`
Ả Ố Ọ Ể KI M TRA CU I H C K I Ỳ – NĂM H CỌ 2022 2023 ƯỜ Ọ Ị Ở S GD & ĐT QU NG TR Ợ NG THPT LÊ L I TR MÔN: HÓA H C, KH I L P: 11
ờ
ể ờ
ề Ứ Ề Đ CHÍNH TH C (Đ có 2 trang) ề Ố Ớ : 45 phút; Th i gian làm bài ề (không k th i gian phát đ ) (Đ có 28 câu TN, 4 câu TL)
ố H tênọ : ............................................................... S báo danh : ................... Mã đề 001
ế ử ố ủ ố Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O =16; Na =23; Mg =24; Al =27; S = 32; P = 31; K = 39, Fe = 56; Ca = 40; Cu = 64. Ầ
ể Ắ ị Ệ ẽ I. PH N TR C NGHI M (7 đi m) Câu 1. Dung d ch HCl s làm qu tím chuy n sang màu
ể ỳ B. tr ng.ắ A. không màu. C. đ .ỏ D. xanh. ơ ể ệ ụ ấ ớ th hi n tính oxi hóa khi tác d ng v i ch t nào sau đây ? Câu 2. Nit
C. H2, O2. D. Ca,O2. ố ượ ứ ụ ự ẩ B. Mg, O2. ộ ở c ng d ng làm b t n trong th c ph m là A. Mg, H2. Câu 3. Mu i đ
A. (NH4)2CO3. D. Na2CO3. ễ ườ ử ụ ứ ữ ấ B. NH4Cl. ộ Câu 4. Đ đ phòng nhi m đ c CO, ng ạ
ạ C. NH4HCO3. ặ ạ ộ i ta s d ng m t n phòng đ c có ch a nh ng hóa ch t là B. than ho t tính. D. CuO và than ho t tính. ụ ể ượ ớ ị ị
3 có th tác d ng đ
c v i các dung d ch
ể ề A. CuO và MgO. C. CuO và MnO2. Câu 5. Dung d ch NH A. KNO3, K2SO4. C. NaCl, CaCl2. D. Ba(NO3)2, KNO3. B. MgCl2, AlCl3. ỗ ạ Câu 6. Kim c
ồ ủ
ươ ng, than chì và than g là các d ng ủ A. thù hình c a cacbon. C. đ ng phân c a cacbon. ỗ ủ ợ ị ị ủ B. đ ng v c a cacbon. D. đ ng hình c a cacbon. ỗ ượ ặ ợ ị ồ ồ 3 đ c thu đ c h n h p khí X và dung d ch Y. Thành
Câu 7. Cho h n h p C và S vào dung d ch HNO ph n c a X là
C. CO2 và NO2. D. SO2 và CO2. ạ ầ ủ A. NO2 và H2. ị B. SO2 và NO2. 3 0,1M có Câu 8. Dung d ch axit m nh HNO
A. [H+] > 0,2M. ấ ỳ ự C. pH = 1. ấ ỳ Câu 9. Khi cho gi y qu tím m vào bình đ ng khí amoniac thì gi y qu tím chuy n thành màu
A. xanh. B. pH < 1. ẩ B. vàng. C. đ .ỏ ụ ậ ạ ấ ị Câu 10. Ch t nào sau đây b oxi hóa ch m và phát quang màu l c nh t trong bóng t
A. PH3. B. P đỏ. ệ ố ươ ủ ằ D. pH > 1. ể D. nâu. ố i ? C. P tr ngắ . D. P2H4. 3(loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O. H s cân b ng c a ph ng trình ả ầ ượ t là:
ả ứ Câu 11. Cho ph n ng: Cu + HNO ả ứ ừ trái qua ph i l n l ph n ng này t A. 3, 8, 2, 3, 4. B. 1, 3, 1, 2, 3. C. 3, 8, 3, 2, 4. D. 1, 3, 1, 3, 4.
