Mã đề 001 Trang 1/4
SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 4 trang)
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài 90 Phút
Họ tên: ………………………………. Số báo danh: ………………
I. PHN TRC NGHIM (7,0 điểm)
Câu 1: Cho s phc
23zi
. S phc liên hp ca z là
A.
2 3 .zi
B.
2 3 .zi
C.
D.
3 2 .zi
Câu 2: Gi
H
hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
,4
yx
trc hoành và các đưng thng
x 1, x 4
. Tính th tích
V
ca khi tròn xoay to thành khi quay
H
quanh trc hoành.
A.
12
. B.
6
. C.
16
. D.
4
.
Câu 3: Tìm tham s thc
m
để s phc
2
1 ( )z m i
là mt s thun o.
A.
2m
. B.
3m
. C.
0m
. D.
3m
.
Câu 4: Biết
23
ln ln
xdx a x C a
x
. Tìm khẳng định đúng.
A.
1
1; 2
a



. B.
1;2
2
a


. C.
2; 1a
. D.
2;4a
.
Câu 5: Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
2
1d tan .
sin x x C
x
B.
2
1d tan .
sin x x C
x
C.
2
1d cot .
sin x x C
x
D.
2
1d cot .
sin x x C
x
Câu 6: Mt vt chuyển động vi vn tc
/vt ms
và có gia tc
2
3
1/.mat ts
Vn tc ban
đầu ca vt là
6 / .ms
Hi vn tc ca vt sau 10 giây là bao nhiêu ?
A.
3ln11 6.
B.
3ln6 6.
C.
11
3 ln .
7



D.
3ln11 6.
Câu 7: Trong không gian
Oxy
, cho hai điểm
1;2;3 , 3;0;1AB
. Din tích ca mt cu
S
đường kính
AB
bng
A.
3
. B.
9
. C.
12
. D.
6
.
Câu 8: Trong không gian
Oxy
, phương trình ca mt cu
S
tâm
O
và bán kính
2R
A.
2 2 2 2x y z
. B.
2 2 2 4x y z
. C.
222
24x y z
. D.
2
22 24x y z
.
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc ca đim
1;2;3A
lên mt phng
0xz
A.
0;2;0E
. B.
1;2;0D
. C.
0;2;3C
. D.
1;0;3B
.
Câu 10: Cho hàm s
fx
có đạo hàm liên tc trên
1 0 2.ff
Tích phân
1
0
dI f x x
bng
A.
2.I
B.
1.I
C.
0.I
D.
1.I
Mã đề 001
Mã đề 001 Trang 2/4
Câu 11: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
;ab
. Viết công thc tính din tích
S
ca hình phng
gii hn bi đ th hàm s
y f x
, trc
Ox
và các đường thng
, x a x b a b
.
A.
d
b
a
S f x x
. B.
d
b
a
S f x x
. C.
d
b
a
S f x x
. D.
d
b
a
S f x x
.
Câu 12: Biết
2
1
( )d 3.f x x
Giá tr ca
2
1
2 ( ) df x x
bng
A.
1.
B.
6.
C.
4.
D.
5.
Câu 13: Trong không gian
,Oxyz
phương trình đường thẳng đi qua điểm
3; 2;4A
và có vectơ chỉ
phương
2; 1;6u
A.
3 2 4
2 1 6
x y z

. B.
3 2 4
2 1 6
x y z

.
C.
3 2 4
2 1 6
x y z

. D.
2 1 6
3 2 4
x y z

.
Câu 14: Tìm
23
.
1
i
i
A.
15
22
i
. B.
35
22
i
. C.
51
22
i
. D.
11
22
i
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
: 2z 3 0P x y
. Vectơ nào sau đây là vectơ
ch phương của đưng thng vuông góc vi mt phng
()P
?
A.
1; 1; 3b
. B.
1;1; 2v
. C.
1; 1;2u
. D.
1; 1;2a
.
Câu 16: Cho hai s phc
11zi
2
z a bi
. Tìm phn o ca s phc
12
.zz
A.
1b
. B.
1bi
. C.
1b
. D.
1a
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua đim
0; 1;0A
và có vectơ pháp tuyến
3; 1; 2n
có phương trình là
A.
2 2 1 0x y z
. B.
2 2 1 0x y z
. C.
3 2 1 0x y z
. D.
3 2 1 0x y z
.
Câu 18: Gi
H
là hình phng gii hn bởi các đường
,,y f x x a x b a b
và trc
Ox
.
Khi quay
H
quanh trc
Ox
ta đưc mt khi tròn xoay có th tích tính bng công thc nào sau đây ?
A.
b
a
V f x dx
. B.
b
a
V f x dx
. C.
b
a
V f x dx
. D.
2
b
a
V f x dx
.
Câu 19: Gi
, ab
lần lượt là phn thc và phn o ca s phc
12
42
zi
. Tính t s
a
b
.
A.
2
. B.
2
4
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 20: Cho s phc
z
tha mãn
3 2 6i z i
. Tìm môđun của s phc
w 2 3z
.
A.
w7
. B.
w5
. C.
w 13
. D.
w 25
.
Câu 21: Cho s phc
2
1
ai
za
i

. Hi có bao nhiêu s thc
a
tha mãn
10z
.
Mã đề 001 Trang 3/4
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 22: Nguyên hàm
()Fx
ca hàm s
22f x x
A.
32
3
x
F x x C
. B.
3
3
x
F x x C
. C.
32
3
x
F x x C
. D.
2F x x C
.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
12
: 1 3
2
xt
yt
zt


