Ể Ề TR
ƯỜ Ễ NG THCS Ị Ự Ọ NGUY N TH L U
ệ
ớ ể ờ ờ Th i gian:
Ố Ỳ Đ KI M TRA CU I K II NĂM H C 2021 2022 Môn: Công ngh – L p: 7 ề 45 phút (Không k th i gian phát đ ) ề ể ề (Đ ki m tra này có 03 trang) ứ Đ chính th c
ề
Mã đ : CN712
ọ
ớ
H và tên h c sinh:....................................................................................L p: ..........................
ươ ả ờ ấ i đúng nh t
ướ ự ấ ẩ ủ c. ng n B/ Cung c p th c ph m.
ứ
ủ ướ ể ặ ộ ủ ả c nuôi th y s n?
ọ ọ Hãy ch n ph ng án tr l ữ ộ Câu 1: M t trong nh ng vai trò c a chăn nuôi? ườ ạ A/ Làm s ch môi tr ấ C/ Cung c p th c ăn cho chăn nuôi. ữ Câu 2: M t trong nh ng đ c đi m c a n
ấ ấ ữ ơ B/ Không hòa tan ch t h u c .
ề ổ ị c.
ệ ủ ướ t c a n ể ặ ấ ủ ả ơ A/ Không hòa tan ch t vô c . ế ộ C/ Đ u hòa n đ nh ch đ nhi Câu 3: N c nuôi th y s n có m y đ c đi m chính?
ướ ặ ể ặ A/ 2 đ c đi m chính. ể B/ 3 đ c đi m chính. ể ặ C/ 4 đ c đi m
chính.
ự ề ậ ủ ơ ể c các b ph n c a c th . ng? ng, kích th
ộ ướ ậ
ưở Câu 4: Th nào là s sinh tr ộ ố ượ A/ Là s tăng lên v kh i l ơ ể ổ ề ấ ủ B/ Là s thay đ i v ch t c a các b ph n trong c th . ự Câu 5: Th nào là th c ăn t
ứ ẵ ưỡ ấ c, r t giàu dinh d ng.
ế ự ự ế ứ ứ ữ A/ Là th c ăn có s n trong n B/ Là th c ăn do con ng ủ
ả ấ ấ ượ ng s n ph m chăn nuôi.
ậ ậ ậ ố ố ố ế ị ế ấ ả ẩ ng s n ph m chăn nhiên? ướ ườ ạ i t o ra. ậ ố Câu 6: Nh ng vai trò c a gi ng v t nuôi trong chăn nuôi. ế ế ị A/ Gi ng v t nuôi quy t đ nh đ n năng su t chăn nuôi. ẩ ế ế ị B/ Gi ng v t nuôi quy t đ nh đ n ch t l ấ ượ C/ Gi ng v t nuôi quy t đ nh đ n năng su t và ch t l
nuôi.
ữ ươ ọ ố
ộ ọ ọ ươ ươ ng pháp lai. ộ ng pháp gây đ t Câu 7: M t trong nh ng ph ạ A/ Ch n l c hàng lo t. ậ ng pháp ch n gi ng v t nuôi? C/ Ph B/ Ph
bi n.ế
ậ ứ c nh ng lo i th c ăn nào? Câu 8: V t nuôi ch ăn đ
ứ ỉ ề ứ ề A/ Th c ăn có nhi u ch t đ ượ ữ ạ ộ ấ ườ ng b t. ấ B/ Th c ăn có nhi u ch t
đ m.ạ
ứ ủ ậ ớ ặ
ể C/ Th c ăn phù h p v i đ c đi m sinh lí tiêu hóa c a v t nuôi. ồ ố ừ ậ
ợ Câu 9: Th c ăn v t nuôi có ngu n g c t ộ ứ ừ ự ậ ấ ậ A/ T th c v t, đ ng v t và ch t khoáng. ừ ộ B/ T b t cá. đâu? ừ ộ C/ T b t
tôm.
ủ ả ấ ụ Câu 10: Ngành nuôi th y s n có m y nhi m v chính?
ụ ụ ụ ệ C/ 4 nhi m v chính.
ệ A/ 2 nhi m v chính. ữ ộ ủ ả ệ B/ 3 nhi m v chính. ệ ệ ụ ủ Câu 11: M t trong nh ng nhi m v c a nuôi th y s n?
ự ấ ẩ ườ ng A/ Cung c p th c ph m. ạ B/ Làm s ch môi tr
n c.ướ
Ứ ữ ế ệ
ớ ấ ộ ụ ọ ủ ữ ỏ ủ ả C/ ng d ng nh ng ti n b khoa h c công ngh vào nuôi th y s n. Câu 12: M t trong nh ng m c đích c a vi c làm c , vun x i đ t là?
ụ ộ ệ ỏ ạ ệ t c d i. t sâu, ệ ấ ạ B/ Làm cho đ t b c màu. C/ Di
A/ Di ạ ệ b nh h i.
ầ ưỡ Câu 13: D a vào thành ph n dinh d
ng protein >13%. ng protein >15%.
ầ ưỡ ứ ng: nhóm th c ăn giàu ượ B/ Hàm l ượ D/ Hàm l ứ ng: nhóm th c ăn giàu Câu 14: D a vào thành ph n dinh d
protein khi: ng protein >14%. ng protein >16%. gluxit khi: ượ ng gluxit >50%. ng gluxit ự ượ A/ Hàm l ượ C/ Hàm l ự ượ A/ Hàm l B/ Hàm l
>51%.
ng gluxit >52%. ng gluxit >53%.
