TR NG THCS LÝ TH NG ƯỜ ƯỜ
KI T
NHÓM SINH
--------------------
Đ CHÍNH TH C
(Đ thi có 4 trang)
KI M TRA CU I H C K I
NĂM H C 2021 - 2022
MÔN: SINH H C 9
Th i gian làm bài: 45 phút
(không k th i gian phát đ)
Em hãy ch n đáp án tr c câu tr l i đúng ướ
Câu 1( 0,35đ): Ki u gen nào d i đây đc xem là thu n ch ng v c hai c p tính ướ ượ
tr ng?
A. AaBb B. Aabb C. aaBb D. AABB
Câu 2(0,3đ): lúa, tính tr ng h t dài (A) là tr i hoàn toàn so v i tính tr ng h t tròn
(a). N u đi F1 có t l ki u hình 50% h t dài : 50% h t tròn thì 2 c th đem lai Pế ơ
có ki u gen nh th nào? ư ế
A. P: AA x aa B. P: Aa x Aa
C. P: AA x aa ho c P: Aa x aaD. P: Aa x aa
Câu 3(0,35đ): Tính tr ng t ng ph n là ươ
A. các tính tr ng cùng m t lo i nh ng bi u hi n trái ng c nhau. ư ượ
B. nh ng tính tr ng s l ng và ch t l ng. ượ ượ
C. tính tr ng do m t c p alen quy đnh.
D. các tính tr ng khác bi t nhau.
Câu 4(0,3đ): Ru i gi m có 2n = 8 NST. Có 2 h p t c a ru i gi m đu nguyên phân
3 l n liên ti p. ế S NST có trong các t bào con đc t o ra là bao nhiêu? ế ượ
A. 128 B. 1024 C. 96 D. 1280
Câu 5(0,35đ): Nhi m s c th đc quan sát rõ nh t d i kính hi n vi k gi a vì ượ ướ
A. NST dãn xo n t i đa. B. NST đóng xo n t i đa.
C. ADN nhân đôi xong. D. NST phân li v hai c c c a t bào ế .
Câu 6(0,35đ): Trong gi m phân, s t nhân đôi c a nhi m s c th x y ra :
A. Kì trung gian c a l n phân bào I. B. Kì trung gian c a l n phân bào II
C. Kì gi a c a l n phân bào II. D. Kì gi a c a l n phân bào I.
Câu 7(0,35đ): B NST đc tr ng c a nh ng loài sinh s n h u tính qua các th h ư ế
nh s k t h p gi a các quá trình nào? ế
A. Gi m phân và th tinh. B. Nguyên phân và th tinh
C. Nguyên phân, gi m phân và th tinh. D. Nguyên phân và gi m phân.
Câu 8(0,35đ): Ch n phát bi u ĐÚNG.
A. NST th ng và NST gi i tính đu có kh năng nhân đôi, phân li, t h p và bi nườ ế
đi hình thái trong quá trình phân bào.
B. NST th ng và NST gi i tính luôn t n t i thành t ng c p.ườ
C. NST ch có đng v t.
D. C p NST gi i tình gi i cái t n t i thành c p t ng đng còn gi i đc thì ươ
không.
Câu 9(0,35đ): T ng NST kép tách nhau tâm đng thành 2 NST đn phân li v 2 c c ơ
c a t bào. NST b t đu tháo xo n. Quá trình này là kì nào c a nguyên phân? ế
A. Kì đuB. Kì gi aC. Kì sau D. Kì cu i
Câu 10(0,3đ): Cho các hi n t ng sau: ượ
1. Dùng th c ăn có ch a hoocmôn kích thích gi i tính đc đ t o ra gi ng rô phi đn ơ
tính đc
2. Tr ng cá s u đc p nhi t đ trên 33 đ C, tr ng sau đó s n thành cá s u ượ
đc. các m c nhi t đ th p h n, tr ng ch n thành cá s u cái. ơ
3. Th u d u đc tr ng trong ánh sáng c ng đ y u thì s hoa đc gi m. ượ ườ ế
4. D a chu t tr ng n i có nhi u COư ơ 2 s cho t l hoa cái cao h n. ơ
Nh ng hi n t ng nào cho th y gi i tính c a sinh v t ph thu c vào môi tr ng ượ ườ
s ng?
