Ố Ọ THI CU I H C K I
Ỳ – NĂM H CỌ 2022 2023
Ở S GD & ĐT QU NG NAM Ụ ƯỜ
Ễ
Ả NG THPT NGUY N D C
TR
Ớ
Ọ MÔN TIN H C L P 10 ờ
ề
(Đ có 2 trang)
ề Th i gian làm bài : 45 Phút; ệ ắ (Đ có 15 câu tr c nghi m, 03 câu t ự ậ ) lu n
ố
Mã đề 001
: ...................
H tênọ
: ............................................................... S báo danh
Ắ Ầ Ệ ể
ấ
ọ ế ị ộ ệ ố ư ế I. PH N TR C NGHI M: (5 đi m) Em hãy ch n đáp án đúng nh t. Câu 1: Thi t b thông minh là m t h th ng nh th nào ?
ề
ị ử
ị B. H th ng đ nh v D. H th ng x lý thông tin ạ ể ấ ể ả ồ ọ ẩ ằ ệ ố ệ ố Câu 2: Sau khi hoàn t ệ ố A. H th ng truy n thông ố ệ ố C. H th ng phân ph i ệ ấ ả t s n ph m, ta có th xu t ra t p d ng đ h a đi m nh b ng
cách:
ệ ệ ệ ệ A. Vào l nh View/Export PNG image. B. Vào l nh Edit/Export PNG image. C. Vào l nh File/Export PNG image. D. Vào l nh Object/Export PNG image.
ộ ế ủ ữ ậ ủ ộ Câu 3: Thu c tính W, H là vi t c a thu c tính nào c a hình ch nh t?
ề ầ ể B. Cung. D. Bán kính.
A. Chi u r ng, chi u dài. ố C. Góc c a đi m đ u và đi m cu i. ể ệ ơ ượ ể ề ộ ủ Câu 4: Đi m neo tr n đ ể ằ c th hi n b ng hình gì?
B. Hình bình hành. D. Hình tam giác.
A. Hình vuông, hình tròn. C. Hình thoi. ấ ạ ồ ọ ơ ả Câu 5: Có m y lo i đ h a c b n?
A. 4
B. 3 ế C. 5 ể ọ ừ ố ượ ỉ ườ ự Câu 6: Ch n t còn thi u trong câu sau: Ta có th tinh ch nh đ i t ng d a vào … D. 2 ng đ
ể ườ ỉ ướ và các đi m, đ ng ch h ng.
ườ ườ ỉ ướ A. đ C. đ
ườ ậ ể B. đi m neo. ể D. đi m ch h ế ộ ng. ệ ng neo. ng. Câu 7: Môi tr ng l p trình Python có bao nhiêu ch đ làm vi c?
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
ộ ề ề ả Câu 8: Quy n nào sau đây không thu c quy n tài s n?
ặ
ề ế
ẩ A. Đ t tên cho tác ph m. ẩ ạ B. Truy n đ t tác ph m đ n công chúng. C. Sao chép tác ph m.ẩ D. Làm tác ph m phái sinh.
ẩ ươ ọ ề ồ ọ Câu 9: Ch n ph ơ ng án SAI khi nói v đ h a vect ?
ằ ị ươ ọ ng trình toán h c A. Đ nh nghĩa b ng ph
ề
Trang 1/3 Mã đ 001
ớ ạ ộ ớ ủ ệ
ướ ổ c tùy ý, đ l n c a t p không thay đ i ẽ ế ả ng hình
ị ả B. T o b n in v i kích th ậ ả ợ ạ C. Phù h p t o logo, b n v kĩ thu t ấ ượ ưở ng đ n ch t l D. Phóng to có nh h ề Câu 10: Đ nh nghĩa nào v byte là đúng?
ữ ố ố ộ ủ ị
ự ị ữ ệ ộ ơ ộ ơ A. Là m t dãy 8 ch s B. Là đ n v đo t c đ c a máy tính C. Là m t kí t D. Là đ n v d li u 8 bit
ư ế ạ ệ Câu 11: Trong Python câu l nh gán có d ng nh th nào?
ế ứ ứ ể
ứ ế ế ứ ể ể :< bi u th c >
ể
ườ ệ ả B. < tên bi n > =< bi u th c >
D. < tên bi n > = =
ượ ượ ề ề ể ắ ắ ả và nh n tin m n ti n chuy n qua tài kho n. Theo em hành vi nh n tin m n ti n này
ộ ạ ế ấ ạ thu c lo i hành vi x u nào khi giao ti p trên m ng?
Ứ ế ạ
ắ ử A. ng x thi u văn hoá ừ ả C. L a đ o qua m ng
ạ ọ ỗ ệ ắ ạ B. B t n t qua m ng ư ử D. G i th rác hay tin nh n rác ệ ướ Câu 13: Em hãy ch n dòng l nh có l i trong các dòng l nh d i đây:
ề
ố
ạ ọ ớ
ạ A. >>> ”chào b n: ”Ki u Duyên”” B. >>> print(”các s : ”, 2, 4, 6) C. >>> ”B n là h c sinh l p 10” D. >>> print(5)
ạ Câu 14: Internet là m ng gì?
ự ả
A. M ng khu v c o (VAN Virtual Area Network) ệ ộ B. M ng di n r ng (WAN) ụ ộ C. M ng c c b (LAN) D. M ng không dây (WN Wireless Network) ệ ự ế ệ ế ị ạ ạ ạ ạ Câu 15: Hãy cho bi t sau khi th c hi n các l nh sau, giá tr các bi n x, y là bao nhiêu?
>>> x, y = 9, 4
>>> x, y = y, x
A. x = 4, y = 9 C. x = 13, y = 13 B. x = 9, y = 4 D. x = 0, y = 0
ể Ầ Ự Ậ
ố ể ả s đ s hóa 1 trang cu n sách k c văn b n và hình nh c n kh i l
ả ử ể ố ố ỗ ả ư ệ ả ầ ố ượ ả ng ả ộ ườ ng có kho ng
ư ế ế ố ữ ả ố
ướ ụ ạ ộ i ph m vi quy mô, cách
ỡ ữ II. PH N T LU N: (5 đi m) Câu 1: (1 đi m)ể Gi ủ ữ ệ d li u kho ng 40KB. M i cu n sách có 210 trang, Trong th vi n c a m t tr ể ư ầ 200 cu n sách nh th . N u s hóa thì c n kho ng bao nhiêu GB đ l u tr ? Câu 2: (1.5 đi m)ể Em hãy so sánh m ng c c b và m ng Internet d ạ ạ ế ố k t n i và s h u?
ề
Trang 2/3 Mã đ 001
ươ ườ ằ ậ ạ ả ng l p trình Python b ng ch đ ng trình sau trong môi tr
ữ ậ ự ề ệ ệ ằ ạ ớ
ế ộ ng trình tính chu vi và di n tích hình ch nh t (V i chi u dài b ng 15 ư ả ề ộ ế ả ằ Câu 3: (2.5 đi m)ể So n th o ch ươ so n th o. Th c hi n ch và chi u r ng b ng 5), và đ a ra k t qu màn hình.
Ế H T