Ế Ọ
Ọ
Ề
ề
Đ THI H T H C KÌ II MÔN SINH H C 12 Mã đ 457
ả ủ ư ặ ể không ph i là đ c đi m c a cây a bóng? ặ ườ ằ ỏ ể khí ể Câu 1 :Đ c đi m nào sau đây A. Lá th ng nh , dày n m ngang ể ầ C. T ng cutin và bi u bì lá kém phát tri n. ẫ ơ B. Lá xanh th m và tr n bóng ỗ ề ụ ạ D. Lá có nhi u l c l p và ít l ể ự ậ ố ẽ ạ ộ ậ ẫ ộ ể ố ạ ể ầ ầ Câu 2: M t qu n th th c v t, gen A có 3 alen, gen B có 4 alen phân li đ c l p thì quá trình ng u ph i s t o ra trong qu n th s lo i ki u gen là B. 60 C. 20 D. 40 ưở A. 80 ề ng theo ti m năng sinh h c khi: ậ ợ ị ớ ạ i. i h n. ọ B. Không gian c trú b gi ư ồ ầ ủ ồ ố ả ể ng di c theo mùa ầ ể Câu 3: Qu n th tăng tr ệ ố ề A. Đi u ki n s ng không hoàn toàn thu n l ư ệ ượ C. Có hi n t D. Ngu n s ng d i dào, hoàn toàn tho mãn các các nhu c u c a cá th ọ ự ậ ụ ạ ằ ồ ề ố ậ ợ ệ ả ệ ố i c a loài hoang d i. ấ ợ ủ ắ ệ ơ ể ơ ể ạ ư ư ơ ể ụ ụ ề ấ
ữ ự Câu 4.Trong ch n gi ng th c v t, th c hi n lai xa gi a loài hoang d i và cây tr ng nh m m c đích ở ơ ể ưỡ c th lai xa. ng A. t o đi u ki n thu n l i cho vi c sinh s n sinh d ệ ạ ề ị ố ớ B. đ a vào c th lai các gen quí giúp ch ng ch u t t v i đi u ki n b t l ạ D. kh c ph c tính b t th trong trong c th lai xa. ấ ủ C. đ a vào c th lai các gen quí v năng su t c a loài hoang d i. ọ ố có vai trò quan tr ng nh t ấ trong quá trình hình thành qu n th thích nghi là ế ọ ọ ự ế ố ẫ nhiên. ng u nhiên. Câu 5 : Nhân t ơ ế A. các c ch cách li. ầ ể ộ C. đ t bi n. B. ch n l c t ề ự ế ễ ổ ng tăng lên, s n l ỉ ố ả ng s c p tinh gi m. ả ả ượ ư ả ượ ể ủ ổ ơ ấ ỗ ố ượ ố ng loài gi m, nh ng s l ứ ứ ậ ở i th c ăn ngày càng tr nên ph c t p. D. Th c ăn mùn bã sinh v t ngày càng quan tr ng trong qu n xã. ả ế ổ ượ ườ ườ ế ế ố ỏ ng cá th c a m i loài tăng. ứ ạ i ta th ng th ki n đ vào s ng. Ki n đ này đu i đ ề ườ ườ ờ ậ ệ ấ ượ ữ ự ế ả ồ c nhi u nh a cây và th i ra nhi u đ ọ ầ ư c loài ki n hôi (chuyên đ a ờ ng cho ki n hôi ăn). Đ ng th i ỏ ề ệ ữ ệ ế t sâu và r p cây. Hãy cho bi ố t m i quan h gi a: ệ ữ ệ ệ ữ ệ ệ ữ ế ế ế ỏ D. y u t ế Câu 6.Câu nào sau đây không đúng khi nói v s bi n đ i các ch s sinh thái trong quá trình di n th ? A. Sinh kh i và t ng s n l ố ượ B. S l ướ C. L n cây có múi ng Câu 7.Trong v ồ ệ nh ng con r p cây lên ch i non. Nh v y r p l y đ ệ nó cũng tiêu di 1.quan h gi a r p cây và cây có múi 2. quan h gi a r p cây và ki n hôi 3. quan h gi a ki n đ và ki n hôi ứ ự ế ả ờ i theo th t ị ậ ậ ị ậ ạ ị ệ ữ ệ ệ ỗ ợ ệ ệ ỗ ợ sau : ộ ộ ồ ộ ệ ợ ộ ộ ợ ậ ị ỏ 4.quan h gi a ki n đ và r p cây. Câu tr l ồ ạ A. 1. Quan h kí sinh 2.h p tác 3. c nh tranh 4. đ ng v t ăn th t con m i ồ ạ B. 1. Quan h h tr 2.h i sinh 3. c nh tranh 4. đ ng v t ăn th t con m i ộ C. 1. Quan h kí sinh 2.h i sinh 3. đ ng v t ăn th t con m i 4. c nh tranh ồ ạ D. 1. Quan h h tr 2.h p tác 3. c nh tranh 4. đ ng v t ăn th t con m i ầ ể
ặ ườ ể ể ặ ị ể ỹ ầ ọ i s n trong qu n th . ể ồ ạ ẵ ị ể ể ữ ể ể i nh ng cá th có ki u gen qui đ nh ki u hình thích nghi . ằ ủ ứ ộ ng m c đ thích nghi c a các đ c đi m b ng cách tích lu các alen qui đ nh các đ c đi m thích nghi. ố ượ ng cá th có ki u hình thich nghi t n t ữ ạ l ư ặ ầ ự ử ự ứ ầ ả ộ vong. ầ ướ ổ C. thành ph n loài, s c sinh s n và s t ng, kích th ể ậ ộ ự nhóm tu i, m t đ , s tăng tr ưỡ ủ ể ệ ầ ố ng c a các nhóm loài.
