TR NG THCS GIA TH YƯỜ
T HÓA - SINH - ĐA
Đ S 1
(Đ g m 04 trang)
Đ KI M TRA H C KÌ I - HÓA H C 8
Năm h c: 2021 – 2022
Ngày ki m tra: 24/12/2021
Th i gian làm bài: 45 phút
H C SINH CH N M T PH NG ÁN TR L I ĐÚNG ƯƠ
Câu 1. Công th c hóa h c vi t đúng là ế
A. AlCl3B. Al2O C. AlCl D. AlSO4
Câu 2. Công th c hóa h c vi t ế sai là
A. Mg(OH)2B. MgSO4C. Mg2O D. Mg(NO3)2
Câu 3. N có hóa tr IV trong CTHH nào?
A. NO B. NO2C. N2O5D. NH3
Câu 4. Hi n t ng v t lí là hi n t ng ượ ượ
A. ch t bi n đi có t o ra ch t khác. ế
B. đt cháy m t ch t.
C. cho m t ch t r n không tan vào n c. ướ
D. ch t bi n đi mà v n gi nguyên là ch t ban đu. ế
Câu 5. Hi n t ng nào là hi n t ng v t lý? ượ ượ
A. Hòa tan mu i vào n c. ướ
B. Cho Zn vào dung d ch axit th y có khí không màu thoát ra
C. Khí ga cháy có ng n l a màu xanh nh t.
D. L u hu nh cháy trong không khí t o ra ch t khí có mùi h c.ư
Câu 6. Hi n t ng hóa h c nào có l i? ượ
A. Th c ăn b ôi thiu.
B. Rác th i b phân h y sinh mùi hôi.
C. Lên men s a thành s a chua.
D. S t b g .
Câu 7. Ph n ng hóa h c là
A. hi n t ng v t lý. ượ
B. quá trình thay đi v hình d ng và kích th c c a ch t. ướ
C. quá trình bi n đi t ch t này thành ch t khác.ế
D. quá trình hòa tan đng vào n c.ườ ướ
Câu 8. Ph ng trình ch c a ph n ng hóa h c g mươ
A. CTHH c a các ch t ph n ng và CTHH c a các s n ph m.
B. CTHH c a các ch t ph n ng và tên c a các s n ph m.
C. tên c a các ch t ph n ng và CTHH c a các s n ph m.
D. tên c a các ch t ph n ng và tên c a các ch t s n ph m.
Câu 9. Phát bi u nào là đúng?
Trong ph n ng hóa h c
A. ch có liên k t gi a các nguyên t thay đi. ế
B. có s thay đi v s nguyên t .
C. có s thay đi v nguyên t hóa h c.
D. liên k t gi a các nguyên t không thay đi.ế
Câu 10. Đt khí hiđro trong khí oxi s n ph m t o thành là n c. ướ
S đ ph ng trình ch c a ph n ng đc vi t nh sauơ ươ ượ ế ư
A. Đt khí hiđro N cướ B. Khí Hiđro + Khí Oxi N cướ
C. N c ướ Khí Hiđro + Khí Oxi D. 2H2 + O2 2 H2O
Câu 11. Cho s đ ph n ng: ơ
Fe + CuSO4 FeSO4 + Cu
Theo đnh lu t b o toàn kh i l ng ta có: ượ
A. m Fe + m FeSO4 = m CuSO4 + m Cu B. m Fe - m CuSO4 = m FeSO4 + m Cu
C. m Fe = m FeSO4 + m Cu - m CuSO4 D. m Fe = m FeSO4 - m Cu + m CuSO4
Câu 12. Đt 2,4 gam cacbon trong bình đng khí oxi, sau ph n ng th y t o ra 8,8 gam khí
cacbon đioxit. Kh i l ng khí oxi tham gia ph n ng là ượ
A. 3,2 gam. B. 11,2 gam. C. 4,8 gam. D. 6,4 gam.
Câu 13. Đt m t lá đng trong không khí, sau ph n ng cân lá đng th y kh i l ng tăng 1,6 ượ
