Mã đề 101 Trang 1/3
S GDĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG
--------------------
thi có 03 trang)
KIM TRA HC K I - NĂM HỌC 2024 - 2025
MÔN: TOÁN 10
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
H và tên: ..................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 101
Phn I: Trc nghim nhiều phương án lựa chọn (5 điểm):
Câu 1. Cho góc
( )
90 ;180
. Khẳng định nào sau đây sai.
A.
tan 0
. B.
. C.
cos 0
. D.
sin 0
.
Câu 2. H bất phương trình nào sau đây là h bất phương trình bậc nht hai n.
A.
7 3 2
0
xy
xy
−
+
. B.
32
0
x y z
y
+
. C.
3
2 11
4 2 3
xy
xy
−
−
. D.
2
6 3 8
1
xy
xy
+
+
.
Câu 3. Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nht hai n.
A.
23x yz+
. B.
3
4 3 1xy+
. C.
4 5 6x y z+
. D.
8 6 0xy
.
Câu 4. Cho tam giác ABC có
0
7, B 2, B 135AB C= = =
. Độ dài cnh
AC
A.
37
. B.
2 65
. C.
65
. D.
2 37
.
Câu 5. Cho các tp hp
( )
)
3;6 , 4;MN= = +
. Khi đó
MN
bng
A.
( )
3; +
. B.
( )
3;4
. C.
)
4;6
. D.
)
6;+
.
Câu 6. Cho s gần đúng
243524a=
vi đ chính xác
200d=
. S quy tròn ca
a
là:
A.
244000a=
. B.
243000a=
. C.
243600a=
. D.
243500a=
.
Câu 7. Cho tp hp
|4F x x=
. Lit kê phn t ca F là
A.
4; 3; 2; 1F=
. B.
1;2;3;4F=
.
C.
2; 1;0;1;2F=
. D.
0;1;2;3;4F=
.
Câu 8. Cho
1
sin 3
=
vi
( )
0 ;90
oo
. Giá tr ca
cos
A.
8
cos 9
=−
. B.
8
cos 9
=
. C.
22
cos 3
=
. D.
22
cos 3
=−
.
Câu 9. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho hai vectơ
( ) ( )
2;1 , 3;4uv==
. Tích vô hướng
.uv
bằng
A.
11
. B.
2
. C.
10
. D.
5
.
Câu 10. Vectơ có điểm đầu là
N
, điểm cui là
M
được kí hiu là
A.
MN
. B.
NM
. C.
MN
. D.
NM
.
Câu 11. Trong mặt phng toạ độ
Oxy
, cho hai đim
)5;3(A
)4;1(B
. Tọa độ của vectơ
AB
A.
)9;4(=AB
. B.
)1;2( =AB
. C.
)2;1(=AB
. D.
)1;2(=AB
.
Mã đề 101 Trang 2/3
Câu 12. Cho ba đim
BAI ,,
như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
32AB AI=−
. B.
3
5
IB IA=
. C.
3
5
AB AI=
. D.
2
5
AB AI=−
.
Câu 13. Cho tam giác
ABC
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
AB BC AC+=
. B.
AB AC CB+=
. C.
AB AC BC−=
. D.
AB AC BC+=
.
Câu 14. Cho mệnh đề
2
:" , 2 "C n n n
. Mệnh đề ph định ca mệnh đề C
A.
2
:" , 2 "C n n n
. B.
2
:" , 2 "C n N n n
.
C.
2
:" , 2 "C n n n
. D.
2
:" , 2 "C n n n =
.
Câu 15. Cp s nào dưi đây là nghim ca h bất phương trình
3 8 12
24
xy
xy
+
+
.
A.
( )
2;2
. B.
( )
0; 2
. C.
( )
0;1
. D.
( )
3; 1
.
Phn II. Câu trc nghiệm đúng sai (2,0 điểm):
Câu 1. Chiều cao (đơn vị cm) ca các bn hc sinh t 1 lớp 10A được cho như sau:
150 151 152 152 154 156 157 157 160 160
a) . Mu s liu trên không có mt.
b) . Khong biến thiên ca mu s liu trên là
11R=
.
c) . Mu s liu trên có trung v là
155
.
d) . Trong t 1 ca lp 10A, s hc sinh có chiều cao dưới
157cm
chiếm ít hơn
75%
.
Câu 2. Cho
ABC
, gi
M
là trung điểm đon
BC
N
là đim thuc đoạn
AB
sao cho
2NB NA=
(tham kho hình v).
Khi đó:
a). Hai vectơ
,NA NB
ngược hướng.
b). Hai vectơ
,MN AC
cùng phương.
c).
0MB MC+=
.
d).
2AB AC AM+=
.
Phn III. TR LI NGN (1,0 điểm).
B
I
A
Mã đề 101 Trang 3/3
Câu 1. Trên nóc mt tòa nhà có mt cột ăng-ten có độ cao
4 BC m=
. T mt v trí quan sát A
cao 7 m so vi mt đt có th nhìn thấy đỉnh B và chân C ca ct ăng-ten, với các góc tương ng
50
40
so với phương nm ngang (xem hình v). Hi chiu cao ca tòa nhà là bao nhiêu
mét ? (làm tròn kết qu đến hàng phn chc).
Câu 2. Lp 10B có 40 hc sinh. Tng kết hc kì I có 25 hc sinh gii môn Toán, 18 hc sinh gii
môn Văn và 5 học sinh không giỏi Toán cũng không giỏi Văn. Hỏi lp 10B có bao nhiêu hc sinh
gii c Toán và Văn?
Phn IV. T LUN (2,0 điểm).
Trong mt phng to độ
Oxy
, cho hai điểm
( ) ( )
1;2 , 2; 1AB
.
a. Tìm tọa độ trung đim I ca đon AB và tính độ dài đoạn AB.
b. Tìm to độ điểm M sao cho tam giác ABM vuông ti A và có din tích bng
5
(đvdt).
------ HT ------