Câu 8.CLTN không có vai trò nào sau đây trong quá trình hình thành qu n th thích nghi ? ể ạ A. T o ra các ki u gen thích nghi . B. Tăng c C. Làm tăng s l D. Sàng l c và gi ơ ả ủ Câu 9.Các đ c tr ng c b n c a qu n xã là ố A. đ phong phú, s phân b các cá th trong qu n xã. ưở ỉ ệ ầ B. thành ph n loài, t l c . ự ầ D. thành ph n loài, s phân b các cá th trong qu n xã, quan h dinh d ể ữ ế ố ọ ệ ượ ng kh ng ch sinh h c có th x y ra gi a các qu n th ể ả ế ồ
ố ớ ưở ệ ấ ấ ậ ầ ể ệ ượ ươ ầ Câu 10.Hi n t ẻ D. cá rô phi và cá chép. A. tôm và tép. B. chim sâu và sâu đo. C. ch đ ng và chim s . ệ ể ả ng là: ề ng c a 1 qu n th vi sinh v t xu t hi n trong công ngh nuôi c y đ s n xu t sinh kh i v i đi u ng đ ấ ng d ch nuôi c y t ữ ế ậ ẳ ứ ấ ở ờ ỉ ệ ộ ỉ ệ ử t ườ D. Đ ng th ng. ầ ể ể ể ng cá th trong ấ ươ C. Hình parabôn. ầ ể th i đi m ban đ u có 11000 cá th .qu n th này có t l ố ượ ộ xu t c là 2%/năm .Sau m t năm ,s l A.11180 B.11020 C.11220 D.11260 ụ ấ ấ ủ ể ộ ể ấ ầ ầ m t loài th c v t giao ph n ,các h t ph n c a qu n th m t theo gió bay sang qu n th 2 và th ph n ạ ụ ề ầ ộ ủ ồ ị Câu 11. Đ th tăng tr ưỡ ấ ổ ị ấ ki n luôn b sung ch t dinh d ng và l y đi 1 l ữ ế ậ A. ti p c n hình ch J. B. ti p c n hình ch S. ậ ể ộ ầ Câu 12. nghiên c u m t qu n th đ ng v t cho th y ấ ư ỉ ệ sinh là 12%/năm ; t l là 8%/năm và t l ượ ự ể ầ c d đoán là : qu n th đó đ ở ộ ự ậ Câu 13. ể ủ cho các cây c a qu n th 2. Đây là m t ví d v . ố ế A.thoái hoá gi ng B.bi n đ ng di truy n ề C.giao ph i không ng u nhiên ậ D.dinh p gen ủ ế ệ ằ ậ ấ ấ ầ ấ ộ ộ ẫ ề ố ứ ằ Câu14 :b ng ch ng nào sau đây ng h giã thuy t cho r ng v t ch t di truy n xu t hi n đ u tiên trên trái đ t có
th là ARN. ỏ ơ ể ầ c nh h n AND B.ARN có th nhân đôi mà không c n đ n Enzim ( prôtêin) ấ ữ ơ ướ ầ ử ạ ợ ể ế A. ARN có kích th C.ARN có thành ph n nuclêôtit lo i Uraxin D.ARN là h p ch t h u c đa phân t
ầ ừ Câu 15.khi nói v chu trình sinh đ a hoá cácbon ,phát bi u nào sau đây là đúng ớ ượ ưỡ ể ầ ể chu trình dinh d ề ỏ ể ị c tích ra t ỗ ậ ộ ự ậ ưỡ ủ ậ ưỡ ng đ đi vào các l p tr m tích ụ ấ ộ ng không ph thu c vào hiêu su t sinh thái c a các b c dinh d ng đó ướ ạ i d ng cácbon monooxít (CO) ưỡ ượ ng không khí i môi tr c tr l ng đ ộ ướ ng cácbon sau khi đi qua chu trinh dinh d ấ ườ ế ứ ề ạ ấ ắ ở ạ i th c ăn có sâu ăn h t ngô, châu ch u ăn lá ngô ,chim chích và ch xanh đ u ăn châu ch u và sâu, r n ướ ứ ụ ậ ế ấ ắ ắ A.m t ph n nh cacbon đ B.s v n chuy n cacbon qua m i b c dinh d C.cácbon đi vào chu trình d ộ ượ D.toàn b l Câu 16.cho m t l ổ h mang ăn ch xanh .trong l A.châu ch u và sâu C.chim chích và ch xanh ế ộ ả ạ ộ ầ ậ i th c ăn trên ,sinh v t tiêu th b c hai là ổ B.r n h mang ổ D.r n h mang và chim chích c hình thành do ho t đ ng c a núi l a ,nhóm sinh v t có th đ n c trú đ u tiên là Câu 17.trên m t đ o m i đ ọ A.sâu b ể ế ư D. đ a Yị B.th c v t thân c có hoa ể ả ỏ ệ ử ủ ự ậ ạ ầ C.th c v t h t tr n ữ ậ ầ Câu 18.trong m t cái ao ,ki u quan h có th x y ra gi a hai loài cá có cùng nhu c u th c ăn là ạ ậ ế ễ ứ ớ ượ ự ậ ộ ể ả A. c ch c m nhi m B. kí sinh
ế ơ ễ ộ ạ ườ môi tr ễ ế ế ầ ự ủ ạ ả ệ ẽ ủ ớ ươ ứ ạ ả ữ ế ề ầ ầ ng ng v i đi u ki n ngo i c nh. ễ ế ễ ẫ ầ ộ ự ầ ậ ứ ồ ị C.v t ăn th t – con m i D.c nh tranh ế ề ễ ể Câu 19. Phát bi u nào sau đây không đúng khi nói v di n th sinh thái? ố ở ầ ừ ng tr ng tr n. A.Di n th nguyên sinh kh i đ u t ộ ự B.M t trong nh ng nguyên nhân gây di n th sinh thái là s tác đ ng m nh m c a ngo i c nh lên qu n xã. c a các qu n xã t C.Trong di n th sinh thái có s thay th tu n t ổ ị D.Di n th sinh thái luôn d n đ n m t qu n xã n đ nh. ự ộ nhiên: Câu 20.S phân b c a m t qu n th đ ng v t trong t ự ố ủ ả ổ ủ ấ ầ ể B. Theo c u trúc tu i c a qu n th ườ ủ ự ố ả i nh ng không ph i do các quá trình t nhiên ộ ạ ộ ố ầ ự ế ể ộ ồ ố A Tùy thu c kh năng khai thác ngu n s ng trong khu v c phân b . ư C. Do ho t đ ng c a con ng ể ể D. Theo m i quan h gi a các cá th trong qu n th . ố ẻ ỉ ệ ướ ả ổ ở sinh khá cao, t l ỉ ệ ử t xu h ề ọ ng gi m, tu i th tăng do các đi u ệ ữ ệ Vi ầ ượ ả ậ ệ ấ Câu 21.Hi n nay, ki n v t ch t và tinh th n đ ấ c c i thi n t
