SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THPT TP ĐIỆN BIÊN PHỦ
Đề chính thức
(Đề có 06 trang)
KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CUỐI KÌ II
NĂM HỌC 2023-2024
Môn: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút
ĐIỂM Cán bộ chấm số 1
(Ký, ghi rõ họ tên)
Cán bộ chấm số 2
(Ký, ghi rõ họ tên)
Số phách
(Do TrBCT ghi)
Bằng
số Bằng chữ
.................................
.
.................................
.……...................
HỌC SINH GHI ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM VÀO Ô DƯỚI ĐÂY
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Đáp án
Câu 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
Đáp án
ĐỀ BÀI
I. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (7.0 ĐIỂM)
Câu 1: Trong không gian với hệ tọa độ , viết phương trình chính tắc của đường thẳng
đi qua điểm và nhận làm vecto chỉ phương.
A. . B. .
C. .D. .
Câu 2: Tâp hợp tất cả các điểm biểu diễn số phức thỏa mãn
đường cong có phương trình
A. B.
C. D.
Câu 3: Thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng xác định bởi các đường
, , quanh trục
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Trong không gian , cho hai đường thẳng
. Khi đó vị trí tương đối của là.
A. Song song. B. Cắt nhau. C. Chéo nhau. D. Trùng nhau.
Trang 1/6 - Mã đề 111
Mã đề: 111
Câu 5: Tìm số phức thỏa mãn .
A. .B. C. .D. .
Câu 6: Trong không gian , cho mặt cầu tâm đi qua điểm
. Phương trình của
A. . B. .C. .D.
.
Câu 7: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho điểm đường thẳng :
. Hình chiếu vuông góc của điểm lên đường thẳng có tọa độ là:
A. .B. .C. .D. .
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ cho hai điểm . Tìm
tọa độ trung điểm của đoạn thẳng làb:
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho hai số phức . Tìm phần thực của số phức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Biết . Khi đó: bằng:
A. .B. .C. .D. .
Câu 11: Cho các số phức , . Phương trình bậc hai hai nghiệm
A. .B. .C. . D. .
Câu 12: Cho hàm số liên tục và không âm trên đoạn Diện tích hình thang cong
giới hạn bởi đồ thị của hàm số , trục đường thẳng bằng?
A. B. C. D.
Câu 13: Trong không gian , cho mặt phẳng đường thẳng
. Khoảng cách giữa
A. B. C. D.
Câu 14: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho . Độ dài vectơ
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Gọi hai nghiệm phức của phương trình . Tính giá trị biểu
thức
A. B. C. D.
Trang 2/6 - Mã đề 111
Câu 16: Cho Đặt mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
B.
C. D.
Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d phương trình
và mặt phẳng . Tìm giao điểm của .
A. .B. .C. .D. .
Câu 18: Trong không gian cho đường thẳng . Trong các mặt
phẳng dưới đây, tìm một mặt phẳng vuông góc với đường thẳng
A. . B. .
C. .D. .
Câu 19: Trong không gian , cho mặt phẳng . Vectơ nào dưới
đây là một vectơ pháp tuyến của ?
A. .B. .C. . D. .
Câu 20: Viết công thức tính thể tích của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang
cong, giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hai đường thẳng ,
xung quanh trục .
A. B. C. D.
Câu 21: Số phức nào dưới đây là số thuần ảo?
A. .B. .C. .D. .
Câu 22: Mệnh đề nào sau đây Sai?
A. . B. .
C. .D. .
Câu 23: Trong không gian , vectơ nào dưới đây một vectơ chỉ phương của đường
thẳng đi qua hai điểm ?
A. B. C. D.
Câu 24: Cho số phức thoả mãn . Hỏi điểm biểu diễn số phức điểm
nào trong các điểm , , , ở hình bên ?
Trang 3/6 - Mã đề 111
A. Điểm . B. Điểm . C. Điểm . D. Điểm .
Câu 25: Trong không gian , mặt phẳng đi qua điểm , song song với hai
đường thẳng , có phương trình là
A. .B. .
C. .D. .
Câu 26: Cho số phức . Mệnh đề nào sai?
A. Số phức liên hợp của của z . B. Phần ảo của bằng 5.
C. Mođun của bằng 13. D. Điểm biểu diễn của z .
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai đường thẳng
và đường thẳng . Góc giữa hai đường thẳng
A. .B. .C. .D. .
Câu 28: Cho hàm số , liên tục trên Gọi là hình giới hạn bởi
hai đồ thị , và các đường thẳng , . Diện tích hình được
tính theo công thức:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 29: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, gọi M, N, P lần lượt các điểm biểu diễn các số
phức . Khẳng định nào đúng?
A. Tam giác MNP là tam giác vuông cân. B. Tam giác MNP là tam giác cân.
C. Tam giác MNP là tam giác đều. D. Tam giác MNP là tam giác vuông.
Câu 30: Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình vl bên. Hình phẳng
được đánh dấu trong hình vl bên có diện tích là
Trang 4/6 - Mã đề 111
A. .B. .
C. .D. .
Câu 31: Tìm các số thực thỏa mãn
A. .B. .C. . D. .
Câu 32: Biết Giá trị của bằng:
A. B. C. D.
Câu 33: Một vật chuyển động chậm dần đều với vận tốc . Quãng
đường mà vật chuyển động từ thời điểm đến thời điểm mà vật dừng lại là
A. B. C. D.
Câu 34: Cho số phức thỏa mãn . Môđun của bằng
A. B. C. D.
Câu 35: Trong không gian , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng
?
A. . B. . C. . D. .
II. PHẦN TỰ LUẬN (3.0 điểm)
Câu 1:
a) Viết phương trình đường thẳng đi qua vuông góc với mặt
phẳng .
b) Tính diện tích hình phẳng giới hàm bởi đồ thị hàm số ,
c) Cho số phức thỏa mãn . Tính tích phần thực phần ảo của
số phức .
Câu 2:
a) Trong không gian , viết phương trình đường thẳng đi qua điểm ,
song song với mặt phẳng đồng thời cắt đường thẳng
.
Trang 5/6 - Mã đề 111
Ox
y
c
b
a
y f x