Ở
Ề
Ể
Ố
Ọ
S GDĐT THÁI NGUYÊN
ƯỜ
TR
Ớ
Ọ
Đ KI M TRA CU I KÌ I NĂM H C 20222023 Môn: SINH H C L P 11
Ọ
Ế
ƯƠ
NG THPT NG NG C QUY N
L
ể ờ
ờ
ề
Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian phát đ
ề
(Đ thi có 04 trang)
ọ
ớ
Mã đ 001ề
ọ H và tên h c sinh:…………..…..............…L p:……… SBD: ……....Phòng: ……
Ầ
Ắ
Ệ
ể
PH N A: TR C NGHI M KHÁCH QUAN (28 Câu = 7 Đi m) ả
ấ ả ề ỏ ọ ươ ươ ứ ộ ớ ả ờ ng ng v i ph ả ờ i ng án tr l i đúng. Các em T t c các thí sinh đ u ph i làm ph n này. Đ i v i m i câu h i, thí sinh ch n 01 ph ấ ng án tr l ố ế ế ề ớ ầ ả ờ ắ đúng nh t và tô kín m t ô tròn trong phi u tr l ả ờ ắ nh tô S báo danh và Mã đ thi trên phi u Tr l ỗ ố ớ ệ ươ i tr c nghi m t ệ i tr c nghi m.
ệ ầ ậ ộ ở Câu 1: Nhóm đ ng v t nào sau đây có h tu n hoàn h ?
ứ ẹ ề
ẹ ề ạ ọ ộ
ể
ườ
ộ
B. Thân m m, giáp xác, côn trùng. D. Sâu b , thân m m, b ch tu c. ợ
ể ườ
ố
ộ
ng đ ánh sáng t
i đa đ c
ạ ng đ quang h p đ t
A. S a, giun tròn, giun d p. ố C. Giun tròn, giun d p, giun đ t Câu 2: Đi m bão hòa ánh sáng là c
ự ể B. c c ti u. ứ D. trên m c trung bình.
ồ
ộ
2 là n ng đ CO
2 đ tạ
ộ ộ
ộ
ợ
ng đ quang h p và c
ố ố ố ố
ấ
ộ
ng đ quang h p và c ng đ quang h p l n h n c ườ ộ ấ ơ ườ ợ ng đ quang h p th p h n c
ấ ằ ộ ườ ợ ng đ hô h p b ng nhau. ộ ấ ợ ớ ơ ườ ng đ hô h p. ấ ằ ng đ hô h p b ng nhau. ộ ng đ hô h p.
ự ạ . A. c c đ i ứ C. m c trung bình ể Câu 3: Đi m bù CO ể ể ườ A. t i thi u đ c ể ể ườ B. t i thi u đ c ể ườ C. t i đa đ c ể ể ườ D. t i thi u đ c
ệ
ợ
ự Câu 4: Bào quan th c hi n quang h p là:
ụ ạ A. l c l p.
B. lá cây.
D. ribôxôm.
ạ ộ ộ ồ
C. ti th .ể ứ ự
nào sau đây? ủ Câu 5: M t chu kì ho t đ ng c a tim bao g m các pha theo th t
ấ
ấ
ấ
A. Pha co tâm nhĩ > pha dãn chung > pha co tâm th t.ấ B. Pha co tâm nhĩ > pha co tâm th t > pha dãn chung. C. Pha co tâm th t > pha co tâm nhĩ > pha dãn chung. D. Pha dãn chung > pha co tâm th t > pha co tâm nhĩ.
2 c a n
ươ ể ấ ượ ơ ượ ủ ướ ng có th l y đ c h n 80% l ng O c đi qua mang?
Câu 6: Vì sao cá x
c.
ướ ướ ạ ạ ộ ộ ề ề ả ả ượ ớ ả c ch y m t chi u qua mang và dòng máu ch y trong mao m ch xuyên ngang v i dòng n ả c ch y m t chi u qua mang và dòng máu ch y trong mao m ch song song và ng ướ ớ ề c chi u v i dòng n ướ ề ớ ả ộ ề ả ạ c ch y m t chi u qua mang và dòng máu ch y trong mao m ch song song và cùng chi u v i dòng n ả ộ ề ả ạ ướ ớ ướ c ch y m t chi u qua mang và dòng máu ch y trong mao m ch song song v i dòng n c.