ữ ẽ ả ạ t Nam: ổ ổ ố ố ị ị ẹ ị D. Kho ng 5 năm n a s đi vào tr ng thái t Nam có c u trúc dân s tr , t l ệ ố ệ ố t. Dân s Vi ư ở ạ ộ tr ng thái n đ nh ở ạ tr ng thái n đ nh ệ A. Có tháp dân s tam giác cân, đáy r ng và ch a B. Có tháp dân s mà đáy b thu h p C. Đã ị n đ nh. ẳ ự ươ ổ Câu 22.S phân t ng theo ph
ả ả ả ậ ả ử ụ ậ ụ ể ữ ồ ố ả ử ụ ả ữ ậ ụ ả ự ạ ả ồ ố ầ ồ ố ầ ự ạ ự ạ ệ ự ạ ẫ ễ ố ườ ườ sinh thái ễ ổ ng bi n đ i ổ D. thay đ i các nhân t ữ ng xuyên là: ườ C. S c b t th ự ố ấ ư ợ ng ộ i nh ng có m t loài có ơ ề ế ệ ầ ớ ầ ứ ng th ng đ ng trong qu n xã sinh v t có ý nghĩa ữ ồ ố ệ A. Làm gi m s c nh tranh gi a các loài, nâng cao hi u qu s d ng ngu n s ng ữ B. Làm gi m s c nh tranh gi a các loài, gi m kh năng t n d ng ngu n s ng C. Nâng cao hi u qu s d ng ngu n s ng, tăng s c nh tranh gi a các qu n th D. Làm tăng s c nh tranh gi a các loài, gi m kh năng t n d ng ngu n s ng. ế ộ B. Tác đ ng con ng ả ướ i đây? Ứ ế ả ễ C. c ch c m nhi m ợ D. H p tác
ệ i nhi u h n so v i loài kia, đó là quan h nào d ộ B. H i sinh ề Cá rô → Chim bói cá → ỗ ứ → Tôm → → → → → → ơ ồ ả ụ ơ ả ụ ơ ả ụ ơ ả ụ ơ ả đúng v chu i th c ăn? → Tôm Cá rô Chim bói cá Tôm Chim bói cá Cá rô → ể ượ ồ ể ệ ặ ượ ầ ng m t tr i là ngu n năng l ủ ế ng đ u vào ch y u, ặ ố ượ ể ấ ệ ự ệ ố ừ ệ ệ C. h sinh thái thành ph B. h sinh thái t nhiên ậ D. h sinh thái r ng ng p
ườ Câu 23.Nguyên nhân d n đ n di n th sinh thái th A. Môi tr i Câu 24.Quan h g n gũi gi a hai loài, trong đó c hai cùng có l ợ l A. Kí sinh Câu 25.S đ nào sau đây mô t A. T o l c đ n bào Chim bói cá B. T o l c đ n bào → Tôm C. T o l c đ n bào D. T o l c đ n bào Cá rô ờ Câu 26.Ki u h sinh thái nào sau đây có đ c đi m: năng l ậ ậ có chu trình chuy n hoá v t ch t và có s l ng loài sinh v t phong phú là ệ A. h sinh thái nông nghi p m nặ Câu 27.C©u nµo ®óng nhÊt khi nãi tíi ý nghÜa cña sù ph©n tÇng trong ®êi sèng s¶n xuÊt: A. TiÕt kiÖm kh«ng gian B. Trång nhiÒu lo¹i c©y trong mét diÖn tÝch C. Nu«i nhiÒu lo¹i c¸ trong ao D. T¨ng n¨ng suÊt tõng lo¹i c©y trång
ợ ầ ả ậ ộ ồ ở ố ở ồ ộ ậ ậ ợ ợ ậ ợ ợ ỏ ỏ C. T p h p cây c trên m t đ ng c . D. T p h p cá chép đang sinh s ng H Tây. ể không ph i là qu n th ? ậ ạ Đà L t. ậ ọ Phú Th . ự ố ấ ạ ộ ả ượ ộ ừ ả ồ ở ầ c hình thành trong quá trình phát sinh s s ng trên trái đ t thu c lo i: D. Cacbuahydrô ể i thi u c a qu n th là: ướ ố c t ể ủ ấ ể ầ ể ể ỏ ủ ả ầ ấ Ề ể ạ ượ ể ủ ể ấ ợ ớ c, phù h p v i kh năng cung c p ngu n s ng c a môi
ề
Đ THI H T H C KÌ II MÔN SINH H C 12 ồ ố i h n v s l Mã đ 754
ể ể ể ấ ầ Câu 28.T p h p sinh v t nào sau đây A. T p h p cây thông trong m t r ng thông ọ B. T p h p cây c trên m t qu đ i ấ ữ ơ ơ Câu 29.Ch t h u c đ n gi n đ u tiên đ A. Prôtêin và Axít nuclêic B. Saccarít và Lipít C. Saccarít, Lipít và Prôtêin ầ Câu 30.Kích th ả ầ A. Kho ng không gian nh nh t mà qu n th c n có đ duy trì và phát tri n. ể ố ể ố ượ B. S l ng các cá th ít nh t phân b trong kho ng không gian c a qu n th . Ọ Ế Ọ ả ề ố ượ ớ ạ ng cá th mà qth có th đ t đ C. Gi ườ ng. tr ố ượ D. S l ể ầ ng cá th ít nh t mà qu n th c n có d duy trì và phát tri n. ầ ể
ặ ườ ể ể ặ ị ể ỹ ầ ọ i s n trong qu n th . ể ồ ạ ẵ ị ể ể ữ ể ể i nh ng cá th có ki u gen qui đ nh ki u hình thích nghi . ứ ộ ằ ủ ng m c đ thích nghi c a các đ c đi m b ng cách tích lu các alen qui đ nh các đ c đi m thích nghi. ố ượ ng cá th có ki u hình thich nghi t n t ữ ạ l ư ặ ầ ự ử ự ứ ầ ả ộ vong. ầ ướ ổ C. thành ph n loài, s c sinh s n và s t ng, kích th ể ậ ộ ự nhóm tu i, m t đ , s tăng tr ưỡ ủ ể ệ ầ ố ng c a các nhóm loài.
