Mã đ 101 Trang 1/4
S GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ CHÍNH THC
kim tra có 04 trang)
ĐỀ KIM TRA CUI HC K I NĂM HC 2024 - 2025
Môn: TOÁN CHUYÊN; Khi: 11
Ngày thi: …./12/2024
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
Mã đề thi 101
H, tên thí sinh:.......................................................................................
S báo danh:............................................................................................
PHN I. Câu trc nghim nhiều phương án lựa chn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 16. Mi câu thí
sinh ch la chn một phương án.
Câu 1. Biết
,,ABC
là các góc ca tam giác
ABC
, khi đó
A.
( )
sin sin .C AB=−+
B.
( )
cos cos .C AB= +
C.
( )
tan tan .C AB= +
D.
Câu 2. Một hình chóp có đáy là ngũ giác có số mặt và số cạnh lần lượt là
A. 5 mặt, 5 cạnh. B. 6 mặt, 5 cạnh.
C. 6 mặt, 10 cạnh. D. 5 mặt, 10 cạnh.
Câu 3. Cho hàm s
( )
sinfx x=
. Chn mệnh đề đúng?
A. Hàm s
( )
fx
là hàm s tun hoàn với chu k
.T
π
=
B. Hàm s
( )
fx
có tp xác định
.DR=
C. Đồ thm s nhn trc tung làm trục đối xng.
D. Hàm s
( )
fx
có tp giá tr
.IR=
Câu 4. Cho hai đường thẳng phân biệt a b trong không gian. Có bao nhiêu vị trí tương đối giữa a b?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 5. Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số tăng?
A.
1;1;1;1;1;1; ....
B.
11 1 1
1; ; ; ; ;....
2 4 8 16
−−
C.
1;3;5;7;9;....
D.
111 1
1; ; ; ; ;....
2 4 8 16
Câu 6. Cho cp s nhân
( )
n
u
ng bội
1q
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
11
..
n
n
u uq
+=
B.
( )
11.
1
n
n
uq
Sq
=
C.
1..
nn
u uq
+=
D.
12
..
n nn
u uu
++
=
Câu 7. Cho bảng khảo sát về cân nng hc sinh trong mt lp cp THPT
Cân nng
()kg
[45;50)
[50;55)
[55;60)
[60;65)
[65;70)
S hc sinh
2
14
9
7
3
Khong cân nng mà s hc sinh chiếm nhiu nht là
A.
[45;50).
B.
[55;60).
C.
[50;55).
D.
[60;65).
Mã đ 101 Trang 2/4
Câu 8. Các yếu t nào sau đây xác định mt mt phẳng duy nhất?
A. Ba điểm phân biệt
.
B. Một điểm và một đường thng
.
C. Hai đường thng ct nhau
.
D. Bốn điểm phân biệt
.
Câu 9. Cho cp s cng
( )
n
u
1
3u=
1.
2
d=
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
15
.
22
n
un=
B.
14.
2
n
un=
C.
15
.
22
n
u=−−
D.
17
.
22
n
un=
Câu 10. Mt cuc kho sát đã tiến hành xác định tuổi (theo năm) của 120 chiếc ô tô. Kết qu điều tra
được cho trong bảng sau:
S tui (theo năm)
[0;4)
[4;8)
[8;12)
[12;16)
[16;20)
S ô tô
23
25
37
26
9
Giá tr đại din của nhóm
[8;12)
A.
10.
B.
12.
C.
8.
D.
11.
Câu 11. Công thức nào sau đây sai?
A.
( )
cos sin sin cos cos .ab a b a b−= +
B.
( )
cos sin sin cos cos .ab a b a b+=
C.
( )
sin sin cos cos sin .ab a b a b−=
D.
( )
sin sin cos cos sin .ab a b a b+= +
Câu 12. Xét các đường thẳng không song song và không trùng với phương chiếu trong mt phép chiếu
song song. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Phép chiếu song song bảo toàn th t ba điểm thng hàng.
B. Phép chiếu song song không làm thay đổi t s độ dài của hai đoạn thng.
C. Hình chiếu của hai đường thẳng song song là hai đường thng song song hoặc trùng nhau.
D. Hình chiếu song song ca một đường thng là một đường thng.
Câu 13. Mt k để đồ bằng g mâm tầng dưới
( )
ABCD
m tầng trên
( )
EFGH
song song với
nhau. Bác thợ mộc đo được
117cmAE =
,
135cmCG =
muốn đóng thêm mâm tng gia
( )
IJKL
song
song với hai mâm tầng trên, tầng dưới và
39 cmEI =
. Tính độ dài đoạn thng
KG
.
A.
90 .cm
B.
48 .cm
C.
50 .cm
D.
45 .cm
Câu 14. Cho tứ diện ABCD, I J theo thứ tự là trung điểm của AD AC, G là trọng tâm tam giác BCD.
Giao tuyến của hai mặt phẳng (GIJ) (BCD) là đường thẳng
A. qua G và song song với CD. B. qua J và song song với BD.
C. qua I và song song với AB. D. qua G và song song với BC.
Câu 15. Cho cp s nhân
( )
n
u
4
81u=
5
9u=
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1.
9
q=
B.
9.q=
C.
1.
9
q=
D.
9.q=
Mã đ 101 Trang 3/4
Câu 16. Cho dãy số có các s hạng đầu là:
2; 0; 2; 4; 6;...
