KHUNG MA TRẬN KIỂM TRA CUỐI KÌ II MÔN KHTN 8
1. Thời điểm kiểm tra: Kiểm tra cuối kì II (từ tuần 19 hết tuần học thứ 32).
2. Thời gian làm bài: 90 phút.
3. Hình thức kiểm tra: Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận (tỉ lệ 50% trắc nghiệm, 50% tự luận).
4. Cấu trúc:
- Mức độ đề: 40% Nhận biết; 30% Thông hiểu; 20% Vận dụng; 10% Vận dụng cao.
- Phần trắc nghiệm: 5,0 điểm, (gồm 20 câu hỏi: 10 câu nhận biết, 6 câu thông hiểu, 4 câu vận dụng- mỗi câu 0,25 điểm);
- Phần tự luận: 5,0 điểm (Nhận biết: 1,5 điểm; Thông hiểu: 1,5 điểm; Vận dụng: 1,0 điểm; Vận dụng cao: 1,0 điểm).
5. Chi tiết khung ma trận
C
h
đ
M
C
Đ
Tổng
số câu Điểm số
Nhận biết Vận dụng Vận dụng cao
Tự luận Trắc
nghiệm
Tự
luận
Trắc
nghiệm
Tự luận Trắc
nghiệ
m
Tự luận Trắc
nghiệm
Tự luận Trắc
Nghiệm
1. Bae.
Thang pH
11 0,25
2. Oxi
de. 1 1 0,25
3. Mu
ối. 1 1 1 1 1,75
4. Phâ
n bón hoá
học. 1 1 0,25
5. Đòn
bẩy và
moment
lực
6. Hiệ
n tượng
nhiễm điện
1 1 0,25
7. Ngu
ồn điện
8. Dòn
g điện -
Tác dụng
của dòng
điện
1 1 0,25
9. Đo
cường độ
dòng điện.
Đo hiệu
điện thế
1 1 0,25
10. Năn
g lượng
nhiệt – Đo
năng
lượng
nhiệt
1 1 2 0,5
11. Dẫn
nhiệt, đối
lưu, bức xạ
nhiệt
1 1 1 1 1,25
12. Hệ
thần kinh
và các giác
quan ở
người
13. Hệ
nội tiết ở
người
1 1 0.25
14. Da
và điều
hòa thân
nhiệt
1 1 0.25
15. Sin
h sản ở
người
1 1 2 0.5
16. Môi
trường và
các nhân
tố sinh thái
2 2 0.5
17. Quầ
n thể sinh
vật
1 1 0.25
18. Quầ
n xã sinh
vật
1 1 1 1 2 1.5
19. Hệ
sinh thái 1 1 1.5
20. Sin
h quyển 1 1 0.25
Tổng số
câu 1 10 1 6 1 4 1 4 20
Tổng
số
điểm
4.0 điểm 2.0 điểm 1.0 điểm 10 điểm 10 điểm
BẢNG ĐẶC TẢ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ II NĂM HỌC: 2023-2024
MÔN: KHTN 8
t
TT
Ni
dung Đơn viL
kiêNn thưNc
Mc đ đánh giá Số ý TL/số câu hỏi TN Câu hỏi
TL
(Số ý)
TN
(Số câu)
TL
(Số ý)
TN
(Số câu)
1. Acid-
base pH
oxide –muối
Acid
(axit)
Nhận
biết:
Nêu
được khái
niệm acid (tạo
ra ion H+).
Trình
bày được một
số ứng dụng
của một số
acid thông
dụng (HCl,
H2SO4,
CH3COOH).
Nhận
biết
Nêu
được khái
niệm về muối
(các muối
thông thường
hợp chất
được hình
thành từ sự
thay thế ion
H+ của acid
bởi ion kim