UBND HUYN DUY XUYÊN
TRƯỜNG THCS PHÙ ĐỔNG
KIM TRA CUI HC K II NĂM HỌC 2023-2024
Môn: Toán Lp 6
Thi gian: 90 phút (không k thời gian giao đ)
I. MA TRN
TT
Chủ đề
Nội dung/
Đơn vị
kiến thức
Mức độ đánh
giá
Tổng
%
điểm
Nhận biết
Vận dụng
Vận dụng cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1
Phân s
Phân s
Phân số.
Tnh
cht
bản của
phân số.
So snh
phân s
3
(C1,2,3)
0,75
7,5%
27,5%
Các
phép
tnh với
phân số
2
(Bài
1a,2a)
1,5
15%
1
(Bài 2b)
0,5
5%
2
Số thập
phân
Số thập
phân và
các phép
tnh với
số thập
phân. Tỉ
số và tỉ
số phần
trăm
2
(C4,5)
0,5
5%
1
(Bài 1b)
1,0
10%
1
(Bài 5)
1,0
10%
25%
3
Các hnh
hnh hc
cơ bn
Đoạn
thẳng. Độ
dài đoạn
thẳng
1
(C6)
0,25
2,5%
1
(Bài
3)
1,0
10%
17,5%
Góc.
Các góc
đặc biệt.
Số đo
góc
2
(C7,8)
0,5
5%
4
Thu
thập
và tổ
chức
dữ liệu
Thu
thập,
phân
loại,
biểu
diễn dữ
liệu
theo
các tiêu
chí cho
1
(C9)
0,25
2,5%
27,5%
trước
Mô tả
và biểu
diễn dữ
liệu trên
các
bảng,
biểu đồ
2
(C10,
11)
0,5
5%
1
(Bài
4a)
0,5
5%
1
(Bài
4b)
1,5
15%
5
Mt s
yếu t
xác sut
Làm
quen
với một
số mô
hình
xc sut
đơn
giản.
1
(C12)
0,25
2,5%
2,5%
Tổng
12
1
0
4
0
2
1
20
Tỉ lệ %
40%
20%
10%
100
%
Tỉ lệ chung
70%
30%
100
%
II. BẢNG ĐẶC T Đ
TT
Chương/Chủ đề
Mc đ đánh giá
S câu hi theo mc đ nhn thc
Nhn
biết
Thông
hiu
Vn
dng
Vn
dng
cao
1
Phân s
Phân s
Phân số.
Tnh cht
bản của
phân số. So
snh phân
s
Nhn biết:
Nhn bit đưc phân s
với tử số hoặc mẫu số
số nguyên âm.
Nhận bit đưc khi
niệm hai phân s bằng
nhau nhận bit đưc
quy tắc bằng nhau của
hai phân số.
Nhn bit đưc hỗn số
dương.
3TN
(câu
1,2,3)
Các phép
tnh với
phân số
Thông hiu
Thc hiện đưc cc
php tnh cng, tr, nhân,
chia với phân số.
Vận dụng đưc cc tnh
cht giao hon, kt hp,
phân phối của php nhân
đối với php cộng, quy
tắc du ngoặc với phân
2TL
(Bài
1a,2a)
1TL
(Bài 2b)
s trong tính toán (tnh
vit tnh nhm, tnh
nhanh một cch hp l).
Vn dng:
Giải quyt đưc một s
vn đề thc tin (đơn
giản, quen thuộc) gắn
với cc php tnh về phân
số (v dụ: cc bài ton
liên quan đn chuyển
động trong Vật l,...).
2
Số thập
phân
S thp
phân các
phép tính
vi s thp
phân. T s
t s
phần trăm
Nhn biết:
Nhn bit đưc số đối
của một số thập phân.
Bit làm tròn số thập
phân.
Thông hiểu:
Thc hiện đưc cc
php tnh cng, tr,
nhân, chia với số thập
phân.
Vn dng cao:
Giải quyt đưc một s
vn đề thc tin (phức
hợp, không quen
thuộc)gắn với cc php
tnh về số thập phân, tỉ số
và tỉ số phần trăm.
2TN
(Câu 4,5)
1TL
(Bài 1b)
1TL
(Bài 5)
3
Các
hnh
hnh
hc cơ
bn
Đon
thẳng. Độ
dài đoạn
thng
Nhn biết:
Nhn bit đưc khái
niệm đoạn thẳng, trung
điểm của đoạn thẳng, độ
dài đoạn thẳng.
1TN
(Câu 6)
1TL
(Bài 3)
Góc. Các
góc đặc
bit. S đo
góc
Nhn biết:
Nhận bit đưc khái
niệm góc, điểm trong
của góc (không đề cập
đn góc lõm).
Nhn bit đưc các
góc đặc biệt (góc vuông,
góc nhọn, góc tù, góc
bẹt).
