ƯỜ Ễ Ể Ố TR NG THPT NGUY N THÁI BÌNH
Ổ Ử Ị Ọ T S Đ A GDCD
ờ
ể ờ KI M TRA CU I KÌ I NĂM H C 2022 2023 MÔN: GDCD 11 Th i gian làm bài: 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ố ọ H và tên: ............................................................................ Mã đ 707ề S báo danh: .............
ắ ể
ầ ẩ ủ ể ỏ
ẩ ả ế ổ i, đ ộ ả ủ c đem ra trao đ i mua bán. S n ph m đó đ ộ
ả ượ ọ c g i là ả ả ẩ B. s n ph m lao đ ng. ẩ D. s n ph m tiêu dùng.
ể ệ
ượ ủ
ạ ệ ệ
ộ ộ ộ ộ A. chuy n t B. chuy n t C. chuy n t D. chuy n t
ơ c hi u là quá trình ộ lao đ ng th công sang lao đ ng máy móc. ụ ứ lao đ ng máy móc sang ng d ng công ngh hi n đ i. ự ộ ủ lao đ ng th công sang t đ ng hóa. ệ ủ lao đ ng th công sang trí tu nhân t o. ễ ị ủ
ạ Câu 3. Giá c l n h n giá tr c a hàng hóa di n ra khi ả
ầ ằ B. cung b ng c u. ơ ầ ớ D. cung l n h n c u.
ộ ượ ấ ị ụ ệ ề ằ c bi u hi n b ng m t l ng ti n nh t đ nh.
ể ộ
ệ I. Tr c nghi m (5 đi m) ộ ả Câu 1. M t s n ph m là k t qu c a quá trình lao đ ng, có th th a mãn nhu c u nào đó c a con ườ ượ ng A. Hàng hóa. ổ ẩ C. s n ph m trao đ i. Câu 2. Công nghi p hóa đ ể ừ ể ừ ể ừ ể ừ ả ớ ầ A. cung và c u cùng gi m. ỏ ơ ầ C. cung nh h n c u. ể Câu 4. Phát bi u nào sau đây là sai? ề ủ ả ả ả ộ ậ
ữ ấ
ợ
ươ
ấ ậ ạ ộ ả ấ
ớ ự ấ ị ủ ệ ệ
ị ặ ệ ộ t.
ấ ề ệ ề ệ ể ề ệ ề ệ ả ộ ị ủ A. giá ti n c a hàng hóa chính là giá tr c a hàng hóa. ị B. giá c hàng hóa xoay quanh tr c giá tr . ượ C. giá c hàng hóa đ ị ụ D. giá c hàng hóa ph thu c vào giá tr . ủ ị ộ Câu 5. M t trong tác đ ng c a quy lu t giá tr là ữ ườ ả A. phân hóa giàu nghèo gi a nh ng ng i s n xu t. ễ ườ ệ ượ ng ô nhi m môi tr B. gây ra hi n t ng. ệ ướ ề ẩ C. thúc đ y nhà n c đ ra các bi n pháp phù h p. ồ ả ị D. làm cho giá c không t ng đ ng giá tr . ể ề ề ệ Câu 6. Phát bi u nào sau đây là đúng v ti n t ? ệ ủ xu t hi n cùng v i s xu t hi n c a ho t đ ng s n xu t v t ch t. bi u hi n cho giá tr c a hàng hóa. là m t hình thái giá tr đ c bi ị b n thân nó là m t hình thái có giá tr . A. Ti n t B. Ti n t C. Ti n t D. Ti n t
ị ườ ả ẽ ướ ng s có xu h Câu 7. Khi cung tăng, giá c trên th tr
ng nào sau đây? B. Giá gi m.ả ị ả ằ D. Giá c b ng giá tr .
