Ụ Ạ Ể Ọ Ọ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O BÌNH Đ NH Ầ ờ 45 phút. Ở TR NƯỜ G THPT TR N QUANG Ị DI UỆ Ứ Ề Đ CHÍNH TH C KI M TRA H C KÌ II NĂM H C 20192020 Môn: Công nghệ .L p: 12 ớ . Th i gian làm bài: ề ể ờ (Không k th i gian phát đ )
ố ứ ự ọ ọ H tên h c sinh: ...................................................................... S th t :......... Mã đề: 132
Ầ ọ ề ế Ắ I. PH N TR C NGHI M: ả ờ i
Ệ ( 6 đi m)ể Ch n đáp án đúng và đi n vào phi u tr l ạ ộ ự ế
Câu 1: Máy bi n áp ho t đ ng d a trên: ả ứ ệ ừ ng c m ng đi n t ng quay . ệ ượ ừ ườ ệ ượ ệ ượ ả ứ ự ươ ệ ả ứ ng c m ng đi n t ng l c t ệ ừ ng tác đi n t ệ ừ ự và l c đi n t ệ ừ ữ ừ ườ tr gi a t ng quay và dòng đi n c m ng.
A. Hi n t B. T tr C. Hi n t D. Hi n t ọ ứ ố Câu 2: Ch n đáp án sai trong ch c năng các kh i trong máy tăng âm:
ạ ế ộ ấ ệ ế ầ ạ ầ ỏ ạ ớ i ề m t tr s nh t đ nh. ể ề ủ ắ ổ ỉ ậ ạ ấ ị ạ ạ ạ ầ ủ ớ ể ư ế ạ ấ ạ ố A. Kh i m ch ti n khuy ch đ i: Tín hi u âm t n qua m ch vào có biên đ r t nh nên c n khuy ch đ i t ộ ị ố ố ộ ầ B. Kh i m ch âm s c: dùng đ đi u ch nh đ tr m, b ng c a âm thanh. ệ ố ầ ế C. Kh i m ch vào: ti p nh n tín hi u cao t n ế ấ ố D. Kh i m ch khuy ch đ i công su t: khuy ch đ i công su t âm t n đ l n đ đ a ra loa.
ệ ử ả Câu 3: Trong máy thu hình, vi c x lí âm thanh, hình nh:
ộ ộ ỳ ỳ ượ ử ượ ử A. Tu thu c vào máy thu C. Tu thu c vào máy phát
Ở ọ ố ệ ộ ậ B. Đ c x lí đ c l p D. Đ c x lí chung ườ Câu 4: máy thu thanh tín hi u vào kh i ch n sóng th
ầ ầ ệ A. Tín hi u âm t n ầ ệ C. Tín hi u cao t n ng là: ầ ệ B. Tín hi u trung t n ầ ệ D. Tín hi u âm t n, trung t n
ộ ầ ố ộ ề ặ ự ừ ố ộ ơ ủ ồ Câu 5: Đ ng c không đ ng b ba pha dùng dòng đi n xoay chi u có t n s 50(Hz).Rôto có 6 c p c c t ệ ố ượ ố ộ , t c đ quay c a Rôto là 400(vg/ph) Thì h s tr
A. 0,2
B. 0,5 ơ ộ ồ ị t đ ng c không đ ng b ba pha đ
ố ộ ượ ở ộ Câu 6: T c đ tr =
=
D. 10 ứ ằ c xác đ nh b ng công th c =
+
ệ t t c đ là C. 0,1 ượ = - - -
n
n
n
n
A. D. C.
n 2
n 1
n B. 1
n 2
n 2
n 2
n 1
n 1
ố ả ề ộ ự ộ ơ ệ ồ Câu 7: Mu n đ o chi u đ ng c không đ ng b 3 pha ta th c hi n cách nào sau đây?