ưỡ ng: nhóm th c ăn
Câu 15: D a vào thành ph n dinh d ơ ơ ầ ng x >30%. ng x >32%.
ượ C/ Hàm l ự ượ A/ Hàm l ượ C/ Hàm l ộ ữ ươ Câu 16: M t trong nh ng ph
ả ẩ ơ ng x >31%. ơ ng x >33%. protein: ướ ọ c ng t và n ặ c m n.
ề ấ
ượ D/ Hàm l ứ thô khi: ượ B/ Hàm l ượ D/ Hàm l ứ ấ ng pháp s n xu t th c ăn giàu ạ ả ỷ ả ướ ề ờ ươ ạ ỏ ậ ậ ề n, b m ng đ tr ng nhi u lo i c , rau xanh cho v t A/ Nuôi và khai thác nhi u lo i s n ph m thu s n n ể ả B/ Luân canh, đ s n xu t ra nhi u lúa, ngô. ể ồ ấ ườ ụ C/ T n d ng đ t v
nuôi.
ằ ế ế
ố
ủ ả ắ ấ s y khô? B/ Mít, chu i, nho. D/ Khoai lang, lúa, c c i tr ng.
ế ế ằ mu i chua?
ả Câu 18: Các lo i nông s n ch bi n b ng cách ủ ệ ố ạ ả Câu 17: Các lo i nông s n ch bi n b ng cách ủ ệ A/ Mít, khoai mì, c ki u. ố ả ắ C/ Nhãn, c i tr ng, cà r t. ạ A/ Nho, khoai mì, c ki u. ố ố B/ Rau mu ng, mít, chu i,
nho.
ủ ệ D/ Khoai mì, lúa, n p.ế
ố ế ế ộ ộ ị
ạ
ch bi n thành b t m n hay tinh b t? ố ạ ế ố ả ắ C/ C ki u, c i tr ng, rau mu ng. ằ ế ế Câu 19: Ch bi n b ng cách ủ ệ A/ Khoai mì, c ki u, lúa. C/ C ki u, mít, c i tr ng, cà r t. B/ Kho n lang, chu i, nho. D/ Khoai mì, n p, g o.
ủ ệ ả ẩ ả ắ Câu 20: S n ph m ngành chăn nuôi cung c p?
ặ ấ ướ c.
ữ ộ
A/ Cá ăn lăng quăng, ăn c n bã trong n ứ C/ Th t gà, tr ng gà, s a bò. ế ổ ủ ơ ể ậ ưở ự
ủ ế
ị Câu 21: S sinh tr ươ ồ ắ ầ ả ắ ầ ố ứ ứ ẻ B/ Tôm sú, tôm hùm, cá tra. ợ D/ B t cá tôm cho l n ăn. ư ế ng có bi n đ i c a c th v t nuôi nh th nào? ố B/ Gà tr ng bi t gáy. D/ Gà mái b t đ u đ A/ X ng ng chân c a bê dài thêm 5cm. C/ Bu ng tr ng con cái b t đ u s n sinh ra tr ng.
tr ng.ứ
ộ ưở ụ ủ ậ ng và phát d c c a v t nuôi?
ế ự ệ ạ ả ề
ạ ả di truy n và đi u ki n ngo i c nh. di truy n. C/ Đi u ki n ngo i c nh.
Câu 22: Các y u t ế ố A/ Y u t ế ố B/ Y u t ự ế ố tác đ ng đ n s sinh tr ề ề ụ ổ ủ ơ ể ậ ế Câu 23: S phát d c có bi n đ i c a c th v t nuôi nh th nào?
ươ ủ ố ố ệ ề ư ế ế t gáy. A/ X ng ng chân c a bê dài thêm 5cm. B/ Gà tr ng bi
ứ ứ ợ D/ D dày l n tăng thêm s c ch a.
ự ủ ạ nhiên là:
ắ ậ ế B/ Cám, b p, lúa, đ u xanh.
ợ ừ 5kg tăng lên 8kg. ẩ ả ứ Câu 24: Nh ng s n ph m c a th c ăn t ả ẩ A/ Vi khu n, t o n xanh, h n. C/ Phân đ m, phân h u c , phân lân.
ạ
ắ ả ậ B/ Cám, b p, lúa, t o đ u.
ữ ơ ứ ủ ẩ ả Câu 25: Nh ng s n ph m c a th c ăn nhân t o là: ự ậ A/ Vi khu n, th c v t th y sinh. C/ Phân đ m, phân h u c , đ u nành.
ể ọ C/ Th tr ng l n t ữ ẩ ạ ữ ẩ ạ ữ ủ ậ ồ
ậ ấ ự ậ : ố ừ th c v t ỏ ế B/ Lúa, h n, v tôm, giun đ t.
ủ ữ ơ ậ ạ ứ Câu 26: Nh ng lo i th c ăn c a v t nuôi có ngu n g c t ậ A/ Đ u xanh, đ u nành, lúa, thân cây ngô. C/ Premic khoáng, premic vitamin. ủ ậ ạ ữ ồ ậ : ộ ố ừ đ ng v t
Câu 27: Nh ng lo i th c ăn c a v t nuôi có ngu n g c t ộ ậ ỏ B/ B t cá, cua, tép, v tôm.
Ố ứ ạ A/ Đ u nành, lúa, h t ngô, cám, khoai mì. C/ c, premic khoáng, premic vitamin.