A. Vì dòng n B. Vì dòng n c.ướ C. Vì dòng n c.ướ D. Vì dòng n
ị
Câu 7: Cho các nh n đ nh sau: ấ
ậ ấ ẩ ậ ườ ướ ả ề ể 1. Khi áp su t th m th u trong máu tăng cao th n tăng c ấ ng tái h p thu n ằ c tr v máu đ cân b ng ấ ẩ áp su t th m th u. ự ổ ủ ị ng trong t bào. ấ ằ ậ ạ ộ ườ ộ ế ứ ộ ự ủ ệ ề ể ộ 2. Cân b ng n i môi là: Duy trì s n đ nh c a môi tr 3. B ph n th c hi n trong c ch duy trì cân b ng n i môi có ch c năng: đi u khi n ho t đ ng c a ơ ế ệ ằ ặ ơ ằ ầ các c quan b ng cách g i đi các tín hi u th n kinh ho c hoocmôn. ơ ế ự ệ ằ ậ ộ ộ ươ ng th n kinh là b ph n th c hi n trong c ch duy trì cân b ng n i môi. ị 4. Trung ậ Có bao nhiêu nh n đ nh ử ầ sai?
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
ề Trang 1/5 Mã đ thi 001
ặ ở ị thú ăn th t? không có ể Câu 8: Đ c đi m tiêu hóa nào
ắ
ơ ọ ả ộ ọ ượ ấ ụ c h p th .
ơ ạ A. D dày đ n. ộ B. Ru t ng n. ứ C. Th c ăn qua ru t non tr i qua tiêu hoá c h c, hoá h c và đ D. Manh tràng phát tri n.ể
ự ữ ộ ạ ế bào ả ứ ự ự ộ ộ ả ủ ế ượ ọ
Câu 9: S khác nhau gi a tiêu hóa n i bào và tiêu hóa ngo i bào là 1. tiêu hóa n i bào là s tiêu hóa x y ra bên trong t 2. tiêu hóa n i bào là s tiêu hóa th c ăn x y ra bên trong c a t
ứ bào. Th c ăn đ c tiêu hóa hóa h c ờ ệ ố ấ trong không bào tiêu hóa nh h th ng enzim do lizôxôm cung c p ứ ứ ế ể ượ ọ bào, th c ăn có th đ c tiêu hóa hóa h c trong ở 3. tiêu hóa ngo i bào là tiêu hóa th c ăn ả ề ặ ơ ọ ố ạ c tiêu hóa c v m t c h c và hóa h c trong ng tiêu hóa ặ ượ ạ ả bên ngoài t ọ ở ế ậ ậ ộ túi tiêu hóa ho c đ ự 4. tiêu hóa ngo i bào là s tiêu hóa x y ra bên ngoài t bào các loài đ ng v t b c cao.
A. 2, 3.
C. 1, 3.
D. 2, 4.
B. 1, 4. Câu 10: Lá cây có màu xanh l c vìụ
ụ
ượ
ệ ụ ấ c di p l c h p th
ụ.
ệ ụ ệ ụ
ụ ụ
ụ ụ
ấ ấ
ắ ố ụ
ụ
ụ
ấ
ụ ượ
ể ấ
A. các tia sáng màu xanh l c không đ B. di p l c b h p th ánh sáng màu xanh l c. C. di p l c a h p th ánh sáng màu xanh l c. D. nhóm s c t ph (carôtenôit) h p th ánh sáng màu xanh l c. nào cây có th h p th đ
c?
ạ ơ Câu 11: D ng nit . và NO3
và N2.
và NH4
+.
và NH4
+.
A. NO2
B. NO2
C. NO2
D. NO3
ứ ủ ớ ỏ không đúng v i răng c a thú ăn c ?
Câu 12: Ch c năng nào sao đây
ữ ử
và gi ề
ờ ứ ề ề ạ
ữ ậ ỏ t c . và gi ậ ỏ t c . A. Răng c a gi ỏ B. Răng nanh nghi n nát c . ỏ C. Răng c nh hàm và răng hàm có nhi u g c ng giúp nghi n nát c . D. Răng nanh gi
ứ ấ
Câu 13: Côn trùng có hình th c hô h p nào?