ể ệ ả ứ Zn3P2
ử A. Tính kh và oxi hóa. D. Tính oxi hóa. ố ố ị ề ? Mu i cacbonat đ u Câu 13. Nh n đ nh nào sau đây v mu i cacbonat là đúng ạ ấ Câu 12. Photpho th hi n tính ch t gì trong ph n ng sau: 2P + 3Zn B. Tính kh .ử C. Tính axit. ề t phân t o ra oxit kim lo i và cacbon đioxit.
ủ ề ạ c.ướ ố t phân tr mu i cacbonat c a kim lo i ki m.
ả ứ ệ ướ t phân nào d i đây là ậ ệ ị ạ A. b nhi B. không tan trong n ừ ệ ị C. b nhi c.ướ D. tan trong n ủ ẩ ả Câu 14. S n ph m c a ph n ng nhi không đúng?
NH3 + HNO3. NH3 + HCl. A. NH4NO3 B. NH4Cl
N2 + 2H2O. NH3 + H2O + CO2 .↑ C. NH4NO2 D. NH4HCO3
ề Trang 1/3 Mã đ 001
nhi ng là do Câu 15. Khí Nit
ộ ơ ử ệ ộ ườ t đ th ề ữ ấ có đ âm đi n l n nh t trong nhóm Nit . Nit
ơ có bán kính nguyên t
ộ ặ ư ế ạ ơ còn m t c p e ch a tham gia t o liên k t. Nit
ệ ớ ử ỏ nh . Nử 2, m i nguyên t ử ỗ ố sau đây là mu i trung hòa ?
C. NaHCO3. D. Fe2(SO4)3. B. NaH2PO4.
Câu 17. Tr ợ ạ
ổ ả ứ ả ứ ơ ươ ố ơ ở ng đ i tr t ế Nử 2 có liên k t ba b n v ng. A. trong phân t B. nguyên t ơ C. nit D. trong phân t ấ Câu 16. Ch t nào A. KHSO4. ườ ả ứ ả ứ ả ứ ả không x y ra ph n ng trao đ i ion ? ng h p nào sau đây ấ ạ ế . ệ A. Ph n ng t o thành ch t đi n li y u . B. Ph n ng t o thành ch t khí ấ ế t a.ủ ạ ự D. Ph n ng t o thành ch t k t . C. Ph n ng có s thay đ i s oxi hóa ạ ậ ướ ố ề ữ ủ không đúng? ấ ổ ố Câu 18. Trong nh ng nh n xét d i đây v mu i nitrat c a kim lo i, nh n xét nào là ọ ệ c s d ng làm phân bón hóa h c trong nông nghi p.
ạ ề
ố ấ ả
ủ ở
ượ ị KOH 2,5M thu đ c dung d ch X . Các ch tấ
B. K2HPO4, KH2PO4. D. KH2PO4, K3PO4. ậ ỉ ượ ử ụ ố A. Các mu i nitrat ch đ ệ ấ ố B. Các mu i nitrat đ u là ch t đi n li m nh. ề ướ ễ c. C. T t c các mu i nitrat đ u d tan trong n ễ ị ệ ề ố t. D. Các mu i nitrat đ u d b phân h y b i nhi ị H3PO4 1M vào 100ml dung d chị Câu 19. Cho 100ml dung d ch ị tan trong dung d ch X là A. K2HPO4, K3PO4. C. K2HPO4, KH2PO4,, K3PO4. ả ứ ẩ ủ t phân NaNO
3 là
Câu 20. S n ph m c a ph n ng nhi
D. NaNO2, NO2 và O2. ả A. NaNO2 và O2. ượ ườ ạ ướ C. Na2O, NO2 và O2. ể ạ c dùng đ t o môi tr ấ ng l nh và khô r t ệ ả ướ ự ệ B. Na, NO2 và O2. ả ẩ Câu 21. “N c đá khô” không nóng ch y mà thăng hoa nên đ ả thu n ti n cho vi c b o qu n th c ph m. N c đá khô là