2TN
(Câu 7,8)
4
Thu
thp và
t chc
d liu
Thu thp,
phân loi,
biu din
d liu
Nhn biết:
Nhận bit đưc tnh
hp l của dữ liệu theo
cc tiêu ch đơn giản.
1TN
(Câu 9)
theo các
tiêu chí cho
trưc
t
biu din
d liu trên
các bng,
biểu đồ
Nhn biết:
Đọc đưc cc dữ liệu ở
dạng: bảng thống kê;
biểu đồ tranh; biểu đồ
dng ct/ct kép (column
chart).
Thông hiu:
Mô tả đưc cc dữ liệu
dạng: bảng thống kê;
biểu đồ tranh; biểu đồ
dng ct/ct kép (column
chart).
Vn dng:
La chn biểu diễn
đưc dữ liệu vào bảng,
biểu đồ thch hp ở dạng:
bảng thống kê; biểu đồ
tranh; biểu đồ dng
ct/ct kép (column
chart).
2TN
(Câu 10,
11)
1TL
(Bài 4a)
1TL
(Bài 4b)
5
Mt s
yếu t
xác sut
Làm quen
vi mt s
hình
xác sut
đơn giản.
Nhn biết:
Làm quen vi mô hình
xc sut trong một số trò
chơi, th nghiệm đơn
giản (v dụ: ở trò chơi
tung đồng xu thì mô
hình xc sut gồm hai
khả năng ứng với mặt
xut hiện của đồng xu,
...).
1TN
(câu 12)
III. Đ KIM TRA
I. TRC NGHIM (3,0 đim)
Chọn phương án trả lời đúng (A hoặc B, C, D) trong các câu sau, rồi ghi vào giấy làm bài.
Câu 1. T s ca phân s 2
−9
A. 2. B. 9. C. 2. D. 9.
Câu 2. Trong các phân s sau phân s nào bng phân s −3
4 :
A . −9
16
B. −6
8
C. 9
12
D. -6
-15 .
Câu 3. Vit hn s 42
3 v dng phân s
A. 9
3. B. 12
3. C. 14
3. D. 10
3.
Câu 4. S đối ca s thp phân 3,5 là:
A. 3,5 B. 7
2 C. −7
−2 D. -3,5
Câu 5. Làm tròn s 28,079 đn hàng phần trăm ta đưc kt qu
A. 28,07. B. 28,08. C. 28,09. D. 28,1.
Câu 6. Gi I là trung đim ca đon thng AB.
Nu AB = 8 cm thì đ dài đoạn thng IB bng
A. 4 cm. B. 6 cm. C. 12 cm. D. 16 cm.
Câu 7. Vit tên góc hình v bên bng kí hiu.
A. 𝑦𝑡𝐴
. B. 𝑦𝑡
.
C. 𝑦𝐴𝑡
. D. 𝐴𝑦𝑡
.
Câu 8. Góc có s đo bng 1800
A. góc nhn.
B. góc vuông.
C. góc bt.
D. góc tù.
Câu 9. Khi giáo viên yêu cu ch ra cc đơn v đo độ dài. Bạn An đưa ra cc đơn vị sau:
cm, m, kg, dm, km. D liu nào không hp lý?
A. cm. B. kg. C. dm. D. km.
Câu 10. Trong cuc kho sát v h ca 32 hc sinh lp 6A, giáo viên lập đưc bng thng
kê như sau:
H
Đỗ
Nguyn
Trn
Ngô
S hc sinh
3
12
4
4
3
6
Hi lp 6A, h nào có nhiu s hc sinh nht?
A. Ngô. B. Nguyn. C. . D. Trn.
Câu 11. Cho biểu đồ bên.
S hc sinh yêu thích cam là:
A. 50 hc sinh. B. 55 hc sinh.
C. 40 hc sinh. D. 45 hc sinh.
Câu 12. Gieo xúc xc mt ln. Có bao nhiêu kt qu có th xy ra đi vi mt xut hin
ca xúc xc?
A. 6. B. 5. C. 2. D. 7 .
II. TỰ LUẬN (7,0 điểm)
Bài 1. (1,5 điểm)
a) Tính: −6
10 +2
10
b) Tính giá tr ca biu thc: A = 25,8 + 0,3 ( 2,4 7,6)
Bài 2. (1,5 đim)
a) Tính mt cách hp lí: B = 9
25 27
11 + 9
25 −5
11
b) Đoạn đưng Ni - Hi Phòng dài 120 km. Mt xe la xut phát t Nội đã
đi đưc 3
5 quãng đường. Hi xe la còn cách Hi Phòng bao nhiêu ki mét?
Bài 3. (1,0 điểm) Cho đoạn thẳng MN = 8 cm, điểm I nm gia M và N sao cho MI = 4 cm.
a) V hình và tnh đ dài đoạn thng IN?
b) Điểm I có là trung đim ca đon thng MN không? Vì sao?
B
I
A
x
y
A
t