ầ ầ ộ ộ ầ ả nguyên m t pha đ o đ u 2 pha còn l ạ i ả A. Đ o đ u roto ả ữ B. Gi 2 dây pha, đ o đ u 1 pha ầ ả C. Đ o đ u cu n dây ữ D. Gi
ả ố ế ộ ả ủ ị ứ ệ ặ ạ i n i sao có dây trung tính, n u m t dây pha b đ t thì đi n áp đ t lên t i c a 2 pha còn l i
ả ố B. Gi m xu ng. D. Không đ i.ổ
Câu 8: Khi t ư ế nh th nào: ằ A. B ng 0. ạ ộ ướ ệ ệ ệ C. Tăng lên. ư Câu 9: Tr m đi n trong các nhà máy, xí nghi p, khu dân c thu c l i đi n:
ố ừ ề ả i ề ả i ừ A. V a phân ph i v a truy n t C. Truy n t B. Phân ph iố ấ ả ề D. T t c đ u đúng
ế ổ ệ ệ ề Câu 10: Máy phát đi n xoay chi u là máy đi n bi n đ i:
ệ ệ ơ ơ ệ ơ A. Đi n năng thành c năng C. Quang năm thành c năng ơ B. C năng thành đi n năng t năng thành c năng D. Nhi
ơ ả Câu 11: Các màu c b n trong máy thu hình màu là:
ỏ
ề ả ệ C. Đ , tím, vàng ấ ừ ơ ả ệ ệ ỏ ụ D. Đ , l c, lam ụ ệ ế ơ n i s n xu t đi n đ n n i tiêu th đi n hi n ườ ữ B. Xanh, đ , tímỏ ỏ ụ A. Đ , l c, vàng ấ ể ệ i ta dùng nh ng bi n pháp nào sau đây: Câu 12: Đ nâng cao công su t truy n t i đi n năng t nay ng
ấ A. Nâng cao công su t máy phát B. Nâng cao dòng đi nệ
ề Trang 1/5 Mã đ thi 132
ươ ng án trên ả D. C 3 ph
C. Nâng cao đi n ápệ ộ ồ ệ ệ ệ ậ Câu 13: M t ngu n đi n ba pha có ghi kí hi u sau 220V/380 V. V y 380V là đi n áp nào sau đây:
ủ ộ ể ể ể ể ệ ệ ệ ệ ữ A. Đi n áp gi a dây pha và dây trung tính ữ ố ầ B. Đi n áp gi a đi m đ u A và đi m cu i X c a m t pha ữ ầ C. Đi n áp gi a đi m đ u A và đi m trung tính O ữ D. Đi n áp gi a hai dây pha
P là:
ồ ệ ệ ề Câu 14: Trong ngu n đi n xoay chi u ba pha đi n áp pha U
ữ ữ ữ ể ể ủ ố ộ
ệ A. Đi n áp gi a dây pha và dây trung tính ể ầ ệ B. Đi n áp gi a đi m đ u A và đi m trung tính O ầ ể ệ C. Đi n áp gi a đi m đ u A và đi m cu i X c a m t pha ấ ả ề D. T t c đ u đúng ứ ộ ầ ủ ổ ế ị ố Câu 15: M c đ tr m b ng c a âm thanh trong máy tăng âm do kh i nào quy t đ nh ?
ạ ạ ạ ạ ạ ạ ế ắ B. M ch âm s c ế D. M ch khuy ch đ i trung gian
ệ ấ ế A. M ch khuy ch đ i công su t ạ ề C. M ch ti n khu ch đ i ể ứ t máy thu thanh AM và máy thu thanh FM:
ề ệ ử ệ Câu 16: Căn c vào đâu đ phân bi ệ B. Mã hóa tín hi u.ệ ế C. Đi u ch tín hi u. D. X lý tín hi u. ề A. Truy n tín hi u.
ướ ệ ộ ậ ợ ồ ố i đi n qu c gia là m t t p h p g m:
ế ệ
Câu 17: L ườ ườ ườ ườ ạ ạ ộ ạ ẫ ẫ ẫ ẫ ắ ệ A. Đ ng dây d n đi n và các tr m bi n áp. ệ B. Đ ng dây d n đi n và các tr m đi n. ụ ệ C. Đ ng dây d n đi n và các h tiêu th . ệ D. Đ ng dây d n đi n và các tr m đóng, c t.
ồ ộ ầ ố ệ ề ự ừ ố , thì t c ộ ủ ộ Câu 18: Đ ng c không đ ng b ba pha dùng dòng đi n xoay chi u có t n s 50(Hz). có 6 c c t đ quay c a t ng là
ơ ừ ườ tr A. 1500 (vg/ph) C. 1000(vg/ph) ấ ả D. T t c sai
o, Kp và Kd có quan h nh th nào:
ộ ệ ư ế B. 500(vg/ph) ấ ế Câu 19: M t máy bi n áp 3 pha đ u Y / Y
1
Kp B. Kd = Kp C. Kd = 3 Kp D. Kd = A. Kd = 3 Kp
3
ề ệ ệ ề ạ
ệ ả i ba pha.
ả Câu 20: Khái ni m v m ch đi n xoay chi u ba pha: ồ ồ ồ ồ ẫ i ba pha. ẫ ệ ệ ệ ệ ạ ạ ạ ạ ồ ồ ồ ồ ả i.