Câu 1.CLTN không có vai trò nào sau đây trong quá trình hình thành qu n th thích nghi ? ể ạ A. T o ra các ki u gen thích nghi . B. Tăng c C. Làm tăng s l D. Sàng l c và gi ơ ả ủ Câu 2.Các đ c tr ng c b n c a qu n xã là ố A. đ phong phú, s phân b các cá th trong qu n xã. ưở ỉ ệ ầ B. thành ph n loài, t l c . ự ầ D. thành ph n loài, s phân b các cá th trong qu n xã, quan h dinh d ể ệ ượ ọ ố ầ ế ữ ng kh ng ch sinh h c có th x y ra gi a các qu n th ẻ D. cá rô phi và cá chép. ả
Chim bói cá → ề Cá rô → ể ả ế ồ ỗ ứ đúng v chu i th c ăn? → Tôm → → → → → Cá rô → → → Tôm Cá rô Chim bói cá Tôm Chim bói cá → Tôm Cá rô ượ ồ ặ ượ ủ ế ầ ng m t tr i là ngu n năng l ng đ u vào ch y u, có Chim bói cá ể ặ ố ượ ệ ể ự ệ ố ừ ệ ậ ệ C. h sinh thái thành ph B. h sinh thái t nhiên ậ D. h sinh thái r ng ng p
Câu 3.Hi n t A. tôm và tép. B. chim sâu và sâu đo. C. ch đ ng và chim s . ơ ồ Câu 4.S đ nào sau đây mô t ả ụ ơ A. T o l c đ n bào ả ụ ơ B. T o l c đ n bào ả ụ ơ C. T o l c đ n bào ả ụ ơ D. T o l c đ n bào ờ ể Câu 5.Ki u h sinh thái nào sau đây có đ c đi m: năng l ậ ấ ng loài sinh v t phong phú là chu trình chuy n hoá v t ch t và có s l ệ ệ A. h sinh thái nông nghi p m nặ Câu 6.C©u nµo ®óng nhÊt khi nãi tíi ý nghÜa cña sù ph©n tÇng trong ®êi sèng s¶n xuÊt: A. TiÕt kiÖm kh«ng gian B. Trång nhiÒu lo¹i c©y trong mét diÖn tÝch C. Nu«i nhiÒu lo¹i c¸ trong ao D. T¨ng n¨ng suÊt tõng lo¹i c©y trång
ợ ầ ộ ồ ở ố ở ồ ộ ậ ậ ợ ợ ậ ợ ợ ể không ph i là qu n th ? ậ ậ ỏ ỏ C. T p h p cây c trên m t đ ng c . D. T p h p cá chép đang sinh s ng ả ạ Đà L t. ọ Phú Th . ự ố ạ H Tây. ấ ả ộ ừ ả ồ ở ầ c hình thành trong quá trình phát sinh s s ng trên trái đ t thu c lo i: ộ D. Cacbuahydrô ầ ướ ố c t i thi u c a qu n th là: ể ủ ấ ỏ ể ầ ể ể ủ ả ấ ầ ể ạ ượ ể ể ồ ố ủ ả ấ ợ ớ i h n v s l c, phù h p v i kh năng cung c p ngu n s ng c a môi
ể ể ể ấ ầ ậ Câu 7.T p h p sinh v t nào sau đây A. T p h p cây thông trong m t r ng thông ọ B. T p h p cây c trên m t qu đ i ượ ấ ữ ơ ơ Câu 8.Ch t h u c đ n gi n đ u tiên đ A. Prôtêin và Axít nuclêic B. Saccarít và Lipít C. Saccarít, Lipít và Prôtêin ể Câu 9.Kích th ả ầ A. Kho ng không gian nh nh t mà qu n th c n có đ duy trì và phát tri n. ể ố ượ ể ố B. S l ng các cá th ít nh t phân b trong kho ng không gian c a qu n th . ề ố ượ ớ ạ ng cá th mà qth có th đ t đ C. Gi ườ ng. tr ố ượ D. S l ưở ố ớ ể ả ể ệ ầ ậ ấ ấ ươ ệ ượ ấ ng d ch nuôi c y t ề ng c a 1 qu n th vi sinh v t xu t hi n trong công ngh nuôi c y đ s n xu t sinh kh i v i đi u ng đ ệ ng là: ế ậ ữ ẳ ế ậ ể ộ ấ ở ờ ứ ộ ườ D. Đ ng th ng. ể ể ầ ỉ ệ ấ ươ C. Hình parabôn. ầ ể th i đi m ban đ u có 11000 cá th .qu n th này có t l ể ầ ng cá th ít nh t mà qu n th c n có d duy trì và phát tri n. ủ ồ ị Câu 10. Đ th tăng tr ưỡ ấ ổ ị ấ ki n luôn b sung ch t dinh d ng và l y đi 1 l ữ B. ti p c n hình ch S. A. ti p c n hình ch J. ậ ầ Câu 11. nghiên c u m t qu n th đ ng v t cho th y
ỉ ệ ố ượ ấ ư xu t c là 2%/năm .Sau m t năm ,s l ể ng cá th trong ỉ ệ ử t là 8%/năm và t l ộ A.11180 B.11020 C.11220 D.11260 ụ ấ ấ ủ ể ộ ể ầ ấ ầ m t loài th c v t giao ph n ,các h t ph n c a qu n th m t theo gió bay sang qu n th 2 và th ph n ạ ụ ề ầ ộ sinh là 12%/năm ; t l ượ ự ể ầ c d đoán là : qu n th đó đ ự ậ ở ộ Câu 12. ể ủ cho các cây c a qu n th 2. Đây là m t ví d v . ế ố ộ ẫ ố A.thoái hoá gi ng B.bi n đ ng di truy n ậ D.dinh p gen ọ ụ ệ ằ ề C.giao ph i không ng u nhiên ạ ồ ề ự ậ ệ ả ữ ng ố i c a loài hoang d i. ấ ợ ủ ắ ệ ơ ể ơ ể ạ ư ư ơ ể ụ ụ ề ấ ố ự Câu 13.Trong ch n gi ng th c v t, th c hi n lai xa gi a loài hoang d i và cây tr ng nh m m c đích ở ơ ể ưỡ ậ ợ c th lai xa. A. t o đi u ki n thu n l i cho vi c sinh s n sinh d ệ ạ ề ị ố ớ B. đ a vào c th lai các gen quí giúp ch ng ch u t t v i đi u ki n b t l ạ D. kh c ph c tính b t th trong trong c th lai xa. ấ ủ C. đ a vào c th lai các gen quí v năng su t c a loài hoang d i. ố ọ ầ ể