ủ ậ ữ ạ ồ Câu 28: Nh ng lo i th c ăn c a v t nuôi có ngu n g c t ấ ố ừ ch t khoáng
ậ ứ ố : ố A/ Đ u nành, rau mu ng, khoai lang. B/ Premic khoáng, c, giun
đ t.ấ
C/ Premic khoáng, premic vitamin. ố ọ Câu 29: Trong th c t
ậ ề ộ
c nuôi d ế ị
ố
ậ ườ i ta cho các v t nuôi tham ờ ẩ ng cùng m t đi u ki n “chu n”, trong cùng m t th i ướ ữ c c đem so sánh v i nh ng tiêu chu n đã đ nh tr ữ ạ l ấ B/ Ki m tra năng su t.
ẩ ng pháp: ọ ọ ẩ ố
i dân d a vào tiêu chu n đã đ nh tr ọ ừ ứ ậ ươ ạ C/ Ch n l c hàng lo t. ướ ị c trong đàn v t nuôi
ữ ự ế ể đ ch n gi ng v t nuôi ng ệ ưỡ ộ ượ ọ ọ gia ch n l c đ ớ ả ạ ượ ồ ự gian r i d a vào k t qu đ t đ ữ ấ ố ọ ể ự i làm gi ng. Đây là ph đ l a ch n nh ng con t t nh t gi ể ậ ố ọ A/ Ch n gi ng v t nuôi. ườ ọ Câu 30: Khi ch n gi ng v t nuôi ng ứ ả ậ ố ấ t nh t làm gi ng. Đây là ph ậ ấ ủ ừ ồ r i căn c vào s c s n xu t c a t ng v t nuôi đ l a ch n t nh ng cá th t
ọ ể ươ ố B/ Ch n gi ng v t nuôi.
ứ ể ố ọ ọ ậ ọ ạ ọ ấ C/ Ki m tra năng su t. ả em hãy ch n các lo i nông s n
ự ể ự ng pháp: ậ ạ A/ Ch n l c hàng lo t. ự ế ế Câu 31: V n d ng ki n th c đã h c vào th c t c t? ắ ưở ậ i, quýt.
ộ
ự ế ứ ọ ậ ạ ọ ủ B/ Xoài, đ u đen, đu đ . ố D/ Chanh, cà r t, đ u ph ng. ả em hãy ch n các lo i nông s n Câu 32: V n d ng ki n th c đã h c vào th c t
ằ thu ho ch b ng cách
ụ ằ ạ thu ho ch b ng cách A/ Lúa, cam, b ủ ả ắ ọ C/ C c i tr ng, khoai cao, khoai ng t. ế ụ ậ nh ? ổ ưở ố
ạ ậ A/ Lúa, đ u nành, b i, quýt. C/ Quýt, khoai cao, khoai ng t.ọ
ụ ứ ậ ọ ậ ạ ự ế ủ ậ B/ Cà r t, đ u đen, đu đ . ủ ả ắ ộ D/ C c i tr ng, đ u ph ng. ả ọ em hãy ch n các lo i nông s n Câu 33: V n d ng ki n th c đã h c vào th c t
ằ thu ho ch b ng cách ế đào?
ậ ậ i, quýt.
ậ ố ủ B/ Xoài, đ u xanh, đ u, đu đ . D/ Khoai lang, khoai ạ ưở ậ A/ Lúa, đ u nành, b ộ C/ Cà r t, đ u ph ng.
cao.
ự ế ụ ứ ậ ọ ạ ọ ả em hãy ch n các lo i nông s n Câu 34: V n d ng ki n th c đã h c vào th c t
ằ thu ho ch b ng cách ế hái?
ưở ậ i, quýt. ạ ậ A/ Lúa, đ u nành, b ủ B/ Xoài, đ u xanh, đu đ .
ậ ộ ắ ố C/ Chanh, cà r t, đ u ph ng. D/ B p, khoai lang,
khoai cao.
ườ ươ
ứ ng pháp s n xu t th c ăn cho v t nuôi, ng ẩ ấ ướ ậ ướ ặ ả ỷ ả ọ c ng t và n c m n. Đây là ph i ta nuôi và ươ ng
ụ ậ Câu 35: V n d ng ph ạ ả ề khai thác nhi u lo i s n ph m thu s n n ấ pháp s n xu t th c ăn: ứ ứ B/ Th c ăn giàu lipit.
ứ ả A/ Th c ăn giàu protein. ươ ứ ả ấ ậ
C/ Th c ăn xanh. ườ ươ ề ậ i ta t n ng pháp
ậ ứ ụ ng pháp s n xu t th c ăn cho v t nuôi, ng Câu 36: V n d ng ph ạ ỏ ể ồ ờ ươ ấ ườ n, b m ng đ tr ng nhi u lo i c , rau xanh. Đây là ph ấ ụ d ng đ t v ả s n xu t th c ăn:
ứ ứ ứ ứ C/ Th c ăn thô.
