
TRƯỜNG TH TỨ MINH
Họ và tên: ..........................................
Lớp: 2.....
ĐÊ KIỂM TRA ĐINH KI CUÔI HKI
MÔN TOÁN LỚP 2 - NĂM HOC 2021-2022
Thơi gian: 35 phut
I. Phần trắc nghiệm: (6 điểm)
Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng.
Câu 1 (0,5điểm) Số 67 gồm: M1
A. 6 và 7 B.6 chục và 7 đơn vị C. 6 đơn vị và 6 chục D.7 chục và 6 đơn vị
Câu 2(0,5điểm) Số liền sau của số 99 là: M1
A. 97
Câu 3 (0,5điểm) Các số 28; 46; 37; 52 được viết theo thứ tự từ bé đến lớn là: M2
A. 46; 37; 52; 28
B. 52; 46; 37; 28 C. 28; 37; 46; 52 D. 52; 37; 46; 28
Câu 4 (0,5điểm) Cách viết 6kg được đọc là: M1
A. 6 mét Xăng-ti-mét Ki-lô-gam D. Gam
Câu 5 (0,5 điểm) Trong phép trừ: 56 – 23 = 33, số 56 gọi là: M2
A. Số hạng
B. Hiệu C. Số trừ D. Số bị trừ
Câu 6 (0,5điểm) Trong phép cộng 55 + 12 = 67 số 12 được gọi là: M2
A. Số Hạng B. Tổng C. Hiệu D. Số trừ
Câu 7: (1điểm) Trong hình dưới đây: M2
a.(0,5 điểm) Có …… hình tam giác?
A. 1 B. 3 C. 2
b. (0,5điểm) Có …... hình tứ giác?
A. 2 B. 4 C. 3
Câu 8 (1điểm) 36dm - …… = 27dm M3
A. 19dm B. 9m C. 9dm D. 9cm
Câu 9 ( 1điểm) Nối phép tính với kết quả của phép tính đó. M3