TRƯỜNG THPT TUẦN GIÁO
TỔ TOÁN
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 Phút
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ...............................................................
Mã đề 001
I. Trắc nghiệm (7 điểm, mỗi câu đúng được 0,2 điểm).
Câu 1: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.CA BA CB+ =
uur uuur uur
B.
.AA BB AB+ =
uuur uur uuur
C. D.
.AB BC AC+ =
uuur uuur uuur
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ , Cho . Tìm tọa độ của
A. B. C. D.
Câu 3: Cho tam giác với chọn công thức đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 4: Trong mặt phẳng cho hai vectơ Tính tích vô hướng
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Vectơ có điểm đầu là , điểm cuối là được kí hiệu là:
A. B. C. D.
Câu 6: Cho góc Khẳng định nào sau đây đúng?
A. cùng dấu. B. Tích mang dấu dương.
C. cùng dấu. D. Tích mang dấu âm.
Câu 7: Tập hợp bằng tập hợp nào sau đây?
A. .B. .C. .D. .
Câu 8: Số phần tử của tập hợp là:
A. .B. .C. .D. .
Câu 9: Cho hai tập hợp Hình nào sau đây minh họa B là tập con của A?
A. B. C. D.
Câu 10: Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. Không được làm việc riêng trong giờ học.
B. Đi ăn cơm đi.
C. Bạn học trường nào?
D. Liên Bang Nga là nước có diện tích lớn nhất Thế giới.
Câu 11: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. B. C. D.
2
0.x y+ ³
Câu 12: Miền nghiệm của hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn là?
A. Giao các miền nghiệm của các bất phương trình trong hệ.
B. Tập rSng.
C. Miền nghiệm của một trong hai bất phương trình trong hệ.
D. Hợp các miền nghiệm của các bất phương trình trong hệ.
Câu 13: Cho mệnh đề . Mệnh đề nào sau đây mệnh đề phủ định của mệnh
đề ?
A. .B. .
C. .D. .
Câu 14: Bất phương trình nào sau đây là không là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. B. C. D.
Trang 1/4 - Mã đề 001
Câu 15: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức trên miền xác định bởi hệ
A. khi , . B. khi , .
C. khi , . D. khi , .
Câu 16: Trong hệ tọa độ cho , Tìm tọa độ của vectơ
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ . Độ dài của vectơ .
A.
B.
C.
D.
Câu 18: Trong các cặp số sau, cặp nào không là nghiệm của hệ bất phương trình
A. .B. .C. .D. .
Câu 19: Cho bốn điểm phân biệt . Vectơ tổng bằng
A. .B. .C. .D. .
Câu 20: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Số không là số chính phương. B. .
C. .D. Số là số nguyên tố.
Câu 21: Khẳng định nào sai?
A. ngược hướng khi
B. Hai vectơ cùng phương khi có một số để
C.
D. ngược hướng khi
Câu 22: Lập mệnh đề phủ định của mệnh đề .
A. .B. .
C. .D. .
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ Cho , . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Cho tam giác . Gọi là trung điểm của . Khẳng định nào sau đây đúng
A. B. C. D.
Câu 25: Trong hệ tọa độ cho , . Tìm tọa độ trung điểm của
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Mẫu số liệu sau đây cho biết sĩ số của 5 lớp khối 10 tại một trường Trung học phổ thông
43; 45; 46; 41; 40
Tính độ lệch chuẩn của mẫu số liệu trên
A. B. C. D.
Câu 27: Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?
A. .B. .
C. .D. .
Câu 28: Số điểm mà năm vận động viên bóng ném ghi được trong một trận đấu:
Số trung bình cộng của mẫu số liệu trên là
Trang 2/4 - Mã đề 001
A. .B. .C. .D. .
Câu 29: Cho tam giác với . Chọn công thức đúng trong các đáp án sau:
A. B. C. D.
Câu 30: Cho hình bình hành . Số vectơ khác , cùng phương với vectơ điểm đầu,
điểm cuối là đỉnh của hình bình hành
A. .B. .C. .D. .
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ . Hai vectơ đều khác vectơ vuông
góc với nhau khi và chỉ khi
A.
B.
C.
D.
Câu 32: Miền nghiệm của bất phương trình (Phần không gạch chéo)
A.
B.
C.
D.
Câu 33: Khi sử dụng máy tính bỏ túi với chữ số thập phân ta được: . Giá trị
gần đúng của chính xác đến hàng phần trăm là
A. .B. .C. .D.
Câu 34: Ký hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề: “5 là một số nguyên”?
A. B. C. D.
Trang 3/4 - Mã đề 001
O
x
2
3
y
O
x
y
2
3
O
x
y
2
3
O
2
3
y
x
Câu 35: Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình ?
A. .B. .C. .D. .
II. Tự luận (3 điểm)
Bài 1. Cho tam giác ABC biết: .
a) Tính độ dài cạnh b.
b) Tính diện tích tam giác ABC.
Bài 2. Trong mặt phẳng tọa độ cho tam giác , , .
a) Tính khoảng cách giữa A và B.
b) Tìm tọa độ điểm sao cho ABCD là hình bình hành.
Bài 3. Hãy tìm độ lệch chuẩn, khoảng biến thiên, khoảng tứ phân vị và các giá trị ngoại lệ của các mẫu
số liệu sau: 20 16 18 19 19 17 18 17 18t
------ HẾT ------
Trang 4/4 - Mã đề 001