ậ ố
ử ụ
A/ Th c ăn giàu protein. ồ ươ đoán nhà b n Bình s d ng ph ố ạ ướ ể ấ i th m. B/ Th c ăn giàu gluxit. ư Câu 37: Nhà Bình đang tr ng d a leo trên lu ng cao có rãnh sâu. V y em hãy suy ướ ng pháp t B/ T A/ T
Câu 38: H c xong l p 6, Quân r t thích môn Sinh h c vì đ
ề ồ
ẫ ủ
ợ ượ ế ẽ ử ụ ồ ấ ướ ư i nào đ cung c p n c cho d a leo? ướ ướ ậ i ng p. C/ T ề ự ể ượ ọ c tìm hi u v th c ọ ọ c tìm hi u ti p v tr ng tr t thông qua môn h c môn ng d n c a Ba. Theo em ố ớ c nào cho phù h p đ i v i ế ắ ướ ự ướ i s h ướ ướ i n
ướ ướ ướ ậ i ng p. i theo hàng vào g c cây. ấ ớ ọ ể ọ ớ ậ v t. Vào h c l p 7 Quân đ ồ ế ệ Công ngh 7, th là Quân ti n hành tr ng b p d ươ ắ khi Quân tr ng b p s s d ng ph ng pháp t cây b p?ắ A/ T
C/ T ơ ố ớ c th h
ấ i th m. ượ Câu 39: Khi th c hi n ch n ph i gà L go tr ng v i gà L go mái đ ẹ i theo hàng vào g c cây. ố ệ ể ố ọ ặ ự ơ ề ắ ố ố
B/ T ế ệ ơ ế ờ đ i con đ u là gà L go có đ c đi m lông tr ng toàn thân gi ng b , m . Đây là y u :ố t
ạ ả ề ệ B/ Đi u ki n ngo i c nh
ề ạ ả di truy n và đi u ki n ngo i c nh.
A/ Di truy n.ề ế ố C/ Y u t ợ ề ơ ẻ ề ả ắ
5–9 kg/ngày.
ờ ẹ ạ ơ ẻ Câu 40: L n Lan đ rat có kh năng sinh s n cao, m n đ và đ nhi u trung L nợ ế ữ ừ t s a t 9 – 11kg/ngày nh m Quân
ệ ả ứ ứ ẻ ỗ ứ bình đ t 1,8–2 l a/năm. M i l a đ 10 12 con, s c ti ả ơ ừ ạ Lan đ rat nhà b n Quân kh năng ti t s a cao h n t ấ ổ ng đây đ . Đây là y u t chăm sóc r t kĩ, b sung ch t dinh d :
ế ữ ưỡ ệ ủ ạ ả ế ố B/ Di truy n.ề
di truy n và đi u ki n ngo i c nh. ệ ề ạ ả ấ ế ố ề ề A/ Y u t C/ Đi u ki n ngo i c nh.
ƯỚ
Ố
Ể
Ấ
Ẫ
H
TR
NG D N CH M Đ KI M TRA CU I KÌ II
H t./.ế NG THCS Ị Ự
ƯỜ Ễ
Ọ
NGUY N TH L U
ớ
ệ
ướ ẫ ấ ề ề
Ề NĂM H C 2021 2022 Môn: Công ngh L p 7 (H ng d n ch m này có 02 trang)
ứ Đ chính th c – Mã đ 712
Ẫ Ắ Ế Ệ ƯỚ Ể
Ề NG D N CH M CHI TI T Đ KI M TRA TR C NGHI M ả ờ ể
ể
ể ầ ộ Ấ H ấ Ch n câu tr l i đúng nh t (10 đi m) (M i câu đúng 0,25 đi m) 40 câu x 0,25 = 10 đi m N i dung yêu c u
ự ẩ ấ Đi mể 0.25 ọ ỗ Câu Câu 1 B/ Cung c p th c ph m.
ế ộ ề ổ ị ệ ủ ướ t c a n c. Câu 2 C/ Đ u hòa n đ nh ch đ nhi
ể ặ Câu 3 B/ 3 đ c đi m chính.
ố ượ ự ề ướ ộ ng, kích th c các b ph n c a c ậ ủ ơ Câu 4 A/ Là s tăng lên v kh i l
th .ể
ẵ ướ ấ ưỡ c, r t giàu dinh d ng. ứ Câu 5 A/ Là th c ăn có s n trong n
ế ị ấ ượ ế ấ ậ ố ả ng s n Câu 6 C/ Gi ng v t nuôi quy t đ nh đ n năng su t và ch t l
ẩ
ạ ph m chăn nuôi. ọ ọ Câu 7 A/ Ch n l c hàng lo t.
ủ ậ ớ ặ ứ ể ợ Câu 8 C/ Th c ăn phù h p v i đ c đi m sinh lí tiêu hóa c a v t nuôi.
ừ ự ậ ấ ậ ộ Câu 9 A/ T th c v t, đ ng v t và ch t khoáng.
ụ ệ Câu 10 B/ 3 nhi m v chính.
ữ ụ ế ệ ọ ủ ộ Câu 11 C/ ng d ng nh ng ti n b khoa h c công ngh vào nuôi th y
ệ ỏ ạ t c d i. Ứ s n.ả Câu 12 A/ Di
ượ ng protein >14%. Câu 13 B/ Hàm l
ượ ng gluxit >50%. Câu 14 A/ Hàm l
ượ ơ ng x >30%. Câu 15 A/ Hàm l
ạ ả ỷ ả ề ẩ ướ ọ c ng t và Câu 16 A/ Nuôi và khai thác nhi u lo i s n ph m thu s n n
ướ n ặ c m n.
ố Câu 17 B/ Mít, chu i, nho.
ả ắ ủ ệ ố Câu 18 C/ C ki u, c i tr ng, rau mu ng.
ế ạ Câu 19 D/ Khoai mì, n p, g o.
ứ ữ ị Câu 20 C/ Th t gà, tr ng gà, s a bò.
ươ ủ ố Câu 21 A/ X ng ng chân c a bê dài thêm 5cm.