ằ ằ ấ ấ ệ ố ấ ấ ằ ố ổ A. Hô h p b ng ph i. C. Hô h p b ng mang. ề ặ ơ ể B. Hô h p qua b m t c th . D. Hô h p b ng h th ng ng khí.
ổ
ợ
ử
ươ
ủ ng trình t ng quát c a quang h p phân t
CO
ướ
2 cây l y tấ ừ ế
c qua t
ợ ủ
Câu 14: Trong ph ủ ễ ấ ế A. đ t qua t bào lông hút c a r . ổ ấ ữ ơ ở C. ch t h u c b i quá trình t ng h p c a cây.
ủ ễ bào lông hút c a r . B. n ủ ổ D. không khí qua khí kh ng c a lá.
ế ố ổ ọ
Câu 15: Trong ng tiêu hóa, bi n đ i sinh h c là quá trình
ờ
ả ả ứ ứ ậ ể ấ ấ ưỡ ơ ể ố i th c ăn trong c th s ng ậ ờ i th c ăn nh vi sinh v t i vi sinh v t đ l y ch t dinh d ng
A. phân gi C. phân gi
B. tiêu hóa nh enzim ả D. phân gi
Ở ộ ứ ậ ượ đ ng v t có túi tiêu hóa, th c ăn đ c
Câu 16:
ạ
ộ
ộ ố ạ ạ ộ i tiêu hoá ngo i bào.
A. tiêu hóa ngo i bào. B. tiêu hoá n i bào. ạ C. tiêu hóa ngo i bào và tiêu hoá n i bào. ộ D. m t s tiêu hoá n i bào, còn l
ầ
ủ ế ủ ị
ỗ ồ
ạ
ấ
ả ủ
qu , c
ợ ừ
ấ ữ ơ ổ ấ ữ ơ ổ
Câu 17: Thành ph n ch y u c a d ch m ch g g m các ch t nào sau đây? ấ ữ ơ ự ữ ở lá. c t ng h p t ợ ừ ễ r . ợ ừ lá.
ướ ion khoáng và ch t h u c d tr A. N c, ấ ữ ơ ượ ổ ướ B. N c và ch t h u c đ ướ ion khoáng và ch t h u c t ng h p t C. N c, ướ ion khoáng và ch t h u c t ng h p t D. N c,
ế ở ườ ng i do:
Câu 18: Nguyên nhân gây tăng huy t áp
ị (1) Nh p tim tăng.
ề Trang 2/5 Mã đ thi 001
ơ ữ ộ ạ ủ (2) Đ quánh c a máu tăng, x v a đ ng m ch. (3) V n t c máu ch y ch m. ộ ậ ố ổ ậ ế ộ ệ ố ươ ả ề (4) Tu i cao, di truy n, ch đ ăn, b nh lí. S ph ng án đúng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
ủ ệ ầ ứ
Câu 19: Ch c năng c a h tu n hoàn là
2.
2.
ể ể ấ ưỡ ừ ộ ạ ộ ứ ủ ế ậ ậ ộ ố ng t ể b ph n này đ n b ph n khác đ đáp ng cho ho t đ ng s ng c a
ấ ừ ộ ạ ộ ứ ế ể ậ ậ ộ ố ủ ơ ể b ph n này đ n b ph n khác đ đáp ng cho ho t đ ng s ng c a c th . ậ A. v n chuy n CO ậ B. v n chuy n các ch t dinh d ơ ể c th . ể ậ C. v n chuy n O ể ậ D. v n chuy n các ch t t
ự ế ủ ứ ễ ướ ng
Câu 20: S ti n hóa c a các hình th c tiêu hóa di n ra theo h
ạ ạ
ớ ộ ạ ế ợ ớ
ạ ớ
ộ ạ ạ ạ ộ ộ ộ ạ ớ ộ → tiêu hóa n i bào. tiêu hóa ngo i bào k t h p v i n i bào → tiêu hóa ngo i bào. ế ợ tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào. → → tiêu hóa ngo i bào. ộ tiêu hóa n i bào → A. tiêu hóa ngo i bào → ế ợ ộ B. tiêu hóa n i bào tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào → → tiêu hóa ngo i bào C. tiêu hóa n i bào ế ợ D. tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào
Ở ở ỉ ự ệ ầ ứ ệ côn trùng, h tu n hoàn h ch th c hi n ch c năng nào?
