PHÒNG GD&ĐT HUY N CHÂU ĐC MA TR N Đ KI M TRA H C K II
T B MÔN TIN H C NĂM H C: 2020 - 2021
Môn: Tin h c – L p 8
I. T ng quan
- Đ thi ki m tra h c kì II th i gian 45 phút.
- Hình th c: 50% tr c nghi m, 50% t lu n.
- S câu: 15 câu trong đó 10 câu tr c nghi m và 5 câu t lu n.
- S đi m: 10 đi m.
* Đi m ki m tra HKII là trung bình c ng c a bài lí thuy t và bài th c hành. ế
II. Ma tr n
C p đ
Tên ch
đ
Nh n bi t ế Thông
hi uV n d ng C ng
TN T
L
TN T
L
Th p (TL)Cao (TL)
Ch đ 1:
CÂU
L NH
L P
+ Cú pháp,
quá trình
ho t đng
c a câu
l nh l p có
s l n bi t ế
tr c for…ướ
to..do
+ Bi tế
đc sượ
l n l p
c a m t
vòng l p
+ Th c
hi n đc ượ
nh ng
đo n
ch ngươ
trình c a
vòng l p
For..to..do
+ Bi tế
đc khiượ
nào s s
d ng câu
l nh l p có
s l n l p
bi t tr cế ướ
+ Bi tế
đc đi uượ
ki n đ
vòng l p
th c hi n
+ Dùng
vòng l p
for..to..do
đ vi t ế
m t s
ch ngươ
trình tính
t ng, tính
tích khi có
m t đi u
ki n.
+ Vi t ế
đc ượ
ch ng ươ
trình khi
câu l nh
sau do là
câu l nh
ghép
và k t thúcế
S câu
3 1 1
5
S đi m
1,5 1 0,5
3
Ch đ 2:
L P V I
S L N
CH A Ư
BI T
TR CƯỚ
+ Bi tế
đc m tượ
s ho t
đng có
s l n l p
ch a bi tư ế
tr cướ
+ Cú pháp,
quá trình
ho t đng
c a câu
l nh l p có
s l n
ch a bi t ư ế
tr c ướ
while..do
+ Phân
bi t đc ượ
ho t đng
nào là
ho t đng
có s l n
bi t tr cế ướ
hay ch a ư
bi t tr cế ướ
+ Xác
đnh đc ượ
đi u ki n
làm vi c
và đi u
ki n d ng
c a vòng
l p
while..do
+ Th c
hi n đc ượ
đo n
ch ng ươ
trình c a
vòng l p
+ D a vào
thu t toán
có th vi t ế
đc ượ
ch ng ươ
trình
+ Vi t ế
ch ng ươ
trình có s
l n l p
bi t tr c ế ướ
và ch a ư
bi t tr cế ướ
S câu
4 1 1
6
S đi m
2 0
,
5
1.5
4
Ch đ 3:
LÀM
VI C
V I DÃY
S
+ Bi t cáchế
khai báo
bi n m ngế
+ Bi t vi tế ế
câu l nh
đ nh p
các ph n
t c a
bi n m ngế
+ Gán giá
tr cho bi n ế
m ng
+ Vi t ch ng trình tìm giá tr l n nh t, nh nh t c a m t dãy ế ươ
s , đm t t c các s âm ho c d ng.. ế ươ
S câu3 1 4
S đi m 1.5 1.5 3
T ng đi m 5 1.5 3.5 10
Tr ng THCS Quang Trungườ
L p: ………………….
H và tên: ………………………
KI M TRA H C KÌ II
MÔN: TIN H C 8
NĂM H C: 2020 – 2021
Th i gian 45 phút (không k th i gian phát đ)
ĐI ML I PHÊ C A TH Y, CÔ GIÁO
Đ chính th c:
I.PH N TR C NGHI M: (5 đi m) Hãy khoanh tròn đáp án đúng nh t :
Câu 1: Trong Pascal, câu l nh for...do là câu l nh:
A. L p v i s l n bi t tr c ế ướ B. Đi u ki n
C. L p v i s l n ch a bi t tr c ư ế ướ D. R nhánh
Câu 2: Sau khi th c hi n đo n ch ng trình sau, s l n l p c a vòng l p b ng bao nhiêu: ươ
s:=0; for i:=2 to 6 do s := s+i;
A. 1 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 3: T ng S = 1 +2 + 3 +... +n. N u nh p n = 100 thì t ng S có giá tr là: ế
A. 0 B. 100 C. 1000 D. 5050
Câu 4: Pascal s d ng câu l nh nào sau đây đ l p v i s l n l p ch a bi t tr c ? ư ế ư
A. if...then B. if...then...else C. for...do D. while...do
Câu 5: Cú pháp khai báo bi n ếm ng trong Pascal là:
A. var <Tên m ng> : array [<ch s đu>..<ch s cu i>] of <ki u d li u >;
B. var <Tên m ng> : aray [<ch s đu>..<ch s cu i>] of <ki u d li u >;
C. var <Tên m ng> : array {<ch s đu>…<ch s cu i>} for <ki u d li u >;
D. var <Tên m ng> aray {<ch s đu>..<ch s cu i>} for <ki u d li u >;
Câu 6: Đi u ki n trong câu l nh While … do là:
A. S nguyên B. S th c. C. Dãy kí t . D. Phép so sánh
Câu 7: “H c cho đn khi nào thu c bài thì thôi là ho t đng: ế
A. L p v i s l n bi t tr c. ế ướ B. L p v i s l n ch a bi t tr c. ư ế ướ
C. L p vô s l n. D. L p 100 l n.
Câu 8: Mu n khai báo m t bi n đi di n cho tu i c a 30 h c sinh trong m t l p h c. Ki u d li u ế
nào sau đây là phù h p cho bi n đó: ế
A. Real B. Integer C. Byte D. Char
Câu 9: Đi u ki n đ th c hi n đc câu l nh For..do là: ượ
A. Giá tr đu < giá tr cu i B. Giá tr đu <=Giá tr cu i
C. Giá tr đu > giá tr cu i D. Giá tr đu >= giá tr cu i
Câu 10: Cú pháp c a câu l nh While…do là:
A. While <câu l nh> to <đi u ki n >; B. While <đi u ki n > do <câu l nh>;
C. While < câu l nh > do < đi u ki n >; D. While <đi u ki n > to <câu l nh>;
II. PH N T LU N (5 đi m) :
Câu 11. (1 đi m) Vi t ch ng trình tính và in ra màn hình giá tr c a t ng ế ươ
(n đc nh p t bàn phím)ượ
Câu 12.(1,5đi m) Ki m tra đo n ch ng trình sau và cho bi t k t qu S và s l n l p ươ ế ế
a) S : = 0; For i : = 2 to 4 do S : = S + (2* i);
b) S : = 10; While S > 5 do S : = S -2;
Câu 13: (1,5 đi m) Vi t ch ng trình th hi n thu t toán sau: ế ươ
B c 1: S20; x0;ướ
B c 2: N u S 5, chuy n qua b c 4ướ ế ướ
B c 3: x x+5; SS – x, quay l i b c 2;ướ ướ
B c 4: Thông báo S và k t thúc.ướ ế
Câu 14. (1,0 đi m) Vi t ch ng trình tìm và in ra giá tr nh nh t c a m t dãy n s nguyên đcế ươ ượ
nh p t bàn phím (s d ng bi n m ng) ế .
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………