ế ố ạ ả ệ ề ề di truy n và đi u ki n ngo i c nh. Câu 22 A/ Y u t
ố ế t gáy. Câu 23 B/ Gà tr ng bi
ả ẩ ế ẩ Câu 24 A/ Vi khu n, t o n xanh, h n.
ữ ơ ậ ạ Câu 25 C/ Phân đ m, phân h u c , đ u nành.
ậ ậ Câu 26 A/ Đ u xanh, đ u nành, lúa, thân cây ngô.
ộ ỏ Câu 27 B/ B t cá, cua, tép, v tôm.
Câu 28 C/ Premic khoáng, premic vitamin.
ấ ể Câu 29 B/ Ki m tra năng su t.
ọ ọ ạ Câu 30 A/ Ch n l c hàng lo t.
ưở i, quýt. Câu 31 A/ Lúa, cam, b
ậ ộ ủ ả ắ Câu 32 D/ C c i tr ng, đ u ph ng.
Câu 33 D/ Khoai lang, khoai cao.
ậ ủ Câu 34 B/ Xoài, đ u xanh, đu đ .
ứ Câu 35 A/ Th c ăn giàu protein.
ứ Câu 36 C/ Th c ăn thô.
ướ ấ i th m. Câu 37 B/ T
ướ ố i theo hàng vào g c cây. Câu 38 A/ T
Câu 39 A/ Di truy n.ề
ạ ả ề ệ Câu 40 C/ Đi u ki n ngo i c nh.
ĐÁP ÁN
ả ờ ể
ọ ỗ ể ể
ấ Ch n câu tr l i đúng nh t (10 đi m) (M i câu đúng 0,25 đi m) 40 câu x 0,25 = 10 đi m Ề MÃ Đ 712 :
Trả lời
Trả lời
Trả lời
Trả lời
Câu hỏi
Câu hỏi
Câu hỏi
Câu hỏi
1
B
11
C
21
A
31
A
2
C
12
A
22
A
32
D
3
B
13
B
23
B
33
D
4
A
14
A
24
A
34
B
5
A
15
A
25
C
35
A
6
C
16
A
26
A
36
C
7
A
17
B
27
B
37
B
8
C
18
C
28
C
38
A
9
A
19
D
29
B
39
A
10
B
20
C
30
A
40
C
Ể Ề TR
ƯỜ Ễ NG THCS Ị Ự Ọ NGUY N TH L U
ệ
ớ ể ờ ờ Th i gian:
Ố Ỳ Đ KI M TRA CU I K II NĂM H C 2021 2022 Môn: Công ngh – L p: 7 ề 45 phút (Không k th i gian phát đ ) ề ể ề (Đ ki m tra này có 03 trang) ứ Đ chính th c
ề
Mã đ : CN713
ọ
ọ
ớ
H và tên h c sinh:....................................................................................L p: ..........................
ọ ươ
ả ờ ng án tr l ặ ể ộ ủ ả c nuôi th y s n? ấ Hãy ch n ph i đúng nh t ủ ướ ữ Câu 1: M t trong nh ng đ c đi m c a n
ấ ấ ữ ơ B/ Không hòa tan ch t h u c .
ề ổ ị c.
ệ ủ ướ t c a n ể ặ ấ ủ ả ơ A/ Không hòa tan ch t vô c . ế ộ C/ Đ u hòa n đ nh ch đ nhi Câu 2: N c nuôi th y s n có m y đ c đi m chính?
ướ ặ ặ ặ ặ ể B/ 3 đ c đi m chính. ể D/ 5 đ c đi m chính. A/ 2 đ c đi m chính. C/ 4 đ c đi m chính.
ự ề ậ ủ ơ ể c các b ph n c a c th . ng? ng, kích th
ướ ậ ộ
ể ể ưở Câu 3: Th nào là s sinh tr ộ ố ượ A/ Là s tăng lên v kh i l ơ ể ổ ề ấ ủ B/ Là s thay đ i v ch t c a các b ph n trong c th . ự Câu 4: Th nào là th c ăn t
ứ ẵ ưỡ ấ c, r t giàu dinh d ng.
ế ự ự ế ứ ứ ữ A/ Là th c ăn có s n trong n B/ Là th c ăn do con ng ủ
ả ấ ấ ượ ng s n ph m chăn nuôi.
ậ ậ ậ ố ố ố ế ị ế ấ ả ẩ ng s n ph m chăn nhiên? ướ ườ ạ i t o ra. ậ ố Câu 5: Nh ng vai trò c a gi ng v t nuôi trong chăn nuôi. ế ế ị A/ Gi ng v t nuôi quy t đ nh đ n năng su t chăn nuôi. ẩ ế ế ị B/ Gi ng v t nuôi quy t đ nh đ n ch t l ấ ượ C/ Gi ng v t nuôi quy t đ nh đ n năng su t và ch t l
nuôi.
ữ ươ ậ ọ
ộ ọ ọ ươ ươ ố ng pháp lai. ộ ng pháp gây đ t Câu 6: M t trong nh ng ph ạ A/ Ch n l c hàng lo t. ng pháp ch n gi ng v t nuôi? C/ Ph B/ Ph
bi n.ế
ậ ứ c nh ng lo i th c ăn nào? Câu 7: V t nuôi ch ăn đ
ứ ỉ ề ứ ề A/ Th c ăn có nhi u ch t đ ượ ạ ữ ộ ấ ườ ng b t. ấ B/ Th c ăn có nhi u ch t
đ m.ạ
ứ ủ ậ ớ ặ
ể C/ Th c ăn phù h p v i đ c đi m sinh lí tiêu hóa c a v t nuôi. ồ ố ừ ậ
ợ Câu 8: Th c ăn v t nuôi có ngu n g c t ộ ứ ừ ự ậ ấ ậ A/ T th c v t, đ ng v t và ch t khoáng. đâu? ừ ộ B/ T b t cá. ừ ộ C/ T b t
tôm.