A. 1,2,3 B. 2,3,4 C. 1,3,4 D. 1,2,3,4
Câu 11(0,35đ): Đn phân c a ARN là:ơ
A. nucleotit A, T, G, X. B. ribôz (đng 5 C).ơ ườ
C. nuclêôtit A, U, G, X. D. axit amin.
Câu 12(0,35đ): Ch c năng c a ADN là
A. L u gi thông tin.ư B. Truy n đt thông tin.
C. L u gi và truy n đt thông tin.ư D. Tham gia c u trúc c a NST.
Câu 13(0,35đ): Tính đc thù c a protein là do
A. Trình t s p x p axit amin. ế B. C u trúc không gian.
C. S l ng axit amin. ượ D. Thành ph n axit amin.
Câu 14(0,35đ): S đ m i quan h gi a gen và tính tr ng nào d i đây là đúng?ơ ướ
A. ADN ARN protein tính tr ng.
B. Gen mARN protein tính tr ng.
C. Gen mARN tính tr ng.
D. Gen ARN protein tính tr ng.
Câu 15(0,35đ): Cho các đc đi m sau:
1. Đu là các đi phân t , có kích th c và kh i l ng l n trong t bào. ướ ượ ế
2. Đu c u t o theo nguyên t c đa phân, g m các đn phân. ơ
3. Đu c u t o t nhi u h p ch t h u c . ơ
4. Gi a các đn phân đu có liên k t c ng hoá tr và liên k t hydro. ơ ế ế
5. Tính đa d ng và đc thù do thành ph n, s l ng và tr t t c a các đn phân quy ượ ơ
đnh.
Nh ng đc đi m nào bi u hi n s gi ng nhau gi a ADN, ARN và protein:
A. 1, 2 và 3. B. 1, 2, 4 và 5. C. 1, 2 và 5. D. 1, 2, 3, 4, và 5.
Câu 16(0,35đ): ADN đc duy trì tính n đnh qua các th h nh c ch nào?ượ ế ơ ế
A. Nguyên phân. B. Nhân đôi. C. Gi m phân.D. Di truy n.
Câu 17(0,3đ): S bi u hi n tính tr ng c a con gi ng v i b m là do:
A. Ki u gen c a con gi ng v i ki u gen c a b m
B. ADN c a con gi ng v i ADN c a b m
C. mARN c a con gi ng v i mARN c a b m
D. Protêin c a con gi ng v i protêin c a b m
Câu 18(0,3đ): M t gen có nuclêôtit lo i A=800 và 2800 liên k t hiđrô. Gen đó có s ế
l ng nuclêôtit làượ
A. 2240 nuclêôtit B. 2400 nuclêôtit.
C. 2800 nuclêôtit. D. 3120 nuclêôtit.
Câu 19(0,3đ): Phân t ADN có t l % c a nucleotit lo i X là 40%, tr ng h p nào ườ
sau đây ĐÚNG?
A. %A + %G = 40% B. %X = %G = 60%
C. %G = % X = 20% D. %A + %T = 20%
Câu 20(0,3đ): M t gen có chi u dài 6800A 0, chu k xo n c a gen là
A. 100 vòng. B. 250 vòng. C. 200 vòng. D. 150 vòng.
Câu 21(0,3đ): M t đo n ADN có c u trúc nh sau: ư
M ch 1: -G-G-T-A-A-X-G-T-
M ch 2: -X-X-A-T-T-G-X-A-
Gi s m ch 2 làm khuôn m u t ng h p ARN. Đo n m ch ARN nào d i đây phù ướ
h p?
A. -X-X-A-T-T-G-X-A- B. - G-G-U-A-A-X-G-T-
C. -G-G-T-A-A-X-G-T- D. - G-G-U-A-A-X-G-U-
Câu 22(0,35đ): Quan sát tr ng h p minh h a sau đây và hãy xác đnh đt bi n nàyườ ế
thu c d ng nào?