có vai trò quan tr ng nh t ọ ọ ự ế ố ế ẫ nhiên. ng u nhiên. Câu 14 : Nhân t ơ ế A. các c ch cách li. ộ C. đ t bi n. ấ trong quá trình hình thành qu n th thích nghi là B. ch n l c t ề ự ế ễ ổ ỉ ố ả ng s c p tinh gi m. ng tăng lên, s n l ổ ơ ấ ỗ ả ượ ể ủ ả ượ ư ố ượ ả ố ng loài gi m, nh ng s l ứ ầ ọ ở i th c ăn ngày càng tr nên ph c t p. D. Th c ăn mùn bã sinh v t ngày càng quan tr ng trong qu n xã. ấ ng cá th c a m i loài tăng. ứ ạ ộ ậ ề ủ ứ ế ệ ằ ậ ấ ầ ấ D. y u t ế Câu 15.Câu nào sau đây không đúng khi nói v s bi n đ i các ch s sinh thái trong quá trình di n th ? A. Sinh kh i và t ng s n l ố ượ B. S l ứ ướ C. L ằ Câu16 :b ng ch ng nào sau đây ng h giã thuy t cho r ng v t ch t di truy n xu t hi n đ u tiên trên trái đ t có th là ARN. ỏ ơ ể ầ c nh h n AND B.ARN có th nhân đôi mà không c n đ n Enzim ( prôtêin) ướ ầ ử ạ ợ ể ế A. ARN có kích th C.ARN có thành ph n nuclêôtit lo i Uraxin D.ARN là h p ch t h u c đa phân t ộ ả ạ ộ ầ c hình thành do ho t đ ng c a núi l a ,nhóm sinh v t có th đ n c trú đ u tiên là Câu 17.trên m t đ o m i đ ớ ượ ự ậ ọ ỏ A.sâu b ậ ể ế ư D. đ a Yị B.th c v t thân c có hoa ặ ả ấ ữ ơ ử ủ ự ậ ạ ầ C.th c v t h t tr n ư ủ ể không ph i là đ c đi m c a cây a bóng? ằ ỏ ể khí ặ ể Câu 18 :Đ c đi m nào sau đây ườ A. Lá th ng nh , dày n m ngang ể ầ C. T ng cutin và bi u bì lá kém phát tri n. ẫ ơ B. Lá xanh th m và tr n bóng ỗ ề ụ ạ D. Lá có nhi u l c l p và ít l ể ự ậ ố ẽ ạ ộ ậ ầ ẫ ộ ể ố ạ ầ Câu 19: M t qu n th th c v t, gen A có 3 alen, gen B có 4 alen phân li đ c l p thì quá trình ng u ph i s t o ra trong ể qu n th s lo i ki u gen là
ề ể ưở ng theo ti m năng sinh h c khi: ậ ợ ị ớ ạ i. i h n. A. 80 B. 60 C. 20 D. 40 ọ B. Không gian c trú b gi ư ồ ể ả ổ ượ ả ế ế ế ố ỏ i ta th D. Ngu n s ng d i dào, hoàn toàn tho mãn các các nhu c u c a cá th ng th ki n đ vào s ng. Ki n đ này đu i đ ề ườ ng di c theo mùa ườ ườ ườ ờ ậ ệ ấ ượ ữ ự ế ả ồ ầ ủ ư c loài ki n hôi (chuyên đ a ờ ng cho ki n hôi ăn). Đ ng th i c nhi u nh a cây và th i ra nhi u đ ồ ố ỏ ề ệ ữ ệ ế t sâu và r p cây. Hãy cho bi ố t m i quan h gi a: ệ ữ ệ ệ ữ ệ ệ ữ ế ế ế ỏ ầ Câu 20: Qu n th tăng tr ệ ố ề A. Đi u ki n s ng không hoàn toàn thu n l ư ệ ượ C. Có hi n t n cây có múi ng Câu 21.Trong v ồ ệ nh ng con r p cây lên ch i non. Nh v y r p l y đ ệ nó cũng tiêu di 1.quan h gi a r p cây và cây có múi 2. quan h gi a r p cây và ki n hôi 3. quan h gi a ki n đ và ki n hôi ứ ự ả ờ ế i theo th t ị ị ậ ậ ị ạ ậ sau : ộ ộ ồ ộ ậ ị ệ ể ả ữ ầ ỏ 4.quan h gi a ki n đ và r p cây. Câu tr l ồ ạ A. 1. Quan h kí sinh 2.h p tác 3. c nh tranh 4. đ ng v t ăn th t con m i ồ ạ B. 1. Quan h h tr 2.h i sinh 3. c nh tranh 4. đ ng v t ăn th t con m i ộ C. 1. Quan h kí sinh 2.h i sinh 3. đ ng v t ăn th t con m i 4. c nh tranh ồ ạ D. 1. Quan h h tr 2.h p tác 3. c nh tranh 4. đ ng v t ăn th t con m i Câu 22.trong m t cái ao ,ki u quan h có th x y ra gi a hai loài cá có cùng nhu c u th c ăn là ễ ế ứ ậ ạ ệ ữ ệ ệ ợ ệ ỗ ợ ộ ệ ộ ệ ỗ ợ ợ ể ộ ả A. c ch c m nhi m B. kí sinh
ế ơ ễ ộ ạ ườ môi tr ế ễ ế ầ ự ủ ạ ả ệ ẽ ủ ớ ươ ứ ạ ả ữ ế ề ầ ầ ng ng v i đi u ki n ngo i c nh. ễ ế ễ ẫ ầ ộ ự ầ ậ ứ ồ ị C.v t ăn th t – con m i D.c nh tranh ề ễ ế ể Câu 23. Phát bi u nào sau đây không đúng khi nói v di n th sinh thái? ố ở ầ ừ ng tr ng tr n. A.Di n th nguyên sinh kh i đ u t ộ ự B.M t trong nh ng nguyên nhân gây di n th sinh thái là s tác đ ng m nh m c a ngo i c nh lên qu n xã. c a các qu n xã t C.Trong di n th sinh thái có s thay th tu n t ổ ị D.Di n th sinh thái luôn d n đ n m t qu n xã n đ nh. ự ộ nhiên: Câu 24.S phân b c a m t qu n th đ ng v t trong t ự ố ủ ả ổ ủ ấ ầ ể B. Theo c u trúc tu i c a qu n th ườ ủ ự ố ả i nh ng không ph i do các quá trình t nhiên ộ ạ ộ ố ệ ữ ầ ự ế ể ộ ồ ố A Tùy thu c kh năng khai thác ngu n s ng trong khu v c phân b . ư C. Do ho t đ ng c a con ng ể ể D. Theo m i quan h gi a các cá th trong qu n th .