ủ ả ấ ụ Câu 9: Ngành nuôi th y s n có m y nhi m v chính?
ụ ệ ụ ụ ệ ệ B/ 3 nhi m v chính. C/ 4 nhi m v chính.
ủ Câu 10: M t trong nh ng vai trò c a chăn nuôi?
ướ ự ẩ ấ ng n c. B/ Cung c p th c ph m.
ứ
ệ ủ ả ụ ủ Câu 11: M t trong nh ng nhi m v c a nuôi th y s n?
ệ A/ 2 nhi m v chính. ữ ộ ườ ạ A/ Làm s ch môi tr ấ C/ Cung c p th c ăn cho chăn nuôi. ộ ấ ữ ẩ ự ườ ng A/ Cung c p th c ph m. ạ B/ Làm s ch môi tr
n c.ướ
Ứ ữ ế ệ
ớ ấ ộ ụ ọ ủ ữ ỏ ủ ả C/ ng d ng nh ng ti n b khoa h c công ngh vào nuôi th y s n. Câu 12: M t trong nh ng m c đích c a vi c làm c , vun x i đ t là?
ụ ộ ệ ỏ ạ ệ t c d i. t sâu, ệ ấ ạ B/ Làm cho đ t b c màu. C/ Di
A/ Di ạ ệ b nh h i
ầ ưỡ Câu 13: D a vào thành ph n dinh d
ng protein >13%. ng protein >15%. protein khi: ng protein >14%. ng protein >16%. ự ượ A/ Hàm l ượ C/ Hàm l ứ ng: nhóm th c ăn giàu ượ B/ Hàm l ượ D/ Hàm l
ầ ưỡ ứ ng: nhóm th c ăn giàu Câu 14: D a vào thành ph n dinh d
gluxit khi: ượ ng gluxit >50%. ng gluxit ự ượ A/ Hàm l B/ Hàm l
>51%.
ng gluxit >52%. ng gluxit >53%.
ưỡ ng: nhóm th c ăn
Câu 15: D a vào thành ph n dinh d ơ ơ ượ thô khi: ượ ượ ơ ơ ng x >31%. ng x >33%. ượ C/ Hàm l ự ượ A/ Hàm l ượ C/ Hàm l D/ Hàm l ứ B/ Hàm l D/ Hàm l
ế ế ằ
ố
ủ ả ắ ấ s y khô? B/ Mít, chu i, nho. D/ Khoai lang, lúa, c c i tr ng.
ế ế ằ mu i chua?
ả Câu 17: Các lo i nông s n ch bi n b ng cách ủ ệ ố ầ ng x >30%. ng x >32%. ả ạ Câu 16: Các lo i nông s n ch bi n b ng cách ủ ệ A/ Mít, khoai mì, c ki u. ố ả ắ C/ Nhãn, c i tr ng, cà r t. ạ A/ Nho, khoai mì, c ki u. ố ố B/ Rau mu ng, mít, chu i,
nho.
ủ ệ D/ Khoai mì, lúa, n p.ế
ố ế ế ộ ộ ị
ạ
ch bi n thành b t m n hay tinh b t? ố ạ ế ố ả ắ C/ C ki u, c i tr ng, rau mu ng. ằ ế ế Câu 18: Ch bi n b ng cách ủ ệ A/ Khoai mì, c ki u, lúa. C/ C ki u, mít, c i tr ng, cà r t. B/ Kho n lang, chu i, nho. D/ Khoai mì, n p, g o.
ủ ệ ả ẩ ả ắ Câu 19: S n ph m ngành chăn nuôi cung c p?
ặ ấ ướ c.
ữ ị ộ
ươ ữ ộ A/ Cá ăn lăng quăng, ăn c n bã trong n ứ C/ Th t gà, tr ng gà, s a bò. Câu 20: M t trong nh ng ph
ả ẩ ợ protein: ướ ọ c ng t và n ặ c m n.
ề ấ
B/ Tôm sú, tôm hùm, cá tra. D/ B t cá tôm cho l n ăn. ấ ứ ng pháp s n xu t th c ăn giàu ạ ả ỷ ả ướ ề ờ ươ ạ ỏ ậ ậ ề n, b m ng đ tr ng nhi u lo i c , rau xanh cho v t A/ Nuôi và khai thác nhi u lo i s n ph m thu s n n ể ả B/ Luân canh, đ s n xu t ra nhi u lúa, ngô. ể ồ ấ ườ ụ C/ T n d ng đ t v
nuôi.
ự ưở ổ ủ ơ ể ậ ế
ủ ế
Câu 21: S sinh tr ươ ồ ắ ầ ả ắ ầ ố ứ ứ ẻ A/ X ng ng chân c a bê dài thêm 5cm. C/ Bu ng tr ng con cái b t đ u s n sinh ra tr ng. ư ế ng có bi n đ i c a c th v t nuôi nh th nào? ố B/ Gà tr ng bi t gáy. D/ Gà mái b t đ u đ
tr ng.ứ
ộ ưở ụ ủ ậ ng và phát d c c a v t nuôi?
