KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIM TRA CUI KÌ I MÔN TOÁN - LP 9
TT
Ch đ
Ni dung/Đơn v kiến thc
Mc đ đánh giá
Tng %
đim
Nhn biết
Thông hiu
Vn dng
TNKQ
TL
TN
K
Q
TL
TN
KQ
TL
TNKQ
TL
1
Phương
trình và h
phương
trình
Phương trình quy v phương trình
bc nht mt n
B3
(1,0)
10
Phương trình và hệ phương trình
bc nht hai n
C1,3 (0,5)
B1a(0,5)
10
2
Bất phương
trình bc
nht mt n
Bt đng thc. Bất phương trình
bc nht mt n
C1 (0,25)
B1b(0,5)
7,5
3
Căn thc
Căn bậc hai và căn bậc ba ca s
thc
C4,5,6
(0,75)
2a
(0,75)
15
Tính cht của phép khai phương
và biến đổi đơn giản BT chứa căn
thc bc hai
B2 b(0,75)
B2c(
1,0)
17,5
4
H thc
ng trong
tam giác
vuông
T s ng giác ca góc nhn.
Mt s h thc v cnh và góc
trong tam giác vuông
C7,8 (0,5)
B4b1(0,5)
10
5
Đưng tròn
Đưng tròn. V trí tương đối ca
hai đường tròn. Tiếp tuyến ca
đường tròn
C9,11,12
(0,75)
HV(0
,25)
B4a(0,75)
17,5
Góc ni tiếp. Góc tâm.
C10
(0,25)
B4b2;
c(1,0)
12,5
Tng
12
2
2
5
2
2
22 câu
T l %
30%
10%
5
%
30%
20%
10%
100
T l chung
70%
30%
100
BNG ĐC T MA TRN Đ KIM TRA CUI KÌ I MÔN TOÁN - LP 9 ( NĂM HỌC 2024 2025)
TT
Ch đ
Mc đ đánh giá
S câu hi theo mc đ nhn thc
Nhn
biết
Thông
hiu
Vn
dng
Vn dng
cao
ĐI S
1
Phương trình
h phương trình
Phương trình quy v
phương trình bậc
nht mt n
Vn dng:
Biết gii quyết bài toán thc tế
bng cách lp phương trình
giải phương trình .
1
Phương trình và h
phương trình bậc
nht
hai n
Nhn biết :
Nhn biết đưc khái nim phương
trình bc nht hai n
Nhn biết đưc khái nim nghim
ca h hai phương trình bậc nht
hai n.
Thông hiu:
Biết gii h hai phương trình bậc
nht hai n.
2
1
2
Bt phương
trình bc nht
mt n
Bt đng thc. Bt
phương trình bậc
nht mt n
Nhn biết
Nhn biết đưc ki nim bt
phương trình bậc nht mt n.
Thông hiu
- S dng các tính cht ca bt
đẳng thức để so sánh hai s,
hai biu thc
1
1
3
Căn thc
Căn bậc hai và căn
bc ba ca s thc
Nhn biết:
Nhn biết đưc khái nim v căn
bc hai ca s thực không âm, căn
bc ba ca mt s thc.
3
Căn thc bc hai ,
tính cht và các
phép biến đổi đơn
gin
Nhn biết
-Điu kiện xác định ca căn thc
Thông hiu
-S dng phép biến đổi đưa thừa s
ra ngoài dấu căn, trục căn thức
mu để rút gn biu thc đại s.
1
1
1
HÌNH HC VÀ ĐO LƯỜNG
HÌNH HC PHNG
4
H thc lưng
trong tam giác
vuông
T s ng giác ca
góc nhn. Mt s h
thc v cnh và góc
trong tam giác
vuông
Nhn biết
Nhn biết đưc các giá tr sin
(sine), côsin (cosine), tang
(tangent), côtang (cotangent) ca
góc nhn. Nhn biết cách tính cnh
góc vuông thông qua cnh huyn
hoc cnh góc vuông còn li
TSLG ca góc nhn
2
Thông hiu
Tìm đưc số đo góc thông qua
TSLG.
1
5
Đưng tn
Đưng tròn. V trí
tương đối ca hai
đường tròn
Nhn biết
Nhn biết đưc tâm đi xng,
trc đi xng ca đưng tròn.
t đưc ba v trí tương đi ca hai
đường tròn (hai đường tròn ct
nhau, hai đường tròn tiếp xúc
nhau, hai đường tròn không giao
nhau).
2
V trí tương đối ca
đường thng và
đường tròn. Tiếp
tuyến của đường
tròn. Góc ni tiếp,
góc tâm
Nhn biết
-Nhn biết đưc tính cht hai tiếp tuyến
ct nhau.
-Nhn biết quan h gia góc ni tiếp
góc tâm cùng chn mt cung.
Thông hiu
Gii thích đưc t í n h c h t tiếp
tuyến ca đưng tròn đ tính đ
dài đo n t h ng.
Vn dng
Vn dng các kiến thức để tính s
đo cung tam giácđồng dạng, định
lí thales đ chng minh hình hc
2
1
2
Duyt của nhà trường
Duyt ca TT/TPCM
Trn Văn Phưc
GV thẩm định đ
Võ Th Khương
GV ra đ
Nguyễn Hường