TRC NGHIM ( 5điểm)
Câu 1:Đông to ( gà trống) Hưng Yên nặng bao nhiêu kg?
A. 3.0kg
B. 3.5 kg
C. 4.0 kg
D. 4.5kg
Câu 2: Đâu Không phải màu lông cơ bản ca chó Phú Quc?
A. Màu vn
B. Màu đen
C. Màu trng
D. Màu vàng
Câu 3: Thi gian mang thai ca vt nuôi con chó :
A. 48 đến 58 ngày
B 58 đến 68 ngày
C. 58 đến 60 ngày
D. 48 đến 50 ngày
Câu 4: Chuồng nuôi gà cần làm cao, tường gạch xây cao từ bao nhiêu:
A. 50 cm đến 60cm
B 30 cm đến 60 cm
C. 40 mm đến 50mm
D. 50mm đến 60mm
Câu 5: Có bao nhiêu biện pháp để bảo vệ môi trường nuôi thủy sản
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 6: Nhng loi vt nuôi nào phù hp với phương thức nuôi công nghip?
A. Trâu, bò
B. Chó, mèo
C. Gà, vt .
D. Cu, dê
Câu 7: Gà t 1-3 tháng tui: cho ăn t bao nhiêu ln trên mt ngày?
A .2- 4 ln/ ngày
B. 3-4 ln/ngày
C. 3- 5 ln/ ngày
D. 2- 5 ln/ ngày
Câu 8: Yếu t nào không ảnh hưởng đến v sinh môi trường sng ca vt nuôi:
A Cht lưng ging
B. Thc ăn
C. Nưc ung
D. Khí hu
Câu 9: Yếu t nào sau đây không ảnh hưởng đến s phát trin ca vt nuôi:
A. Nuôi dưng
B. Chăm sóc
C. Phòng ,tr bnh
D. Gía thành sn phm
Câu 10: Nuôi Vt không cung cp nhng sn phẩm nào sau đây:
A Cung cp tht
B. Cung cp lông
C. Cung cp sa
D. Cung cp trng
Câu 11: Nguyên nhân gây ra bnh cúm gà H5N1
A. Ve, rn
B Virut
C. Suy dinh dưỡng
D. Do quá nóng
Câu 12::Đâu là nhóm dinh dưỡng cht béo cho vt nuôi gà
A. Đậu nành, ngô
B. Giun, đầu tôm
C. Rau mung, rau ci
D. Lúa, đậu xanh
Câu 13: Sau khi tiến hành rc vôi bt đáy ao, người ta tiến hành phơi đáy ao thời gian bao lâu?
B. 2 đến 5 ngày
C. 3 đến 6 ngày
D. 2 đến 6 ngày
Câu 14: Nhit đ thích hợp cho cá sinh trưởng và phát trin trong khong t bao nhiêu?
B. 250 C đến 280 C
C. 260 C đến 290 C
D. 260 C đến 280 C
Câu 15: Khi mi th cá :dùng thức ăn loại viên nổi có hàm lưng protein t ?
B. 30% đến 36%
C. 30% đến 35%
D. 30% đến 37%
B. T LUN : (5 điểm)
Câu 1: Theo như em chuồng gà đảm bảo những điều kiện gì? ( 1.5 điểm)
Câu 2: Nêu vai trò ca thy sn? ( 2 Đim)
Câu 3: Nêu các nguyên nhân gây bệnh vật nuôi. (1.5 Điểm)
BÀI LÀM
I/ TRC NGHIỆM ( 5điểm)
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
ĐA
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu
H và tên:....................................................
Lp: 7/…… . SBD……. Phòng……..
KIM TRA CUI K II
NĂM HỌC: 23-24 - MÔN: CÔNG NGH: 7
Thời gian: 45’(không kể thời gian giao đề)
Đim:
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
………………………………………….…………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
NGƯỜI DUYỆT ĐỀ
Nguyễn Phi Cửu
NGƯỜI RA Đ
Hồ Thanh Hip