ế ự ệ ạ ả ề
ạ ả di truy n và đi u ki n ngo i c nh. di truy n. C/ Đi u ki n ngo i c nh.
Câu 22: Các y u t ế ố A/ Y u t ế ố B/ Y u t ự ế ố tác đ ng đ n s sinh tr ề ề ụ ổ ủ ơ ể ậ ế Câu 23: S phát d c có bi n đ i c a c th v t nuôi nh th nào?
ệ ề ư ế ế ố ố ủ
ứ ứ t gáy. B/ Gà tr ng bi ợ D/ D dày l n tăng thêm s c ch a.
ự ủ ạ nhiên là:
ậ ế ắ B/ Cám, b p, lúa, đ u xanh.
ợ ừ 5kg tăng lên 8kg. ả ẩ ứ Câu 24: Nh ng s n ph m c a th c ăn t ả ẩ A/ Vi khu n, t o n xanh, h n. C/ Phân đ m, phân h u c , phân lân.
ạ
ắ ả ậ B/ Cám, b p, lúa, t o đ u.
ữ ơ ả ứ ủ ẩ Câu 25: Nh ng s n ph m c a th c ăn nhân t o là: ự ậ A/ Vi khu n, th c v t th y sinh. C/ Phân đ m, phân h u c , đ u nành.
ươ A/ X ng ng chân c a bê dài thêm 5cm. ể ọ C/ Th tr ng l n t ữ ẩ ạ ữ ẩ ạ ữ ủ ậ ồ
ạ ậ ậ ấ ủ ữ ơ ậ ứ Câu 26: Nh ng lo i th c ăn c a v t nuôi có ngu n g c t A/ Đ u xanh, đ u nành, lúa, thân cây ngô. ự ậ : ố ừ th c v t ỏ ế B/ Lúa, h n, v tôm, giun đ t.
C/ Premic khoáng, premic vitamin. ủ ậ ạ ữ ồ ậ : ộ ố ừ đ ng v t
Câu 27: Nh ng lo i th c ăn c a v t nuôi có ngu n g c t ộ ậ ỏ B/ B t cá, cua, tép, v tôm.
Ố ứ ạ A/ Đ u nành, lúa, h t ngô, cám, khoai mì. C/ c, premic khoáng, premic vitamin.
ủ ậ ữ ạ ồ Câu 28: Nh ng lo i th c ăn c a v t nuôi có ngu n g c t ấ ố ừ ch t khoáng
ậ ứ ố : ố A/ Đ u nành, rau mu ng, khoai lang. B/ Premic khoáng, c, giun
đ t.ấ
ự ế ậ ạ ọ ứ C/ Premic khoáng, premic vitamin. ọ ả em hãy ch n các lo i nông s n Câu 29: V n d ng ki n th c đã h c vào th c t
ế c t? ắ ưở ậ i, quýt.
ộ
ự ế ứ ọ ậ ạ ọ ủ B/ Xoài, đ u đen, đu đ . ố D/ Chanh, cà r t, đ u ph ng. ả em hãy ch n các lo i nông s n Câu 30: V n d ng ki n th c đã h c vào th c t
ằ thu ho ch b ng cách
ụ ằ ạ thu ho ch b ng cách A/ Lúa, cam, b ủ ả ắ ọ C/ C c i tr ng, khoai cao, khoai ng t. ế ụ ậ nh ? ổ ưở ố
ạ ậ A/ Lúa, đ u nành, b i, quýt. C/ Quýt, khoai cao, khoai ng t.ọ
ứ ụ ậ ọ ậ ạ ự ế ủ ậ B/ Cà r t, đ u đen, đu đ . ủ ả ắ ộ D/ C c i tr ng, đ u ph ng. ả ọ em hãy ch n các lo i nông s n Câu 31: V n d ng ki n th c đã h c vào th c t
ằ thu ho ch b ng cách ế đào?
ậ ậ i, quýt.
ậ ố ạ ưở ậ A/ Lúa, đ u nành, b ộ C/ Cà r t, đ u ph ng. ủ B/ Xoài, đ u xanh, đ u, đu đ . D/ Khoai lang, khoai
cao.
ự ế ứ ụ ậ ọ ạ ọ ả em hãy ch n các lo i nông s n Câu 32: V n d ng ki n th c đã h c vào th c t
ằ thu ho ch b ng cách ế hái?
ậ
ủ B/ Xoài, đ u xanh, đu đ . ắ ạ ưở ậ i, quýt. A/ Lúa, đ u nành, b ộ ậ ố C/ Chanh, cà r t, đ u ph ng. D/ B p, khoai lang,
khoai cao.
ườ ươ
ứ ng pháp s n xu t th c ăn cho v t nuôi, ng ẩ ả ỷ ả ấ ướ ậ ướ ặ ọ c ng t và n c m n. Đây là ph i ta nuôi và ươ ng
ụ ậ Câu 33: V n d ng ph ạ ả ề khai thác nhi u lo i s n ph m thu s n n ấ pháp s n xu t th c ăn: ứ ứ B/ Th c ăn giàu lipit.
ứ ả A/ Th c ăn giàu protein. ươ ứ ả ấ ậ
ề C/ Th c ăn xanh. ườ ươ ậ i ta t n ng pháp
ậ ứ ụ ng pháp s n xu t th c ăn cho v t nuôi, ng Câu 34: V n d ng ph ạ ỏ ể ồ ờ ươ ấ ườ n, b m ng đ tr ng nhi u lo i c , rau xanh. Đây là ph ấ ụ d ng đ t v ả s n xu t th c ăn:
ứ ứ ứ ứ C/ Th c ăn thô.