ướ ả ổ ở ố ẻ ỉ ệ sinh khá cao, t l ỉ ệ ử t xu h ề ọ ng gi m, tu i th tăng do các đi u Vi ậ ệ ấ ệ ầ ượ ả Câu 25.Hi n nay, ki n v t ch t và tinh th n đ ấ c c i thi n t
ữ ẽ ả ạ t Nam: ổ ổ ố ố ị ị ẹ ị D. Kho ng 5 năm n a s đi vào tr ng thái t Nam có c u trúc dân s tr , t l ệ ố ệ ố t. Dân s Vi ư ở ạ ộ tr ng thái n đ nh ở ạ tr ng thái n đ nh ệ A. Có tháp dân s tam giác cân, đáy r ng và ch a B. Có tháp dân s mà đáy b thu h p C. Đã ị n đ nh. ẳ ự ươ ổ Câu 26.S phân t ng theo ph
ả ả ả ậ ả ử ụ ậ ụ ồ ố ả ử ụ ữ ể ầ ự ạ ự ạ ệ ự ạ ồ ố ầ ồ ố ả ự ạ ả ậ ụ ữ ả ễ ẫ ố ườ ườ sinh thái ễ ổ ng bi n đ i ổ D. thay đ i các nhân t ng xuyên là: ườ C. S c b t th ự ố ấ ư ợ ữ ng ộ i nh ng có m t loài có ầ ứ ng th ng đ ng trong qu n xã sinh v t có ý nghĩa ữ ồ ố ệ A. Làm gi m s c nh tranh gi a các loài, nâng cao hi u qu s d ng ngu n s ng ữ B. Làm gi m s c nh tranh gi a các loài, gi m kh năng t n d ng ngu n s ng C. Nâng cao hi u qu s d ng ngu n s ng, tăng s c nh tranh gi a các qu n th D. Làm tăng s c nh tranh gi a các loài, gi m kh năng t n d ng ngu n s ng. ế ộ B. Tác đ ng con ng ả ướ ế ệ ầ ớ ề ơ i đây? Ứ ế ả ễ ợ D. H p tác ệ i nhi u h n so v i loài kia, đó là quan h nào d ộ B. H i sinh
ườ Câu 27.Nguyên nhân d n đ n di n th sinh thái th A. Môi tr i Câu 28.Quan h g n gũi gi a hai loài, trong đó c hai cùng có l ợ l A. Kí sinh Câu 29.khi nói v chu trình sinh đ a hoá cácbon ,phát bi u nào sau đây là đúng ớ ượ ưỡ ể ầ ừ ầ C. c ch c m nhi m ể chu trình dinh d ề ỏ ể ị c tích ra t ỗ ậ ộ ự ậ ưỡ ủ ậ ưỡ ng đ đi vào các l p tr m tích ụ ấ ộ ng không ph thu c vào hiêu su t sinh thái c a các b c dinh d ng đó ướ ạ i d ng cácbon monooxít (CO) ưỡ ượ ng không khí i môi tr c tr l ng đ ộ ướ ạ ng cácbon sau khi đi qua chu trinh dinh d ấ ườ ế ứ ề ấ ắ ở ạ i th c ăn có sâu ăn h t ngô, châu ch u ăn lá ngô ,chim chích và ch xanh đ u ăn châu ch u và sâu, r n ướ ứ ụ ậ ế ấ
Ọ
ắ ắ ế A.m t ph n nh cacbon đ B.s v n chuy n cacbon qua m i b c dinh d C.cácbon đi vào chu trình d ộ ượ D.toàn b l Câu 30.cho m t l ổ h mang ăn ch xanh .trong l A.châu ch u và sâu Ế Ọ Ề C.chim chích và ch xanh ậ i th c ăn trên ,sinh v t tiêu th b c hai là ổ B.r n h mang ổ D.r n h mang và chim chích ề
Đ THI H T H C KÌ II MÔN SINH H C 12 Mã đ 221
ề ể ị Câu 1.khi nói v chu trình sinh đ a hoá cácbon ,phát bi u nào sau đây là đúng ưỡ ể ầ ớ ầ ừ ượ chu trình dinh d ưỡ ủ ậ ưỡ ng đ đi vào các l p tr m tích ụ ấ ộ ỏ ể ộ ự ậ c tích ra t ỗ ậ ng không ph thu c vào hiêu su t sinh thái c a các b c dinh d ng đó ướ ạ i d ng cácbon monooxít (CO) ở ạ ượ ưỡ ng không khí i môi tr ng đ ng cácbon sau khi đi qua chu trinh dinh d ấ ườ ế ề ấ ắ ộ ướ ứ ạ c tr l i th c ăn có sâu ăn h t ngô, châu ch u ăn lá ngô ,chim chích và ch xanh đ u ăn châu ch u và sâu, r n h ổ ứ ế ướ ụ ậ A.m t ph n nh cacbon đ B.s v n chuy n cacbon qua m i b c dinh d C.cácbon đi vào chu trình d ộ ượ D.toàn b l Câu 2.cho m t l mang ăn ch xanh .trong l ấ
ệ ướ ổ ậ i th c ăn trên ,sinh v t tiêu th b c hai là ắ ắ sinh khá cao, t l ế ở Vi ổ B.r n h mang ổ D.r n h mang và chim chích ả ỉ ệ ử t xu h ề ọ ng gi m, tu i th tăng do các đi u ậ ấ Câu 3.Hi n nay, ki n v t ch t và tinh th n đ ấ c c i thi n t
t Nam: ổ ổ ố ố ị ị ẹ ị ữ ẽ ả ạ A.châu ch u và sâu C.chim chích và ch xanh ệ ố ẻ ỉ ệ t Nam có c u trúc dân s tr , t l ệ ố ệ ầ ượ ả ố t. Dân s Vi ư ở ạ ộ tr ng thái n đ nh ở ạ tr ng thái n đ nh D. Kho ng 5 năm n a s đi vào tr ng thái ổ ệ A. Có tháp dân s tam giác cân, đáy r ng và ch a B. Có tháp dân s mà đáy b thu h p C. Đã ị n đ nh. ả ủ ư ặ ể không ph i là đ c đi m c a cây a bóng? ặ ườ ằ ỏ ể khí . ể Câu 4 :Đ c đi m nào sau đây A. Lá th ng nh , dày n m ngang ể ầ C. T ng cutin và bi u bì lá kém phát tri n. ố ọ có vai trò quan tr ng nh t ấ trong quá trình hình thành qu n th thích nghi là ọ ọ ự ế ố ế ẫ nhiên. ng u nhiên. ẫ ơ B. Lá xanh th m và tr n bóng ỗ ề ụ ạ D. Lá có nhi u l c l p và ít l ầ ể ộ C. đ t bi n. Câu 5 : Nhân t ơ ế A. các c ch cách li. B. ch n l c t ề ự ế ễ ổ ỉ ố ả ng s c p tinh gi m. ng tăng lên, s n l ả ượ ể ủ ổ ơ ấ ỗ ả ượ ư ố ượ ả ố ng loài gi m, nh ng s l ứ ng cá th c a m i loài tăng. ứ ạ ậ ọ D. Th c ăn mùn bã sinh v t ngày càng quan tr ng trong qu n xã. ạ ộ ộ ả ứ ủ ầ D. y u t ế Câu 6.Câu nào sau đây không đúng khi nói v s bi n đ i các ch s sinh thái trong quá trình di n th ? A. Sinh kh i và t ng s n l ố ượ B. S l ướ C. L Câu 7.trên m t đ o m i đ ầ ở i th c ăn ngày càng tr nên ph c t p. ớ ượ c hình thành do ho t đ ng c a núi l a ,nhóm sinh v t có th đ n c trú đ u tiên là ự ậ ỏ ọ ử ự ậ ạ ầ C.th c v t h t tr n B.th c v t thân c có hoa ể ế ư D. đ a Yị A.sâu b ậ