. S hng tổng quát của dãy s này là công thức
nào dưới đây?
A.
2.
n
un=
B.
2 4.
n
un=
C.
( )
2 1.
n
un=−+
D.
2.
n
un=
PHN II. Câu trc nghim đúng sai. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 2. Trong mi ý a), b), c), d)
mi câu thí sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1. Cho biết
3
sin ,
52
π
α απ
= <<
. Khi đó:
a)
cos 0.
α
>
b)
4
cos .
5
α
=
c)
3
tan .
4
α
=
d)
24
sin 2 .
25
α
=
Câu 2. Cho lăng trụ tam giác
.ABC A B C
′′
. Gi
M
M
lần lượt trung điểm ca các cnh
BC
BC
′′
. Khi đó:
a) Giao tuyến ca hai mt phng
( )
AB C
′′
( )
A BC
đi qua giao điểm của hai đường thng
.,A MMA
′′
b)
// .AM A M
′′
c) Hai mặt đáy của hình lăng trụ nằm trên hai mặt phng song song.
d) Đim
A
là hình chiếu của điểm
M
trên mt phng
( )
ABC
′′
theo phương
.CB
PHN III. Câu trc nghim tr lời ngn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 4.
Câu 1. Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s
( )
3 cos 2024 2025yx=−+
(kết qu m tròn đến hàng phn
i).
Câu 2. Khi lưng ca 30 c khoai lang thu hoch mt h gia đình được trình bày trong bảng ghép
nhóm sau:
Khi lưng (gam)
[
)
70;80
[
)
80;90
[
)
90;100
[
)
100;110
[
)
110;120
S c khoai
2
7
12
6
3
Tính trung vị ca mu s liệu ghép nhóm trên.
Câu 3. Mt hi trưng lớn có 27 ghế hàng đầu tiên, 29 ghế hàng th hai, 31 ghế hàng th ba c
tiếp tục theo quy luật như vậy (s ghế hàng ghế sau luôn nhiều hơn so với hàng ghế k ngay sát phía
trước nó là 2 ghế). Hỏi để xếp hết 1275 ghế vào hi trưng thì hàng cui cùng có bao nhiêu ghế?
Câu 4. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gọi
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
E
đim thuc cnh
SA
tha mãn
.
k
SE SA
n
=
với
*
,,
k
kn n
là phân s ti gin. Biết rng
GE
song song với mt phng
( )
SCD
. Tính giá tr ca biểu thc
kn
.
Mã đ 101 Trang 4/4
PHN IV. T lun. Thí sinh trình bày lời giải bài 1 và bài 2 vào giấy thi.
Bài 1. Giải phương trình:
sin sin 7 sin 3 sin 5xx xx
.
Bài 2. Lăng trụ
.' ' 'ABC A B C
, đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
tâm
O
, các mặt bên
''ABB A
,
''ACC A
là hình vuông tâm
, IJ
. Tính diện tích hình tạo bởi các giao tuyến ca mt phng
OIJ
với các mặt ca
lăng trụ.
------ HT ------
Mã đ 102 Trang 1/4
S GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ CHÍNH THC
kim tra có 04 trang)
ĐỀ KIM TRA CUI HC K I NĂM HC 2024 - 2025
Môn: TOÁN CHUYÊN; Khi: 11
Ngày thi: …./12/2024
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
Mã đề thi 102
H, tên thí sinh:.......................................................................................
S báo danh:............................................................................................
PHN I. Câu trc nghim nhiều phương án lựa chn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 16. Mi câu thí
sinh ch la chn một phương án.
Câu 1. Cho hai đường thẳng phân biệt a b trong không gian. bao nhiêu vị trí tương đối giữa a b?
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 2. Công thức nào sau đây sai?
A.
( )
cos sin sin cos cos .ab a b a b+=
B.
( )
cos sin sin cos cos .ab a b a b−= +
C.
( )
sin sin cos cos sin .ab a b a b−=
D.
( )
sin sin cos cos sin .ab a b a b+= +
Câu 3. Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số tăng?
A.
1;1;1;1;1;1; ....
B.
11 1 1
1; ; ; ; ;....
2 4 8 16
−−
C.
111 1
1; ; ; ; ;....
2 4 8 16
D.
1;3;5;7;9;....
Câu 4. Biết
,,ABC
là các góc ca tam giác
ABC
, khi đó
A.
( )
sin sin .C AB=−+
B.
( )
cos cos .C AB= +
C.
D.
( )
tan tan .C AB= +
Câu 5. Cho hàm s
( )
sinfx x=
. Chn mệnh đề đúng?
A. Hàm s
( )
fx
là hàm s tun hoàn vi chu k
.T
π
=
B. Đồ thm s nhn trc tung làm trục đối xng.
C. Hàm s
( )
fx
có tp xác định
.DR=
D. Hàm s
( )
fx
có tp giá tr
.IR=
Câu 6. Cho cp s nhân
( )
n
u
ng bội
1q
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
11
..
n
n
u uq
+
=
B.
12
..
n nn
u uu
++
=
C.
1
..
nn
u uq
+
=
D.
( )
11.
1
n
n
uq
Sq
=
Câu 7. Cho cp s nhân
( )
n
u
4
81u=
5
9u=
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1.
9
q=
B.
1.
9
q=
C.
9.q=
D.
9.q=