HÒNG GD&ĐT ĐI N BÀN
TR NƯỜ G THCS LÊ VĂN TÁM
KI M TRA CU I KÌ II NĂM H C 2022 - 2023
Môn: TIN H C - L P: 6
Th i gian: 45 phút (Không k th i gian giao đ)
Đ CHÍNH TH C
(Đ g m có 02 trang)
I/ TR C NGHI M KHÁCH QUAN: (5,0 đi m)
Ch n câu tr l i đúng nh t. (M i câu 0.5 đi m)
Câu 1. Nút l nh trên thanh công c đnh d ng dùng đ?
A. Ch n c ch . B. Ch n màu ch .
C. Ch n ki u g ch d i. ướ D. Ch n Font (phông ch ).
Câu 2. S đ t duy g m các thành ph n:ơ ư
A. Bút, gi y, m c. B. Ph n m m máy tính.
C. T ng ng n g n, hình nh, đng n i, màu s c,... ườ D. Con ng i, đ v t, khung c nh,...ườ
Câu 3. S d ng l nh Insert/Table r i dùng chu t kéo th đ ch n s c t và s hàng thì s c t, s
hàng t i đa có th t o đc là: ượ
A. 10 c t, 10 hàng.B. 8 c t, 8 hàng. C. 10 c t, 8 hàng. D. 8 c t, 10 hàng.
Câu 4. Câu “N u tr i không m a thì em đi đá bóng.” có ch a c u trúc:ế ư
A. tu n t . B. r nhánh d ng thi u. ế
C. r nhánh d ng đ. D. l p.
Câu 5. C u trúc r nhánh có m y lo i?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 6. Thu t toán có th đc mô t b ng: ượ
A. ngôn ng vi t. ế
B. ngôn ng kí hi u.
C. ngôn ng logic toán h c.
D. ngôn ng t nhiên (li t kê các b c) và s đ kh i. ướ ơ
Câu 7. L nh Find đc s d ng khi:ượ
A. Khi mu n đnh d ng ch in nghiêng cho m t đo n văn b n
B. Khi mu n tìm ki m m t t ho c c m t trong văn b n ế
C. Khi mu n thay th m t t ho c c m t trong văn b n ế
D. Khi c n thay đi phông ch c a văn b n
Câu 8. Trong các ví d sau, ví d nào là thu t toán?
A. M t b n nh c hay.
B. M t bài th l c bát. ơ
C. M t b c tranh đy màu s c.
D. M t b n các b c th c hi n h ng d n n ng bánh. ướ ướ ướ .
Câu 9. B n Thành vi t m t thu t toán mô t vi c đánh răng. B n y ghi các b c nh sau: ế ướ ư
(1) R a s ch bàn ch i.
(2) Súc mi ng.
(3) Ch i răng.
(4) Cho kem đánh răng vào bàn ch i.
Tr t t s p x p đúng là: ế
A. (4) (3) (2) (1) B. (1) (2) (3) (4) C. (2) (3) (1) (4) D. (4) (2) (1) (3)
Câu 10. Em hãy tìm ki m t ế kh i 6 g m có 3 b c sau: ướ
1. Nháy chu t vào th Home.
2. Gõ t kh i 6 c n tìm r i nh n phím Enter.
3. Trong nhóm l nh Editing \ Find.
Các b c đc s p x p l i theo đúng th t là:ướ ượ ế
A. 1 – 3 – 2. B. 1 – 2 – 3. C. 3 – 1 – 2. D. 2 – 1 – 3
II/ T LU N ( 5,0 đi m )
Câu 1. Ghép m i l nh c t bên trái v i ý nghĩa c a chúng c t bên ph i cho phù h p.
(1,0 đi m)
1) Insert Left a) Chèn thêm hàng vào phía trên hàng đã ch n.
2) Insert Right b) Chèn thêm hàng vào phía d i hàng đã ch n.ướ
3) Insert Above c) Chèn thêm c t vào phía bên trái c t đã ch n.
4) Insert Below d) Chèn thêm c t vào phía bên ph i c t đã ch n.
Câu 2. Cho thu t toán: Tính t ng c a s a và b
a/ Xác đnh đu vào, đu ra c a thu t toán? (1,0 đi m)
b/ Hãy v s đ kh i mô t thu t toán? ( ơ 1,0 đi m)
Câu 3. Em hãy nêu hai công vi c trong cu c s ng đc th c hi n tu n t theo các b c và trình ượ ướ
bày l i các b c đó? (2 đi m) ướ
------ H T ------
PHÒNG GD&ĐT ĐI N BÀN
TR NƯỜ G THCS LÊ VĂN TÁM
KI M TRA CU I KÌ II NĂM H C 2022 - 2023
Môn: TIN H C - L P: 6
ĐÁP ÁN VÀ H NG D N CH MƯỚ
(Đáp án và H ng d n ch m g m 02 trangướ
I. TR C NGHI M : (5,0 đi m)
M i ý đúng 0.5 đi m.
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đ. ÁnA C C B B D B D A A
II/. T LU N : (5,0đi m)
Câu Hướng dẫn chấm
Câu 1 1-c
2-d
3-a
4-b
(0,25 điểm)
(0,25 điểm)
(0,25 điểm)
(0,25 điểm)
Câu 2
a. Thuật toán tính tổng của 2 số a, b
+ Đầu vào: giá trị của a, b
+ Đầu ra: Tổng của 2 số a, b
(0,5 điểm)
(0,5 điểm)
b. Thuật toán bằng sơ đồ khối:
(1,0 điểm)
Câu 3 Gợi ý hai công việc trong cuộc sống được thực hiện tuần tự
theo các bước và trình bày lại các bước đó:
- Soạn sách vở theo thời khoá biểu
1) Xem thời khoá biểu để biết các môn hoc
2) Lấy sách vở của các môn học
3) Cho sách vở vào cặp
- Đánh răng
1) Lấy kem đánh răng vào bàn chải
2) Lấy một cốc nước
3) Đánh răng và súc miệng cho đến khi miệng sạch.
(1,0 điểm)
(1,0 điểm)
TT
Chương/
chủ đề
Nội dung/đơn vi, kiê/n
thư/c
Mức độ nhận thức
Nhâ,n biê/t Thông hiê
TNKQ TL
1
Chủ đề 5: Ứng dụng
tin học
Bài 10: Sơ đồ tư duy 1
Bài 11: Định dạng văn
bản 1
Bài 12: Trình bày thông
tin ở dạng bảng
Bài 13:Tìm kiếm và
thay thế
2Chủ đề 6: Giải quyết
vấn đề với sự trợ giúp
của máy tính
Bài 15: Thuật toán 1
Bài 16: Các cấu trúc
điều khiển 1
Tông 4 4
Ti6 lê, % 20% 20% 40% 20%
Ti6 lê, chung