TRƯỜNG THCS LÝ THƯỜNG KIỆT MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2022 – 2023
MÔN NGỮ VĂN 6
THỜI GIAN LÀM BÀI: 90 PHÚT
TT
Kĩ
năng Ni dung/ đơn
vi kiên thưc
Mức độ nhn thức %
Tng
điểm
Nhân
biêt
Tn
g hiê#u
Vân
dung
Vân
dung
cao
TN TL TN TL TN TL TN TL
1 Đọc
hiểu
Truy
n dân
gian
(truy
n
thuyết
, c
tích)
40310200
60
T l
phần
tm
điểm
20 15 10 15
2 Viết Viết
bài
văn
ngh
lun
tnh
bày ý
kiến
v
một
vn đ
đời
sống
0 1* 0 1* 0 1* 0 1*
40
Ti# lê
%
10 10 10 10
TN
G30% 35% 25% 10% 100%
Ti# lê
chung
65% 35%
BA#NG ĐĂC TA# ĐÊ: KIÊ#M TRA CUỐI HỌC KI: II – NĂM HỌC: 2022-2023
MÔN: NGỮ VĂN LỚP 6
TT Chương/
Chủ đ
Nội dung/
Đơn vi
kiên thưc
Mưc đô
đanh gia
Sô câu ho#i theo mưc đô nhân thưc
Nhân
biêt
Thông
hiê#u Vân dung Vân dung
cao
1 Đc hiểu Truyn
dân gian
(truyền
thuyết, c
tích)
Nhận
biết:
- Nhận
biết được
thể loại,
những
dấu hiệu
đặc trưng
của thể
loại
truyện
truyền
thuyết; đề
tài, chi
tiết tiêu
biểu,
nhân vật,
cốt
truyện,
lời người
kể
chuyện
lời
nhân vật.
- Nhận
biết được
người kể
chuyện
ngôi
kể.
Thông
hiểu:
- Hiểu
nhận xét
được đặc
điểm
nhân vật
thể hiện
qua hình
dáng, cử
chỉ, hành
động,
ngôn
4TN
3TN,
1TL
2TL
ngữ, ý
nghĩ.
- HiêHu
đươJc
nghiKa cuHa
tưL và hiện
tượng
chuyển
nghĩa của
từ.
- Hiểu
nhâJn biêNt
được chủ
đề, nội
dung của
văn bản.
- Giải
thích
được
nghĩa của
thành
ngữ. Nêu
được tác
dụng của
dấu
ngoặc
kép.
- Xác
định
được các
cụm từ:
CĐT,
CTT,
CDT.
Vận
dụng:
- Nêu
được ý
nghĩa của
chi tiết
tưởng
tượng
ảo
trong văn
bản.
- T nội
dung văn
bản, y
tỏ suy
nghĩa,
liên hệ
bản thân.
2 Viết Viết bài
văn nghị
lun tnh
bày ý kiến
vmột
vấn đ đời
sống
Nhận
biết:
Nhận biết
được yêu
cầu của
đề về
kiểu văn
bản nghị
luận đời
sống.
Thông
hiểu:
Viết đúng
về nội
dung, v
hình thức
(Từ ngữ,
diễn đạt,
bố cục
văn
bản…)
Vận
dụng:
Viết được
một bài
văn nghị
luận: Nêu
được hiện
tượng
(vấn đề)
cần n
luận; thể
hiện được
ý kiến
của người
viết;
dùng lẽ
bằng
chứng để
thuyết
phục
1*
1*
1*
1TL*
người
đọc.
Vận
dụng
cao:
sự sáng
tạo về
dùng từ,
diễn đạt,
sáng tạo
trong khi
kể
chuyện,
bày tỏ
cảm xúc.
Tô#ng 4 4 2 1 TL
Ti lê % 20 +10 25 +10 15+
10
10
Ti# lê chung 65 35