gam. L ng khí oxi đã tham gia ph n ng là bao nhiêu?ượ
A. 32 gam. B. 16 gam. C. 3,2 gam. D. 1,6 gam.
Câu 14. Đt 150 kg than c n 320 kg khí oxi thu đc 440 kg khí cacbon đioxit (bi t than có ượ ế
thành ph n chính là Cacbon). Ph n ng x y ra theo PTHH sau:
C + O2 CO2
T l ph n trăm v kh i l ng Cacbon có trong than là ượ
A. 60%. B. 70% C. 80% D. 90%.
Câu 15. Cho 2,3 gam Na vào 1,8 gam n c sau ph n ng th y t o thành 4 gam NaOH và có ướ
khí H2 thoát ra. Kh i l ng hiđro thoát ra là ượ
A. 0,1 gam. B. 4,5 gam. C. 3,5 gam. D. 8,1 gam.
Câu 16. S đ ph n ng hóa h c g mơ
A. CTHH c a các ch t ph n ng và CTHH c a các s n ph m
B. CTHH c a các ch t ph n ng và tên c a các s n ph m
C. tên c a các ch t ph n ng và CTHH c a các s n ph m
D. tên c a các ch t ph n ng và tên c a các ch t s n ph m
Câu 17. Ph ng trình hóa h c cho bi tươ ế
A. t l gi a các nguyên t trong ph n ng
B. t l s nguyên t , s phân t gi a các ch t trong ph n ng
C. t l kh i l ng gi a các ch t trong ph n ng ượ
D. t l gi a nguyên t kh i và phân t kh i gi a các ch t
Câu 18. Ph ng trình hóa h c đã cân b ng khi ươ
A. s nguyên t 2 v b ng nhau ế
B. s ch t 2 v là nh nhau ế ư
C. s nguyên t c a m i nguyên t 2 v b ng nhau ế
D. s đn ch t và h p ch t 2 v là gi ng nhau ơ ế
Câu 19. Ph ng trình hóa h cươ đúng là
A. Na2O + H2O ---> 2NaOH B. Na2O + H2O NaOH
C. Na2O + H2O ----> NaOH D. Na2O + H2O 2NaOH
Câu 20. Ph ng trình hóa h c cân b ng ươ sai là
A. 2Na + H2O 2NaOH + H2 B. Mg + 2HCl MgCl2 + H2
C. Ca + 2H2O Ca(OH)2 + H2 D. 2K + 2H2O 2KOH + H2
Câu 21. Xác đnh các ch s x, y trong ph n ng hóa h c sau:
Fe2O3 + 3H2SO4 Fex(SO4)y + 3H2O
A. x = 3, y = 2 B. x= 2, y = 3 C. x = 1, y= 2 D. x = 3, y = 4
Câu 22. Công th c hóa h c đi n vào d u ch m h i trong ph n ng sau đ đc PTHH ượ
đúng là
Al2O3 + 3H2SO4 Al2(SO4)3 + 3 ?
