
ứ ỉ ệ ệ A. Sông Ba. C. Sông Thái Bình. D. Sông Mã.
B. Sông Thu B n.ồ ệ ộ ướ c ta cao là do
ệ ề ự ế ụ
Câu 62. Nguyên nhân tr c ti p làm cho nhi ấ ệ t vào mùa đông. ủ ệ nhi A. nhi u đ i núi, h p th nhi C. t ng b c x nhi
t cao. ớ t trong năm l n. ằ ổ Câu 63. V trí n ở
t đ trung bình năm n ạ ộ ạ B. ho t đ ng c a gió mùa mùa h . ữ ể D. bi n gi c ta n m g n trung tâm gió mùa châu Á nên ướ ạ ộ ng b i gió Tín Phong. ể ưở ờ ỳ
ạ
ụ ấ ồ ứ ạ ầ ướ ị ị ả A. quanh năm n c ta ch u nh h ạ B. gió Lào ho t đ ng m nh vào th i k chuy n mùa. ạ ộ C. có gió mùa mùa đông và gió mùa mùa h ho t đ ng. D. bão và áp th p nhi
ạ ộ ẫ ượ ư ng m a theo không gian ở ướ n c ta là do ệ ớ t đ i ho t đ ng liên t c. ủ ế Câu 64. Nguyên nhân ch y u d n đ n s phân hóa l ế ự ị
ộ ộ ế ợ ủ ạ ể
ự ị
ủ ướ ự ậ A. tác đ ng k t h p c a gió mùa và đ a hình. ẽ ủ B. tác đ ng m nh m c a gió mùa và dòng bi n. ộ C. s phân hóa theo đ cao đ a hình và sông ngòi. ộ D. tác đ ng c a h ng các dãy núi và th c v t.
ứ ị ệ ế ề ắ ậ t Nam trang 9, cho bi Câu 65. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ắ B. Tây Nguyên. ậ t vùng khí h u nào sau đây thu c mi n khí h u phía B c? C. Nam B .ộ ộ D. Nam Trung B .ộ
ộ A. B c Trung B . ố ệ ả
Ả ƯỢ Ế Ủ ƯỚ Ầ Ệ Câu 66. Cho b ng s li u: S N L NG ĐI N PHÁT RA PHÂN THEO THÀNH PH N KINH T C A N C TA
Mã đ 001ề Trang 1/5
ệ (Đ n v : tri u kwh)
Năm 2010 2014 2015 ơ ị 2017
Nhà n cướ 67 678 123 291 133 081 165 548
Ngoài Nhà n cướ 1 721 5 941 7 333 12 622
ầ ư ướ Đ u t n c ngoài 22 323 12 018 17 535 13 423
ệ ố ́ ́ ả ố ệ ưở ệ ầ ̣ ̉ ồ Theo b ng s li u, đ th hi n tôc đô tăng tr (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ng s n l t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019) c ta ế ướ n ồ
ạ ườ A. Đ ng. D. Mi n.ề
ể ể ệ ể ạ giai đo n 2010 2017, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? B. Tròn. ệ ả ấ ồ ử ụ ở ồ ướ ệ ố ả ượ ng đi n cua cac thành ph n kinh t ợ ấ C. C t.ộ ằ đ ng b ng n c ta là Câu 67. Bi n pháp s d ng có hi u qu đ t tr ng ậ ồ
ẩ ộ ạ
ớ ặ ể không đúng v i đ c đi m đ a hình n ủ ế t đ i m gió mùa.
ấ ủ ườ i.
̀ ượ A. làm ru ng b c thang. C. đ y m nh thâm canh. ể Câu 68. Phát bi u nào sau đây ồ A. Ch y u là đ i núi th p. ộ C. Ít ch u s tác đ ng c a con ng ớ ủ ể ố ̣ ̣ ̉ i c a bô phân vùng biên nao đ c coi là đ
̀ . ị ự Câu 69. Ranh gi ủ ộ A. N i th y. ả ế C. Ti p giáp lãnh h i.
B. tr ng cây theo băng. ẩ D. đào hố v y cá. ị ướ c ta? ệ ớ ẩ ấ B. Mang tính ch t nhi ấ ạ ị D. C u trúc đ a hình đa d ng. ớ ườ ng biên gi i qu c gia trên bi n? B. Lãnh h i.ả ế ặ D. Đ c quyên kinh t ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ơ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ́ Câu 70. Đia điêm nao sau đây co th i gian Măt Tr i lên thiên đinh lân môt va lân hai trong năm xa nhau nhât? ̣ ̀ ơ B. Biên Hoa.̀
̃ ̀ A. Đa Năng. Ở ề ̀ D. Ha Nôi. ạ ộ ấ ệ ấ mi n B c n ủ c ta vào mùa đông xu t hi n nh ng ngày n ng m là do ho t đ ng c a Câu 71.
