SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM

KIỂM TRA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2022 – 2023

TRƯỜNGTHPT CHU VĂN AN

MÔN ĐỊA LÝ - LỚP 11 Thờigianlàmbài : 45 Phút

B. Á - Âuvà Nam Mĩ. D. Á - ÂuvàBắcMĩ.

B.Khíhậuônđớilụcđịa. D.Khíhậucậnnhiệtđớigiómùa.

B.Chủyếulàđồinúithấpvàđồngbằng. D.Chủyếulànúivàcaonguyên.

Họtênthísinh: ................................................................. Sốbáodanh: ...................................................................... MãĐề: 006. I/ TRẮC NGHIỆM: 5 ĐIỂM Câu 1.Đông Nam Á nằm ở vịtrícầunốigiữacáclụcđịanàosauđây? A. Á - Âuvà Ô-xtrây-li-a. C. Á - Âuvà Phi. Câu 2.Mụctiêukháiquátnhấtmàcácnước ASEAN cầnđạtđượclà A.thúcđẩysựpháttriểnkinhtế, vănhoá, giáodụcvàtiếnbộxãhộicủacácnước. B.xâydựng ASEAN thànhmộtkhuvựchoàbình, ổnđịnh. C.đoànkết, hợptácvìmột ASEAN hoàbình, ổnđịnh, cùngpháttriển. D.giảiquyếtnhữngkhácbiệttrongnộibộliênquanđếnmốiquanhệgiữa ASEAN vớicácnước. Câu 3.Ngànhkinhtếtruyềnthống, đangđượcchútrọngpháttriển ở hầuhếtcácnướcĐông Nam Á là A.Đánhbắtvànuôitrồngthủy, hảisản. B.Nuôicừuđểlấylông. C.Chănnuôibò.DKhaithácvàchếbiếnlâmsản. Câu 4.MiềnTâyTrungQuốccókiểukhíhậuchủyếunàosauđây? A.Khíhậuônđớihảidương. C.Khíhậuônđớigiómùa. Câu 5.NhậnxétnàodướiđâylàđúngvềđặcđiểmđườngbiêngiớivớicácnướctrênđấtliềncủaTrungQuốc? A.Chủyếulànúicaovàhoangmạc. C.Chủyếulàđồngbằngvàhoangmạc. Câu 6. Cho bảngsốliệu: Tốcđộtăngtrưởng GDP củaNhậtBản qua cácnăm(Đơnvị: %)

Năm

199 0 5,1 199 5 1,5 200 0 2,3 201 0 4,7 201 5 0,5 Tốcđộtăng GDP

B.TháiBìnhDương. D.ĐạiTâyDương.

Nhậnxétnàosauđâylàđúng? A.Tốcđộtăng GDP củaNhậtBảngiảmliêntục. B.Tốcđộtăng GDP củaNhậtBảnkhôngổnđịnh. C.Tốcđộtăng GDP củaNhậtBảnthấpvàhầunhưkhôngbiếnđộng. D.Tốcđộtăng GDP củaNhậtBảncaohàngđầuthếgiới. Câu 7.PhầnphíađôngTrungQuốctiếpgiápvớiđạidươngnàosauđây? A.ẤnĐộDương. C.BắcBăngDương. Câu 8.NhậtBảnduytrìcơcấukinhtếhaitầnglà A.vừapháttriểncácngànhkinhtếtrongnước, vừađẩymạnhkinhtếđốingoại. B.vừapháttriểnngànhcôngnghiệp, vừapháttriểnngànhnôngnghiệp. C.vừapháttriểncácxínghiệplớn, vừaduytrìcácxínghiệpnhỏ, thủcông. D.vừapháttriểncácxínghiệptrongnước, vừapháttriểnxínghiệp ở nướcngoài. Câu 9.Ý nàosauđâykhôngphảilàcơchếhợptáccủa ASEAN?

1

B.pháttriểnmạnhcáchàngxuấtkhẩu. D.tăngcườngkhaitháckhoángsản.

