PHÒNG GD&ĐT B C TRÀ MYẮ
TR NG THCS NGUY N DUƯỜ Ễ KI M TRA ỂCU I ỐKỲ II NĂM H C 202Ọ4-2025
Môn: CÔNG NGHỆ – L p 7ớ
Th i gian: 45 phút (ờkhông k th i gian giao để ờ ề)
A. TR C NGHI M (Ắ Ệ 5,0 đi mể):
Ch n ph ng án tr l i đúng r i ghi vào gi y làm bài: Ví d : 1 - A, 2 - B, …ọ ươ ả ờ ồ ấ ụ
Câu 1. M c đích ụl n nh tớ ấ c a ngành chăn nuôi n c ta ủ ở ướ hi n nay ệlà
A. h ng t i ướ ớ phát tri n chăn nuôi toàn di n.ể ệ
B. đ y m nh chuy n giao ti n b kĩ thu t vào s n xu t.ẩ ạ ể ế ộ ậ ả ấ
C. tăng c ng đ u t cho nghiên c u và qu n lý.ườ ầ ư ứ ả
D. tăng nhanh v kh i l ng và ch t l ng s n ph mề ố ượ ấ ượ ả ẩ .
Câu 2. Con v t nào d i đây ậ ướ không cung c p s c kéo?ấ ứ C
A. Trâu. B. Bò. C. Ng aự.D. Gà.
Câu 3. Đ c đi m c a chăn nuôi nông hặ ể ủ ộClà chăn nuôi t i ạ
A. h gia đình v i s l ng v t nuôi l n.ộ ớ ố ượ ậ ớ
B. h gia đình v i s l ng v t nuôi ít.ộ ớ ố ượ ậ
C. khu v c riêng bi t, s l ng v t nuôi nhi u.ự ệ ố ượ ậ ề
D. xa nhà , s l ng v t nuôi tùy theo t ng trang tr i.ở ố ượ ậ ừ ạ
Câu 4. M t trong nh ng bi n pháp chính đ b o v môi tr ng chăn nuôi làộ ữ ệ ể ả ệ ườ C
A. v sinh chu ng nuôi, đ a ch t th i chăn nuôi xu ng sông, h .ệ ồ ư ấ ả ố ồ
B. quy ho ch, đ a tr i chăn nuôi ra xa khu dân c .ạ ư ạ ư
C. v t xác v t nuôi b ch t ra bãi rácứ ậ ị ế , xu ng sông, h .ố ồ
D. cho chó, mèo đi v sinh các bãi c ho c ven đ ng.ệ ở ỏ ặ ườ
Câu 5. N u th y v t nuôi có hi n t ng b d ng (ph n ng thu c) khi tiêm v c xin ế ấ ậ ệ ượ ị ị ứ ả ứ ố ắ
thì ph iảC
A. dùng thu c ch ng d ng ho c báo cho cán b thú yố ố ị ứ ặ ộ .
B. tiêm v c xin tr b nh cho v t nuôiắ ị ệ ậ b d ng.ị ị ứ
C. ti p t c theo dõiế ụ v t nuôi b d ng. ậ ị ị ứ
D. cho v t nuôi v n đ ng đ t o ra kh năng mi n d chậ ậ ộ ể ạ ả ễ ị .
Câu 6. B nh cúm gia c m do ệ ầ
A. vius cúm gia c m gây b nh.ầ ệ B. đ ng v t kí sinh gây ra.ộ ậ
C. th c ăn không an toàn.ứD. môi tr ng s ng quá l nh.ườ ố ạ
Câu 7. Đâu không ph i là l p đ n chu ng gà ả ớ ộ ồ
A. Tr u.ấB. Dăm bào. C. Bông. D. Mùn c a.ư
Câu 8. L p đ n chu ng gà dày bao nhiêu?ớ ộ ồ
A. 5 – 7 cm. B. 5 – 10 cm. C. 10 – 15 cm. D. 15 – 20 cm.
Câu 9. Đ phòng, tr b nh cúm gia c m cho gà c n ể ị ệ ầ ầ
A. gi t, m gia c m m ch t không rõ ngu n g c.ế ổ ầ ố ế ồ ố
B. s d ng vaccine phòng b nh cúm gia c m.ử ụ ệ ầ
C. th rông gia c m nuôi d i g m nhà sàn.ả ầ ướ ầ
D. dùng ngu n gia c m m, ch t làm th c ăn.ồ ầ ố ế ứ
Câu 10. Vai trò nào sau đây không ph iả là c a thu s n?ủ ỷ ả
A. Cung c p th c ph m.ấ ự ẩ B. Phân bón cho cây tr ng.ồ
C. Nguyên li u cho xu t kh u.ệ ấ ẩ D. Th c ăn cho chăn nuôi.ứ
Câu 11. Lo i đ ng v t nào sau đây ạ ộ ậ không ph i là đ ng v t thu s n?ả ộ ậ ỷ ả
A. Tắc kè. B. Tôm. C. Cua đ ng.ồD. c.Ố
Câu 12. Đâu là th y s n có giá tr xu t kh u cao?ủ ả ị ấ ẩ