C. CO r n.ắ D. SO2 r n.ắ ấ ệ ạ ướ B. H2O r nắ . i đây là ch t đi n li m nh ?
ấ B. H2S . D. HClO4. ưỡ ủ ượ C. Fe(OH)2. ượ ằ ng c a phân kali đ ủ ng % c a
ậ ệ A. CO2 r nắ . Câu 22. Ch t nào d A. CH3COOH. ộ Câu 23. Đ dinh d A. K2O. B. K. ượ ỏ ị t dung d ch AgNO
3 vào dung d ch Kị
D. K+. c là ắ ệ Câu 24. Nh vài gi ấ
ng. c đánh giá b ng hàm l C. KCl. ệ ượ thu đ ng 3PO4. Hi n t ệ ấ ế ủ B. xu t hi n k t t a màu tr ng. ế ủ ệ ấ D. xu t hi n k t t a màu vàng. ầ ợ
2O3, Fe3O4, MgO c n dùng 5,6 lít khí CO (đktc).
ọ ế ủ A. xu t hi n k t t a màu xanh. ệ ượ C. không hi n t ỗ ử ể ấ ắ ng ch t r n sau ph n ng là Câu 25. Đ kh hoàn toàn 30 gam h n h p CuO, FeO, Fe ả ứ Kh i l
B. 28 gam. C. 26 gam. D. 24 gam. ố ượ A. 22 gam. ọ ể
ướ c không
đ c.ộ ỏ ướ ủ ể ầ ắ
ố nhi i. Câu 26. Ch n phát bi u đúng: ắ A. Photpho tr ng tan trong n ụ B. D i tác d ng c a ánh sáng, photpho đ chuy n d n thành photpho tr ng. ỉ ể ệ C. Photpho ch th hi n tính oxi hoá. ở ỏ ề D. Photpho đ b n trong không khí ấ ượ ệ ộ ườ t đ th ư 2 d , hi n t ng và không phát quang trong bóng t c là Câu 27. Th i ổ khí CO2 vào bình đ ng Ca(OH)
ệ ượ ế ủ ệ ượ ng th y đ ế ủ B. có k t t a và tan ngay. ế ủ D. có k t t a sau đó k t t a không tan. ị ự ế ủ ế ủ A. có k t t a sau đó k t t a tan. ả . ng x y ra C. không có hi n t ộ ể ồ ạ i trong cùng m t dung d ch là
2.
, CO3 2, Cl.
, OH . , Cl.
B. Ba2+, Al3+, NO3 +, SO4 D. Na+, NH4
Câu 28. Dãy các ion có th t n t A. K+, NH4 +, NO3 C. Fe2+, Ag+, NO3 Ầ Ự Ậ ể
(1)
( 2)
(3)
ơ ồ ể (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) II. PH N T LU N (3 đi m) Câu 29. Hoàn thành s đ chuy n hóa sau: CO2 C NaHCO3 Na2CO3
(4)
ề Trang 2/3 Mã đ 001
ỉ ố ế ị ấ ử hãy nh n bi t các dung d ch trong các l ọ m t nhãn sau (trình bày b ng ằ
ị ụ ế 6,72 lít CO2 (đktc) vào 100 ml dung d ch X g m ồ KOH 2,5M và Ca(OH)2 1M thu
ợ ỉ ệ ố ị ủ giá tr c a m s mol t ? ươ ứ ng ng là 3 : 2. Hòa tan hoàn toàn 11,4 gam X ứ ấ ị c 0,672 lít (đktc) khí Y duy nh t và dung d ch Z ch a 60,84 gam ị ị ủ ố ↓ CO ậ ộ Câu 30. Ch dùng m t thu c th , ơ ồ : KNO3, K2CO3, (NH4)2SO4, NH4Cl. s đ ) ấ Câu 31. H p th h t ế ủ ị ượ m (g) k t t a Y. Tính đ c dung d ch X và ồ ỗ 2O3 có t l Câu 32. H n h p X g m Al và Al ượ ằ b ng dung d ch HNO 3 loãng, thu đ đ nh CTPT c a khí Y ? mu i. Xác
Ế H T
ề Trang 3/3 Mã đ 001