
SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG PTDTNT THPT MƯỜNG ẢNG KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN HK2 - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 39 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Mã đề 103
I. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Cho hàm số
( )
f x
thỏa mãn
( )
3
1
d 2022f x x =
và
( )
3
4
d 2023.f x x =
Tính tích phân
( )
4
1
d .I f x x=
A.
4039.I=-
B.
1.I=
C.
1.I= -
D.
4039.I=
Câu 2: Tìm họ nguyên hàm
2
3 dI x x=
.
A.
3
I x C= +
.B.
3
3I x C= +
.C.
6I x C= +
.D.
3
1
3
I x C= +
.
Câu 3: Cho
( ) ( )
2
1
3 d 10f x g x x
- =
và
( )
2
1
d 3.f x x =
Khi đó
( )
2
1
dg x x
bằng
A.
4.-
B.
1.
C.
1.-
D.
17.
Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho vectơ
a
r
thỏa mãn
2 3 .a i k j= + -
r
r r
r
Tọa độ của
vectơ
a
r
là
A.
( )
1; 3;2 .-
B.
( )
2;1; 3 .-
C.
( )
1;2; 3 .-
D.
( )
2; 3;1 .-
Câu 5: Gọi
1
z
và
2
z
là hai nghiệm phức của phương trình
2
6 0.z z- + =
Tính
1 2
1 1 .Pz z
= +
A.
6.P=
B.
1.
6
P=
C.
1.
6
P=-
D.
1.
12
P=
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt
phẳng
( )
Oyz
?
A.
0.x=
B.
0.y=
C.
0.z=
D.
0.y z- =
Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho đường thẳng
1 7 3
:2 1 4
x y z
d- - -
= =
và mặt
phẳng
( )
: 3 2 5 0.P x y z- - + =
Khoảng cách giữa
d
và
( )
P
bằng
A.
6.
14
B.
14.
C.
9 14 .
14
D.
14 14 .
9
Câu 8: Gọi
1
z
và
2
z
là hai nghiệm của phương trình
2
1 0.z z+ + =
Tính
2 2
1 2 1 2
.P z z z z= + +
A.
2.P=
B.
1.P=
C.
0.P=
D.
1.P=-
Câu 9: Số phức liên hợp của số phức
3 4i-
là
A.
3 4 .i+
B.
3 4 .i- -
C.
3 4 .i- +
D.
4 3 .i- +
Câu 10: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
3
y x=
, trục hoành và hai đường thẳng
1, 2x x= =
bằng bao nhiêu?
A.
9S=
.B.
17
4
S=
.C.
15
4
S=
.D.
7S=
.
Câu 11: Cho hàm số
( )
y f x=
liên tục trên
[ ]
; .a b
Diện tích hình phẳng
S
giới hạn bởi đường cong
( )
,y f x=
trục hoành và các đường
,x a=
x b=
( )
a b<
được xác định bởi công thức nào sau đây?
Trang 1/4 - Mã đề 103