ậ ố
ử ụ ấ ướ B/ Th c ăn giàu gluxit. ư Câu 35: Nhà Bình đang tr ng d a leo trên lu ng cao có rãnh sâu. V y em hãy suy ướ ng pháp t i nào đ cung c p n
A/ Th c ăn giàu protein. ồ ươ đoán nhà b n Bình s d ng ph ố ạ ướ ướ ấ i th m. A/ T
B/ T ấ ớ i theo hàng vào g c cây. ọ Câu 36: H c xong ch
ể ướ ng trình l p 6, Quân r t thích môn Sinh h c vì đ ể ế ể
ươ ọ ớ ệ ề ự ậ ọ
ồ ươ ồ ắ ẽ ử ụ ư c cho d a leo? ậ i ng p. C/ T ượ ọ c tìm ề ồ ượ c tìm hi u ti p v tr ng tr t thông qua ẫ ế ng d n c nào cho ọ ướ ự ướ i s h ướ ướ i n
ắ
hi u v th c v t. Vào h c l p 7 Quân đ ắ ế môn h c môn Công ngh 7, th là Quân ti n hành tr ng b p d ủ ng pháp t c a Ba. Theo em khi Quân tr ng b p s s d ng ph ố ớ phù h p đ i v i cây b p? ướ ướ ố ướ i theo hàng vào g c cây. ậ i ng p. ấ i th m. ợ A/ T C/ T B/ T
ượ ệ ố ớ ơ c th h
Câu 37: Khi th c hi n ch n ph i gà L go tr ng v i gà L go mái đ ẹ ự ơ ố ể ọ ặ ề ắ ố ố
ế ệ ơ ế ờ đ i con đ u là gà L go có đ c đi m lông tr ng toàn thân gi ng b , m . Đây là y u :ố t
ạ ả ề ệ B/ Đi u ki n ngo i c nh
ề ạ ả di truy n và đi u ki n ngo i c nh.
A/ Di truy n.ề ế ố C/ Y u t ợ ề ơ ẻ ề ả ắ
5–9 kg/ngày.
ờ ẹ ạ ơ ẻ Câu 38: L n Lan đ rat có kh năng sinh s n cao, m n đ và đ nhi u trung L nợ ế ữ ừ t s a t 9 – 11kg/ngày nh m Quân
ệ ả ứ ẻ ỗ ứ ứ bình đ t 1,8–2 l a/năm. M i l a đ 10 12 con, s c ti ơ ừ ả ạ t s a cao h n t Lan đ rat nhà b n Quân kh năng ti ấ ổ chăm sóc r t kĩ, b sung ch t dinh d ng đây đ . Đây là y u t :
ế ữ ưỡ ệ ủ ạ ả ế ố B/ Di truy n.ề
ấ ế ố ề di truy n và đi u ki n ngo i c nh. ệ
ố ọ Câu 39: Trong th c t
ậ ề ộ
c nuôi d ế ị
ố
ậ ườ i ta cho các v t nuôi tham ờ ẩ ng cùng m t đi u ki n “chu n”, trong cùng m t th i ướ ữ c c đem so sánh v i nh ng tiêu chu n đã đ nh tr ữ ạ l ấ B/ Ki m tra năng su t.
ẩ ng pháp: ọ ọ ẩ ố
i dân d a vào tiêu chu n đã đ nh tr ọ ừ ứ ậ ươ ạ C/ Ch n l c hàng lo t. ướ ị c trong đàn v t nuôi
ữ ề ề A/ Y u t ạ ả C/ Đi u ki n ngo i c nh. ự ế ể đ ch n gi ng v t nuôi ng ệ ưỡ ộ ượ ọ ọ gia ch n l c đ ớ ả ạ ượ ồ ự gian r i d a vào k t qu đ t đ ữ ấ ố ọ ể ự i làm gi ng. Đây là ph đ l a ch n nh ng con t t nh t gi ể ậ ố ọ A/ Ch n gi ng v t nuôi. ườ ọ Câu 40: Khi ch n gi ng v t nuôi ng ứ ả ậ ố ấ t nh t làm gi ng. Đây là ph ậ ấ ủ ừ ồ r i căn c vào s c s n xu t c a t ng v t nuôi đ l a ch n t nh ng cá th t
ể ố ọ ọ ọ ự ể ự ng pháp: ậ ể ạ A/ Ch n l c hàng lo t. ươ ố B/ Ch n gi ng v t nuôi. ấ C/ Ki m tra năng su t.
H t./.ế
ĐÁP ÁN
ả ờ ể
ọ ỗ ể ể
ấ Ch n câu tr l i đúng nh t (10 đi m) (M i câu đúng 0,25 đi m) 40 câu x 0,25 = 10 đi m Ề MÃ Đ 713 :
Trả lời
Trả lời
Trả lời
Trả lời
Câu hỏi
Câu hỏi
Câu hỏi
Câu hỏi
1
C
11
C
21
A
31
D
2
B
12
A
22
A
32
B
3
A
13
B
23
B
33
A
4
A
14
A
24
A
34
C
5
C
15
A
25
C
35
B
6
A
16
B
26
A
36
A
7
C
17
C
27
B
37
A
8
A
18
D
28
C
38
C
9
B
19
C
29
A
39
B
10
B
20
A
30
D
40
A
H t./.ế