Câu 21:
ưỡ
ậ ậ ể ể ng. ẩ ế t.
ậ ưỡ ể ả ể ế ậ ẩ ng và s n ph m bài ti ấ t.
A. V n chuy n dinh d ả B. V n chuy n các s n ph m bài ti C. Tham gia quá trình v n chuy n khí trong hô h p. D. V n chuy n dinh d ắ ố
ợ
ắ ố
ộ
quang h p nào sau đây thu c nhóm s c t
chính?
Câu 22: S c t ệ ụ
ệ ụ
ệ ụ
ệ ụ ệ ụ
A. Di p l c a và xantôphyl. C. B. Di p l c a và carôten.
B. Di p l c a và di p l c b D. Di p l c và carôtênôit.
ủ
ợ
ườ
ể
ộ
ơ
2 cho quang h p, khi c
ng đ ánh sáng tăng cao h n đi m bù
ng có đ CO ể
ườ ả ử s môi tr Câu 23: Gi ư ạ ớ ư ánh sáng nh ng ch a đ t t
i đi m bão hoà ánh sáng thì:
ạ ố ả ớ ườ ng đ ánh sáng.
ớ ườ ộ ộ ng đ ánh sáng.
ườ ườ ườ ườ ợ ợ ợ ợ ộ ộ ộ ộ i đa. A. C ng đ quang h p đ t t ị ầ ỉ ệ ngh ch v i c B. C ng đ quang h p gi m d n t l ậ ầ ỉ ệ thu n v i c C. C ng đ quang h p tăng d n t l ổ D. C ng đ quang h p không thay đ i.
ế
ể
ủ ễ
bào nào phát tri n thành?
Câu 24: Lông hút c a r do t ộ ể
ế ế
ế ế
ạ ạ
ở ễ r . ỗ ở ễ r .
A. T bào n i bì. C. T bào bi u bì. ề ộ
ể
B. T bào m ch rây D. T bào m ch g ằ
ộ ứ ậ ơ ế Câu 25: B ph n đi u khi n trong c ch duy trì cân b ng n i môi có ch c năng
ể ề ủ ệ ầ ặ
ạ ộ ề ằ ườ ổ
ơ ủ ườ ế ầ ng và hình th n xung th n kinh.
ơ ể ể ư ề ạ ằ ả ổ ị ng trong v tr ng thái cân b ng và n đ nh. ử A. đi u khi n ho t đ ng c a các c quan b ng cách g i đi các tín hi u th n kinh ho c hoocmôn. ơ ể ệ ế ng trong c th . B. làm bi n đ i đi u ki n lí hoá c a môi tr ầ ừ ậ C. ti p nh n kích thích t môi tr ườ ạ ộ D. làm tăng hay gi m ho t đ ng trong c th đ đ a môi tr
ề ế ủ ế ụ ế t c a hoocmôn do tuy n t y ti t ra là gì?
Câu 26: Vai trò đi u ti
ế ượ ề ơ ế t khi hàm l ng glucôz trong máu cao, còn glucagôn đi u ti ộ ồ t khi n ng đ
A. Insulin tham gia đi u ti
ấ ơ ề glucôz trong máu th p. ề ế ượ ề ơ ế t khi hàm l ấ ng glucôz trong máu th p, còn glucagôn đi u ti ộ ồ t khi n ng đ
B. Insulin tham gia đi u ti
ơ glucôz trong máu cao. ế ề ượ ề ơ ế t khi hàm l ng glucôz trong máu cao, còn glucagôn đi u ti ộ ồ t khi n ng đ ơ ề ượ ề ơ ế t khi hàm l ấ ng glucôz trong máu th p, còn glucagôn đi u ti ộ ồ t khi n ng đ ơ
C. Insulin tham gia đi u ti glucôz trong máu cũng cao. ế D. Insulin tham gia đi u ti ấ glucôz trong máu cũng th p.
ố ộ ậ ở ầ ả ạ mao m ch?