ữ ứ ầ ệ ể ả Câu 8.trong m t cái ao ,ki u quan h có th x y ra gi a hai loài cá có cùng nhu c u th c ăn là ế ứ ạ ị ồ C.v t ăn th t – con m i D.c nh tranh ứ ậ ấ ở ờ ể ỉ ệ th i đi m ban đ u có 11000 cá th .qu n th này có t l ố ượ ễ ộ ỉ ệ ử t ể xu t c là 2%/năm .Sau m t năm ,s l ầ ể ể ng cá th trong ầ ộ A.11180 B.11020 C.11220 D.11260 ấ ụ ấ ấ ủ ể ộ ể ầ ầ m t loài th c v t giao ph n ,các h t ph n c a qu n th m t theo gió bay sang qu n th 2 và th ph n ạ ụ ề ầ ộ ể ộ ả B. kí sinh A. c ch c m nhi m ậ ể ộ ầ Câu 9. nghiên c u m t qu n th đ ng v t cho th y ấ ư ỉ ệ sinh là 12%/năm ; t l là 8%/năm và t l ượ ự ể ầ c d đoán là : qu n th đó đ ự ậ ở ộ Câu 10. ể ủ cho các cây c a qu n th 2. Đây là m t ví d v . ẫ ố ế ộ A.thoái hoá gi ng B.bi n đ ng di truy n ề C.giao ph i không ng u nhiên ậ D.dinh p gen
ố ể ế ế ơ ở ầ ừ ạ ễ ộ ữ ế ườ môi tr ễ ế ế ầ ự ủ ạ ả ệ ẽ ủ ớ ươ ứ ạ ả ề ầ ầ ng ng v i đi u ki n ngo i c nh. ộ ẫ ễ ễ ế ầ ự ầ ậ ố ủ ả ề ễ Câu 11. Phát bi u nào sau đây không đúng khi nói v di n th sinh thái? ố ng tr ng tr n. A.Di n th nguyên sinh kh i đ u t ộ ự B.M t trong nh ng nguyên nhân gây di n th sinh thái là s tác đ ng m nh m c a ngo i c nh lên qu n xã. c a các qu n xã t C.Trong di n th sinh thái có s thay th tu n t ị ổ D.Di n th sinh thái luôn d n đ n m t qu n xã n đ nh. ự ộ nhiên: Câu 12.S phân b c a m t qu n th đ ng v t trong t ự ổ ủ ấ ầ ể B. Theo c u trúc tu i c a qu n th ườ ủ ự ố ả i nh ng không ph i do các quá trình t nhiên ộ ạ ộ ố ệ ữ ổ ượ ườ ế ố ỏ ế ự ế ể ộ ồ ố A Tùy thu c kh năng khai thác ngu n s ng trong khu v c phân b . ư C. Do ho t đ ng c a con ng ể ể D. Theo m i quan h gi a các cá th trong qu n th . ườ ả ế ườ i ta th ờ ậ ệ ấ ượ ầ ng th ki n đ vào s ng. Ki n đ này đu i đ ề ườ ữ ự ả ế ồ c nhi u nh a cây và th i ra nhi u đ ư c loài ki n hôi (chuyên đ a ờ ng cho ki n hôi ăn). Đ ng th i ỏ ề ệ ữ ế ệ t sâu và r p cây. Hãy cho bi ố t m i quan h gi a: ệ ữ ệ ệ ữ ệ ệ ữ ế ế ế ỏ n cây có múi ng Câu 13.Trong v ồ ệ nh ng con r p cây lên ch i non. Nh v y r p l y đ ệ nó cũng tiêu di 1.quan h gi a r p cây và cây có múi 2. quan h gi a r p cây và ki n hôi 3. quan h gi a ki n đ và ki n hôi ứ ự ế ả ờ i theo th t ị ậ ậ ị ạ ậ ị ệ ữ ệ ệ ỗ ợ ệ ệ ỗ ợ sau : ộ ộ ồ ộ ệ ợ ộ ộ ợ ậ ị ỏ 4.quan h gi a ki n đ và r p cây. Câu tr l ồ ạ A. 1. Quan h kí sinh 2.h p tác 3. c nh tranh 4. đ ng v t ăn th t con m i ồ ạ B. 1. Quan h h tr 2.h i sinh 3. c nh tranh 4. đ ng v t ăn th t con m i ộ C. 1. Quan h kí sinh 2.h i sinh 3. đ ng v t ăn th t con m i 4. c nh tranh ồ ạ D. 1. Quan h h tr 2.h p tác 3. c nh tranh 4. đ ng v t ăn th t con m i ầ ể
ặ ể ườ ể ặ ị ể ỹ ầ ọ i s n trong qu n th . ể ồ ạ ẵ ị ể ể ể ể i nh ng cá th có ki u gen qui đ nh ki u hình thích nghi . ặ ằ ủ ứ ộ ng m c đ thích nghi c a các đ c đi m b ng cách tích lu các alen qui đ nh các đ c đi m thích nghi. ố ượ ng cá th có ki u hình thich nghi t n t ữ ạ l ư ự ự ử ứ ầ ả ộ vong. ầ ướ ổ ầ ể ậ ộ ự nhóm tu i, m t đ , s tăng tr C. thành ph n loài, s c sinh s n và s t ng, kích th ưỡ ủ ể ệ ầ ố ng c a các nhóm loài.
Câu 14.CLTN không có vai trò nào sau đây trong quá trình hình thành qu n th thích nghi ? ể ạ A. T o ra các ki u gen thích nghi . B. Tăng c C. Làm tăng s l ữ D. Sàng l c và gi ơ ả ủ Câu 15.Các đ c tr ng c b n c a qu n xã là ố A. đ phong phú, s phân b các cá th trong qu n xã. ưở ỉ ệ ầ B. thành ph n loài, t l c . ự ầ D. thành ph n loài, s phân b các cá th trong qu n xã, quan h dinh d ể ệ ượ ữ ế ố ọ ng kh ng ch sinh h c có th x y ra gi a các qu n th ể ả ế ồ ầ Câu 16.Hi n t ẻ D. cá rô phi và cá chép. A. tôm và tép. B. chim sâu và sâu đo. C. ch đ ng và chim s .
