PHÒNG GD-ĐT HUYỆN PHÚ NINH
TRƯỜNG THCS TRẦN PHÚ
TỔ: TỰ NHIÊN
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 1
MÔN: TOÁN 9
NĂM HỌC 2024-2025
A. KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 1 – TOÁN 9
STT
Chương/
Chủ đề
Nội
dung
kiến
thức
Mức độ
kiến
thức, kĩ
năng
cần
kiểm
tra,
đánh giá Tổng % điểm
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng
cao
TN TL TN TL TN TL TN TL
1Phương
trinh va
hê hai
phương
trinh
bâc nhâ t
hai â!n
Khái
niệm
phương
trình và
hệ hai
phương
trình bậc
nhất hai
ẩn. Giải
hệ
phương
trình bậc
nhất hai
ẩn. Giải
bài toán
bằng
cách lập
3
(0.75đ)
1
0.75
15%
hệ
phương
trình.
2 Phương
trinh va
bâ t
phương
trinh
bâc nhâ t
môt â!n
Phương
tri%nh quy
vê%
phương
tri%nh bâ+c
nhâ,t mô+t
â.n
1
(0.25đ 1
0.75 đ
20%
Bâ,t đă.ng
thư,c. Bâ,t
phương
tri%nh bâ+c
nhâ,t mô+t
â.n
1
(0.25đ
1
0,75đ
3
Căn bậc
hai và
căn bậc
ba
Căn bậc
hai.
Khai căn
bậc hai
với phép
nhân và
phép
chia.
Biến đổi
đơn giản
và rút
gọn biểu
thức
chứa
căn thứ
bậc hai.
Căn bậc
ba và
căn thức
bậc ba.
2
(0.5đ 2
1
0.5đ 20%
4Hê thư c Ti. sô, 2 1 12.5%
lương
trong
tam gia c
vuông
lươ+ng
gia,c cu.a
go,c
nho+n.
Mô+t sô,
hê+ thư,c
vê% ca+nh
va% go,c
trong
tam gia,c
vuông
(0.5đ 0.75đ
5Đường
tròn
Cung và
dây của
đường
tròn. Độ
dài cung
tròn.
Diện
tích hình
quạt và
hình
vành
khuyên.
Vị trí
tương
đối của
đường
thẳng và
đường
tròn. Vị
trí tương
đối của
hai
đường
tròn.
3
(0.75đ
1
(1.5đ)
1
32.5%
Tổng:
Số câu
12
(3đ)
5
(4đ)
3
(2,5đ)
1
(0.5đ)
21
(10đ)
Điểm
Tỉ lệ 30% 40% 25% 5% 100%
Tỉ lệ chung 70% 30% 100%
A. BẢN ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2024 – 2025 - MÔN: TOÁN 9
TT Chđề MưTc đôV đánh g
S câu hi theo mc đnhn thc
Nhận biết Thông hiu Vận dụng
ĐI S