. Điểm nào dưới đây thuộc
?
A.
1;1; 2C
. B.
1; 4;3A
. C.
2;3; 1B
. D.
2; 2;4D
.
Câu 24: Tt c các nghim phc của phương trình
250z
A.
5
. B.
5i
. C.
5
. D.
5i
.
Câu 25: Trong mt phng
0xy
, đim biu din ca s phc
23zi
A.
3;2 .M
B.
2; 3 .M
C.
3; 2 .M
D.
2;3 .M
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, phương trình đường thẳng đi qua hai đim
3; 1;2A
4;1;0B
A.
3 1 2
1 2 2
x y z

. B.
3 1 2
1 2 2
x y z

.
C.
3 1 2
4 1 1
x y z

. D.
122
3 1 2
x y z

.
Câu 27: Cho
22
13
2, 5f x dx f x dx

. Tính
2
0
1f x dx
.
A.
3
. B.
3
. C.
4
. D.
7
.
Câu 28: hiu
0
z
nghim phc phn o âm của phương trình
2
2 6 5 0zz
. Hỏi điểm nào
dưới đây là điểm biu din ca s phc
0
iz
?
A.
231
;
22
M


. B.
413
;
22
M


. C.
331
;
22
M


. D.
113
;
22
M


.
Câu 29: Din tích
S
ca hình phng gii hn bi đ thm s
y f x
và trc hoành (phn tô
đậm) trong hình dưới bng
A.
02
20
( )d ( )d .f x x f x x

B.
02
20
( )d ( )d .f x x f x x

C.
2
2
( )d .f x x
D.
22
00
( )d ( )d .f x x f x x

Câu 30: Cho hai s phc
12zi
22zi
. Tính
12
zz
.
A.
4
. B.
4
. C.
2i
. D.
2i
.
Câu 31: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đim
1;2;2A
3;0; 2 .B
Mt phng trung trc ca
Mã đề 001 Trang 4/4
đoạn thng
AB
có phương trình là
A.
1 0.x y z
B.
1 0.xy
C.
1 0.x y z
D.
3 0.xy
Câu 32: Nếu
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
1
() 1
fx x
21F
thì
3F
bng
A.
1
(3) 2
F
. B.
(3) ln2F
. C.
(3) ln 2 1F
. D.
3
(3) ln 2
F
.
Câu 33: Biết
2
0
1 cos , , *
a
x xdx a b
b
. Tính
22ab
.
A.
18.
B.
6.
C. 20. D.
8
.
Câu 34: Tìm s phc nghch đảo ca s phc ca s phc
z ai
.
A.
1i
a
. B.
1
a
. C.
ai
. D.
1i
a
.
Câu 35: Trong không gian vi h trc to độ
,Oxyz
tính khong cách t đim
(1;2; 3)M
đến mt
phng
( ): 2 2 2 0P x y z
.
A.
,( ) 1.d M P
B.
1
,( ) .
3
d M P
C.
,( ) 3.d M P
D.
11
,( ) .
3
d M P
II. PHN T LUN (3,0 điểm)
Câu 1 (1,0 điểm). Tìm
ln 1 .x x dx
.
Câu 2 (1,0 điểm). Trong không gian
0xyz
, viết phương trình của mặt phẳng
vuông góc với mặt
phẳng
:2 3 2 0x y z
đồng thời chứa đường thẳng
12
:1 2 1
x y z
d


.
Câu 3 (0,5 điểm). Cho s phc
z
tha mãn
4 4 3 4 5z i z i
. Tìm giá tr ln nht ca biu
thc
64P z i
.
Câu 4 (0,5 điểm). Để trang trí cho một căn phòng trong ngôi nhà, ông
An vẽ lên tường một hình như sau: trên mỗi cạnh của hình lục giác
đều có cạnh bằng
4dm
một cánh hoa hình Parabol, đỉnh của
Parabol cách cạnh
5dm
và nằm phía ngoài hình lục giác như hình vẽ
bên. Hãy tính diện tích của hình nói trên (kể cả hình lục giác đều) để
mua sơn trang trí cho phù hợp.
----------HT----------
1
SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài : 90 Phút
I. Phần đáp án câu trắc nghiệm:
001
002
003
004
005
006
007
008
1
A
D
C
C
D
B
C
C
2
A
A
A
B
C
D
C
D
3
A
B
B
B
D
C
D
C
4
A
D
B
B
A
A
D
B
5
C
A
D
A
A
A
A
B
6
D
D
A
D
A
A
B
D
7
A
A
B
C
C
D
D
B
8
B
C
A
B
B
B
D
B
9
D
A
D
D
D
A
D
D
10
A
A
C
B
A
B
A
A
11
B
C
D
C
B
A
B
B
12
B
A
C
D
D
D
B
D
13
A
D
A
B
A
D
B
D
14
C
B
A
B
B
C
D
A
15
D
A
D
D
B
B
C
D
16
A
A
D
B
B
B
C
C
17
C
A
C
A
B
D
D
D
18
D
C
C
A
B
A
C
D
19
B
B
A
B
D
A
B
D
20
B
B
A
B
B
C
A
B
21
A
B
A
C
B
A
C
C
22
A
D
C
B
C
D
D
C
23
B
B
D
D
A
D
C
D
24
D
D
A
C
C
A
A
A
25
D
A
B
D
D
D
B
A
26
A
A
D
D
A
B
A
A
27
B
A
B
A
C
D
B
C
28
D
C
D
C
A
C
A
B
29
A
A
D
D
A
C
B
A
30
D
A
B
B
A
A
D
B
31
B
A
B
A
D
A
A
D
32
C
C
C
C
C
C
D
B
33
C
A
C
B
C
B
B
B
34
D
C
D
D
C
C
A
D
35
C
D
A
D
B
C
D
C