A.Thông qua kíkếtcáchiệpước. B.Thông qua cácdựán, chươngtrìnhpháttriển. C.Thông qua cácchuyếnthămchínhthứccủacácNguyênthủquốcgia. D.Thông qua cácdiễnđàn, hộinghị. Câu 10.CôngnghiệpchếbiếnthựcphẩmcủaĐông Nam Á pháttriểndựatrêncácthếmạnhchủyếunàosauđây? A.Nguồnnguyênliệuphongphúvàthịtrườngtiêuthụrộng. B.Nguồnlaođộngrấtdồidàovàcơsởvậtchấtkĩthuậttốt. C.Nguồnvốnđầutưnhiềuvàthịtrườngtiêuthụrộnglớn. D.Nguồnlaođộngdồidàovàcơsởhạtầngkháhiệnđại. Câu 11.MộtsốnướcĐông Nam Á cótốcđộtăngtrưởngcôngnghiệpnhanhtrongnhữngnămgầnđâychủyếulà do A.nângcaotrìnhđộngườilaođộng. C.mởrộngthuhútđầutưnướcngoài. Câu 12. Cho bảngsốliệusau: SẢN LƯỢNG LƯƠNG THỰC, BÔNG CỦA TRUNG QUỐC GIAI ĐOẠN 2004 –2014(Đơnvị: Triệutấn)

Năm Lươngthự c Bôngvải 2004 422, 5 5,7 2012 590, 0 6,84 2014 607, 1 6,16

theobảngsốliệu, - 2014 bôngvảicủaTrungQuốcgiaiđoạn 2004

C.Cột. D.Tròn. B.Miền.

B.thiếuđộingũkếcậnchonguồnlaođộng. D.tăngnguồnphúclợichoxãhội.

(2 điểm)TrìnhbàyđặcđiểmtựnhiêncủakhuvựcĐông Nam Á lụcđịa.?Đông Nam Á

(Nguồn: ViệnnghiêncứuTrungQuốc) Đểthểhiệnsảnlượnglươngthực, dạngbiểuđồnàosauđâythíchhợpnhất? A.Đường. Câu 13.Mộttrongnhữngtácđộngtíchcực do cơcấudânsốgiàđemlạichoNhậtBảnlà A.tăngsứcépchonềnkinhtế. C.giảmbớt chi phíđầutưchogiáodục. Câu 14.NhậnxétđúngnhấtvềvaitròcủanềncôngnghiệpLiên bang Ngalà A.cơcấungànhcôngnghiệpngàycàngđadạng. B.pháttriểncảcácngànhcôngnghiệptruyềnthốngvàcôngnghiệphiệnđại. C.xươngsốngcủanềnkinhtếLiên bang Nga.D.pháttriểnnhiềungànhcôngnghiệphiệnđại. Câu 15.MộttrongnhữnghạnchếlớncủalaođộngcácnướcĐông Nam Á là A. Lao độngtrẻ, thiếukinhnghiệm.B.Thiếusựdẻodai, năngđộng. C.Thiếulaođộngcótaynghềvàtrìnhđộchuyênmôncao.D. Lao độngkhôngcầncù, siêngnăng. II/TỰ LUẬN: 5 ĐIỂM Câu 1: lụcđịacónhữngthuậnlợinàođểpháttriểnnôngnghiệp? Câu 2: (1 điểm)Vìsao ở NhậtBản,ngànhgiaothôngvậntảiđườngbiểncóvaitròđặcbiệtquantrọngtrongnềnkinhtế? Câu 3: (2 điểm) Cho bảngsốliệu : GDP phântheokhuvựckinhtếcủaTrungQuốc qua cácnăm Đơnvị: tỉ USD Khuvực Nông.lâm,ngư Côngnghiệpvàxâydựng Dịchvụ 2004 239,1 839,5 570,7 1985 67,9 96,3 74,8

a/ Tínhtỉtrọng GDP phântheocáckhuvựckinhtếcủaTrungQuốcnăm 1985 vànăm 2004. b/ Chọnbiểuđồthíchhợpnhấtthểhiệnquymôvàcơcấu GDP phântheokhuvựckinhtếcủaTrungQuốcnăm 1985 vànăm 2004. c/ Nhậnxétcơcấu GDP phântheokhuvựckinhtếTrungQuốc qua cácnăm.

2

----HẾT---

3