A. H2B. O2C. H2O D. SO2
Câu 23. Cho PTHH: 2Al + 6HCl 2AlCl3 + 3H2
Ph ng trình hóa h c trên cho bi t t l :ươ ế
A. s nguyên t Al:s nguyên t hiđro = 2:3 B. s phân t HCl:s nguyên t hiđro = 2:3
C. s phân t HCl : s phân t AlCl 3 = 1 : 3 D. s nguyên t Al : s phân t HCl = 1 : 3
Câu 24. Cho s đ ph n ngơ
FeCl3 + NaOH ----> Fe(OH)3 + NaCl
H s c n đi n vào tr c các CTHH đ đc PTHH đúng l n l t là ướ ượ ượ
A. 1, 3, 1, 3 B. 2, 3, 3, 1 C. 1, 3, 2, 3 D. 1, 1, 3, 1
Câu 25. Công th c tính s mol ch t khí đktc là
A. B. C. D.
Câu 26. Công th c tính th tích ch t khí đktc là
A. B. C. D.
Câu 27. Mol là l ng ch t có ch aượ
A. 6.1023 nguyên t . B. 6.1023 ch t.
C. 6.1023 nguyên t ho c phân t . D. 6.10 22 nguyên t ho c phân t .
Câu 28. 0,5 mol phân t NaOH có kh i l ng là ượ
A. 20 g. B. 11,2 g. C. 2 g. D. 80 g.
Câu 29. Kh i l ng c a 5,6 lít khí CO ượ 2 đktc là
A. 1,1 g. B. 11 g. C. 246,4 g. D. 0,127 g.
Câu 30. Th tích c a 3.1023 phân t SO3 đktc là
A. 22,4 lít B. 67,2 lít C. 11,2 lít D. 11,2. 1023 lít
Câu 31. Ng i ta s n xu t r u etylic b ng cách c m (tinh b t) v i men r u. ườ ượ ơ ượ
Ch t ph n ng là
A. c m, men r u. B. men r u. C. r u etylic. D. tinh b t.ơ ượ ượ ượ
Câu 32. Kim lo i s t đ trong không khí d b han g do s t tác d ng v i các ch t có trong
không khí. Ng i ta th ng ph lên b m t cánh c ng b ng s t 1 l p s n, vi c làm đó có tácườ ườ ơ
d ng
A. đ s t tác d ng v i s n. ơ
B. dùng s n làm ch t xúc tác cho ph n ng c a s t v i các ch t có trong môi tr ng.ơ ườ
C. ngăn không cho s t ti p xúc v i các ch t có trong môi tr ng. ế ườ
D. ngăn không cho s t ti p xúc v i ánh sáng. ế
--------------- (H T) ---------------
TR NG THCS GIA TH YƯỜ
T HÓA - SINH - ĐA
Đ S 2
(Đ g m 04 trang)
Đ KI M TRA H C KÌ I - HÓA H C 8
Năm h c: 2021 – 2022
Ngày ki m tra: 24/12/2021
Th i gian làm bài: 45 phút
H C SINH CH N M T PH NG ÁN TR L I ĐÚNG ƯƠ
Câu 1. Công th c hóa h c vi t đúng là ế
A. MgO B. Mg2O C. MgCl D. Mg(SO4)2
Câu 2. Công th c hóa h c vi t ế sai là
A. Zn(OH)2B. ZnCl2C. Zn2O D. Zn(SO4)2
Câu 3. N có hóa tr V trong CTHH nào?
A. NO B. N2O5C. NO2D. NH3
Câu 4. Hi n t ng hóa h c là hi n t ng ượ ượ
A. ch t bi n đi có t o ra ch t khác. B. N c bay h i ế ướ ơ
C. cho m t ch t r n không tan vào n c. D. ch t bi n đi mà v n gi nguyên là ch t ban ướ ế
đu.
Câu 5. Hi n t ng nào là hi n t ng v t lí? ượ ượ
A. Hòa tan đng vào n c.ườ ướ
B. Đng cháy thành than.ườ
C. Khí ga cháy có ng n l a màu xanh nh t.
D. L u hu nh cháy trong không khí t o ra ch t khí có mùi h c.ư
Câu 6. Hi n t ng hóa h c nào có h i? ượ
A. Th c ăn b ôi thiu. B. Lên men d a chua. ư
C. Th c ăn đc bi n đi trong ru t non. D. Hi n t ng quang h p cây xanh. ượ ế ượ
Câu 7. Ph n ng hóa h c là
A. hi n t ng v t lý. ượ
B. quá trình thay đi v hình d ng và kích th c c a ch t. ướ
C. quá trình bi n đi t ch t này thành ch t khác.ế
D. quá trình hòa tan đng vào n c.ườ ướ
Câu 8. Ph ng trình ch c a ph n ng hóa h c g mươ
A. CTHH c a các ch t ph n ng và CTHH c a các s n ph m.
B. CTHH c a các ch t ph n ng và tên c a các s n ph m.
C. tên c a các ch t ph n ng và CTHH c a các s n ph m.
D. tên c a các ch t ph n ng và tên c a các ch t s n ph m.
Câu 9. Phát bi u nào là sai?
Trong ph n ng hóa h c
A. liên k t gi a các nguyên t thay đi. B. s nguyên t không thay đi.ế
C. có s thay đi v nguyên t hóa h c. D. có s bi n đi t phân t này thành phân t ế
khác.
Câu 10. Đt cacbon trong khí oxi s n ph m t o thành là cacbon đioxit (CO 2).
S đ ph ng trình ch c a ph n ng đc vi t nh sau:ơ ươ ượ ế ư