ABCDEFGHI ABCDEFGH
A. M t đo n nhi m s c th B. Đo đo n nhi m s c th
C. L p đo n nhi m s c th D. Chuy n đo n nhi m s c th
Câu 23(0,3đ): Trên ru ng lúa, ng i ta th y có m t s cây m màu tr ng, đó là lo i ườ
đt bi n nào? ế
A. Đt bi n gen. ế B. Đt bi n c u trúc nhi m s c th . ế
C. D b i th . D. Đa b i th .
Câu 24(0,35đ): Hi n t ng đa b i th là s tăng s l ng nhi m s c th x y ra : ượ ượ
A. t t c b nhi m s c th trong t bào. ế
B. m t hay m t s c p nhi m s c th nào đó trong t bào ế .
C. nhi m s c th gi i tính.
D. nhi m s c th th ng. ườ
Câu 25(0,3đ): N u m t đo n nhi m s c th s 21 ng i s gây ra:ế ườ
A. H i ch ng Đao(Down). B. B nh ung th máu. ư
C. H i ch ng T cn . ơ ơ D. B nh ung thu ph i.
Câu 26(0,35đ): Tr ng h p gen c u trúc b đt bi n thay th m t c p G - X b ng ườ ế ế
m t c p A - T thì s liên k t hiđrô trong gen s ế
A. gi m 2.B. tăng 2. C. tăng 1. D. gi m 1.
Câu 27(0,35đ): Nh ng tác nhân gây đt bi n gen: ế
A. Do tác nhân v t lí, hoá h c c a môi tr ng, do bi n đi các quá trình sinh lí, sinh ườ ế
hoá bên trong t bào.ế
B. Do s phân li không đng đu c a NST.
C. Do NST b tác đng c h c. ơ
D. Do s phân li đng đu c a NST.
Câu 28(0,35đ): Lo i đt bi n gen nào sau đây làm thay đi l n nh t v thông tin di ế
truy n?
A. Thay th m t c p nuclêôtit gi a.
B. Thêm m t c p nuclêôtit vào b ba th nh t.
C. M t ba c p nuclêôtit thu c m t b ba.
D. Thêm m t c p nuclêôtit vào b ba cu i.
Câu 29(0,35đ): Đt bi n gen là bi n đi ế ế
A. trong c u trúc c a nhi m s c th .
B. trong v t ch t di truy n.
C. ki u hình c a cùng m t ki u gen.
D. trong c u trúc c a gen liên quan t i m t ho c m t s căp nuclêôtit.
Câu 30(0,35đ): Đt bi n s l ng nhi m s c th bao g m ế ượ
A. l p đo n và đo đo n nhi m s c th .
B. đt bi n d b i và chuy n đo n nhi m s c th . ế
C. đt bi n d b i và đa b i trên nhi m s c th ế
D. đt bi n đa b i và m t đo n nhi m s c th . ế
------ Chúc các em h c sinh làm bài t t! ------
TR NG THCS LÝ TH NG ƯỜ ƯỜ
KI T
NHÓM SINH
--------------------
Đ D B
(Đ thi có 4 trang)
KI M TRA CU I H C K I
NĂM H C 2021 - 2022
MÔN: SINH H C 9
Th i gian làm bài: 45 phút
(không k th i gian phát đ)
Em hãy ch n đáp án tr c câu tr l i đúng ướ
Câu 1( 0,35đ): Ki u gen nào d i đây đc xem là thu n ch ng v c hai c p tính ướ ượ
tr ng?
A. AaBb B. Aabb C. AABB D. aaBb
Câu 2(0,3đ): cà chua, tính tr ng qu đ (A) là tr i hoàn toàn so v i tính tr ng qu
vàng (a). N u đi F1 có t l ki u hình 50% qu đ : 50% qu vàng thì 2 c th đemế ơ
lai P có ki u gen nh th nào? ư ế
A. P: AA x aa B. P: Aa x aa