ể c hi u là
ố
qu c dân. ứ ơ ấ
ằ ộ
A. tăng tr B. tăng tr C. tăng tr D. tăng tr
ữ ấ ủ ả ả ườ nào gi vai trò quy t đ nh trong quá trình s n xu t c a c i
A. Giá tăng. C. Giá không đ i.ổ ế ượ ể đ Câu 8. Phát tri n kinh t ế ế ộ ề ưở trong toàn b n n kinh t ng kinh t ờ ỳ ớ ự ế ồ ưở và c c u ngu n nhân l c đáp ng th i k m i. ng kinh t ộ ế ắ ế ế ợ ớ ơ ấ ưở h p lí, ti n b và công b ng xã h i. g n v i c c u kinh t ng kinh t ệ ệ ả ả ế ưở ng kinh t và b o v môi tr ng thiên nhiên hi u qu . ế ị ế ố ế ố sau đây, y u t Câu 9. Trong các y u t ấ ậ v t ch t? ề Mã đ 707 Trang 1/2
ộ ng lao đ ng.
ố ượ ế ấ ạ ầ ộ B. Đ i t D. K t c u h t ng.
ượ ể c hi u là
ườ ữ ể ệ
i trong quá trình h c t p và làm vi c. ấ ế ủ ự ọ ậ ườ
t c a con ng ể ấ ữ ả ạ ộ
ố ứ ự ủ ấ ậ ấ ả i vào quá trình s n xu t v t ch t. ứ A. S c lao đ ng. ư ệ ộ C. T li u lao đ ng. ộ ứ Câu 10. S c lao đ ng đ A. nh ng hi u bi ầ ủ ả ộ B. toàn b năng l c th ch t và tinh th n c a con ng i trong s n xu t. ớ C. kh năng t o ra nh ng phát minh m i trong quá trình lao đ ng. ườ D. quá trình tiêu t n s c l c c a con ng
ị ườ ả ộ ờ ố ượ ụ ệ ị ư ẩ ị ng trong m t kho ng th i gian ng hàng hóa d ch v hi n có, chu n b đ a ra th tr ọ Câu 11. S l nh t đ nh. Đó g i là ề ệ . D. Ti n t C. C u.ầ B. Th tr
ng. nào sau đây?
ườ ả ườ ườ ườ ấ ị A. Cung. Câu 12. Th tr A. Ng B. Ng C. Ng D. Ng
ổ ạ ề ệ . ầ
ươ ắ c trao đ i theo nguyên t c D. phù h p.ợ A. t ả ượ C. ngang giá.
ị ồ ng đ ng. c xem là hàng hóa?
ị ườ ị ườ ố ồ ng bao g m các nhân t ấ ườ i tiêu dùng. i s n xu t ng ả ườ i mua; hàng hóa giá c . i bán ng ườ i mua; hàng hóa c nh tranh. i bán ng ườ i mua ng i bán; hàng hóa ti n t ư ng quan. ậ ạ ể
ươ ậ ng.
ả ể ấ ể ổ ạ
ả ả ự ơ ở
t c a hàng hóa. ế ờ ờ t.
ủ
t c a hàng hóa.
ự ậ
ứ (2.5 đi m)
ệ ủ ộ ả ể ụ ậ ể ệ ả ầ ắ ộ ả i pháp kh c ph c h u qu tác đ ng phân hóa giàu
ủ ể ậ Câu 13. Trong l u thông, quy lu t giá tr yêu c u hàng hóa ph i đ ươ B. t ượ Câu 14. V t nào sau đây không đ ị ườ A. Lúa g o dùng đ bán ra th tr ng. ẩ ấ ự ả B. L ng th c s n xu t đ xu t kh u. ị ườ ể C. V t nuôi dùng đ trao đ i trên th tr ấ D. Nông dân s n xu t lúa g o đ ăn. ư ấ Câu 15. S n xu t và l u thông hàng hóa ph i d a trên c s nào? ộ ệ ủ A. Th i gian lao đ ng cá bi ộ ầ ộ B. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi ị ử ụ C. Giá tr s d ng c a hàng hóa. ệ ủ ị D. Gía tr cá bi ể II. T lu n (5 đi m) ủ ề ệ Câu 1: Trình bày các ch c năng c a ti n t ể Câu 2: a. Phân tích bi u hi n c a n i dung quan h cung c u? (1.5 đi m) ử ư b. Trong vai nhà qu n lý, th đ a ra các gi ị ậ nghèo c a quy lu t giá tr ? (1 đi m)
ề Mã đ 707 Trang 1/2