Câu 27: Vì sao t c đ máu c n ch y ch m
ề Trang 3/5 Mã đ thi 001
ự ự ữ ữ
ạ ạ
ớ máu v i nhau. ớ máu v i thành m ch. ả ấ ớ ế ầ ờ ử A. Do l c ma sát gi a các phân t ạ ử B. Do l c ma sát gi a các phân t ỏ ậ C. Do m ch máu mao m ch nh nên máu ch y ch m. ổ ậ bào. D. Do máu c n th i gian trao đ i v t ch t v i t
ạ ố ấ ướ ướ ượ i n c đ c?
Câu 28: Vì sao thú s ng trên c n không hô h p d
ổ ướ ấ c.
ệ c.ướ ớ ợ 2 trong n
ấ ượ c.
ấ ạ ổ ướ ổ ở ư c.ướ c O
A. Vì c u t o ph i không phù h p v i vi c hô h p trong n ả ượ c CO B. Vì ph i không th i đ ẫ ườ ng d n khí c n tr l u thông khí nên không hô h p đ C. Vì n ụ ượ D. Vì ph i không h p th đ
c tràn vào đ ấ Ự Ậ ả 2 trong n ể
Ầ
ỉ ượ
ầ ươ ứ
ọ
ớ
ng ng v i ban đăng ký h c.
ơ ả
PH N B: T LU N (4 Câu = 3 Đi m) ộ Thí sinh ch đ c làm m t trong hai ph n t ầ I. Ph n dành riêng cho ban c b n A, D.
ể
ạ ẽ ị ế
ắ
ờ
Vì sao cá lên c n s b ch t trong th i gian ng n?
Bài 1 (1 đi m):
ể
ệ ầ
ữ L p b ng so sánh nh ng đi m khác nhau gi
v ề
ấ ượ
ấ ạ
ả ệ
ậ ạ
ự
ầ
ố
aữ h tu n hoàn đ n, h tu n hoàn kép ơ ậ ố ng máu
ệ ầ ể Bài 2(1 đi m): các tiêu chí sau: Đ i di n, c u t o tim, s vòng tu n hoàn, v n t c và áp l c máu, ch t l nuôi c thơ ể
ể
ặ
ệ ầ
ơ
ệ ầ
Đ c đi m so sánh
H tu n hoàn đ n
H tu n hoàn kép
ệ
ạ
1.Đ i di n
ấ ạ 2. C u t o tim
ố
ầ
3. S vòng tu n hoàn
ậ ố
ự
4. V n t c, áp l c máu
ơ ng máu nuôi c
ấ ượ 5. Ch t l thể
ể
ự ậ
ả
ấ
ố
ợ
ạ Th c v t CAM s ng trong vùng khô h n có gi m năng su t quang h p không ?
Bài 3(0,5 đi m):
Vì sao?
ể
ề ủ
ặ
ồ
ổ
ườ
ạ ỏ
ữ
ấ
ỏ
Trong m c a gà ho c chim b câu m ra th
ng th y có nh ng h t s i nh . Chúng
Bài 4(0,5 đi m):
ụ có tác d ng gì?
ơ ả
ầ
II. Ph n dành riêng cho ban c b n B.
ể
ư
ấ
ờ
ườ
ặ ấ
ạ
ắ
ỏ
Vì sao khi tr i m a giun đ t th
ng ngoi lên kh i m t đ t? T i sao b t giun đ t đ
ấ ể
Bài 1(1 đi m):
ặ ấ
ị ế
ẽ
trên m t đ t khô ráo giun s nhanh b ch t?
ể
ạ
ậ
ộ
ươ
ệ ầ
ố
ơ
T i sao cùng là đ ng v t có x
ng s ng, cá có h tu n hoàn đ n còn chim, thú có h
ệ
Bài 2(1 đi m):
ầ
tu n hoàn kép?
ể
ự ậ
ả
ấ
ố
ợ
ạ Th c v t CAM s ng trong vùng khô h n có gi m năng su t quang h p không ?
Bài 3(0,5 đi m):
Vì sao?
ể
ự ậ
ạ
ườ
ớ ố ượ
ả
ấ ớ
ứ
T i sao thú ăn th c v t th
ng ph i ăn v i s l
ng th c ăn r t l n?
Bài 4(0,5 đi m):
Ế H T
ộ
ả
(Cán b coi thi không gi
i thích gì thêm)
ề Trang 4/5 Mã đ thi 001
ề Trang 5/5 Mã đ thi 001