ầ ắ
ị C. Nha Trang. ữ ắ B. gió mùa Tây Nam. ầ D. Tín phong bán c u Nam. ộ ư ự ế ồ t Nam trang 10, cho bi
ồ ắ ướ A. gió mùa Đông Nam. C. Tín phong bán c u B c. ứ Câu 72. Căn c Atlat Đ a lí Vi A. Sông Ba. ệ B. Sông Thu B n.ồ t h Yaly thu c l u v c sông nào sau đây? C. Sông Mê Kông. D. Sông Đ ng Nai.
ố ượ ấ
Câu 73. S l A. thú. D. chim.
ộ ề C. cá. ế ạ ượ ệ ộ ị ậ ị ấ ầ ớ ng loài sinh v t b m t d n l n nh t thu c v ự ậ B. th c v t. ệ t Nam trang 9, cho bi t tr m khí t ng nào sau đây có nhi t đ trung bình
ơ ứ Câu 74. Căn c vào Atlat Đ alí Vi năm cao nh t?ấ A. Cà Mau. D. L ng S n.
ứ B. Thanh Hóa. ệ ị C. Đà N ng.ẵ ế ấ ề ạ ậ t Nam trang 11, cho bi t đ t feralit trên đá vôi t p trung nhi u nh t ấ ở
B. Tây Nguyên.
ế ị ủ ầ ộ ắ D. B c Trung B . ự ậ ướ ớ c ta? i th c v t n Câu 75. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi vùng nào sau đây? A. Tây B c.ắ Câu 76. Nhân t ậ nào sau đây quy t đ nh tính phong phú v thành ph n loài c a gi ệ ớ ẩ t đ i m gió mùa, có s phân hóa đa d ng.
ự ủ
ề
ự ị ị
ỉ ả ắ ưở ế ạ t Nam trang 9, cho bi t gió mùa Đông b c ch nh h ng đ n ph m vi ư ế ư ị ế C. Đông Nam B .ộ ề ố ạ A. Khí h u nhi ạ ấ B. S phong phú và phân hóa đa d ng c a các nhóm đ t. ự ậ ư ủ ườ ng di c và di l u c a nhi u loài th c v t. C. V trí trên đ ứ ạ ự ế ồ D. Đ a hình đ i núi chi m u th , có s phân hóa ph c t p. ế ệ ứ Câu 77. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ắ ủ lãnh th phía b c c a vĩ tuy n nào sau đây?
C. 180B.
B. 140B. ưở ấ ề ướ ầ ng sâu s c đ n thiên nhiên ph n đ t li n n D. 170B. ủ ế c ta ch y u là do Câu 78. Bi n Đông có nh h
ổ A. 160B. ể ờ ể ạ ẹ ắ ế ả ấ ề ị A. b bi n có vũng, v nh ăn sâu vào đ t li n. ổ B. hình d ng lãnh th kéo dài và h p ngang.
Mã đ 001ề Trang 1/5
ủ ể ng núi làm nh h ng c a bi n vào sâu trong đ t li n.
ướ ể ở ả C. h ộ D. Bi n Đông là m t bi n r ng th hai
ưở ể ộ ị ấ ề ươ Thái Bình D ng. ế ệ ố ứ ệ ứ t Nam trang 10, cho bi t h th ng sông nào sau đây ả ự ế không tr c ti p ch y ể Câu 79. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ra bi n Đông? ằ ồ
ồ A. Sông Kì Cùng B ng Giang. ồ C. Sông Thu B n, sông Đ ng Nai. B. Sông H ng, sông Thái Bình. D. Sông Mê Công và sông Mã.
ị ệ ế ề ắ ậ t Nam trang 9, cho bi Câu 80. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ứ ắ ộ A. Đông B c B . B. Tây Nguyên. ậ t vùng khí h u nào sau đây thu c mi n khí h u phía B c? C. Nam B .ộ ộ D. Nam Trung B .ộ
Ế H T
ượ ử ụ
ị
ệ
ộ
ả
c s d ng Atlat Đ a lý Vi
t Nam trong phòng thi. Cán b coi thi không gi
i thích gì thêm)
(Thí sinh đ
Mã đ 001ề Trang 1/5