ẫ A. Là m ch đi n g m ngu n đi n ba pha, dây d n ba pha và t B. Là m ch đi n g m ngu n và dây d n ba pha. C. Là m ch đi n g m ngu n và t ệ D. Là m ch đi n g m ngu n đi n, dây d n và t ồ ộ ộ ị t trong đ ng c không đ ng b ba pha đ ể c xác đ nh theo bi u th c nào sau đây:
n
n
2
n 1
1
A. s = B. s = C. s = D. s = ệ ố ượ Câu 21: H s tr n (cid:0) 1 n 1 ơ n (cid:0) n 1 ượ n (cid:0) 1 n 1 ứ nn (cid:0) n 1
ủ ế ủ ơ ệ ộ ố ệ ể Câu 22: Đi m gi ng nhau ch y u c a máy phát đi n và đ ng c đi n là ở ỗ ch :
ơ
ươ ệ ế A. Cùng là máy bi n đi n năng thành c năng ệ ế ơ B. Cùng là máy bi n c năng thành đi n năng ấ ạ C. C u t o chung cũng có rôto và stato ả ng án trên D. C ba ph
ế ế ổ ạ ượ ng nào sau đây:
ườ ệ ng đ dòng đi n.
ộ ệ B. Đi n áp và c ệ ầ ố ủ D. T n s c a dòng đi n
Câu 23: Máy bi n áp không làm bi n đ i đ i l ệ ộ ườ A. C ng đ dòng đi n C. Đi n ápệ ộ ơ ồ ộ ạ ộ Câu 24: Đ ng c không đ ng b ba pha khi ho t đ ng có:
ng. ng
ố ộ ố ộ ố ộ ố ộ ủ ủ ủ ủ ộ ủ ừ ườ tr ng. ủ ừ ườ ỏ ơ ố ộ tr A. T c đ quay c a rôto nh h n t c đ quay c a t ủ ừ ườ ơ ố ộ ớ tr B. T c đ quay c a Rôto l n h n t c đ quay c a t ủ ừ ườ ố ộ ằ ng tr C. T c đ quay c a rôto b ng t c đ quay c a t ố ộ ụ D. T c đ quay c a rôto không ph thu c vào t c đ quay c a t ề Trang 2/5 Mã đ thi 132
ể II. PH N T LU N: (4 đi m)
ứ ấ ệ ượ ố ượ ấ ấ ủ ế ế ệ ồ ở ấ ấ ơ ấ Câu 1: M t máy bi n áp ba pha, m i pha dây qu n s c p có 44000 vòng và dây qu n th c p có 800 vòng. ằ c c p đi n b i ngu n ba pha có đi n áp dây b ng ỗ c n i theo ki u ể ▲/ Yo, và đ Ầ Ự Ậ ộ Dây qu n c a máy bi n áp đ 66 KV
ả ạ ộ
ế ệ ố ế ệ ủ ộ Hãy: a. Máy bi n áp thu c lo i tăng áp hay gi m áp? Vì sao? b. Tính h s bi n áp pha và dây. ứ ấ ệ c. Tính đi n áp pha và đi n áp dây c a cu n th c p Ế H T
ề Trang 3/5 Mã đ thi 132
Ụ
Ạ
Ọ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O BÌNH Đ NH
Ầ
ờ
45 phút.
Ở TR
NƯỜ G THPT TR N QUANG
Ị DI UỆ
. Th i gian làm bài:
Ứ
Ề Đ CHÍNH TH C
Ọ Ể ĐÁP ÁN KI M TRA H C KÌ II NĂM H C 20192020 Môn: Công nghệ .L p: 12 ớ ề ể ờ (Không k th i gian phát đ )
Mã đề: 132
Ầ
Ắ
ỗ
Ệ
ể
I. PH N TR C NGHI M: đúng m i câu 0,25 đi m
ề Mã đ : 132
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A B C D
21
22
23
24
A B C D
ề Mã đ : 209
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A B C D
21
22
23
24
A B C D
ề Mã đ : 357
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A B C D
21
22
23
24
A B C D
ề Trang 4/5 Mã đ thi 132
ề Mã đ : 485
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A B C D
21
22
23
24
A B C D
Ầ Ự Ậ
ể
ạ
ả
ố
ớ
ơ
ộ
II. PH N T LU N: (4 đi m) Câu 1: ộ ơ ấ a. Máy bi n áp thu c lo i gi m áp vì cu n s c p có s vòng dây l n h n cu n th c p
ứ ấ (1đ)
=
=
=
k
55
p
b.
(0.75đ)
ế N 1 N
2
ộ 44000 800 ố
ế
Vì máy bi n áp n i theo ki u U
d
1
=
=
=
=
(0.75đ)
p
d
k .
k
U U
ể ▲/ Yo 55 3
1 3
d
2
p
2
p 1 U 3. ứ ấ ủ
ộ
ố
ế
▲/ Yo
c. Cu n th c p c a máy bi n áp n i theo kiêu
d
1
1
=
=
=
=
�
1200 3
V (0.75đ)
d
d
2
k
U
U U
U d K
66000 3 55
d
d
2
U
=
=
=
=
�
1200
V (0.75đ)
d
p
p
2
2
2
U
U 3
U
1200 3 3
d 2 3
ề Trang 5/5 Mã đ thi 132