
SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG PTDTNT THPT MƯỜNG ẢNG KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 10
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 39 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... lớp : ...................
Mã đề 001
I. Trắc nghiệm (7.0 điểm)
Câu 1: Trong mặt phẳng
( )
Oxy
, cho elip
( )
E
có phương trình
2 2
1
36 16
x y
+ =
. Tìm tiêu cự của
( )
E
.
A.
1 2
8F F
=
B.
1 2
12F F
=
C.
1 2
2 5F F
=
D.
1 2
4 5F F
=
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường thẳng
: 2 3 4 0d x y
+ − =
. Vectơ nào sau đây là một
vectơ pháp tuyến của đường thẳng
d
?
A.
( )
3;2n
= −
r
.B.
( )
2;3n
=
r
.C.
( )
3;2n
=
r
. D.
( )
3; 2n
= −
r
.
Câu 3: Viết khai triển theo công thức nhị thức newton
( )
5
x y-
.
A.
5 4 3 2 2 3 4 5
5 10 10 5x x y x y x y xy y- - - - +
B.
5 4 3 2 2 3 4 5
5 10 10 5x x y x y x y xy y- + - + -
C.
5 4 3 2 2 3 4 5
5 10 10 5x x y x y x y xy y+ + + + +
D.
5 4 3 2 2 3 4 5
5 10 10 5x x y x y x y xy y+ - + - +
.
Câu 4: Tính góc giữa hai đường thẳng
: 3 2 0x y∆ − + =
và
: 3 1 0x y
∆ + − =
.
A.
30
o
.B.
90
o
.C.
120
o
.D.
60
o
.
Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, Khoảng cách từ điểm
( )
3; 4M−
đến đường thẳng
:3 4 1 0x y
∆ − − =
là
A.
2
5
.B.
24
5
.C.
12
5
−
.D.
12
5
.
Câu 6: Phương triJnh naJo sau đây laJ phương triJnh chiKnh tăKc cuMa đươJng hypebol?
A.
2 2
1
6 1
x y
+ =
.B.
2 2
1
2 1
x y
+ = −
.C.
2 2
1
1 6
x y
− =
.D.
2 2
1
3 2
x y
− = −
.
Câu 7: Một hộp đựng
6
viên bi đỏ,
4
bi xanh. Lấy ngẫu nhiên
3
viên bi từ hộp đó. Tính xác suất
để lấy được
3
bi xanh.
A.
1
30
.B.
1
143
.C.
1
5
.D.
1
15
.
Câu 8: Cho đường
( ) ( )
1 2
:3 4
=− +
= −
ᄀ
x t
d t
y t
. Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của
( )
d
?
A.
( )
1;3
= −
r
a
. B.
( )
1;2
=
r
a
. C.
( )
1;2
= −
r
a
.D.
( )
2; 4
= −
r
a
.
Trang 1/4 - Mã đề 001