ợ ầ ả ậ ộ ồ ở ợ ợ ố ở ồ ộ ậ ậ ậ ợ ợ ỏ ỏ C. T p h p cây c trên m t đ ng c . D. T p h p cá chép đang sinh s ng H Tây. ể không ph i là qu n th ? ậ ạ Đà L t. ậ ọ Phú Th . ự ố ấ ạ ộ ả ượ ộ ừ ả ồ ở ầ c hình thành trong quá trình phát sinh s s ng trên trái đ t thu c lo i: D. Cacbuahydrô ể ướ ố c t i thi u c a qu n th là: ể ủ ấ ể ầ ể ể ỏ ủ ả ấ ầ ể ạ ượ ể ể ồ ố ủ ả ấ ợ ớ i h n v s l c, phù h p v i kh năng cung c p ngu n s ng c a môi
ể ể ể ấ ầ Câu 17.T p h p sinh v t nào sau đây A. T p h p cây thông trong m t r ng thông ọ B. T p h p cây c trên m t qu đ i ấ ữ ơ ơ Câu 18.Ch t h u c đ n gi n đ u tiên đ A. Prôtêin và Axít nuclêic B. Saccarít và Lipít C. Saccarít, Lipít và Prôtêin ầ Câu 19.Kích th ầ ả A. Kho ng không gian nh nh t mà qu n th c n có đ duy trì và phát tri n. ể ố ượ ể ố B. S l ng các cá th ít nh t phân b trong kho ng không gian c a qu n th . ớ ạ ề ố ượ C. Gi ng cá th mà qth có th đ t đ ườ ng. tr ố ượ D. S l ưở ố ớ ể ả ể ệ ầ ậ ấ ấ ươ ệ ấ ươ ượ ị ể ầ ng cá th ít nh t mà qu n th c n có d duy trì và phát tri n. ủ ồ ị Câu 20. Đ th tăng tr ưỡ ấ ổ ki n luôn b sung ch t dinh d ề ng c a 1 qu n th vi sinh v t xu t hi n trong công ngh nuôi c y đ s n xu t sinh kh i v i đi u ng đ ấ ng d ch nuôi c y t ấ ng và l y đi 1 l ệ ng là:
ữ ữ ẳ B. ti p c n hình ch S. ườ D. Đ ng th ng. C. Hình parabôn. ậ ế ậ ủ ứ ế ệ ề ấ ầ ấ ấ ộ ế ậ A. ti p c n hình ch J. ằ ằ Câu 21 :b ng ch ng nào sau đây ng h giã thuy t cho r ng v t ch t di truy n xu t hi n đ u tiên trên trái đ t có th là ARN. ầ ể ỏ ơ c nh h n AND B.ARN có th nhân đôi mà không c n đ n Enzim ( prôtêin) ợ ạ ử ướ ầ ấ ữ ơ ẳ ự ươ Câu 22.S phân t ng theo ph
ả ả ả ậ ả ử ụ ậ ụ ể ữ ồ ố ả ử ụ ả ữ ậ ụ ả ự ạ ả ồ ố ầ ồ ố ầ ự ạ ự ạ ệ ự ạ ẫ ễ ườ ườ ố ễ ổ ng bi n đ i sinh thái ổ D. thay đ i các nhân t ữ ng xuyên là: ườ C. S c b t th ự ố ấ ư ợ ng ộ i nh ng có m t loài có ơ ề ế ệ ầ ớ ể ế A. ARN có kích th C.ARN có thành ph n nuclêôtit lo i Uraxin D.ARN là h p ch t h u c đa phân t ầ ứ ng th ng đ ng trong qu n xã sinh v t có ý nghĩa ữ ồ ố ệ A. Làm gi m s c nh tranh gi a các loài, nâng cao hi u qu s d ng ngu n s ng ữ B. Làm gi m s c nh tranh gi a các loài, gi m kh năng t n d ng ngu n s ng C. Nâng cao hi u qu s d ng ngu n s ng, tăng s c nh tranh gi a các qu n th D. Làm tăng s c nh tranh gi a các loài, gi m kh năng t n d ng ngu n s ng. ế ộ B. Tác đ ng con ng ả ướ i đây? Ứ ế ả ễ C. c ch c m nhi m ợ D. H p tác
ệ i nhi u h n so v i loài kia, đó là quan h nào d ộ B. H i sinh ề Cá rô → Chim bói cá → ỗ ứ → Tôm → → → → → → ơ ồ ả ụ ơ ả ụ ơ ả ụ ơ ả ụ ơ ả đúng v chu i th c ăn? → Tôm Cá rô Chim bói cá Tôm Chim bói cá Cá rô → ể ượ ồ ệ ể ặ ượ ầ ng m t tr i là ngu n năng l ủ ế ng đ u vào ch y u, ặ ố ượ ể ấ ệ ự ệ ố ừ ệ ệ C. h sinh thái thành ph B. h sinh thái t nhiên ậ D. h sinh thái r ng ng p
ườ Câu 23.Nguyên nhân d n đ n di n th sinh thái th A. Môi tr i Câu 24.Quan h g n gũi gi a hai loài, trong đó c hai cùng có l ợ l A. Kí sinh Câu 25.S đ nào sau đây mô t A. T o l c đ n bào Chim bói cá B. T o l c đ n bào → Tôm C. T o l c đ n bào D. T o l c đ n bào Cá rô ờ Câu 26.Ki u h sinh thái nào sau đây có đ c đi m: năng l ậ ậ có chu trình chuy n hoá v t ch t và có s l ng loài sinh v t phong phú là ệ A. h sinh thái nông nghi p m nặ Câu 27.C©u nµo ®óng nhÊt khi nãi tíi ý nghÜa cña sù ph©n tÇng trong ®êi sèng s¶n xuÊt: A. TiÕt kiÖm kh«ng gian B. Trång nhiÒu lo¹i c©y trong mét diÖn tÝch C. Nu«i nhiÒu lo¹i c¸ trong ao D. T¨ng n¨ng suÊt tõng lo¹i c©y trång ể ự ậ ố ẽ ạ ộ ậ ẫ ầ ộ ể ố ạ ầ Câu 28: M t qu n th th c v t, gen A có 3 alen, gen B có 4 alen phân li đ c l p thì quá trình ng u ph i s t o ra trong ể qu n th s lo i ki u gen là
ể ưở ề ng theo ti m năng sinh h c khi: ậ ợ ị ớ ạ i. i h n. A. 80 B. 60 C. 20 D. 40 ọ B. Không gian c trú b gi ư ồ ầ ủ ồ ố ả ể ng di c theo mùa ầ Câu 29: Qu n th tăng tr ệ ố ề A. Đi u ki n s ng không hoàn toàn thu n l ư ệ ượ C. Có hi n t D. Ngu n s ng d i dào, hoàn toàn tho mãn các các nhu c u c a cá th ọ ụ ệ ạ ằ ồ ề ự ậ ệ ả ữ ng ố i c a loài hoang d i. ấ ợ ủ ắ ệ ơ ể ơ ể ạ ư ư ơ ể ụ ụ ề ự ố Câu 30.Trong ch n gi ng th c v t, th c hi n lai xa gi a loài hoang d i và cây tr ng nh m m c đích ở ơ ể ưỡ ậ ợ c th lai xa. A. t o đi u ki n thu n l i cho vi c sinh s n sinh d ệ ạ ề ị ố ớ B. đ a vào c th lai các gen quí giúp ch ng ch u t t v i đi u ki n b t l ấ ạ D. kh c ph c tính b t th trong trong c th lai xa ấ ủ C. đ a vào c th lai các gen quí v năng su t c a loài hoang d i.